Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 14


0709

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

0

0

30.380.000

0

30.380.000

0

0

0

0

0710

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

0

0

30.380.000

0

30.380.000

0

0

0

0

0711

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

0

0

30.380.000

0

30.380.000

0

0

0

0

0706

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

0

0

30.380.000

0

30.380.000

0

0

0

0

0707

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

0

0

30.380.000

0

30.380.000

0

0

0

0

0708

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

0

0

30.380.000

0

30.380.000

0

0

0

0

0703

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

0

0

30.380.000

0

30.380.000

0

0

0

0

0704

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

0

0

30.380.000

0

30.380.000

0

0

0

0

0705

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

0

0

30.380.000

0

30.380.000

0

0

0

0

1331

1/31/2019

Cờ lê kẹp ty khoan máy khoan D45KS

0

0

9.584.000

0

9.584.000

0

0

0

0

1332

1/31/2019

Khớp nối ty khoan CM470

0

0

1.600.000

0

1.600.000

0

0

0

0

1350

1/31/2019

Ống dầu thủy lực 12*f25*3000

0

0

4.290.000

0

4.290.000

0

0

0

0

1330

1/31/2019

Phin lọc khí ép hơi khoan (a.89058 )

0

0

1.160.000

0

1.160.000

0

0

0

0

1344

1/31/2019

Phin lọc khí ép hơi khoan (a.89058 )

0

0

1.160.000

0

1.160.000

0

0

0

0

1346

1/31/2019

Ống dầu F20*32*2200

0

0

1.056.000

0

1.056.000

0

0

0

0

0286

1/31/2019

Dầu ga doan

0

0

36.810.522.926

0

36.810.522.926

0

0

0

0

0287

1/31/2019

Dầu gadoan thu hồi

0

0

1.082.721.228

0

1.082.577.228

0

0

0

0


Tổng cộng




0


0


39.686.314.454


15.548.334.060


55.234.648.514


55.234.648.514


55.234.648.514


0


0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin - 14

Phụ lục 2.4 Sổ chi tiết tài khoản 621


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU – VINACOMIN


Sổ chi tiết tài khoản

Tài khoản: 621-Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Tháng 1 năm 2019


