Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 - 19


Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi Thanh 1


Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi Thanh 2


Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi Thanh 3

Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1


Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà Nội


Hội Sở Hà Nội


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.

Tài khoản: 641 - Chi phí bán hàng


Đvt:

VND









Stt

Chứng từ

Chứng từ ngoại

Diễn giải

TK đối ứng

Phát sinh

Số hiệu

Ngày G.Sổ

Nợ


1


2

3

4

5

6

7

8





Số dư đầu kỳ :





1

CNH0100019/03656

07/01/2020

TS/18E|33180

Bảo hiểm, Phòng KV -Điều Vận


1121

14.550.909

-

-

-

-

-

-

-

-

-


86

CNH0100020/00112

02/01/2020

AN/19E|1181365

Điện, Hội sở Hà Nội


1121

14.069.122

-


87

CNH0100020/00112

02/01/2020

AN/19E|649

Điện, Hội sở Hà Nội


1121

157.574

-

-

-

-

-

-

-

-

-


115

CNH0100020/00154

09/01/2020

AA/20T|21465

Chi phí đấu thầu, Phòng Xuất Nhập Khẩu


1121

2.100.000

-


116

CNH0100020/00154

09/01/2020

AA/20T|6705

Chi phí đấu thầu, Phòng Xuất Nhập Khẩu


1121

10.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-


183

CTM0100020/00057

21/01/2020

HL/18P|20112

Tiếp khách, Phòng Kinh Doanh-KD


1111

6.010.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-


219

CTM0100020/00074

31/01/2020

GP/18P|11877

SC 29A.636.86, Sữa chữa ô tô, Phòng KV -Điều V


1111

1.382.200

-

-

-

-

-

-

-

-

-


228

CTM0100020/00077

31/01/2020

HN/19E|3301690

29H.30564, Xăng dầu, Phòng KV -Điều Vận


1111

1.090.909

-


229

CTM0100020/00077

31/01/2020

HN/19E|3426221

29H.30564, Xăng dầu, Phòng KV -Điều Vận


1111

1.090.909

-

-

-

-

-

-

-

-

-


231

KCH0100020/00018

31/01/2020


Bước 6A-Kết chuyển 6351..8


911

-

2.987.455.410

-

-

-

-

-

-

-

-


344

PKT0200020/00013

15/01/2020


Phí chuyển tiền khoản tiền 3.009.506.380, Phí th


13682

30.000

-





Tổng PS cuối kỳ :


7.451.236.425

7.451.236.425

Số dư cuối kỳ:



-




















Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020

Người lập sổ




Phụ Trách Kế Toán

(ký, họ tên)




(ký, họ tên)



Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1








Hội Sở Hà Nội




SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020

Tài khoản: 641 - Chi phí bán hàng


Đvt:

VND









Stt

Tên tài khoản đối ứng

TK đối ứng

Phát sinh

Nợ

1

2

3

4

5




Số dư đầu kỳ :




1

Tiền Việt Nam

1111

270.084.987

-

2

Tiền Việt Nam

1121

1.902.521.273

-

3

Thuế GTGT của hàng mua trong nước

13311

17.331.516

-

4

Phải thu nội bộ khác

13682

30.000

4.463.781.015

5

Hao mòn TSCĐHH- Nhà cửa, vật kiến trúc

21411

283.414.536

-

6

Hao mòn TSCĐHH- Máy móc, thiết bị

21412

111.090.646

-

7

Hao mòn TSCĐHH- Phương tiện vận tải truyền

dẫn

21413

59.203.771

-

8

Hao mòn TSCĐHH khác

21418

14.298.708

-

9

Thuế thu nhập cá nhân

3335

1.111.111

-

10

Phải trả lương nhân viên

3341

4.398.135.742

-

11

Kinh phí công đoàn

3382

32.342.740

-

12

Bảo hiểm xã hội

3383

358.371.395

-

13

Phải trả phải nộp khác

3388

3.300.000

-

14

Xác định kết quả kinh doanh

911

-

2.987.455.410



Tổng PS cuối kỳ :

7.451.236.425

7.451.236.425

Số dư cuối kỳ:



-











Ngày mở sổ: 01/01/2020









Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020

Người lập sổ


Phụ Trách Kế Toán


Thủ Trưởng Đơn Vị

(ký, họ tên)


(ký, họ tên)


(ký, họ tên)


Mẫu số C1 02 NS Theo TT số 85 2011 TT BTC ngày 17 06 2011 của BTC Mã hiệu 1 4

Mẫu số: C1- 02/NS

Theo TT số 85/2011/TT-BTC ngày 17/06/2011 của BTC Mã hiệu: (1)NNS2020

Không ghi vào


khu vực này

GIẤY NỘP TIỀN VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

Tiền mặt x Chuyển khoản

(Đánh dấu X vào ô tương ứng)


Người nộp thuế : Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 Mã số thuế :0100108536

Địa chỉ :87 Nguyễn Văn Trỗi , Phường Phương Liệt .................. Huyện Thanh Xuân ......... Tỉnh, TP Hà Nội

Người nộp thay: ..............................................Mã số thuế của người nộp thay

Đề nghị KBNN (NH) (2)NH TMCP Công thương VN CN HN .. trích TK số 118002828055

hoặc thu bằng tiền mặt

Để nộp vào NSNN X (hoặc) TK tạm thu của cơ quan thu (3)......................tại KBNN TP. Hà Nội

Tên cơ quan quản lý thu : Cục thuế TP. Hà Nội

Tờ khai HQ số:.................ngày(4)..................................................................

QĐ số :.................. ngày (5).....................(hoặc) Bảng kê số .......................

ngày ................................................(6)


ST T

Nội dung

các khoản nộp NS

Mã chươn

g

Mã NDKT

(TM)

Kỳ thuế


Số tiền

1

Nộp lệ phí môn bài năm 2020

023

2862

2020

3.000.000

Tổng cộng

3.000.000

Tổng số tiền ghi bằng chữ: Ba triệu đồng chẵn


PHẦN KBNN GHI

Mã quỹ: Mã ĐBHC: .

Mã KBNN: ................Mã nguồn NS: ............


Nợ TK:

Có TK:


Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi Thanh 5

Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1


Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà Nội


Hội Sở Hà Nội


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020

Tài khoản: 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp


Đvt:

VND









Stt

Chứng từ

Chứng từ ngoại

Diễn giải

TK đối ứng

Phát sinh

Số hiệu

Ngày G.Sổ

Nợ

1

2

3

4

5

6

7

8





Số dư đầu kỳ :




-

-

-

-

-

-

-

-

25

CNH0100020/00165

15/01/2020

TD/19E|861

Hội nghị, Hội thảo, Phòng TCHC

1121

24.000.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

30

CNH0100020/00201

10/01/2020

AA/18E|2610221

Nước, Hội sở Hà Nội

1121

11.934.297

-

31

CNH0100020/00201

10/01/2020

AA/18E|2610227

Nước, Hội sở Hà Nội

1121

4.944.413

-

-

-

-

-

-

-

-

-

55

CTM0100020/00053

20/01/2020

BL/19E|7801

Công tác phí, Phòng QLCL

1111

2.150.000

-

56

CTM0100020/00053

20/01/2020

LV/19P|1215

Công tác phí, Phòng QLCL

1111

1.363.636

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72

CTM0100020/00078

31/01/2020

TT/19E|522

BTBD, SC nhỏ, Phòng QLCL

1111

1.210.000

-

73

KCH0100020/00018

31/01/2020


Bước 6A-Kết chuyển 6351..8

911

-

1.659.476.339

-

-

-

-

-

-

-

-

76

PKT0100020/00014

17/01/2020


Lệ phí môn bài 2020 Hội sở, Thu

33382

3.000.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-





Tổng PS cuối kỳ :


1.690.076.339

1.690.076.339

Số dư cuối kỳ:



-














Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020

Người lập sổ




Phụ Trách Kế Toán

(ký, họ tên)




(ký, họ tên)



Báo cáo từ ngày: 01/01/2020 đến ngày: 31/01/2020

Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1

Số 87 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thanh Xuân, Hà Nội

Hội Sở Hà Nội

SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Tài khoản: 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp


Đvt:

VND









Stt

Tên tài khoản đối ứng

TK đối ứng

Phát sinh

Nợ

1

2

3

4

5




Số dư đầu kỳ :




1

Tiền Việt Nam

1111

173.827.955

-

2

Tiền Việt Nam

1121

321.087.225

-

3

Phải thu nội bộ khác

13682

-

30.600.000

4

Phải thu khác

1388

18.519.839

-

5

Chi phí trả trước

242

148.968.000

-

6

Thuế thu nhập cá nhân

3335

1.200.000

-

7

Các loại thuế khác

33382

5.000.000

-

8

Phải trả lương nhân viên

3341

687.360.000

-

9

Phải trả người lao động khác

3348

198.435.500

-

10

Kinh phí công đoàn

3382

6.447.440

-

11

Bảo hiểm xã hội

3383

69.309.980

-

12

Phải trả phải nộp khác

3388

59.920.400

-

13

Xác định kết quả kinh doanh

911

-

1.659.476.339



Tổng PS cuối kỳ :

1.690.076.339

1.690.076.339

Số dư cuối kỳ:



-











Ngày mở sổ: 01/01/2020









Ngày 31 Tháng 1 Năm 2020

Người lập sổ


Phụ Trách Kế Toán


Thủ Trưởng Đơn Vị

(ký, họ tên)


(ký, họ tên)


(ký, họ tên)



Công T y Cổ phần D ược Phẩm T rung Ương CPC1




H ội Sở H à N ội



Công T y Cổ Phần D ược Phẩm T rung Ương CPC1 - H ội Sở H à N ộ



S ố: CN H 0100020/ 00159












N Q: 01GV0001

PHIẾU HẠCH TOÁN CHI PHÍ LÃI VAY

Ngày 13 tháng 1 năm 2020

KHẾ ƯỚC:

Ngân hàng TM CP Công thương CN - CNHN



TK có:

1121


ST T

Diễn giải

Số Chứng T ừ N goại

Mã PT

Mã PB

T K nợ

Số tiền

1

01000--

-635



635

4.342.664

T ổng cộng :

4.342.664



Số tiền bằng chữ Bốn triệu b a trăm b ốn mươi hai ngàn sáu trăm sáu mươi b 6

Số tiền bằng chữ Bốn triệu b a trăm b ốn mươi hai ngàn sáu trăm sáu mươi b ốn đồng


Người nhận tiền

Thủ quỹ

Người lập

Phụ trách Kế T oán

T ổng Giám đốc

(Ký, htên)


(Ký, htên)

(Ký, htên)

(Ký, htên)

(Ký, htên)

Xem tất cả 177 trang.

Ngày đăng: 13/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí