Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 16


013

Phân xưởng Cơ

Điện

0

0

0

0

0

1.302.624.120

0

0

0

1.302.624.120

014

Phân xưởng Sửa

chữa ô tô

0

0

0

0

0

37.403.786

0

0

0

37.403.786

015

Công trường Gạt làm đường

0

0

0

0

0

21.058.800

0

0

0

21.058.800

016

Phân xưởng Trạm Mạng

0

0

0

0

0

5.661.460

0

0

0

5.661.460

018

Công trường Than

2

0

0

0

0

0

140.683.466

0

0

0

140.683.466

019

Phân Xưởng phục

vụ đời sống

0

0

0

0

0

228.900

0

0

0

228.900

037

Phân xưởng vận tải phục vụ

0

0

0

0

0

5.185.348

0

0

0

5.185.348

20

Tiền lương

0

0

0

0

0

0

0

7.328.146.808

0

7.328.146.808

00

Đối tượng chung

0

0

0

0

0

0

0

1.085.015.519

0

1.085.015.519

001

Công trường Khoan

0

0

0

0

0

0

0

85.035.568

0

85.035.568

002

Công trường Xúc

Tả Ngạn

0

0

0

0

0

0

0

288.285.038

0

288.285.038

003

Công trường Xúc Thắng Lợi

0

0

0

0

0

0

0

76.853.568

0

76.853.568

004

Công trường Băng Sàng

0

0

0

0

0

0

0

1.463.592.593

0

1.463.592.593

005

Phân xưởng vận tải ô tô số 1

0

0

0

0

0

0

0

109.686.473

0

109.686.473

006

Phân xưởng vận

tải ô tô số 2

0

0

0

0

0

0

0

106.830.013

0

106.830.013

007

Phân xưởng vận tải ô tô số 3

0

0

0

0

0

0

0

94.493.914

0

94.493.914

009

Phân xưởng vận tải ô tô số 5

0

0

0

0

0

0

0

92.770.756

0

92.770.756

010

Phân xưởng vận

tải ô tô số 6

0

0

0

0

0

0

0

93.510.135

0

93.510.135

011

Phân xưởng vận

tải ô tô số 7

0

0

0

0

0

0

0

100.033.567

0

100.033.567

013

Phân xưởng Cơ Điện

0

0

0

0

0

0

0

634.634.145

0

634.634.145

014

Phân xưởng Sửa chữa ô tô

0

0

0

0

0

0

0

1.206.787.322

0

1.206.787.322

015

Công trường Gạt

làm đường

0

0

0

0

0

0

0

690.914.293

0

690.914.293

016

Phân xưởng Trạm

Mạng

0

0

0

0

0

0

0

448.929.010

0

448.929.010

018

Công trường Than 2

0

0

0

0

0

0

0

620.019.480

0

620.019.480

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 16


037

Phân xưởng vận

tải phục vụ

0

0

0

0

0

0

0

130.755.414

0

130.755.414

23

Bảo hiểm

0

0

0

0

0

0

0

0

1.643.686.423

1.643.686.423

00

Đối tượng chung

0

0

0

0

0

0

0

0

243.366.481

243.366.481

001

Công trường Khoan

0

0

0

0

0

0

0

0

19.073.281

19.073.281

002

Công trường Xúc Tả Ngạn

0

0

0

0

0

0

0

0

64.661.669

64.661.669

003

Công trường Xúc Thắng Lợi

0

0

0

0

0

0

0

0

17.238.077

17.238.077

004

Công trường Băng

Sàng

0

0

0

0

0

0

0

0

328.280.442

328.280.442

005

Phân xưởng vận tải ô tô số 1

0

0

0

0

0

0

0

0

24.602.422

24.602.422

006

Phân xưởng vận tải ô tô số 2

0

0

0

0

0

0

0

0

23.961.725

23.961.725

007

Phân xưởng vận tải ô tô số 3

0

0

0

0

0

0

0

0

21.194.766

21.194.766

009

Phân xưởng vận

tải ô tô số 5

0

0

0

0

0

0

0

0

20.808.267

20.808.267

010

Phân xưởng vận tải ô tô số 6

0

0

0

0

0

0

0

0

20.974.107

20.974.107

011

Phân xưởng vận tải ô tô số 7

0

0

0

0

0

0

0

0

22.437.299

22.437.299

013

Phân xưởng Cơ Điện

0

0

0

0

0

0

0

0

142.346.975

142.346.975

014

Phân xưởng Sửa

chữa ô tô

0

0

0

0

0

0

0

0

270.679.612

270.679.612

015

Công trường Gạt làm đường

0

0

0

0

0

0

0

0

154.970.483

154.970.483

016

Phân xưởng Trạm Mạng

0

0

0

0

0

0

0

0

100.693.741

100.693.741

018

Công trường Than

2

0

0

0

0

0

0

0

0

139.068.938

139.068.938

037

Phân xưởng vận

tải phục vụ

0

0

0

0

0

0

0

0

29.328.138

29.328.138

28

Ăn ca CN

0

0

0

0

0

0

0

0

1.558.103.195

1.558.103.195

001

Công trường

Khoan

0

0

0

0

0

0

0

0

52.255.200

52.255.200

002

Công trường Xúc Tả Ngạn

0

0

0

0

0

0

0

0

79.434.505

79.434.505

003

Công trường Xúc Thắng Lợi

0

0

0

0

0

0

0

0

78.631.035

78.631.035

004

Công trường Băng Sàng

0

0

0

0

0

0

0

0

220.834.235

220.834.235


005

Phân xưởng vận

tải ô tô số 1

0

0

0

0

0

0

0

0

86.784.935

86.784.935

006

Phân xưởng vận

tải ô tô số 2

0

0

0

0

0

0

0

0

84.287.795

84.287.795

007

Phân xưởng vận tải ô tô số 3

0

0

0

0

0

0

0

0

73.625.590

73.625.590

009

Phân xưởng vận tải ô tô số 5

0

0

0

0

0

0

0

0

78.616.060

78.616.060

010

Phân xưởng vận

tải ô tô số 6

0

0

0

0

0

0

0

0

73.826.225

73.826.225

011

Phân xưởng vận

tải ô tô số 7

0

0

0

0

0

0

0

0

58.544.340

58.544.340

013

Phân xưởng Cơ Điện

0

0

0

0

0

0

0

0

139.735.305

139.735.305

014

Phân xưởng Sửa chữa ô tô

0

0

0

0

0

0

0

0

234.777.955

234.777.955

015

Công trường Gạt

làm đường

0

0

0

0

0

0

0

0

88.373.220

88.373.220

016

Phân xưởng Trạm

Mạng

0

0

0

0

0

0

0

0

82.047.150

82.047.150

018

Công trường Than 2

0

0

0

0

0

0

0

0

106.892.525

106.892.525

037

Phân xưởng vận tải phục vụ

0

0

0

0

0

0

0

0

19.437.120

19.437.120

30

Khấu hao TSCĐ

0

0

0

11.360.860.934

0

0

0

0

0

11.360.860.934

00

Đối tượng chung

0

0

0

369.506.822

0

0

0

0

0

369.506.822

001

Công trường

Khoan

0

0

0

382.448.545

0

0

0

0

0

382.448.545

002

Công trường Xúc Tả Ngạn

0

0

0

886.069.552

0

0

0

0

0

886.069.552

003

Công trường Xúc Thắng Lợi

0

0

0

659.849.397

0

0

0

0

0

659.849.397

004

Công trường Băng

Sàng

0

0

0

752.414.035

0

0

0

0

0

752.414.035

005

Phân xưởng vận

tải ô tô số 1

0

0

0

1.660.561.191

0

0

0

0

0

1.660.561.191

006

Phân xưởng vận tải ô tô số 2

0

0

0

1.416.594.248

0

0

0

0

0

1.416.594.248

007

Phân xưởng vận tải ô tô số 3

0

0

0

18.938.174

0

0

0

0

0

18.938.174

009

Phân xưởng vận

tải ô tô số 5

0

0

0

2.714.136.375

0

0

0

0

0

2.714.136.375

010

Phân xưởng vận

tải ô tô số 6

0

0

0

1.433.757.701

0

0

0

0

0

1.433.757.701

011

Phân xưởng vận tải ô tô số 7

0

0

0

256.975.661

0

0

0

0

0

256.975.661


013

Phân xưởng Cơ

Điện

0

0

0

12.326.522

0

0

0

0

0

12.326.522

014

Phân xưởng Sửa

chữa ô tô

0

0

0

110.067.121

0

0

0

0

0

110.067.121

015

Công trường Gạt làm đường

0

0

0

552.302.821

0

0

0

0

0

552.302.821

016

Phân xưởng Trạm Mạng

0

0

0

40.659.954

0

0

0

0

0

40.659.954

018

Công trường Than

2

0

0

0

94.252.815

0

0

0

0

0

94.252.815

70

Chi phí dịch vụ

mua ngoài

0

0

0

0

5.573.916.456

0

0

0

0

5.573.916.456

001

Công trường Khoan

0

0

0

0

171.283.030

0

0

0

0

171.283.030

002

Công trường Xúc Tả Ngạn

0

0

0

0

259.732.238

0

0

0

0

259.732.238

003

Công trường Xúc

Thắng Lợi

0

0

0

0

751.083.461

0

0

0

0

751.083.461

004

Công trường Băng

Sàng

0

0

0

0

101.540.828

0

0

0

0

101.540.828

005

Phân xưởng vận tải ô tô số 1

0

0

0

0

800.751.889

0

0

0

0

800.751.889

006

Phân xưởng vận tải ô tô số 2

0

0

0

0

904.770.384

0

0

0

0

904.770.384

007

Phân xưởng vận

tải ô tô số 3

0

0

0

0

486.218.515

0

0

0

0

486.218.515

009

Phân xưởng vận tải ô tô số 5

0

0

0

0

732.289.144

0

0

0

0

732.289.144

010

Phân xưởng vận tải ô tô số 6

0

0

0

0

504.355.653

0

0

0

0

504.355.653

011

Phân xưởng vận tải ô tô số 7

0

0

0

0

127.227.549

0

0

0

0

127.227.549

014

Phân xưởng Sửa

chữa ô tô

0

0

0

0

109.117.110

0

0

0

0

109.117.110

015

Công trường Gạt làm đường

0

0

0

0

625.546.655

0

0

0

0

625.546.655

70A

Các khoản thuê ngoài

0

0

0

0

1.491.379.185

30.239.563.925

0

0

0

31.730.943.110

00

Đối tượng chung

0

0

0

0

0

29.006.382.979

0

0

0

29.006.382.979

001

Công trường Khoan

0

0

0

0

129.973.512

57.374.228

0

0

0

187.347.740

002

Công trường Xúc Tả Ngạn

0

0

0

0

0

83.483.188

0

0

0

83.483.188

003

Công trường Xúc Thắng Lợi

0

0

0

0

0

84.629.584

0

0

0

84.629.584

004

Công trường Băng

Sàng

0

0

0

0

0

110.539.038

0

0

0

110.539.038


005

Phân xưởng vận

tải ô tô số 1

0

0

0

0

0

71.721.496

0

0

0

71.721.496

006

Phân xưởng vận

tải ô tô số 2

0

0

0

0

0

68.853.032

0

0

0

68.853.032

007

Phân xưởng vận tải ô tô số 3

0

0

0

0

0

62.224.802

0

0

0

62.224.802

009

Phân xưởng vận tải ô tô số 5

0

0

0

0

0

65.984.568

0

0

0

65.984.568

010

Phân xưởng vận

tải ô tô số 6

0

0

0

0

0

63.116.104

0

0

0

63.116.104

011

Phân xưởng vận

tải ô tô số 7

0

0

0

0

0

46.731.138

0

0

0

46.731.138

013

Phân xưởng Cơ Điện

0

0

0

0

0

107.438.326

0

0

0

107.438.326

014

Phân xưởng Sửa chữa ô tô

0

0

0

0

1.361.405.673

183.611.384

0

0

0

1.545.017.057

015

Công trường Gạt

làm đường

0

0

0

0

0

84.346.696

0

0

0

84.346.696

016

Phân xưởng Trạm

Mạng

0

0

0

0

0

50.490.904

0

0

0

50.490.904

018

Công trường Than 2

0

0

0

0

0

92.636.458

0

0

0

92.636.458

019

Phân Xưởng phục vụ đời sống

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

80

Chi phí khác

bằng tiền

3.521.000

0

0

0

3.115.000

0

0

0

915.567.681

922.203.681

00

Đối tượng chung

0

0

0

0

0

0

0

0

6.510.094

6.510.094

001

Công trường Khoan

0

0

0

0

114.000

0

0

0

41.824.213

41.938.213

002

Công trường Xúc

Tả Ngạn

0

0

0

0

114.000

0

0

0

55.377.110

55.491.110

003

Công trường Xúc

Thắng Lợi

0

0

0

0

114.000

0

0

0

62.626.921

62.740.921

004

Công trường Băng Sàng

0

0

0

0

347.000

0

0

0

89.408.356

89.755.356

005

Phân xưởng vận tải ô tô số 1

0

0

0

0

347.000

0

0

0

61.064.319

61.411.319

006

Phân xưởng vận

tải ô tô số 2

1.557.000

0

0

0

347.000

0

0

0

57.360.780

59.264.780

007

Phân xưởng vận tải ô tô số 3

1.964.000

0

0

0

234.000

0

0

0

49.206.363

51.404.363

009

Phân xưởng vận tải ô tô số 5

0

0

0

0

461.000

0

0

0

62.642.225

63.103.225

010

Phân xưởng vận tải ô tô số 6

0

0

0

0

234.000

0

0

0

56.216.261

56.450.261

011

Phân xưởng vận

tải ô tô số 7

0

0

0

0

114.000

0

0

0

26.043.201

26.157.201


013

Phân xưởng Cơ

Điện

0

0

0

0

347.000

0

0

0

