Phân xưởng Cơ Điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.302.624.120 | 0 | 0 | 0 | 1.302.624.120 | |
014 | Phân xưởng Sửa chữa ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37.403.786 | 0 | 0 | 0 | 37.403.786 |
015 | Công trường Gạt làm đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21.058.800 | 0 | 0 | 0 | 21.058.800 |
016 | Phân xưởng Trạm Mạng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.661.460 | 0 | 0 | 0 | 5.661.460 |
018 | Công trường Than 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 140.683.466 | 0 | 0 | 0 | 140.683.466 |
019 | Phân Xưởng phục vụ đời sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 228.900 | 0 | 0 | 0 | 228.900 |
037 | Phân xưởng vận tải phục vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.185.348 | 0 | 0 | 0 | 5.185.348 |
20 | Tiền lương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.328.146.808 | 0 | 7.328.146.808 |
00 | Đối tượng chung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.085.015.519 | 0 | 1.085.015.519 |
001 | Công trường Khoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 85.035.568 | 0 | 85.035.568 |
002 | Công trường Xúc Tả Ngạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 288.285.038 | 0 | 288.285.038 |
003 | Công trường Xúc Thắng Lợi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 76.853.568 | 0 | 76.853.568 |
004 | Công trường Băng Sàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.463.592.593 | 0 | 1.463.592.593 |
005 | Phân xưởng vận tải ô tô số 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 109.686.473 | 0 | 109.686.473 |
006 | Phân xưởng vận tải ô tô số 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 106.830.013 | 0 | 106.830.013 |
007 | Phân xưởng vận tải ô tô số 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94.493.914 | 0 | 94.493.914 |
009 | Phân xưởng vận tải ô tô số 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92.770.756 | 0 | 92.770.756 |
010 | Phân xưởng vận tải ô tô số 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 93.510.135 | 0 | 93.510.135 |
011 | Phân xưởng vận tải ô tô số 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100.033.567 | 0 | 100.033.567 |
013 | Phân xưởng Cơ Điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 634.634.145 | 0 | 634.634.145 |
014 | Phân xưởng Sửa chữa ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.206.787.322 | 0 | 1.206.787.322 |
015 | Công trường Gạt làm đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 690.914.293 | 0 | 690.914.293 |
016 | Phân xưởng Trạm Mạng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 448.929.010 | 0 | 448.929.010 |
018 | Công trường Than 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 620.019.480 | 0 | 620.019.480 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phiếu Xuất Kho Nguyên Vật Liệu
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 14
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 15
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
Phân xưởng vận tải phục vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 130.755.414 | 0 | 130.755.414 | |
23 | Bảo hiểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.643.686.423 | 1.643.686.423 |
00 | Đối tượng chung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 243.366.481 | 243.366.481 |
001 | Công trường Khoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19.073.281 | 19.073.281 |
002 | Công trường Xúc Tả Ngạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 64.661.669 | 64.661.669 |
003 | Công trường Xúc Thắng Lợi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17.238.077 | 17.238.077 |
004 | Công trường Băng Sàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 328.280.442 | 328.280.442 |
005 | Phân xưởng vận tải ô tô số 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24.602.422 | 24.602.422 |
006 | Phân xưởng vận tải ô tô số 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23.961.725 | 23.961.725 |
007 | Phân xưởng vận tải ô tô số 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21.194.766 | 21.194.766 |
009 | Phân xưởng vận tải ô tô số 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20.808.267 | 20.808.267 |
010 | Phân xưởng vận tải ô tô số 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20.974.107 | 20.974.107 |
011 | Phân xưởng vận tải ô tô số 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22.437.299 | 22.437.299 |
013 | Phân xưởng Cơ Điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 142.346.975 | 142.346.975 |
014 | Phân xưởng Sửa chữa ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 270.679.612 | 270.679.612 |
