Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 | ||
Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
Hội Sở Hà Nội | ||
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN KẾ TOÁN | ||
Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giá Trên Chưa Bao Gồm Thuế Nhập Khẩu Và Thuế Giá Trị Gia Tăng.
- Phiếu Xuất Kho Kiêm Vận Chuyển Nội Bộ Số 0004840
- Tên: Cân Hàng Loại Nhỏ: 03 Cái Nhãn Hiệu: Nhơn Hòa Nhs Nước Sản Xuất: Việt Nam
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 - 20
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 - 21
Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.
Tài khoản: 641 - Chi phí bán hàng
Đvt: | VND | ||||||
Stt | Chứng từ | Chứng từ ngoại | Diễn giải | TK đối ứng | Phát sinh | ||
Số hiệu | Ngày G.Sổ | Nợ | Có | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Số dư đầu kỳ : | |||||||
1 | CNH0100019/03656 | 07/01/2020 | TS/18E|33180 | Bảo hiểm, Phòng KV -Điều Vận | 1121 | 14.550.909 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
86 | CNH0100020/00112 | 02/01/2020 | AN/19E|1181365 | Điện, Hội sở Hà Nội | 1121 | 14.069.122 | - |
87 | CNH0100020/00112 | 02/01/2020 | AN/19E|649 | Điện, Hội sở Hà Nội | 1121 | 157.574 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
115 | CNH0100020/00154 | 09/01/2020 | AA/20T|21465 | Chi phí đấu thầu, Phòng Xuất Nhập Khẩu | 1121 | 2.100.000 | - |
116 | CNH0100020/00154 | 09/01/2020 | AA/20T|6705 | Chi phí đấu thầu, Phòng Xuất Nhập Khẩu | 1121 | 10.000 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
183 | CTM0100020/00057 | 21/01/2020 | HL/18P|20112 | Tiếp khách, Phòng Kinh Doanh-KD | 1111 | 6.010.000 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
219 | CTM0100020/00074 | 31/01/2020 | GP/18P|11877 | SC 29A.636.86, Sữa chữa ô tô, Phòng KV -Điều V | 1111 | 1.382.200 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
228 | CTM0100020/00077 | 31/01/2020 | HN/19E|3301690 | 29H.30564, Xăng dầu, Phòng KV -Điều Vận | 1111 | 1.090.909 | - |
229 | CTM0100020/00077 | 31/01/2020 | HN/19E|3426221 | 29H.30564, Xăng dầu, Phòng KV -Điều Vận | 1111 | 1.090.909 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
231 | KCH0100020/00018 | 31/01/2020 | Bước 6A-Kết chuyển 6351..8 | 911 | - | 2.987.455.410 | |
- | - | - | - | - | - | - | - |
344 | PKT0200020/00013 | 15/01/2020 | Phí chuyển tiền khoản tiền 3.009.506.380, Phí th | 13682 | 30.000 | - | |
Tổng PS cuối kỳ : | 7.451.236.425 | 7.451.236.425 | |||||
Số dư cuối kỳ: | - | ||||||
Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020 | |||||||
Người lập sổ | Phụ Trách Kế Toán | ||||||
(ký, họ tên) | (ký, họ tên) |
Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 | ||||||
Hội Sở Hà Nội | ||||||
SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN KẾ TOÁN | ||||||
Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020 |
Tài khoản: 641 - Chi phí bán hàng
Đvt: | VND | ||||||
Stt | Tên tài khoản đối ứng | TK đối ứng | Phát sinh | ||||
Nợ | Có | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||
Số dư đầu kỳ : | |||||||
1 | Tiền Việt Nam | 1111 | 270.084.987 | - | |||
2 | Tiền Việt Nam | 1121 | 1.902.521.273 | - | |||
3 | Thuế GTGT của hàng mua trong nước | 13311 | 17.331.516 | - | |||
4 | Phải thu nội bộ khác | 13682 | 30.000 | 4.463.781.015 | |||
5 | Hao mòn TSCĐHH- Nhà cửa, vật kiến trúc | 21411 | 283.414.536 | - | |||
6 | Hao mòn TSCĐHH- Máy móc, thiết bị | 21412 | 111.090.646 | - | |||
7 | Hao mòn TSCĐHH- Phương tiện vận tải truyền dẫn | 21413 | 59.203.771 | - | |||
8 | Hao mòn TSCĐHH khác | 21418 | 14.298.708 | - | |||
9 | Thuế thu nhập cá nhân | 3335 | 1.111.111 | - | |||
10 | Phải trả lương nhân viên | 3341 | 4.398.135.742 | - | |||
11 | Kinh phí công đoàn | 3382 | 32.342.740 | - | |||
12 | Bảo hiểm xã hội | 3383 | 358.371.395 | - | |||
13 | Phải trả phải nộp khác | 3388 | 3.300.000 | - | |||
14 | Xác định kết quả kinh doanh | 911 | - | 2.987.455.410 | |||
Tổng PS cuối kỳ : | 7.451.236.425 | 7.451.236.425 | |||||
Số dư cuối kỳ: | - | ||||||
Ngày mở sổ: 01/01/2020 | |||||||
Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020 | |||||||
Người lập sổ | Phụ Trách Kế Toán | Thủ Trưởng Đơn Vị | |||||
(ký, họ tên) | (ký, họ tên) | (ký, họ tên) |
Mẫu số: C1- 02/NS
Theo TT số 85/2011/TT-BTC ngày 17/06/2011 của BTC Mã hiệu: (1)NNS2020
Không ghi vào
khu vực này
GIẤY NỘP TIỀN VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Tiền mặt x Chuyển khoản
(Đánh dấu X vào ô tương ứng)
Người nộp thuế : Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 Mã số thuế :0100108536
Địa chỉ :87 Nguyễn Văn Trỗi , Phường Phương Liệt .................. Huyện Thanh Xuân ......... Tỉnh, TP Hà Nội
Người nộp thay: ..............................................Mã số thuế của người nộp thay
Đề nghị KBNN (NH) (2)NH TMCP Công thương VN CN HN .. trích TK số 118002828055
hoặc thu bằng tiền mặt
Để nộp vào NSNN X (hoặc) TK tạm thu của cơ quan thu (3)......................tại KBNN TP. Hà Nội
Tên cơ quan quản lý thu : Cục thuế TP. Hà Nội
Tờ khai HQ số:.................ngày(4)..................................................................
QĐ số :.................. ngày (5).....................(hoặc) Bảng kê số .......................
ngày ................................................(6)
Nội dung các khoản nộp NS | Mã chươn g | Mã NDKT (TM) | Kỳ thuế | Số tiền | |
1 | Nộp lệ phí môn bài năm 2020 | 023 | 2862 | 2020 | 3.000.000 |
Tổng cộng | 3.000.000 |
Tổng số tiền ghi bằng chữ: Ba triệu đồng chẵn
PHẦN KBNN GHI Mã quỹ: Mã ĐBHC: . Mã KBNN: ................Mã nguồn NS: ............ | Nợ TK: Có TK: |
Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 | ||
Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
Hội Sở Hà Nội | ||
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN KẾ TOÁN | ||
Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020 |
Tài khoản: 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp
Đvt: | VND | ||||||
Stt | Chứng từ | Chứng từ ngoại | Diễn giải | TK đối ứng | Phát sinh | ||
Số hiệu | Ngày G.Sổ | Nợ | Có | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Số dư đầu kỳ : | |||||||
- | - | - | - | - | - | - | - |
25 | CNH0100020/00165 | 15/01/2020 | TD/19E|861 | Hội nghị, Hội thảo, Phòng TCHC | 1121 | 24.000.000 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
30 | CNH0100020/00201 | 10/01/2020 | AA/18E|2610221 | Nước, Hội sở Hà Nội | 1121 | 11.934.297 | - |