Số CT


Ngày CT


Nội dung


TKDU

Số phát sinh

Nợ

0446

1/31/2019

621

1541

0

55.234.648.514

0134

1/31/2019

Chi phí lốp phân bổ

2421

3.443.159.555

0

0134

1/31/2019

Chi phí lốp phân bổ

2421

758.352.961

0

0134

1/31/2019

Chi phí lốp phân bổ

2421

242.219.846

0

0134

1/31/2019

Chi phí lốp phân bổ

2421

5.347.694.059

0

0134

1/31/2019

Chi phí lốp phân bổ

2421

5.734.131.005

0

0134

1/31/2019

Chi phí lốp phân bổ

2421

22.776.634

0

0286

1/31/2019

Dầu ga doan

1522

4.974.960.959

0

0286

1/31/2019

Dầu ga doan

1522

4.784.498.948

0

0286

1/31/2019

Dầu ga doan

1522

5.905.292.552

0

0286

1/31/2019

Dầu ga doan

1522

11.468.389.526

0

0286

1/31/2019

Dầu ga doan

1522

9.313.813.301

0

0286

1/31/2019

Dầu ga doan

1522

363.567.640

0

0287

1/31/2019

Dầu gadoan thu hồi

1522

199.301.906

0

0287

1/31/2019

Dầu gadoan thu hồi

1522

41.194.451

0

0287

1/31/2019

Dầu gadoan thu hồi

1522

139.875.171

0

0287

1/31/2019

Dầu gadoan thu hồi

1522

118.988.224

0

0287

1/31/2019

Dầu gadoan thu hồi

1522

306.431.733

0

0287

1/31/2019

Dầu gadoan thu hồi

1522

276.785.743

0

0652

1/31/2019

Răng gầu máy xúc PC850-8R1

1523

7.400.000

0

0653

1/31/2019

Răng gầu PC750;650

1523

6.000.000

0

0654

1/31/2019

Răng gầu PC750;650

1523

6.000.000

0

0655

1/31/2019

Răng gầu PC750;650

1523

6.000.000

0

0656

1/31/2019

Răng gầu PC750;650

1523

6.000.000

0

1/31/2019

Răng gầu PC750;650

1523

6.000.000

0

0658

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0659

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0660

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0661

1/31/2019

Răng gầu EKG 10m3

1523

29.050.000

0

0662

1/31/2019

Răng gầu EKG 10m3

1523

29.050.000

0

0663

1/31/2019

Răng gầu EKG 10m3

1523

29.050.000

0

0664

1/31/2019

Răng gầu EKG 10m3

1523

29.050.000

0

0665

1/31/2019

Răng gầu EKG 10m3

1523

29.050.000

0

0666

1/31/2019

Răng gầu máy xúc PC 2000

1523

12.250.000

0

0667

1/31/2019

Răng gầu máy xúc PC 2000

1523

12.250.000

0

0668

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0669

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0670

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0671

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0672

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0673

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0674

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0675

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0676

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0677

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0678

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0679

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0680

1/31/2019

Răng gầu PC 1250

1523

12.000.000

0

0681

1/31/2019

Răng gầu EKG 10m3

1523

29.050.000

0

0682

1/31/2019

Răng gầu EKG 10m3

1523

29.050.000

0

0683

1/31/2019

Răng gầu EKG 10m3

1523

29.050.000

0

0684

1/31/2019

Cáp thép F 39,5

1521

17.320.000

0

0685

1/31/2019

Cáp thép F 39,5

1521

17.320.000

0

0686

1/31/2019

Cáp thép F16,5

1521

909.300

0

0687

1/31/2019

Cáp thép F16,5

1521

909.300

0

0688

1/31/2019

Cáp thép F16,5

1521

909.300

0

0689

1/31/2019

Cáp thép F16,5

1521

909.300

0

0690

1/31/2019

Cáp thép F16,5

1521

909.300

0

0691

1/31/2019

Cáp thép F16,5

1521

909.300

0

0692

1/31/2019

Cáp thép F16,5

1521

909.300

0

0693

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS

1523

59.790.000

0

0657

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS

1523

59.790.000

0

0695

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS

1523

59.790.000

0

0696

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS

1523

59.790.000

0

0697

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS

1523

59.790.000

0

0698

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS

1523

59.790.000

0

0699

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS

1523

59.790.000

0

0700

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS

1523

59.790.000

0

0701

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS

1523

59.790.000

0

0702

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu F 229 D45KS

1523

59.790.000

0

0703

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0704

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0705

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0706

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0707

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0708

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0709

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0710

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0711

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0712

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0713

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0714

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0715

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0716

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0717

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0718

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0719

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0720

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0721

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

0722

1/31/2019

Mũi khoan xoay cầu

BELAUSФ250,8 TKЭ-ПГБ

1523

30.380.000

0

1330

1/31/2019

Phin lọc khí ép hơi khoan (a.89058 )

1523

1.160.000

0

1331

1/31/2019

Cờ lê kẹp ty khoan máy khoan D45KS

1523

9.584.000

0

1332

1/31/2019

Khớp nối ty khoan CM470

1523

1.600.000

0

1333

1/31/2019

Mụp cao su 6 cánh bơm cánh gạt

(theo bản vẽ ) F125

1523

1.030.000

0

1335

1/31/2019

Mũi khoan F76

1523

3.700.000

0

1337

1/31/2019

Mũi khoan F76

1523

3.700.000

0

1338

1/31/2019

Mũi khoan F76

1523

3.700.000

0

1341

1/31/2019

Đát trích áp lực khí

1523

870.000

0

0694

1/31/2019

Phin lọc khí ép hơi khoan (a.89058 )

1523

1.160.000

0

1346

1/31/2019

Ống dầu F20*32*2200

1523

1.056.000

0

1350

1/31/2019

Ống dầu thủy lực 12*f25*3000

1523

4.290.000

0

1677

1/31/2019

Ống hơi chịu nhiệt đường kính ngoài

10mm

1523

144.000

0

1678

1/31/2019

Chốt răng gầu máy xúc 5A

1523

1.480.000

0

1679

1/31/2019

Than điện graphit

1523

960.000

0

1680

1/31/2019

Than điện graphit

1523

840.000

0

1681

1/31/2019

Ngăn phân phối hơi 5A

1523

6.200

0

1682

1/31/2019

Cuộn mô bin phanh d/c 110V

1523

429.000

0

1683

1/31/2019

Chốt răng gầu PC1250

1523

3.800.000

0

1684

1/31/2019

Chốt răng gầu PC1250

1523

5.700.000

0

1685

1/31/2019

Chốt răng gầu PC1250

1523

5.700.000

0

1686

1/31/2019

Chốt răng gầu PC1250

1523

5.700.000

0

1687

1/31/2019

Chốt răng gầu PC1250

1523

3.800.000

0

1344


(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)


Phụ lục 2.5 Bảng chấm công phân xưởng

TÂP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM


Mẫu số: 01a-LĐTL

CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU – VINACOMIN

(Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của BộTài chính)

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 01 NĂM 2019 PXVT số 2


TT


HỌ VÀ TÊN

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

Tổng số công

T.6

T.7

CN

T.2

T.3

T.4

T.5

T.6

T.7

CN

T.2

T.3

T.4

T.5

T.6

T.7

CN

T.2

T.3

T.4

T.5

T.6

T.7

CN

T.2

T.3

T.4

T.5

T.6

T.7

CN

1


Trần Quốc Toản

N

+

N

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

N

+

+

+

+

+

+

+

28.0

2


Nguyễn Đức Hải

N

+

N

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

-

+

+

N

+

+

+

+

+

-

N

+

+

+

+

-

+

N

24.0

3


Bùi Xuân Dậu

N

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

+

N

+

+

+

+

+

+

N

28.0

4


Nguyễn Văn Ghi

































5


Nguyễn Huy Tập



































….



































































Ghi chú: Ký hiệu: +: 1 công; -: 0,5 công; N: Nghỉ lễ; O: Nghỉ ốm

Ngày 31 tháng 01 năm 2019

Nhân viên kinh tế

(Ký, ghi rò họ tên)

Quản đốc

(Ký, ghi rò họ tên)

(Nguồn: Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu)


Phụ lục 2.6 Bảng thanh toán tiền lương

TÂP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN THAN CỌC SÁU – VINACOMIN


BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 01 NĂM 2019 PXVT số 2


TT


STL


Họ Tên


Mức lương đóng BHXH

Ngày công tổng số

Tiền lương thanh toán (1000đ)


Tổng số

Trong đó


Ca 3

Lương SP

Lương ca 3

Tổng Lương


SP


khác


Điểm SP


Lương P-QĐ DP


Lương SP


TL ca 3

Trong đó



Theo SP


Theo ML

1

2

3

4

5

6

8

9

10

11

12

15=16+17

16

17

24=11+12





2.499

2.463

36

698

20.777

414

833.781

61.794

30.896

30.898

834.195

A


Quản lý


201

195

6

30

1.256,9


73.700

2.996

1.521

1.475

73.700

1

12080

Trần Quốc Toản

6,578

28

28


0

260,0


15.245

0

0

0

15.245

2

16065

Nguyễn Đức Hải

5,966

24

23

1

0

167,9


9.845

0

0

0

9.845

3

12079

Bùi Xuân Dậu

6,264

28

27

1

7

180,9


10.607

732

355

377

10.607

4

14168

Vũ Anh Thắng

5,682

25

24

1

13

160,8


9.429

1.294

659

635

9.429

5

14109

Vũ Thanh Tùng

6,264

24

24


0

160,8


9.429

0

0

0

9.429

6

13604

Trần Thị Hiên

5,966

29

28

1

0

111,8


6.556

0

0

0

6.556

7

15800

Lê Thị Huế

4,908

26

25

1

0

107,5


6.303

0

0

0

6.303


8

14497

Lê Hải Nam

5,411

17

16

1

10

107,2


6.286

970

507

463

6.286
















B


Thợ + Phục vụ


279

279

0

42

2.531


77.393

3.322

1.510

1.812

77.393

1

13378

Trương Văn Hồ

5,504

28

28


0

334,0


10.214

0

0

0

10.214

2

15511

Ngô Huy Thành

4,939

29

29


14

291,0


8.899

1.146

554

592

8.899

3

15165

Trương Quốc An

4,939

28

28


0

304,0


9.296

0

0

0

9.296

4

15833

Nguyễn Mạnh Hùng

4,939

28

28


0

266,0


8.134

0

0

0

8.134

5

13473

Nguyễn Mạnh Cường

5,504

28

28


14

308,0


9.419

1.268

608

660

9.419

6

16075

Vũ Mạnh Nghĩa

4,704

25

25


0

206,0


6.300

0

0

0

6.300

7

12109

Phạm Văn Dân

5,504

27

27


0

280,0


8.563

0

0

0

8.563

8

13874

Trần Thị Luyên

5,303

8

8


0

50,4


1.541

0

0

0

1.541

9

15918

Ngô Thị Hương

4,663

26

26


14

163,8


5.009

908

348

560

5.009

10

15480

Lục Thị Tuyết

4,896

25

25


0

157,5


4.816

0

0

0

4.816

11

15544

Trần Kim Liên

4,896

0

0


0

0,0


0

0

0

0

0

12

15470

Nguyễn Thị Hằng

5,051

27

27


0

170,1


5.202

0

0

0

5.202

C


Lái xe


2.019

1.989

30

626

16.989

414

682.688

55.476

27.865

27.611

683.102

1

11630

Hoàng Văn Ích

6,286

24

24


5

205,61


8.262

491

222

269,0

8.262

2

12293

Nguyễn Quang Trung

6,219

27

27


5

225,06


9.044

482

216

266,0

9.044

3

14475

Tạ Quân Voòng

6,219

28

27

1

11

259,84

414

10.442

1.135

549

586,0

10.856

4

14831

Nguyễn Trung Thành

5,327

28

28


12

242,58


9.748

1.088

539

549,0

9.748

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/06/2022