015 | Công trường Gạt làm đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 154.970.483 | 154.970.483 |
016 | Phân xưởng Trạm Mạng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100.693.741 | 100.693.741 |
018 | Công trường Than 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 139.068.938 | 139.068.938 |
037 | Phân xưởng vận tải phục vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29.328.138 | 29.328.138 |
28 | Ăn ca CN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.558.103.195 | 1.558.103.195 |
001 | Công trường Khoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 52.255.200 | 52.255.200 |
002 | Công trường Xúc Tả Ngạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 79.434.505 | 79.434.505 |
003 | Công trường Xúc Thắng Lợi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 78.631.035 | 78.631.035 |
004 | Công trường Băng Sàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 220.834.235 | 220.834.235 |
Phân xưởng vận tải ô tô số 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 86.784.935 | 86.784.935 | |
006 | Phân xưởng vận tải ô tô số 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 84.287.795 | 84.287.795 |
007 | Phân xưởng vận tải ô tô số 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 73.625.590 | 73.625.590 |
009 | Phân xưởng vận tải ô tô số 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 78.616.060 | 78.616.060 |
010 | Phân xưởng vận tải ô tô số 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 73.826.225 | 73.826.225 |
011 | Phân xưởng vận tải ô tô số 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 58.544.340 | 58.544.340 |
013 | Phân xưởng Cơ Điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 139.735.305 | 139.735.305 |
014 | Phân xưởng Sửa chữa ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 234.777.955 | 234.777.955 |
015 | Công trường Gạt làm đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 88.373.220 | 88.373.220 |
016 | Phân xưởng Trạm Mạng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 82.047.150 | 82.047.150 |
018 | Công trường Than 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 106.892.525 | 106.892.525 |
037 | Phân xưởng vận tải phục vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19.437.120 | 19.437.120 |
30 | Khấu hao TSCĐ | 0 | 0 | 0 | 11.360.860.934 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.360.860.934 |
00 | Đối tượng chung | 0 | 0 | 0 | 369.506.822 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 369.506.822 |
001 | Công trường Khoan | 0 | 0 | 0 | 382.448.545 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 382.448.545 |
002 | Công trường Xúc Tả Ngạn | 0 | 0 | 0 | 886.069.552 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 886.069.552 |
003 | Công trường Xúc Thắng Lợi | 0 | 0 | 0 | 659.849.397 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 659.849.397 |
004 | Công trường Băng Sàng | 0 | 0 | 0 | 752.414.035 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 752.414.035 |
005 | Phân xưởng vận tải ô tô số 1 | 0 | 0 | 0 | 1.660.561.191 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.660.561.191 |
006 | Phân xưởng vận tải ô tô số 2 | 0 | 0 | 0 | 1.416.594.248 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.416.594.248 |
007 | Phân xưởng vận tải ô tô số 3 | 0 | 0 | 0 | 18.938.174 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18.938.174 |
009 | Phân xưởng vận tải ô tô số 5 | 0 | 0 | 0 | 2.714.136.375 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.714.136.375 |
010 | Phân xưởng vận tải ô tô số 6 | 0 | 0 | 0 | 1.433.757.701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.433.757.701 |
011 | Phân xưởng vận tải ô tô số 7 | 0 | 0 | 0 | 256.975.661 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 256.975.661 |
Phân xưởng Cơ Điện | 0 | 0 | 0 | 12.326.522 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.326.522 | |
014 | Phân xưởng Sửa chữa ô tô | 0 | 0 | 0 | 110.067.121 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 110.067.121 |
015 | Công trường Gạt làm đường | 0 | 0 | 0 | 552.302.821 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 552.302.821 |
016 | Phân xưởng Trạm Mạng | 0 | 0 | 0 | 40.659.954 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40.659.954 |
018 | Công trường Than 2 | 0 | 0 | 0 | 94.252.815 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94.252.815 |
70 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.573.916.456 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.573.916.456 |
001 | Công trường Khoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 171.283.030 | 0 | 0 | 0 | 0 | 171.283.030 |
002 | Công trường Xúc Tả Ngạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 259.732.238 | 0 | 0 | 0 | 0 | 259.732.238 |
003 | Công trường Xúc Thắng Lợi | 0 | 0 | 0 | 0 | 751.083.461 | 0 | 0 | 0 | 0 | 751.083.461 |
004 | Công trường Băng Sàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 101.540.828 | 0 | 0 | 0 | 0 | 101.540.828 |
005 | Phân xưởng vận tải ô tô số 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 800.751.889 | 0 | 0 | 0 | 0 | 800.751.889 |
006 | Phân xưởng vận tải ô tô số 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 904.770.384 | 0 | 0 | 0 | 0 | 904.770.384 |
007 | Phân xưởng vận tải ô tô số 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 486.218.515 | 0 | 0 | 0 | 0 | 486.218.515 |
009 | Phân xưởng vận tải ô tô số 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 732.289.144 | 0 | 0 | 0 | 0 | 732.289.144 |
010 | Phân xưởng vận tải ô tô số 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 504.355.653 | 0 | 0 | 0 | 0 | 504.355.653 |
011 | Phân xưởng vận tải ô tô số 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 127.227.549 | 0 | 0 | 0 | 0 | 127.227.549 |
014 | Phân xưởng Sửa chữa ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 109.117.110 | 0 | 0 | 0 | 0 | 109.117.110 |
015 | Công trường Gạt làm đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 625.546.655 | 0 | 0 | 0 | 0 | 625.546.655 |
70A | Các khoản thuê ngoài | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.491.379.185 | 30.239.563.925 | 0 | 0 | 0 | 31.730.943.110 |
00 | Đối tượng chung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29.006.382.979 | 0 | 0 | 0 | 29.006.382.979 |
001 | Công trường Khoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 129.973.512 | 57.374.228 | 0 | 0 | 0 | 187.347.740 |
002 | Công trường Xúc Tả Ngạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 83.483.188 | 0 | 0 | 0 | 83.483.188 |
003 | Công trường Xúc Thắng Lợi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 84.629.584 | 0 | 0 | 0 | 84.629.584 |
004 | Công trường Băng Sàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 110.539.038 | 0 | 0 | 0 | 110.539.038 |
Phân xưởng vận tải ô tô số 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 71.721.496 | 0 | 0 | 0 | 71.721.496 | |
006 | Phân xưởng vận tải ô tô số 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68.853.032 | 0 | 0 | 0 | 68.853.032 |
007 | Phân xưởng vận tải ô tô số 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62.224.802 | 0 | 0 | 0 | 62.224.802 |
009 | Phân xưởng vận tải ô tô số 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 65.984.568 | 0 | 0 | 0 | 65.984.568 |
010 | Phân xưởng vận tải ô tô số 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 63.116.104 | 0 | 0 | 0 | 63.116.104 |
011 | Phân xưởng vận tải ô tô số 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46.731.138 | 0 | 0 | 0 | 46.731.138 |
013 | Phân xưởng Cơ Điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 107.438.326 | 0 | 0 | 0 | 107.438.326 |
014 | Phân xưởng Sửa chữa ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.361.405.673 | 183.611.384 | 0 | 0 | 0 | 1.545.017.057 |
015 | Công trường Gạt làm đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 84.346.696 | 0 | 0 | 0 | 84.346.696 |
016 | Phân xưởng Trạm Mạng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50.490.904 | 0 | 0 | 0 | 50.490.904 |
018 | Công trường Than 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92.636.458 | 0 | 0 | 0 | 92.636.458 |
019 | Phân Xưởng phục vụ đời sống | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Chi phí khác bằng tiền | 3.521.000 | 0 | 0 | 0 | 3.115.000 | 0 | 0 | 0 | 915.567.681 | 922.203.681 |
00 | Đối tượng chung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.510.094 | 6.510.094 |
001 | Công trường Khoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 41.824.213 | 41.938.213 |
002 | Công trường Xúc Tả Ngạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 55.377.110 | 55.491.110 |
003 | Công trường Xúc Thắng Lợi | 0 | 0 | 0 | 0 | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 62.626.921 | 62.740.921 |
004 | Công trường Băng Sàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 347.000 | 0 | 0 | 0 | 89.408.356 | 89.755.356 |
005 | Phân xưởng vận tải ô tô số 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 347.000 | 0 | 0 | 0 | 61.064.319 | 61.411.319 |
006 | Phân xưởng vận tải ô tô số 2 | 1.557.000 | 0 | 0 | 0 | 347.000 | 0 | 0 | 0 | 57.360.780 | 59.264.780 |
007 | Phân xưởng vận tải ô tô số 3 | 1.964.000 | 0 | 0 | 0 | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 49.206.363 | 51.404.363 |
009 | Phân xưởng vận tải ô tô số 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 461.000 | 0 | 0 | 0 | 62.642.225 | 63.103.225 |
010 | Phân xưởng vận tải ô tô số 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 56.216.261 | 56.450.261 |
011 | Phân xưởng vận tải ô tô số 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 26.043.201 | 26.157.201 |
Phân xưởng Cơ Điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 347.000 | 0 | 0 | 0 | 69.557.205 | 69.904.205 | |
014 | Phân xưởng Sửa chữa ô tô | 0 | 0 | 0 | 0 | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 96.905.324 | 97.019.324 |
015 | Công trường Gạt làm đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 75.484.486 | 75.484.486 |
016 | Phân xưởng Trạm Mạng | 0 | 0 | 0 | 0 | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 34.683.174 | 34.797.174 |
018 | Công trường Than 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 69.181.917 | 69.295.917 |
037 | Phân xưởng vận tải phục vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.475.732 | 1.475.732 |
80A | Thuế, phí và lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.596.296.725 | 0 | 26.202.572.962 | 0 | 0 | 30.798.869.687 |
00 | Đối tượng chung | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.596.296.725 | 0 | 26.202.572.962 | 0 | 0 | 30.798.869.687 |
80B | Các khoản khác bằng tiền* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.168.903.000 | 0 | 0 | 2.168.903.000 |
00 | Đối tượng chung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.168.903.000 | 0 | 0 | 2.168.903.000 |
Tổng cộng | 17.910.819.466 | 146.100.000 | -567.627.803 | 11.360.860.934 | 12.075.260.051 | 33.792.859.759 | 28.371.475.962 | 7.328.146.808 | 4.117.357.299 | 114.535.252.476 |
(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)
Phụ lục 2.10 Sổ chi tiết tài khoản chi phí sản xuất chung 627
TÂP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU – VINACOMIN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG 627
Ngày ctừ | Diễn giải | Tk đ/ứ | Số phát sinh | ||
Nợ | Có | ||||
0131 | 1/1/2019 | Thuế tài nguyên (Than) | 33361 | 26.202.572.962,00 | 0,00 |
0131 | 1/1/2019 | Phí BVMT đối với KTKS | 33393 | 2.168.903.000,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | CT Khoan | 21414 | 382.448.545,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | CT Xúc Tả Ngạn | 21414 | 886.069.552,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | Ct Xúc Thắng Lợi | 21414 | 659.849.397,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | PX Vận tải 1 | 21414 | 1.660.561.191,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | PX Vận tải 2 | 21414 | 1.416.594.248,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | PX Vận tải 3 | 21414 | 18.938.174,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | PX Vận tải 5 | 21414 | 2.714.136.375,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | PX Vận tải 6 | 21414 | 1.433.757.701,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | PX Vận tải 7 | 21414 | 256.975.661,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | CT băng Sàng | 21414 | 752.414.035,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | Chung toàn Công ty | 21414 | 301.244.957,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | Nhà Cửa | 21414 | 41.806.247,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | Bồ phận điều hành xe | 21414 | 26.455.618,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | PX Cơ điện | 21414 | 12.326.522,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | PX Bảo dưỡng | 21414 | 110.067.121,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | PX Gạt | 21414 | 552.302.821,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | PX Trạm mạng | 21414 | 40.659.954,00 | 0,00 |
0237 | 1/31/2019 | CT Than 2 | 21414 | 94.252.815,00 | 0,00 |
0446 | 1/31/2019 | 627 | 1541 | 0,00 | 114.535.252.476,00 |
…. | |||||
…. | |||||
Tổng cộng | 114.535.252.476,10 | 114.535.252.476,10 |
(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)
Phụ lục 2.11 Báo cáo tồn kho sản phẩm dở dang
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU – VINACOMIN
BÁO CÁO TỔNG HỢP TỒN KHO SẢN PHẨM DỞ DANG
Tại ngày 31 tháng 01 năm 2019
Đvt: đồng
Sản phẩm | Cùng kỳ năm trước | Đầu năm | Cuối kỳ | |
A | B | 1 | 2 | 3 |
I | Than | 175.089.873.164 | 440.899.869.360 | 420.543.627.578 |
II | Khoáng sản | |||
III | Điện | |||
IV | Vật liệu nổ | |||
V | Sản phẩm khác | 618.834.800 | 672.518.400 | |
TỔNG CỘNG | 175.089.873.164 | 441.518.704.160 | 421.216.145.978 |
(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)