1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0710 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0711 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0706 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0707 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0708 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0703 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0704 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0705 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 0 | 0 | 30.380.000 | 0 | 30.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1331 | 1/31/2019 | Cờ lê kẹp ty khoan máy khoan D45KS | 0 | 0 | 9.584.000 | 0 | 9.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1332 | 1/31/2019 | Khớp nối ty khoan CM470 | 0 | 0 | 1.600.000 | 0 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1350 | 1/31/2019 | Ống dầu thủy lực 12*f25*3000 | 0 | 0 | 4.290.000 | 0 | 4.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1330 | 1/31/2019 | Phin lọc khí ép hơi khoan (a.89058 ) | 0 | 0 | 1.160.000 | 0 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1344 | 1/31/2019 | Phin lọc khí ép hơi khoan (a.89058 ) | 0 | 0 | 1.160.000 | 0 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1346 | 1/31/2019 | Ống dầu F20*32*2200 | 0 | 0 | 1.056.000 | 0 | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0286 | 1/31/2019 | Dầu ga doan | 0 | 0 | 36.810.522.926 | 0 | 36.810.522.926 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0287 | 1/31/2019 | Dầu gadoan thu hồi | 0 | 0 | 1.082.721.228 | 0 | 1.082.577.228 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 0 | 0 | 39.686.314.454 | 15.548.334.060 | 55.234.648.514 | 55.234.648.514 | 55.234.648.514 | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chiến Lược Phát Triển Sản Xuất Kinh Doanh Tại Công Ty Cổ Phần Than Cọc Sáu - Vinacomin
- Giải Pháp Hoàn Thiện Kế Toán Chi Phí Sản Xuất Chung
- Phiếu Xuất Kho Nguyên Vật Liệu
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 15
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 16
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
Phụ lục 2.4 Sổ chi tiết tài khoản 621
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU – VINACOMIN
Sổ chi tiết tài khoản
Tài khoản: 621-Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Tháng 1 năm 2019
Ngày CT | Nội dung | TKDU | Số phát sinh | ||
Nợ | Có | ||||
0446 | 1/31/2019 | 621 | 1541 | 0 | 55.234.648.514 |
0134 | 1/31/2019 | Chi phí lốp phân bổ | 2421 | 3.443.159.555 | 0 |
0134 | 1/31/2019 | Chi phí lốp phân bổ | 2421 | 758.352.961 | 0 |
0134 | 1/31/2019 | Chi phí lốp phân bổ | 2421 | 242.219.846 | 0 |
0134 | 1/31/2019 | Chi phí lốp phân bổ | 2421 | 5.347.694.059 | 0 |
0134 | 1/31/2019 | Chi phí lốp phân bổ | 2421 | 5.734.131.005 | 0 |
0134 | 1/31/2019 | Chi phí lốp phân bổ | 2421 | 22.776.634 | 0 |
0286 | 1/31/2019 | Dầu ga doan | 1522 | 4.974.960.959 | 0 |
0286 | 1/31/2019 | Dầu ga doan | 1522 | 4.784.498.948 | 0 |
0286 | 1/31/2019 | Dầu ga doan | 1522 | 5.905.292.552 | 0 |
0286 | 1/31/2019 | Dầu ga doan | 1522 | 11.468.389.526 | 0 |
0286 | 1/31/2019 | Dầu ga doan | 1522 | 9.313.813.301 | 0 |
0286 | 1/31/2019 | Dầu ga doan | 1522 | 363.567.640 | 0 |
0287 | 1/31/2019 | Dầu gadoan thu hồi | 1522 | 199.301.906 | 0 |
0287 | 1/31/2019 | Dầu gadoan thu hồi | 1522 | 41.194.451 | 0 |
0287 | 1/31/2019 | Dầu gadoan thu hồi | 1522 | 139.875.171 | 0 |
0287 | 1/31/2019 | Dầu gadoan thu hồi | 1522 | 118.988.224 | 0 |
0287 | 1/31/2019 | Dầu gadoan thu hồi | 1522 | 306.431.733 | 0 |
0287 | 1/31/2019 | Dầu gadoan thu hồi | 1522 | 276.785.743 | 0 |
0652 | 1/31/2019 | Răng gầu máy xúc PC850-8R1 | 1523 | 7.400.000 | 0 |
