Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 15


5

14481

Nguyễn Hoàng Lưu

5,327

28

28


11

284,99


11.452

1.084

581

503,0

11.452

6

14856

Nguyễn Thế Nam

4,791

20

20


8

102,20


4.107

541

212

329,0

4.107

7

14359

Trần Văn Hiện

6,219

25

24

1

7

214,65


8.625

699

325

374,0

8.625

8

14172

Lê Công Tuỳ

6,286

27

25

2

6

240,28


9.656

622

299

323,0

9.656

9

14913

Đỗ Minh Kiên

5,327

28

27

1

6

249,16


10.012

561

287

274,0

10.012

10

13990

Phạm Văn Ngọc

6,219

29

29


7

320,25


12.869

775

401

374,0

12.869

11

14319

Đinh Quang Chung

6,286

27

27


11

209,02


8.399

1.034

442

592,0

8.399

12

14721

Lê Sỹ Mai Hưng

5,327

25

24

1

4

204,51


8.218

360

177

183,0

8.218

13

12142

Nguyễn Ngọc Oanh

6,286

24

24


10

237,86


9.558

1.054

514

540,0

9.558

14

13867

Đoàn Tất Minh

5,327

28

28


7

235,55


9.465

625

305

320,0

9.465

15

14720

Tô Ngọc Tiến

5,327

26

25

1

8

161,92


6.506

635

269

366,0

6.506

16

14867

Trịnh Quang Dũng

5,327

24

24


9

170,74


6.861

744

332

412,0

6.861

17

15091

Đỗ Mạnh Hải

5,271

27

27


9

281,82


11.324

893

487

406,0

11.324

18

14971

Nguyễn Đức Dũng

6,286

22

22


6

198,39


7.972

604

281

323,0

7.972

19

14196

Hoàng Mạnh Thắng

6,286

28

28


10

246,49


9.905

997

457

540,0

9.905

20

15095

Hoàng Mai Luyến

5,271

28

28


11

258,12


10.372

1.023

526

497,0

10.372

21

15348

Nguyễn Minh Tuấn

4,791

0

0


0

0,00


0

0

0

0,0

0

22

15425

Nguyễn Thanh Tùng

4,912

28

28


7

249,03


10.007

617

323

294,0

10.007

23

15426

Tạ Minh Tuấn

4,791

26

26


9

216,63


8.705

758

389

369,0

8.705

24

15427

Bùi Đức Lợi

5,747

28

28


9

249,22


10.015

858

415

443,0

10.015

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 15


25

15428

Mai Văn Thành

5,271

26

26


5

234,46


9.421

460

234

226,0

9.421

26

15421

Lê Sĩ Phương Hạnh

4,791

24

24


9

234,03


9.404

824

455

369,0

9.404

27

15552

Đỗ Văn Dần

4,563

19

19


8

153,88


6.184

650

336

314,0

6.184

28

15556

Trần Đức Chinh

4,791

26

24

2

4

123,42


4.959

270

107

163,0

4.959

29

15573

Đào Văn Tùng

4,791

11

11


5

82,18


3.302

400

194

206,0

3.302

30

15574

Nguyễn Mạnh Hồng

4,791

22

21

1

3

178,97


7.192

256

133

123,0

7.192

31

15628

Nguyễn Thái Dương

4,791

23

23


5

201,78


8.109

433

227

206,0

8.109

32

15655

Phạm Trung Hiếu

5,747

29

28

1

10

257,89


10.363

970

478

492,0

10.363

33

14086

Trương Quang Hiệp

6,286

27

25

2

9

205,42


8.255

870

384

486,0

8.255

34

12072

Hoàng Khắc Hùng

6,286

25

23

2

5

221,12


8.885

518

249

269,0

8.885

35

15181

Lê Văn Sử

5,747

29

28

1

7

281,07


11.294

710

364

346,0

11.294

36

15554

Lý Quyền Đức

4,791

24

24


10

235,13


9.449

920

508

412,0

9.449

37

15555

Nguyễn Hồng Sơn

4,563

19

19


6

141,74


5.696

466

232

234,0

5.696

38

15589

Lê Hoàn

5,271

7

7


3

37,94


1.525

218

84

134,0

1.525

39

15685

Nguyễn Ngọc Tú

4,791

25

25


8

236,25


9.493

721

392

329,0

9.493

40

15686

Đặng Hữu Chiến

4,791

29

28

1

7

302,98


12.175

682

393

289,0

12.175

41

15687

Lại Thanh Tùng

4,563

28

28


11

237,55


9.546

916

484

432,0

9.546

42

15688

Hoàng Văn Tâm

4,791

25

25


11

245,47


9.864

1.012

560

452,0

9.864

43

15690

Lê Đức Hải

4,791

15

15


4

123,63


4.968

334

171

163,0

4.968

44

15728

Trần Xuân Tuấn

4,634

27

27


6

260,46


10.466

537

300

237,0

10.466


45

15730

Dương Ngọc Vinh

4,791

21

20

1

1

130,73


5.253

74

34

40,0

5.253

46

15731

Nguyễn Ngọc Giang

4,912

28

28


11

305,93


12.293

1.086

623

463,0

12.293

47

14870

Nguyễn Văn Chung

5,271

28

26

2

7

214,79


8.631

617

300

317,0

8.631

48

15351

Đoàn Văn Cẩn

4,791

12

7

5

5

48,38


1.944

385

179

206,0

1.944

49

15420

Nguyễn Xuân Trường

4,791

29

29


0

251,70


10.114

0

0

0,0

10.114

50

15339

Phạm Đình Chung

4,791

24

24


6

176,38


7.088

475

229

246,0

7.088

51

15873

Nguyễn Sỹ Thắng

4,563

22

21

1

4

164,06


6.592

319

162

157,0

6.592

52

15875

Lê Xuân Hiếu

4,791

26

26


9

225,73


9.071

774

405

369,0

9.071

53

15876

Nguyễn Mạnh Dầu

4,791

28

28


7

232,71


9.351

591

302

289,0

9.351

54

15566

Nguyễn Sỹ Quân

4,563

25

23

2

6

138,43


5.563

421

187

234,0

5.563

55

16028

Nguyễn Thế Quân

4,563

28

28


10

208,04


8.360

777

385

392,0

8.360

56

16030

Phạm Mạnh Nghĩa

4,563

30

30


12

271,35


10.904

1.032

563

469,0

10.904

57

16031

Nguyễn Duy Thắng

4,563

19

19


7

138,27


5.556

538

264

274,0

5.556

58

16032

Nguyễn Văn Hiếu

4,563

23

23


14

209,74


8.428

1.211

662

549,0

8.428

59

16033

Hà Trọng Nghĩa

4,563

28

28


11

202,96


8.156

846

414

432,0

8.156

60

15357

Phạm Ngọc Đắc

4,791

25

25


4

192,05


7.717

322

159

163,0

7.717

61

15457

Nguyễn Xuân Toàn

4,563

27

27


12

207,67


8.345

948

479

469,0

8.345

62

16148

Nguyễn Thọ Phong

4,563

25

25


10

249,08


10.009

909

517

392,0

10.009

63

16107

Lý Anh Tuấn

4,563

28

28


11

193,22


7.764

826

394

432,0

7.764

64

14364

Đào Trung Ân

6,805

15

15


3

152,61


6.132

332

158

174,0

6.132


65

15346

Lục Thế Kiểm

4,912

29

29


10

182,84


7.347

747

327

420,0

7.347

66

15684

Hoàng Mạnh Phong

4,912

27

26

1

10

220,93


8.878

861

441

420,0

8.878

67

15345

Nguyễn Văn Lợi

4,912

18

18


6

128,02


5.144

473

221

252,0

5.144

68

14866

Cao Xuân Tĩnh

5,747

26

26


10

240,33


9.658

971

479

492,0

9.658

69

15347

Tạ Việt Tần

4,912

28

28


11

314,04


12.619

1.103

640

463,0

12.619

70

14910

Hoàng Văn Thắng

4,929

27

27


10

222,38


8.936

850

427

423,0

8.936

71

15674

Hà Văn Thao

4,929

26

26


5

224,70


9.029

436

224

212,0

9.029

72

15901

Nguyễn Thanh Tùng

4,912

26

26


4

218,78


8.792

344

175

169,0

8.792

73

15583

Trần Văn Đoàn

4,912

23

23


6

193,58


7.779

514

262

252,0

7.779

74

15105

Đỗ Văn Đặng

4,791

28

28


14

176,48


7.092

1.031

458

573,0

7.092

75

15174

Vò Quốc Sang

5,271

29

28

1

14

228,73


9.191

1.224

593

631,0

9.191

76

15867

Ngô Văn Mạnh

4,563

22

22


0

139,81


5.618

0

0

0,0

5.618

77

14562

Cao Văn Toàn

5,767

0

0


0

0,00


0

0

0

0,0

0

78

15689

Tống Trường Phong

4,791

23

23


9

166,39


6.686

706

338

368,0

6.686

79

14477

Nguyễn Thành Trung

5,767

26

26


10

196,96


7.915

886

393

493,0

7.915

80

15088

Đỗ Trường Sơn

4,791

25

25


10

214,58


8.623

856

445

411,0

8.623

81

15750

Phạm Việt Cường

4,912

29

29


12

325,15


13.066

1.203

698

505,0

13.066

82

15778

Nguyễn Cay Quí

4,791

27

27


7

274,05


11.013

657

368

289,0

11.013

83

15845

Ngô Bá Cảnh

4,563

24

24


4

148,25


5.957

284

127

157,0

5.957



Nhân viên kinh tế

(Ký, ghi rò họ tên)


Quản đốc

(Ký, ghi rò họ tên)

Ngày 31 tháng 01 năm 2019

Giám đốc

(Ký, ghi rò họ tên)


(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)


NHẬT KÝ CHỨNG TỪ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 622 THÁNG 1 NĂM 2019


Số ctừ


Ngày ctừ


Diễn giải

Dư đầu kỳ

Ghi nợ tk, ghi có các tài khoản

Ghi có tk, ghi nợ các tài

khoản

Dư cuối kỳ

Nợ

334

338

Cộng nợ

154

Cộng có

Nợ

0

0

4.471.339.604

1.029.739.193

5.501.078.797

5.501.078.797

5.501.078.797

0

0

0108

1/31/2019

Phân bổ KPCĐ

0

0

0

87.282.619

87.282.619

0

0

0

0

0109

1/31/2019

Phân bổ BHYT

0

0

0

127.838.775

127.838.775

0

0

0

0

0110

1/31/2019

Phân bổ BHXH

0

0

0

724.265.889

724.265.889

0

0

0

0

0111

1/31/2019

Phân bổ BHTNLĐ,BNN

0

0

0

21.701.976

21.701.976

0

0

0

0

0112

1/31/2019

Phân bổ BHTN

0

0

0

41.821.897

41.821.897

0

0

0

0

0113

1/31/2019

Phân bổ KPĐ

0

0

0

26.828.037

26.828.037

0

0

0

0

0114

1/31/2019

Phân bổ tiền lương

0

0

4.471.339.604

0

4.471.339.604

0

0

0

0

0446

1/1/2019

622

0

0

0

0

0

5.501.078.797

5.501.078.797

0

0

Tổng

cộng




0


0


4.471.339.604


1.029.739.193


5.501.078.797


5.501.078.797


5.501.078.797


0


0


(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)


BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIÉP THÁNG 1 NĂM 2019


Mã số


Nội dung

Ghi nợ tại khoản chọn, ghi có các tài khoản

3341

3382

33831

33832

3384

3385

33891

Số tiền

01

Khoan

445.793.932

8.702.104

72.209.532

2.163.694

12.745.565

4.169.656

2.674.764

548.459.247

001

Công trường Khoan

445.793.932

8.702.104

72.209.532

2.163.694

12.745.565

4.169.656

2.674.764

548.459.247

03

Bốc xúc

1.252.561.764

24.450.585

202.889.478

6.079.401

35.811.630

11.715.619

7.515.370

1.541.023.847

002

Công trường Xúc Tả Ngạn

611.479.044

11.936.354

99.047.143

2.967.859

17.482.620

5.719.363

3.668.874

752.301.257

003

Công trường Xúc Thắng Lợi

641.082.720

12.514.231

103.842.335

3.111.542

18.329.010

5.996.256

3.846.496

788.722.590

04

Vận tải

2.772.983.908

54.129.930

449.166.879

13.458.881

79.281.580

25.936.622

16.637.903

3.411.595.703

005

Phân xưởng vận tải ô tô số 1

509.764.243

9.950.834

82.571.418

2.474.178

14.574.522

4.767.991

3.058.585

627.161.771

006

Phân xưởng vận tải ô tô số 2

524.055.343

10.229.803

84.886.285

2.543.541

14.983.114

4.901.660

3.144.332

644.744.078

007

Phân xưởng vận tải ô tô số 3

459.398.936

8.967.680

74.413.265

2.229.727

13.134.542

4.296.908

2.756.394

565.197.452

009

Phân xưởng vận tải ô tô số 5

494.242.271

9.647.838

80.057.175

2.398.841

14.130.738

4.622.809

2.965.454

608.065.126

010

Phân xưởng vận tải ô tô số 6

514.646.545

10.046.139

83.362.252

2.497.875

14.714.110

4.813.657

3.087.879

633.168.457

011

Phân xưởng vận tải ô tô số 7

270.876.570

5.287.636

43.876.484

1.314.719

7.744.554

2.533.597

1.625.259

333.258.819

Tổng cộng

4.471.339.604

87.282.619

724.265.889

21.701.976

127.838.775

41.821.897

26.828.037

5.501.078.797


(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)