31 | CNH0100020/00201 | 10/01/2020 | AA/18E|2610227 | Nước, Hội sở Hà Nội | 1121 | 4.944.413 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
55 | CTM0100020/00053 | 20/01/2020 | BL/19E|7801 | Công tác phí, Phòng QLCL | 1111 | 2.150.000 | - |
56 | CTM0100020/00053 | 20/01/2020 | LV/19P|1215 | Công tác phí, Phòng QLCL | 1111 | 1.363.636 | - |
- | - | - | - | - | - | - | - |
72 | CTM0100020/00078 | 31/01/2020 | TT/19E|522 | BTBD, SC nhỏ, Phòng QLCL | 1111 | 1.210.000 | - |
73 | KCH0100020/00018 | 31/01/2020 | Bước 6A-Kết chuyển 6351..8 | 911 | - | 1.659.476.339 | |
- | - | - | - | - | - | - | - |
76 | PKT0100020/00014 | 17/01/2020 | Lệ phí môn bài 2020 Hội sở, Thu | 33382 | 3.000.000 | - | |
- | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng PS cuối kỳ : | 1.690.076.339 | 1.690.076.339 | |||||
Số dư cuối kỳ: | - | ||||||
Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020 | |||||||
Người lập sổ | Phụ Trách Kế Toán | ||||||
(ký, họ tên) | (ký, họ tên) |
Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020
Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1
Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hội Sở Hà Nội
SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
Tài khoản: 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp
Đvt: | VND | ||||||
Stt | Tên tài khoản đối ứng | TK đối ứng | Phát sinh | ||||
Nợ | Có | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||
Số dư đầu kỳ : | |||||||
1 | Tiền Việt Nam | 1111 | 173.827.955 | - | |||
2 | Tiền Việt Nam | 1121 | 321.087.225 | - | |||
3 | Phải thu nội bộ khác | 13682 | - | 30.600.000 | |||
4 | Phải thu khác | 1388 | 18.519.839 | - | |||
5 | Chi phí trả trước | 242 | 148.968.000 | - | |||
6 | Thuế thu nhập cá nhân | 3335 | 1.200.000 | - | |||
7 | Các loại thuế khác | 33382 | 5.000.000 | - | |||
8 | Phải trả lương nhân viên | 3341 | 687.360.000 | - | |||
9 | Phải trả người lao động khác | 3348 | 198.435.500 | - | |||
10 | Kinh phí công đoàn | 3382 | 6.447.440 | - | |||
11 | Bảo hiểm xã hội | 3383 | 69.309.980 | - | |||
12 | Phải trả phải nộp khác | 3388 | 59.920.400 | - | |||
13 | Xác định kết quả kinh doanh | 911 | - | 1.659.476.339 | |||
Tổng PS cuối kỳ : | 1.690.076.339 | 1.690.076.339 | |||||
Số dư cuối kỳ: | - | ||||||
Ngày mở sổ: 01/01/2020 | |||||||
Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020 | |||||||
Người lập sổ | Phụ Trách Kế Toán | Thủ Trưởng Đơn Vị | |||||
(ký, họ tên) | (ký, họ tên) | (ký, họ tên) |
Công T y Cổ phần D ược Phẩm T rung Ương CPC1 | |||||||||||
H ội Sở H à N ội | |||||||||||
Công T y Cổ Phần D ược Phẩm T rung Ương CPC1 - H ội Sở H à N ộ | |||||||||||
S ố: CN H 0100020/ 00159 | |||||||||||
N Q: 01GV0001 | |||||||||||
PHIẾU HẠCH TOÁN CHI PHÍ LÃI VAY | |||||||||||
Ngày 13 tháng 1 năm 2020 | |||||||||||
KHẾ ƯỚC: | |||||||||||
Ngân hàng TM CP Công thương CN - CNHN | TK có: | 1121 | |||||||||
ST T | Diễn giải | Số Chứng T ừ N goại | Mã PT | Mã PB | T K nợ | Số tiền | |||||
1 | 01000-- | -635 | 635 | 4.342.664 | |||||||
T ổng cộng : | 4.342.664 | ||||||||||
Số tiền bằng chữ Bốn triệu b a trăm b ốn mươi hai ngàn sáu trăm sáu mươi b ốn đồng
Thủ quỹ | Người lập | Phụ trách Kế T oán | T ổng Giám đốc | ||
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |