DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bộ Tài Chính (2019), Văn bản hợp nhất 02/VBHN-BTC năm 2019 hợp nhất Nghị định hướng dẫn Luật kế toán: Nghị định 174/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật kế toán và Nghị định 151/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 174/2016/NĐ-CP.
2. Bộ Tài chính (2006), Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, NXB tài chính Hà Nội.
3. Bộ Tài Chính (2014), Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp.
4. Bộ Tài Chính (2016), Thông tư 53/2016/TT-BTC sửa đổi Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp.
5. Bộ Tài Chính (2015), Thông tư 75/2015/TT-BTC sửa đổi Điều 128 Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp.
6. Chính phủ (2018), Nghị định 41/2018/NĐ-CP về quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán độc lập.
7. Chính phủ (2019), Nghị định 05/2019/NĐ-CP về kiểm toán nội bộ (Hiệu lực 01/04/2019).
8. Công ty Cổ phần than Cọc Sáu (2019), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2017-2019, Quảng Ninh.
9. Lê Thị Thu Hằng (2013), “Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm may mặc gia công xuất khẩu tại Tổng Công ty May 10”, Luận văn thạc sĩ, trường Đại học Thương mại, Hà Nội.
10. Nguyễn Thị Huyền (2017), “Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí chính xác Nam Trường An”, Luận văn thạc sĩ, Trường Đại học Lao động – Xã hội, Hà Nội.
11. Trần Thị Hoa (2016), “Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty Cổ phần VT Vạn Xuân”, Luận văn thạc sĩ, Trường Đại học Lao động – Xã hội, Hà Nội.
12. Nguyễn Văn Ngọc (2006), Từ điển Kinh tế học, Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.
13. Bùi Thị Lan Phương (2016), “Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Đại Kim”, Luận văn thạc sĩ, Trường Đại học Lao động – Xã hội, Hà Nội.
14. Quốc Hội (2015), Luật số 88/2015/QH13 ngày 20 tháng 11 năm 2015 về Luật Kế toán.
15. Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (2016), Giáo trình kế toán tài chính, NXB Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
PHỤ LỤC
Phụ lục 2.1 Phiếu đề nghị xuất kho | |
2 | Phụ lục 2.2 Phiếu xuất kho vật tư |
3 | Phụ lục 2.3 Nhật ký chứng từ chi tiết tài khoản 621 |
4 | Phụ lục 2.4 Sổ chi tiết tài khoản 621 |
5 | Phụ lục 2.5 Bảng chấm công phân xưởng |
6 | Phụ lục 2.6 Bảng thanh toán tiền lương phân xưởng |
7 | Phụ lục 2.7 Nhật ký chứng từ chi tiết tài khoản 622 |
8 | Phụ lục 2.8 Bảng tổng hợp chi phí nhân công trực tiếp |
9 | Phụ lục 2.9 Nhật ký tài khoản chi phí sản xuất chung |
10 | Phụ lục 2.10 Sổ chi tiết tài khoản chi phí sản xuất chung 627 |
11 | Phụ lục 2.11 Báo cáo tồn kho sản phẩm dở dang |
12 | Phụ lục 2.12 Sổ chi tiết tài khoản 154 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Thực Trạng Kế Toán Chi Phí Sản Xuất Và Giá Thành Sản Phẩm Tại Công Ty Cổ Phần Than Cọc Sáu – Vinacomin
- Chiến Lược Phát Triển Sản Xuất Kinh Doanh Tại Công Ty Cổ Phần Than Cọc Sáu - Vinacomin
- Giải Pháp Hoàn Thiện Kế Toán Chi Phí Sản Xuất Chung
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 14
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 15
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 16
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
Phụ lục 2.1 Phiếu đề nghị xuất kho
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin
GIẤY ĐỀ NGHỊ XUẤT KHO NGUYÊN VẬT LIỆU
Kính gửi: Phòng Kỹ thuật sản xuất
Tên tôi là: Nguyễn Văn Ngọc
Địa chỉ: Phân xưởng vận tải số 5
Đề nghị nhận nguyên vật liệu để phục vụ sản xuất
Tên, nhãn hiệu, quy cách | ĐVT | Số lượng | Ghi chú | |
1 | Dầu gadoan | lít | 403.124 |
Ngày 31 tháng 01 năm 2019 | ||
Giám đốc | Thủ kho | Người đề nghị |
(Ký tên, đóng dấu) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
(Nguồn: Công ty Cổ phần than Cọc Sáu)
Phụ lục 2.2 Phiếu xuất kho nguyên vật liệu
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin
Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT- BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 31 tháng 01 năm 2019
Số: PX- 0286
Họ và tên người nhận hàng: Nguyễn Văn Ngọc
Địa chỉ: Phân xưởng Xúc
Lý do xuất kho: Xuất dầu gadoan phục vụ sản xuất tháng 01/2019 Xuất tại kho: NVL.
Nợ TK 621C Có TK 1522
Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư | Mã số | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Yêu cầu | Thực xuất | ||||||
1 | Dầu Gadoan | lít | 403.124 | 403.124 | 12.341 | 4.974.960.959 | |
Tổng cộng | 4.974.960.959 |
Tổng số tiền (bằng chữ): Bốn tỷ, chín trăm bảy tư triệu, chin trăm sáu mươi nghìn chín trăm năm chín đồng./.
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Phụ trách kế toán
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)
Phụ lục 2.3 Nhật ký chứng từ chi tiết tài khoản 621
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin
Nhật ký chứng từ chi tiết tài khoản 621 Tháng 1 năm 2019
Ngày ctừ | Diễn giải | Dư đầu kỳ | Ghi nợ tk, ghi có các tài khoản | Ghi có tk, ghi nợ các tài khoản | Dư cuối kỳ | ||||||
Nợ | Có | 152 | 242 | Cộng nợ | 154 | Cộng có | Nợ | Có | |||
0134 | 1/31/2019 | Chi phí lốp phân bổ | 0 | 0 | 0 | 15.548.334.060 | 15.548.334.060 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0446 | 1/31/2019 | 621 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55.234.648.514 | 55.234.648.514 | 0 | 0 |
0684 | 1/31/2019 | Cáp thép F 39,5 | 0 | 0 | 17.320.000 | 0 | 17.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0685 | 1/31/2019 | Cáp thép F 39,5 | 0 | 0 | 17.320.000 | 0 | 17.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0689 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 0 | 0 | 909.300 | 0 | 909.300 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0690 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 0 | 0 | 909.300 | 0 | 909.300 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0691 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 0 | 0 | 909.300 | 0 | 909.300 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0686 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 0 | 0 | 909.300 | 0 | 909.300 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0687 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 0 | 0 | 909.300 | 0 | 909.300 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0688 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 0 | 0 | 909.300 | 0 | 909.300 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0692 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 0 | 0 | 909.300 | 0 | 909.300 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1680 | 1/31/2019 | Than điện graphit | 0 | 0 | 840.000 | 0 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1679 | 1/31/2019 | Than điện graphit | 0 | 0 | 960.000 | 0 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1678 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu máy xúc 5A | 0 | 0 | 1.480.000 | 0 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0680 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0677 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0678 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0679 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0674 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0675 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0671 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0672 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0673 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0668 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0669 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0670 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0658 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0659 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0660 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 0 | 0 | 12.000.000 | 0 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0656 | 1/31/2019 | Răng gầu PC750;650 | 0 | 0 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0657 | 1/31/2019 | Răng gầu PC750;650 | 0 | 0 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0653 | 1/31/2019 | Răng gầu PC750;650 | 0 | 0 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0654 | 1/31/2019 | Răng gầu PC750;650 | 0 | 0 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0655 | 1/31/2019 | Răng gầu PC750;650 | 0 | 0 | 6.000.000 | 0 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1686 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu PC1250 | 0 | 0 | 5.700.000 | 0 | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1687 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu PC1250 | 0 | 0 | 3.800.000 | 0 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1683 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu PC1250 | 0 | 0 | 3.800.000 | 0 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1684 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu PC1250 | 0 | 0 | 5.700.000 | 0 | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1685 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu PC1250 | 0 | 0 | 5.700.000 | 0 | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0667 | 1/31/2019 | Răng gầu máy xúc PC 2000 | 0 | 0 | 12.250.000 | 0 | 12.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0666 | 1/31/2019 | Răng gầu máy xúc PC 2000 | 0 | 0 | 12.250.000 | 0 | 12.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0652 | 1/31/2019 | Răng gầu máy xúc PC850-8R1 | 0 | 0 | 7.400.000 | 0 | 7.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0682 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 0 | 0 | 29.050.000 | 0 | 29.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0683 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 0 | 0 | 29.050.000 | 0 | 29.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0664 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 0 | 0 | 29.050.000 | 0 | 29.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0665 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 0 | 0 | 29.050.000 | 0 | 29.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0681 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 0 | 0 | 29.050.000 | 0 | 29.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0661 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 0 | 0 | 29.050.000 | 0 | 29.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0662 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 0 | 0 | 29.050.000 | 0 | 29.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0663 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 0 | 0 | 29.050.000 | 0 | 29.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1681 | 1/31/2019 | Ngăn phân phối hơi 5A | 0 | 0 | 6.200 | 0 | 6.200 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1682 | 1/31/2019 | Cuộn mô bin phanh d/c 110V | 0 | 0 | 429.000 | 0 | 429.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1/31/2019 | Đát trích áp lực khí | 0 | 0 | 870.000 | 0 | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1333 | 1/31/2019 | Mụp cao su 6 cánh bơm cánh gạt (theo bản vẽ ) F125 | 0 | 0 | 1.030.000 | 0 | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1335 | 1/31/2019 | Mũi khoan F76 | 0 | 0 | 3.700.000 | 0 | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1337 | 1/31/2019 | Mũi khoan F76 | 0 | 0 | 3.700.000 | 0 | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1338 | 1/31/2019 | Mũi khoan F76 | 0 | 0 | 3.700.000 | 0 | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0702 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 0 | 0 | 59.790.000 | 0 | 59.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0699 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 0 | 0 | 59.790.000 | 0 | 59.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0700 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 0 | 0 | 59.790.000 | 0 | 59.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0701 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 0 | 0 | 59.790.000 | 0 | 59.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0696 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 0 | 0 | 59.790.000 | 0 | 59.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0697 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 0 | 0 | 59.790.000 | 0 | 59.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0698 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 0 | 0 | 59.790.000 | 0 | 59.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0693 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 0 | 0 | 59.790.000 | 0 | 59.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0694 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 0 | 0 | 59.790.000 | 0 | 59.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0695 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 0 | 0 | 59.790.000 | 0 | 59.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0721 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0722 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0718 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0719 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0720 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0715 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0716 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0717 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0712 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0713 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0714 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |