Công Cụ Tài Chính Và Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán


lai chưa được ghi nhận vào báo cáo kết quả kinh doanh năm 2011 của công ty. III.Hợp đồng quyền chọn

Năm 2009, Công ty Cổ phần FPT phát hành trái phiếu 1 800 lô, mệnh giá 1 800 tỷ đồng, lãi suất 7% năm và 2 084 400 chứng quyền. Mỗi chứng quyền sẽ cho phép người sở hữu chứng quyền, tùy thuộc vào một số điều kiện nhất định, được quyền mua 10 cổ phiếu phát hành cho mỗi Chứng quyền với mức giá thỏa thuận là 920 250đ/ Chứng quyền. Ngày thực hiện Chứng quyền được quy định là 9/10/2011, 9/10/2012, 9/10/2013. Trái phiếu được bán hết tại ngày 9/10/2009.

Theo Thông báo số 167/FPT-FAF ngày 30/5/2010, tỷ lệ thực hiện Chứng quyền được thay đổi, theo đó mỗi Chứng quyền sẽ cho phép người sở hữu Chứng quyền được mua 13 324 cổ phiếu phát hành cho mỗi Chứng quyền với mức giá thỏa thuận là 920 250đ/ Chứng quyền. Trái phiếu đáo hạn trong năm 2012

Tại Công ty Cổ phần dầu thực vật Tường An: Công ty nhập khẩu nguyên vật liệu để phục vụ cho sản xuất. Để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái công ty đã sử dụng các hợp đồng quyền chọn mua ngoại tệ để mua một số lượng ngoại tệ với một tỷ giá cố định tại thời điểm thanh toán tiền mua hàng.

Tiền chi ra để mua hợp đồng quyền chọn được ghi nhận vào TK chi phí khác và TK Phải trả người bán. Khi Công ty thực mua ngoại tệ theo hợp đồng, ngoại tệ tăng và tiền nội tệ giảm theo tỷ giá mua.


Phụ Lục Page 91 of 128


Phụ lục 4.1 PHÂN LOẠI CÔNG CỤ TÀI CHÍNH CƠ SỞ


TÀI SẢN TÀI CHÍNH

NỢ PHẢI TRẢ TÀI CHÍNH

CÔNG CỤ VỐN CHỦ SỞ HỮU

Cổ phiếu ưu đãi


1. Cổ phiếu ưu đãi vừa có tính chất nợ phải trả và vốn CSH

2.CP ưu đãi có tính chất vốn CSH

TSTC ghi nhận theo gthl

1. Chứng khoán kinh doanh

2. DN chủ động xếp vào nhóm này

Khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

Trái phiếu, cho vay, tiền gửi DN chủ đích và khả năng giữ đến ngày đáo hạn

Khoản cho vay hoặc phải thu

Trái phiếu, cho vay, khoản phải thu(bằng VNĐ) không chủ đích giữ đến ngày đáo hạn

Tài sản tài chính khác


1. Tiền ngoại tệ, vàng bạc


2. Phải thu gốc ngoại tệ


3. Đầu tư tài chính dài hạn khác

4. TSTC khác không thuộc 3 nhóm trên

Nợ phải trả tài chính ghi nhận theo gthl


1. Khoản phải trả có gốc ngoại tệ


2. Khoản phải trả DN chủ động xếp vào nhóm này

Nợ phải trả tài chính khác


Khoản phải trả bằng VNĐ như: phải trả người bán, khách hàng ứng trước, phải trả nội bộ…

Cổ phiếu phổ thông


Giấy chứng nhận góp vốn không kỳ hạn và không hoàn vốn

Cổ phiếu quỹ


Là cổ phiếu của doanh nghiệp được mua lại bởi chính DN đó hoặc DN con, DN liên kết


Phụ Lục Page 92 of 128


Phụ lục 4.2 Công cụ tài chính và hệ thống tài khoản kế toán


Số hiệu tài

khoản


Tên tài khoản

Công cụ tài

chính

Số hiệu tài

khoản


Tên tài khoản

Công cụ tài

chính

Cấp

1

Cấp

2

Cấp 1

Cấp 2



TÀI SẢN NGẮN HẠN




NỢ PHẢI TRẢ


111


Tiền mặt


311


Vay ngắn hạn

x


1111

Tiền Việt Nam

x

315


Nợ dài hạn đến hạn trả

x


1112

Ngoại tệ

x

331


Phải trả cho người bán

x


1113

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

x

333


Thuế và các khoản phải

nộp Nhà nước


112


Tiền gửi Ngân hàng


334


Phải trả người lao động



1121

Tiền Việt Nam

x

335


Chi phí phải trả



1122

Ngoại tệ

x

336


Phải trả nội bộ

x


1123

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

x

337


Thanh toán theo tiến độ

kế hoạch hợp đồng xây dựng


113


Tiền đang chuyển


338


Phải trả, phải nộp khác



1131

Tiền Việt Nam

x


3381

Tài sản thừa chờ giải quyết



1132

Ngoại tệ

x


3382

Kinh phí công đoàn


121


Đầu tư chứng khoán ngắn

hạn



3383

Bảo hiểm xã hội



1211

Cổ phiếu

x


3384

Bảo hiểm y tế



1212

Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

x


3385

Phải trả về cổ phần hoá


128


Đầu tư ngắn hạn khác



3386

Nhận ký quỹ, ký cược

ngắn hạn

x


1281

Tiền gửi có kỳ hạn

x


3387

Doanh thu chưa thực hiện



1288

Đầu tư ngắn hạn khác

x


3388

Phải trả, phải nộp khác

x

129


Dự phòng giảm giá đầu tư

ngắn hạn



3389

Bảo hiểm thất nghiệp


131


Phải thu của khách hàng

x

341


Vay dài hạn

x

133


Thuế GTGT được khấu trừ


342

343


3431

3432

Nợ dài hạn

Trái phiếu phát hành Mệnh giá trái phiếu

Chiết khấu trái phiếu

x x x

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán công cụ tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam - 33



Phụ Lục Page 93 of 128



Số hiệu tài

khoản


Tên tài khoản

Công cụ tài

chính

Số hiệu tài

khoản


Tên tài khoản

Công cụ tài

chính

Cấp

1

Cấp

2

Cấp 1

Cấp 2






3433

Phụ trội trái phiếu

x

136


Phải thu nội bộ


344


Nhận ký quỹ, ký cược dài

hạn

x


1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị

trực thuộc

x

347


Thuế thu nhập hoãn lại

phải trả



1368

Phải thu nội bộ khác

x

351


Quỹ dự phòng trợ cấp

mất việc làm


138


Phải thu khác


352


Dự phòng phải trả



1381

Tài sản thiếu chờ xử lý



353

Quỹ khen thưởng phúc lợi



1385

Phải thu về cổ phần hoá




VỐN CHỦ SỞ HỮU



1388

Phải thu khác

x

411


Nguồn vốn kinh doanh


139


Dự phòng phải thu khó đòi



4111

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

x

141


Tạm ứng



4112

Thặng dư vốn cổ phần


142


Chi phí trả trước ngắn hạn



4118

Vốn khác


144


Cầm cố, ký quỹ, ký cược

ngắn hạn

x

412


Chênh lệch đánh giá lại

tài sản


151


Hàng mua đang đi đường


413


Chênh lệch tỷ giá hối

đoái


152


Nguyên liệu, vật liệu


414


Quỹ đầu tư phát triển


153


Công cụ, dụng cụ


415


Quỹ dự phòng tài chính


154


CP sx kd dở dang


418


Các quỹ khác thuộc vốn

chủ sở hữu


155


Thành phẩm


419


Cổ phiếu quỹ

x

156


Hàng hóa


421


Lợi nhuận chưa phân

phối


157


Hàng gửi đi bán


441


Nguồn vốn đầu tư XD cơ

bản


158


Hàng hoá kho bảo thuế


461


Nguồn kinh phí sự

nghiệp


159


D/phòng giảm giá hàng tồn

kho


466


Nguồn kinh phí đã hình

thành TSCĐ


161


Chi sự nghiệp








TÀI SẢN DÀI HẠN






211


Tài sản cố định hữu hình








Phụ Lục Page 94 of 128



Số hiệu tài

khoản


Tên tài khoản

Công cụ tài

chính

Số hiệu tài

khoản


Tên tài khoản

Công cụ tài

chính

Cấp

1

Cấp

2

Cấp 1

Cấp 2

212


Tài sản cố định thuê tài

chính






213


Tài sản cố định vô hình






214


Hao mòn tài sản cố định






217


Bất động sản đầu tư






221


Đầu tư vào công ty con






222


Vốn góp liên doanh






223


Đầu tư vào công ty liên kết






228


Đầu tư dài hạn khác







2281

Cổ phiếu

x






2282

2288

Trái phiếu

Đầu tư dài hạn khác

x

x





229


Dự phòng giảm giá đầu tư

dài hạn






241


Xây dựng cơ bản dở dang






242


Chi phí trả trước dài hạn






243


Tài sản thuế thu nhập hoãn

lại






244


Ký quỹ, ký cược dài hạn

x






Phụ Lục Page 95 of 128


Phụ lục 4.3: Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh và công cụ tài chính


NGHIỆP

VỤ

BÊN A

BÊN B

TÀI SẢN TÀI

CHÍNH

NỢ PHẢI TRẢ

TÀI CHÍNH

CÔNG CỤ

VCSH

KHÔNG PHẢI CCTC


1. Bán hàng

Nợ TK Giá vốn

x

Nợ TK Hàng tồn kho, chi phí

x

Tiền

Khoản phải trả


Hàng tồn kho

Có TK Hàng tồn kho

x

Có TK Tiền, phải trả

x

Khoản phải thu



Doanh thu BH

Nợ TK Tiền, Phải thu

x







Có TK Doanh thu

x








2. Vay tiền

Nợ TK Tiền

x

Nợ TK Cho vay

x

Tiền

Đi vay



Có TK Đi Vay

x

Có TK Tiền

x

Phải thu

Khoản phải trả



Nợ TK Chi phí lãi vay

x

Nợ TK Tiền, phải thu

x

Cho vay




Có TK Tiền, phải trả

x

Có TK Doanh thu cho vay

x






3. Trái phiếu chuyển đổi


Nợ TK Đầu tư TP


x


Nợ TK Tiền


x


Đầu tư TP


TP chuyển đổi

Quyền chuyển

đổi


Nợ TK Quyền chuyển đổi

x

Có TK Quyền chuyển đổi

x

Tiền




Có TK Tiền

x

Có TK Trái phiếu chuyển đổi

x

Quyền chuyển đổi





4. Cổ phiếu thường

Nợ TK Đầu tư cty con

x


x




Đầu tư vào cty con

Có TK Tiền

x


x




Đầu tư vào cty liên kết

Nợ TK Đầu tư cty liên kết

x


x




Đầu tư vào cty LD

Có TK Tiền

x


x





Nợ TK Đầu tư cty LD

x


x





Có TK Tiền

x


x






Phụ Lục Page 96 of 128


NGHIỆP

VỤ

BÊN A

BÊN B

TÀI SẢN TÀI

CHÍNH

NỢ PHẢI TRẢ

TÀI CHÍNH

CÔNG CỤ

VCSH

KHÔNG PHẢI CCTC


Nợ TK đầu tư TC khác

x


x

Tiền


Cổ phiếu thường


Có TK Tiền

x


x

Đầu tư TC khác




5. Cổ phiếu ưu đãi

Nợ TK Đầu tư TC khác

x

Nợ TK Tiền

x

Tiền


Cổ phiếu ưu đãi


Có TK Tiền

x

Có TK Cổ phiếu ưu đãi

x

Đầu tư TC khác




6. Cổ phiếu ưu đãi hoàn

lại


Nợ TK Đầu tư TC khác


x


Nợ TK Tiền


x


Tiền

Cổ phiếu ưu đãi

hoàn lại



Có TK Tiền

x

Có TK Cổ phiếu ưu đãi

x

Đầu tư TC khác




7. Chi phí trả trước

Nợ TK Chi phí trả trước

x

Nợ TK Tiền

x

Tiền



Chi phí trả trước

Có TK Tiền

x

Có TK DT nhận trước

x




DT nhận trước

8. Thuế phải nộp NN

Nợ TK CHI phí thuế

x






Phải nộp thuế

Có TK Phải nộp thuế

x






CP thue


9. TSCĐ

Nợ TK TSCĐ

x

NỢ TK Tiền

x

Tiền



TSCĐ

Có TK Tiền

x

Nợ TK HMTSCĐ

x




HM TSCĐ


x

Có TK TSCĐ

x







NỢ TK Lỗ/ Có TK Lãi

x





10. Quyền chọn mua

TSTC

Nợ TK Đầu tư TC khác

x

Nợ TK Tiền, phải thu

x

Tiền

Nợ phải trả



Có TK Tiền, phải trả

x

Có TK Phải trả

x

Khoản phải thu








Đầu tư TC khác




11. Quyền

Nợ TK Đầu tư TC khác

x

Nợ TK Tiền, phải thu

x

Tiền

Nợ phải trả

Thặng dư



Phụ Lục Page 97 of 128


NGHIỆP

VỤ

BÊN A

BÊN B

TÀI SẢN TÀI

CHÍNH

NỢ PHẢI TRẢ

TÀI CHÍNH

CÔNG CỤ

VCSH

KHÔNG PHẢI CCTC

chọn cổ phiếu

Có TK Tiền, phải trả

x

Có TK Thặng dư

x

Đầu tư TC khác








Phải thu




12. Quyền chọn hàng

hóa

Nợ TK Đầu tư

x

Nợ TK Tiền, phải thu

x

Tiền

Nợ phải trả


Đầu tư


Có TK Tiền, phải trả


x


Có TK Quyền chọn hàng hóa


x


Phải thu




Quyền chọn hàng hóa


13. HĐ Kỳ hạn TSTC

Nợ TK Đầu tư TC khác

x

Nợ TK Tiền, phải thu

x

Tiền

Nợ phải trả



Có TK Tiền, phải trả

x

Có TK Phải trả

x

Phải thu








Đầu tư TC khác




14. HĐ kỳ hạn hàng

hóa

Nợ TK Đầu tư

x

Nợ TK Tiền, phải thu

x

Tiền

Nợ phải trả


Đầu tư


Có TK Tiền, phải trả


x


Có TK HĐ kỳ hạn hàng hóa


x


Phải thu




Quyền chọn hàng hóa


15. HĐ hoán đổi lãi suất

Nợ TK Phải thu

x

Nợ TK Chi phí

x

Phải thu

Phải trả



Có TK Doanh thu

x

Có TK Phải trả

x





Hoặc Nợ TK Chi phí

x

Hoặc Nợ TK Phải thu

x





Có TK Phải trả

x

Có TK Doanh thu

x






Phụ Lục Page 98 of 128

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/12/2022