69.557.205

69.904.205

014

Phân xưởng Sửa

chữa ô tô

0

0

0

0

114.000

0

0

0

96.905.324

97.019.324

015

Công trường Gạt làm đường

0

0

0

0

0

0

0

0

75.484.486

75.484.486

016

Phân xưởng Trạm Mạng

0

0

0

0

114.000

0

0

0

34.683.174

34.797.174

018

Công trường Than

2

0

0

0

0

114.000

0

0

0

69.181.917

69.295.917

037

Phân xưởng vận

tải phục vụ

0

0

0

0

0

0

0

0

1.475.732

1.475.732

80A

Thuế, phí và lệ phí

0

0

0

0

4.596.296.725

0

26.202.572.962

0

0

30.798.869.687

00

Đối tượng chung

0

0

0

0

4.596.296.725

0

26.202.572.962

0

0

30.798.869.687

80B

Các khoản khác bằng tiền*

0

0

0

0

0

0

2.168.903.000

0

0

2.168.903.000

00

Đối tượng chung

0

0

0

0

0

0

2.168.903.000

0

0

2.168.903.000

Tổng cộng

17.910.819.466

146.100.000

-567.627.803

11.360.860.934

12.075.260.051

33.792.859.759

28.371.475.962

7.328.146.808

4.117.357.299

114.535.252.476


(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)

Phụ lục 2.10 Sổ chi tiết tài khoản chi phí sản xuất chung 627

TÂP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU – VINACOMIN


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG 627



Số ctừ


Ngày ctừ


Diễn giải


Tk

đ/ứ

Số phát sinh

Nợ

0131

1/1/2019

Thuế tài nguyên (Than)

33361

26.202.572.962,00

0,00

0131

1/1/2019

Phí BVMT đối với KTKS

33393

2.168.903.000,00

0,00

0237

1/31/2019

CT Khoan

21414

382.448.545,00

0,00

0237

1/31/2019

CT Xúc Tả Ngạn

21414

886.069.552,00

0,00

0237

1/31/2019

Ct Xúc Thắng Lợi

21414

659.849.397,00

0,00

0237

1/31/2019

PX Vận tải 1

21414

1.660.561.191,00

0,00

0237

1/31/2019

PX Vận tải 2

21414

1.416.594.248,00

0,00

0237

1/31/2019

PX Vận tải 3

21414

18.938.174,00

0,00

0237

1/31/2019

PX Vận tải 5

21414

2.714.136.375,00

0,00

0237

1/31/2019

PX Vận tải 6

21414

1.433.757.701,00

0,00

0237

1/31/2019

PX Vận tải 7

21414

256.975.661,00

0,00

0237

1/31/2019

CT băng Sàng

21414

752.414.035,00

0,00

0237

1/31/2019

Chung toàn Công ty

21414

301.244.957,00

0,00

0237

1/31/2019

Nhà Cửa

21414

41.806.247,00

0,00

0237

1/31/2019

Bồ phận điều hành xe

21414

26.455.618,00

0,00

0237

1/31/2019

PX Cơ điện

21414

12.326.522,00

0,00

0237

1/31/2019

PX Bảo dưỡng

21414

110.067.121,00

0,00

0237

1/31/2019

PX Gạt

21414

552.302.821,00

0,00

0237

1/31/2019

PX Trạm mạng

21414

40.659.954,00

0,00

0237

1/31/2019

CT Than 2

21414

94.252.815,00

0,00

0446

1/31/2019

627

1541

0,00

114.535.252.476,00



….






….






Tổng cộng


114.535.252.476,10

114.535.252.476,10


(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)

Phụ lục 2.11 Báo cáo tồn kho sản phẩm dở dang

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU – VINACOMIN


BÁO CÁO TỔNG HỢP TỒN KHO SẢN PHẨM DỞ DANG

Tại ngày 31 tháng 01 năm 2019

Đvt: đồng



TT


Sản phẩm

Cùng kỳ năm trước


Đầu năm


Cuối kỳ

A

B

1

2

3

I

Than

175.089.873.164

440.899.869.360

420.543.627.578

II

Khoáng sản




III

Điện




IV

Vật liệu nổ




V

Sản phẩm khác


618.834.800

672.518.400







TỔNG CỘNG

175.089.873.164

441.518.704.160

421.216.145.978


(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)

Xem tất cả 128 trang.

Ngày đăng: 13/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí