NGHIỆP
Phụ lục 2.1: Hóa đơn GTGT 0015627.
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG | M ẫu số: 01GTKT3/003 | ||||||||||||||||
Trụ sở chính: Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt | Ký hiệu: AA/19P Số HĐ: 0015627 | |||||||||||||||||
Q uận Thanh Xuân, Thành phố Hà nội, Việt Nam | Liên 1: Lưu | |||||||||||||||||
ĐT: 024 38643101 - 38642106 - FAX: 024 38641366 | Ngày 15 tháng 1 năm 2020 | |||||||||||||||||
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | ||||||||||||||||||
Địa chỉ: Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam | Số TK : 118002828055 NH TM CP Công thương Việt Nam, CN TP. Hà Nội | |||||||||||||||||
Mã số thuế: 0 1 0 0 1 0 8 5 3 6 | TTKD: 01000 | : 0541118284888 NH T MCP Quân Đội - CN T hăng Long. | ||||||||||||||||
ĐT: 04.38643327 Fax: 04.38641366 S ố NB: DHB0100020/01134 | : 12410001295555 NH T MCP đầu tư và phát triển VN - CN Hoàn Kiếm. | |||||||||||||||||
KHÁCH HÀNG: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | SỐ ĐƠN HÀNG: DHB0100020/01134 PHIẾU GIAO HÀNG: x | |||||||||||||||||
NGƯỜI NHẬN: Ds. Đỗ Văn Thiên | C00424 | TUYẾN: x KHO: x | ||||||||||||||||
ĐỊA CHỈ: 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG: x | |||||||||||||||||
M Ã SỐ NS: x | M Ã SỐ THUẾ: 0 6 0 0 2 0 6 1 4 7 | HÌNH THỨC TT: Chuyển khoản NHÂN VIÊN TT: x | ||||||||||||||||
TT | Tê n hàng hóa, dịch vụ | Hãng SX | Nước SX | Lô SX | Hạn dùng | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | CK % | Thành tiề n | Thuế VAT% | Tiề n thanh toán | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | ||||||
1 | ALPHA LIPOIC ACID( T HIOCT IC ACID) | SUZHOU FUSHIL | T rung Quố | x | x | KG | 500,00 | 64,58 | 0 | 750.361.500 | 5 | 787.879.575 | ||||||
Một khoản | ||||||||||||||||||
Note: X HĐ 01/CPC1-NH-DT S | Tổng cộng: | 750.361.500 | 787.879.575 | |||||||||||||||
Thuế GTGT: | 37.518.075 | |||||||||||||||||
Số tiền viết bằng chữ: Bảy trăm tám mươi bảy triệu tám trăm bảy mươi chín ngàn năm trăm bảy mươi lăm đồng | ||||||||||||||||||
NGƯỜI MUA HÀNG | NGƯỜI VIẾT HÓA ĐƠN | THỦ KHO | THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ | |||||||||||||||
(Ký, ghi rõ họ tên) | (Ký, ghi rõ họ tên) | (Ký, ghi rõ họ tên) | (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Giải Pháp Hoàn Thiện Kế Toán Doanh Thu, Chi Phí Và Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Cổ Phần
- Nguyên Tắc Hoàn Thiện Kế Toán Doanh Thu, Chi Phí Và Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương Cpc1
- Trình Tự Kế Toán Doanh Thu Bán Hàng Và Cung Cấp Dịch Vụ
- Giá Trên Chưa Bao Gồm Thuế Nhập Khẩu Và Thuế Giá Trị Gia Tăng.
- Phiếu Xuất Kho Kiêm Vận Chuyển Nội Bộ Số 0004840
- Tên: Cân Hàng Loại Nhỏ: 03 Cái Nhãn Hiệu: Nhơn Hòa Nhs Nước Sản Xuất: Việt Nam
Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.
Mẫu số 02 - VT (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT- BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) | |
Bộ phận: Kho vận |
Ngày 15 tháng 01 năm 2020 | Nợ 6321 |
Số: 1134/01/2020 | Có 1561 |
- Họ và tên người nhận hàng: Ds Thiên – Cty CPDP Nam Hà
- Địa chỉ (bộ phận): 415 Hàn Thuyên – Nam Định
- Lý do xuất kho: Mua hàng theo hóa đơn 15627
- Xuất tại kho (ngăn lô): ..x.............................Địa điểm: 356 Giải Phóng
Tên, nhãn hiệu, quy cách,phẩm chất vật tư, dụng cụ,sản phẩm, hàng hoá | Đơn | Số lượng | |||||
T | Mã | vị | Yêu | Thực | Đơn | Thành | |
T | số | tính | cầu | xuất | giá | tiền | |
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Alpha Lipoic | A01496 | Kg | 500 | 500 | 1.500.723 | 750.361.500 |
Cộng | x | x | x | x | x | 750.361.500 |
- Tổng số tiền (viết bằng chữ):..........................................................................
- Số chứng từ gốc kèm theo:..............................................................................
Người lập | Người nhận | Thủ kho | Kế toán trưởng | Giám đốc |
phiếu (Ký, họ tên) | hàng (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 | ||
Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
Hội Sở Hà Nội | ||
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN KẾ TOÁN | ||
Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020 |
Tài khoản: 5111 - Doanh thu bán hàng hóa
Chứng từ | Chứng từ ngoại | Diễn giải | TK đối ứng | Phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày G.Sổ | Nợ | Có | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Số dư đầu kỳ : | |||||||
10 | HDB0100020/00001 | 02/01/2020 | AA/19P|0014436 | GIAO 2.1 | 1312 | - | 16.190.476 |
11 | HDB0100020/00002 | 02/01/2020 | AA/19P|0014437 | GH SÁNG 02/01,## | 1318 | - | 3.333.333 |
12 | HDB0100020/00003 | 02/01/2020 | AA/19P|0014438 | GH SÁNG 02/01,## | 1318 | - | 36.190.476 |
13 | HDB0100020/00004 | 02/01/2020 | AA/19P|0014431 | T/TOÁN NGAY, GIAO SÁNG 02/01 | 1312 | - | 4.635.000 |
- | - | - | - | - | - | - | |
596 | HDB0100020/00431 | 08/01/2020 | AA/19P|0014910 | 1315 | - | 13.843.000 | |
597 | HDB0100020/00432 | 08/01/2020 | AA/19P|0014828 | gkh | 1315 | - | 500.000 |
598 | HDB0100020/00432 | 08/01/2020 | AA/19P|0014828 | gkh | 1315 | - | 16.500.000 |
- | - | - | - | - | - | - | |
1697 | HDB0100020/01330 | 20/01/2020 | AA/19P|0015875 | 1316 | - | 61.500.000 | |
1698 | HDB0100020/01331 | 20/01/2020 | AA/19P|0015869 | gh | 1312 | - | 7.142.857 |
- | - | - | - | - | - | - | |
2005 | HDB0100020/02081 | 31/01/2020 | AA/19P|0015600 | VTTH4.2019/G9/HĐMB/CPC1-BM NGÀY 6/1 | 1312 | - | 29.200.000 |
2006 | KCH0100020/00003 | 31/01/2020 | Bước 5 - ket chuyen 51 | 911 | 80.279.937.891 | - | |
Tổng PS cuối kỳ : | 80.279.937.891 | 80.279.937.891 | |||||
Số dư cuối kỳ: | - | ||||||
Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020 | |||||||
Người lập sổ | Phụ Trách Kế Toán | ||||||
(ký, họ tên) | (ký, họ tên) |