0653 | 1/31/2019 | Răng gầu PC750;650 | 1523 | 6.000.000 | 0 |
0654 | 1/31/2019 | Răng gầu PC750;650 | 1523 | 6.000.000 | 0 |
0655 | 1/31/2019 | Răng gầu PC750;650 | 1523 | 6.000.000 | 0 |
0656 | 1/31/2019 | Răng gầu PC750;650 | 1523 | 6.000.000 | 0 |
1/31/2019 | Răng gầu PC750;650 | 1523 | 6.000.000 | 0 | |
0658 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0659 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0660 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0661 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 1523 | 29.050.000 | 0 |
0662 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 1523 | 29.050.000 | 0 |
0663 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 1523 | 29.050.000 | 0 |
0664 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 1523 | 29.050.000 | 0 |
0665 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 1523 | 29.050.000 | 0 |
0666 | 1/31/2019 | Răng gầu máy xúc PC 2000 | 1523 | 12.250.000 | 0 |
0667 | 1/31/2019 | Răng gầu máy xúc PC 2000 | 1523 | 12.250.000 | 0 |
0668 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0669 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0670 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0671 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0672 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0673 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0674 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0675 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0676 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0677 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0678 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0679 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0680 | 1/31/2019 | Răng gầu PC 1250 | 1523 | 12.000.000 | 0 |
0681 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 1523 | 29.050.000 | 0 |
0682 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 1523 | 29.050.000 | 0 |
0683 | 1/31/2019 | Răng gầu EKG 10m3 | 1523 | 29.050.000 | 0 |
0684 | 1/31/2019 | Cáp thép F 39,5 | 1521 | 17.320.000 | 0 |
0685 | 1/31/2019 | Cáp thép F 39,5 | 1521 | 17.320.000 | 0 |
0686 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 1521 | 909.300 | 0 |
0687 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 1521 | 909.300 | 0 |
0688 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 1521 | 909.300 | 0 |
0689 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 1521 | 909.300 | 0 |
0690 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 1521 | 909.300 | 0 |
0691 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 1521 | 909.300 | 0 |
0692 | 1/31/2019 | Cáp thép F16,5 | 1521 | 909.300 | 0 |
0693 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 1523 | 59.790.000 | 0 |
0657
1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 1523 | 59.790.000 | 0 | |
0695 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 1523 | 59.790.000 | 0 |
0696 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 1523 | 59.790.000 | 0 |
0697 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 1523 | 59.790.000 | 0 |
0698 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 1523 | 59.790.000 | 0 |
0699 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 1523 | 59.790.000 | 0 |
0700 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 1523 | 59.790.000 | 0 |
0701 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 1523 | 59.790.000 | 0 |
0702 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS | 1523 | 59.790.000 | 0 |
0703 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0704 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0705 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0706 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0707 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0708 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0709 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0710 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0711 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0712 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0713 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0714 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0715 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0716 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0717 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0718 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0719 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0720 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0721 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
0722 | 1/31/2019 | Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ | 1523 | 30.380.000 | 0 |
1330 | 1/31/2019 | Phin lọc khí ép hơi khoan (a.89058 ) | 1523 | 1.160.000 | 0 |
1331 | 1/31/2019 | Cờ lê kẹp ty khoan máy khoan D45KS | 1523 | 9.584.000 | 0 |
1332 | 1/31/2019 | Khớp nối ty khoan CM470 | 1523 | 1.600.000 | 0 |
1333 | 1/31/2019 | Mụp cao su 6 cánh bơm cánh gạt (theo bản vẽ ) F125 | 1523 | 1.030.000 | 0 |
1335 | 1/31/2019 | Mũi khoan F76 | 1523 | 3.700.000 | 0 |
1337 | 1/31/2019 | Mũi khoan F76 | 1523 | 3.700.000 | 0 |
1338 | 1/31/2019 | Mũi khoan F76 | 1523 | 3.700.000 | 0 |
1341 | 1/31/2019 | Đát trích áp lực khí | 1523 | 870.000 | 0 |
0694
1/31/2019 | Phin lọc khí ép hơi khoan (a.89058 ) | 1523 | 1.160.000 | 0 | |
1346 | 1/31/2019 | Ống dầu F20*32*2200 | 1523 | 1.056.000 | 0 |
1350 | 1/31/2019 | Ống dầu thủy lực 12*f25*3000 | 1523 | 4.290.000 | 0 |
1677 | 1/31/2019 | Ống hơi chịu nhiệt đường kính ngoài 10mm | 1523 | 144.000 | 0 |
1678 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu máy xúc 5A | 1523 | 1.480.000 | 0 |
1679 | 1/31/2019 | Than điện graphit | 1523 | 960.000 | 0 |
1680 | 1/31/2019 | Than điện graphit | 1523 | 840.000 | 0 |
1681 | 1/31/2019 | Ngăn phân phối hơi 5A | 1523 | 6.200 | 0 |
1682 | 1/31/2019 | Cuộn mô bin phanh d/c 110V | 1523 | 429.000 | 0 |
1683 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu PC1250 | 1523 | 3.800.000 | 0 |
1684 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu PC1250 | 1523 | 5.700.000 | 0 |
1685 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu PC1250 | 1523 | 5.700.000 | 0 |
1686 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu PC1250 | 1523 | 5.700.000 | 0 |
1687 | 1/31/2019 | Chốt răng gầu PC1250 | 1523 | 3.800.000 | 0 |
1344
(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)
Phụ lục 2.5 Bảng chấm công phân xưởng
TÂP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
Mẫu số: 01a-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU – VINACOMIN
(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của BộTài chính)
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 01 NĂM 2019 PXVT số 2
HỌ VÀ TÊN | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | Tổng số công | |
T.6 | T.7 | CN | T.2 | T.3 | T.4 | T.5 | T.6 | T.7 | CN | T.2 | T.3 | T.4 | T.5 | T.6 | T.7 | CN | T.2 | T.3 | T.4 | T.5 | T.6 | T.7 | CN | T.2 | T.3 | T.4 | T.5 | T.6 | T.7 | CN | |||
1 | Trần Quốc Toản | N | + | N | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | N | + | + | + | + | + | + | + | 28.0 |
2 | Nguyễn Đức Hải | N | + | N | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | - | + | + | N | + | + | + | + | + | - | N | + | + | + | + | - | + | N | 24.0 |
3 | Bùi Xuân Dậu | N | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | + | N | + | + | + | + | + | + | N | 28.0 |
4 | Nguyễn Văn Ghi | ||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Huy Tập | ||||||||||||||||||||||||||||||||
…. | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú: Ký hiệu: +: 1 công; -: 0,5 công; N: Nghỉ lễ; O: Nghỉ ốm
Ngày 31 tháng 01 năm 2019
Nhân viên kinh tế
(Ký, ghi rò họ tên)
Quản đốc
(Ký, ghi rò họ tên)
(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)
Phụ lục 2.6 Bảng thanh toán tiền lương
TÂP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU – VINACOMIN
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 01 NĂM 2019 PXVT số 2
STL | Họ Tên | Mức lương đóng BHXH | Ngày công tổng số | Tiền lương thanh toán (1000đ) | ||||||||||
Tổng số | Trong đó | Ca 3 | Lương SP | Lương ca 3 | Tổng Lương | |||||||||
SP | khác | Điểm SP | Lương P-QĐ DP | Lương SP | TL ca 3 | Trong đó | ||||||||
Theo SP | Theo ML | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 15=16+17 | 16 | 17 | 24=11+12 |
2.499 | 2.463 | 36 | 698 | 20.777 | 414 | 833.781 | 61.794 | 30.896 | 30.898 | 834.195 | ||||
A | Quản lý | 201 | 195 | 6 | 30 | 1.256,9 | 73.700 | 2.996 | 1.521 | 1.475 | 73.700 | |||
1 | 12080 | Trần Quốc Toản | 6,578 | 28 | 28 | 0 | 260,0 | 15.245 | 0 | 0 | 0 | 15.245 | ||
2 | 16065 | Nguyễn Đức Hải | 5,966 | 24 | 23 | 1 | 0 | 167,9 | 9.845 | 0 | 0 | 0 | 9.845 | |
3 | 12079 | Bùi Xuân Dậu | 6,264 | 28 | 27 | 1 | 7 | 180,9 | 10.607 | 732 | 355 | 377 | 10.607 | |
4 | 14168 | Vũ Anh Thắng | 5,682 | 25 | 24 | 1 | 13 | 160,8 | 9.429 | 1.294 | 659 | 635 | 9.429 | |
5 | 14109 | Vũ Thanh Tùng | 6,264 | 24 | 24 | 0 | 160,8 | 9.429 | 0 | 0 | 0 | 9.429 | ||
6 | 13604 | Trần Thị Hiên | 5,966 | 29 | 28 | 1 | 0 | 111,8 | 6.556 | 0 | 0 | 0 | 6.556 | |
7 | 15800 | Lê Thị Huế | 4,908 | 26 | 25 | 1 | 0 | 107,5 | 6.303 | 0 | 0 | 0 | 6.303 |
14497 | Lê Hải Nam | 5,411 | 17 | 16 | 1 | 10 | 107,2 | 6.286 | 970 | 507 | 463 | 6.286 | ||
B | Thợ + Phục vụ | 279 | 279 | 0 | 42 | 2.531 | 77.393 | 3.322 | 1.510 | 1.812 | 77.393 | |||
1 | 13378 | Trương Văn Hồ | 5,504 | 28 | 28 | 0 | 334,0 | 10.214 | 0 | 0 | 0 | 10.214 | ||
2 | 15511 | Ngô Huy Thành | 4,939 | 29 | 29 | 14 | 291,0 | 8.899 | 1.146 | 554 | 592 | 8.899 | ||
3 | 15165 | Trương Quốc An | 4,939 | 28 | 28 | 0 | 304,0 | 9.296 | 0 | 0 | 0 | 9.296 | ||
4 | 15833 | Nguyễn Mạnh Hùng | 4,939 | 28 | 28 | 0 | 266,0 | 8.134 | 0 | 0 | 0 | 8.134 | ||
5 | 13473 | Nguyễn Mạnh Cường | 5,504 | 28 | 28 | 14 | 308,0 | 9.419 | 1.268 | 608 | 660 | 9.419 | ||
6 | 16075 | Vũ Mạnh Nghĩa | 4,704 | 25 | 25 | 0 | 206,0 | 6.300 | 0 | 0 | 0 | 6.300 | ||
7 | 12109 | Phạm Văn Dân | 5,504 | 27 | 27 | 0 | 280,0 | 8.563 | 0 | 0 | 0 | 8.563 | ||
8 | 13874 | Trần Thị Luyên | 5,303 | 8 | 8 | 0 | 50,4 | 1.541 | 0 | 0 | 0 | 1.541 | ||
9 | 15918 | Ngô Thị Hương | 4,663 | 26 | 26 | 14 | 163,8 | 5.009 | 908 | 348 | 560 | 5.009 | ||
10 | 15480 | Lục Thị Tuyết | 4,896 | 25 | 25 | 0 | 157,5 | 4.816 | 0 | 0 | 0 | 4.816 | ||
11 | 15544 | Trần Kim Liên | 4,896 | 0 | 0 | 0 | 0,0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 15470 | Nguyễn Thị Hằng | 5,051 | 27 | 27 | 0 | 170,1 | 5.202 | 0 | 0 | 0 | 5.202 | ||
C | Lái xe | 2.019 | 1.989 | 30 | 626 | 16.989 | 414 | 682.688 | 55.476 | 27.865 | 27.611 | 683.102 | ||
1 | 11630 | Hoàng Văn Ích | 6,286 | 24 | 24 | 5 | 205,61 | 8.262 | 491 | 222 | 269,0 | 8.262 | ||
2 | 12293 | Nguyễn Quang Trung | 6,219 | 27 | 27 | 5 | 225,06 | 9.044 | 482 | 216 | 266,0 | 9.044 | ||
3 | 14475 | Tạ Quân Voòng | 6,219 | 28 | 27 | 1 | 11 | 259,84 | 414 | 10.442 | 1.135 | 549 | 586,0 | 10.856 |
4 | 14831 | Nguyễn Trung Thành | 5,327 | 28 | 28 | 12 | 242,58 | 9.748 | 1.088 | 539 | 549,0 | 9.748 |