NHẬT KÝ TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG THÁNG 1 NĂM 2019



Diễn giải

Ghi nợ tk, ghi có các tài khoản


152


153


154


214


242


331


333


334


338


Cộng nợ

10

Nguyên vật liệu

8.919.737.706

146.100.000

-567.627.803

0

410.552.685

0

0

0

0

8.908.762.588

00

Đối tượng chung

0

0

-567.627.803

0

57.317.084

0

0

0

0

-510.310.719

001

Công trường Khoan

1.186.000

0

0

0

0

0

0

0

0

1.186.000

002

Công trường Xúc Tả Ngạn

25.037.730

0

0

0

1.177.917

0

0

0

0

26.215.647

003

Công trường Xúc Thắng Lợi

11.216.000

0

0

0

0

0

0

0

0

11.216.000

004

Công trường Băng

Sàng

179.137.510

108.000.000

0

0

229.820.595

0

0

0

0

516.958.105

005

Phân xưởng vận tải ô tô số 1

88.983.050

0

0

0

4.563.333

0

0

0

0

93.546.383

006

Phân xưởng vận tải ô tô số 2

168.292.778

0

0

0

900.000

0

0

0

0

169.192.778

007

Phân xưởng vận tải ô tô số 3

174.338.570

5.625.000

0

0

2.876.250

0

0

0

0

182.839.820

009

Phân xưởng vận

tải ô tô số 5

92.270.200

0

0

0

1.976.250

0

0

0

0

94.246.450

010

Phân xưởng vận tải ô tô số 6

79.893.350

0

0

0

3.776.250

0

0

0

0

83.669.600

011

Phân xưởng vận tải ô tô số 7

15.981.770

0

0

0

628.750

0

0

0

0

16.610.520

013

Phân xưởng Cơ Điện

1.682.830.698

8.621.000

0

0

8.822.083

0

0

0

0

1.700.273.781

014

Phân xưởng Sửa

chữa ô tô

5.738.070.362

23.854.000

0

0

63.930.837

0

0

0

0

5.825.855.199

015

Công trường Gạt làm đường

426.027.688

0

0

0

0

0

0

0

0

426.027.688

016

Phân xưởng Trạm Mạng

41.068.000

0

0

0

34.763.336

0

0

0

0

75.831.336


018

Công trường Than

2

195.258.000

0

0

0

0

0

0

0

0

195.258.000

037

Phân xưởng vận

tải phục vụ

146.000

0

0

0

0

0

0

0

0

146.000

12

Nhiên liệu

8.987.560.760

0

0

0

0

251.582.720

0

0

0

9.239.143.480

001

Công trường Khoan

487.663.473

0

0

0

0

0

0

0

0

487.663.473

002

Công trường Xúc

Tả Ngạn

2.545.971.875

0

0

0

0

0

0

0

0

2.545.971.875

003

Công trường Xúc Thắng Lợi

2.262.781.061

0

0

0

0

0

0

0

0

2.262.781.061

004

Công trường Băng Sàng

675.129.134

0

0

0

0

0

0

0

0

675.129.134

013

Phân xưởng Cơ Điện

115.848.444

0

0

0

0

0

0

0

0

115.848.444

014

Phân xưởng Sửa

chữa ô tô

114.959.064

0

0

0

0

0

0

0

0

114.959.064

015

Công trường Gạt làm đường

2.312.927.299

0

0

0

0

0

0

0

0

2.312.927.299

016

Phân xưởng Trạm Mạng

3.636.362

0

0

0

0

0

0

0

0

3.636.362

018

Công trường Than

2

463.590.754

0

0

0

0

0

0

0

0

463.590.754

037

Phân xưởng vận

tải phục vụ

5.053.294

0

0

0

0

251.582.720

0

0

0

256.636.014

13

Động lực

0

0

0

0

0

3.301.713.114

0

0

0

3.301.713.114

001

Công trường

Khoan

0

0

0

0

0

562.747.598

0

0

0

562.747.598

002

Công trường Xúc Tả Ngạn

0

0

0

0

0

169.155.574

0

0

0

169.155.574

003

Công trường Xúc Thắng Lợi

0

0

0

0

0

723.233.966

0

0

0

723.233.966

004

Công trường Băng Sàng

0

0

0

0

0

313.376.308

0

0

0

313.376.308

005

Phân xưởng vận

tải ô tô số 1

0

0

0

0

0

2.899.400

0

0

0

2.899.400

006

Phân xưởng vận tải ô tô số 2

0

0

0

0

0

4.610.046

0

0

0

4.610.046

007

Phân xưởng vận tải ô tô số 3

0

0

0

0

0

2.899.400

0

0

0

2.899.400

009

Phân xưởng vận tải ô tô số 5

0

0

0

0

0

3.383.142

0

0

0

3.383.142

010

Phân xưởng vận

tải ô tô số 6

0

0

0

0

0

2.899.400

0

0

0

2.899.400

011

Phân xưởng vận tải ô tô số 7

0

0

0

0

0

3.662.400

0

0

0

3.662.400

Xem tất cả 128 trang.

Ngày đăng: 13/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí