Hoàn thiện kế toán công cụ tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam - 30





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

.00

58

70.7

70.7

70.7


1.00

24

29.3

29.3

100.0


Total

82

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán công cụ tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam - 30


DN sử dụng Hợp đồng quyền chọn



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

.00

66

80.5

80.5

80.5


1.00

16

19.5

19.5

100.0


Total

82

100.0

100.0



DN sử dụng Hợp đồng hoán đổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

.00

77

93.9

93.9

93.9


1.00

5

6.1

6.1

100.0


Total

82

100.0

100.0


Đo lường ban đầu Hợp đồng kỳ hạn



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 1.00

82

100.0

100.0

100.0

Total

82

100.0




Đo lường ban đầu Hợp đồng tương lai



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 1.00

Total

82

82

100.0

100.0

100.0

100.0

Đo lường ban đầu Hợp đồng quyền chọn



Phụ Lục Page 67 of 128





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 2.00

Total

82

82

100.0

100.0

100.0

100.0


Đo lường ban đầu Hợp đồng hoán đổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 1.00

Total

82

82

100.0

100.0

100.0

100.0


Phụ Lục Page 68 of 128



Đo lường sau ban đầu Hợp đồng kỳ hạn



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 1.00

Total

82

82

100.0

100.0

100.0

100.0


Đo lường sau ban đầu Hợp đồng tương lai



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 1.00

2.00

31

51

37.8

62.2

37.8

62.2

37.8

100.0

Total

82

100.0





Đo lường sau ban đầu Hợp đồng quyền chọn




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1.00

82

100.0

100.0

100.0


Total

82

100.0




Đo lường sau ban đầu Hợp đồng hoán đổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 1.00

82

100.0

100.0

100.0

Total

82

100.0




Thời điểm ghi nhận ban đầu công cụ tài chính phái sinh



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 2.00

82

100.0

100.0

100.0

Total

82

100.0




Phụ Lục Page 69 of 128



Tài khoản sử dụng ghi nhận ban đầu Hợp đồng kỳ hạn



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 4.00

82

100.0

100.0

100.0

Total

82

100.0




Tài khoản sử dụng ghi nhận ban đầu Hợp đồng tương lai



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 4.00

82

100.0

100.0

100.0

Total

82

100.0




Tài khoản sử dụng ghi nhận ban đầu Hợp đồng quyền chọn



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2.00

74

90.2

90.2

90.2


4.00

8

9.8

9.8

100.0


Total

82

100.0

100.0



Tài khoản sử dụng ghi nhận ban đầu Hợp đồng hoán đổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 4.00

82

100.0

100.0

100.0

Total

82

100.0




Ghi nhận thu chi từ Hợp đồng kỳ hạn



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 3.00

82

100.0

100.0

100.0

Total

82

100.0




Phụ Lục Page 70 of 128



Ghi nhận thu chi từ Hợp đồng tương lai



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 3.00

82

100.0

100.0

100.0

Total

82

100.0




Ghi nhận thu chi từ Hợp đồng quyền chọn



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 3.00

82

100.0

100.0

100.0

Total

82

100.0




Ghi nhận thu chi từ Hợp đồng hoán đổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid 3.00

82

100.0

100.0

100.0

Total

82

100.0




Thời điểm dừng ghi nhận công cụ tài chính phái sinh



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1.00

14

17.1

17.1

17.1


2.00

68

82.9

82.9

100.0


Total

82

100.0

100.0



Phụ Lục Page 71 of 128


1. Kế toán viên- Công ty CP Traphaco

2. Kế toán viên- Công ty CP Thiết bị y tế Việt Nhật

3. Kế toán viên- Công ty CP FPT

4. Kiểm toán viên- Công ty KPMG

5. Trưởng Ban Tài chính – Tổng Công ty CP Vinaconex

6. Giám đốc Tài chính – Công ty CP CMC

7. Giảng viên Trường Đại học Kinh tế quốc dân

8. Kế toán viên – Công ty cổ phần Kinh đô

9. Chuyên viên- Phòng Kế toán doanh nghiệp- Vụ chế độ Kế toán- Bộ Tài chính

10. Kế toán viên – Công ty cổ phần Cao su Đà Nẵng



Phụ Lục Page 72 of 128

TRONG CÁC DOANH NGHIỆP ĐƯỢC KHẢO SÁT


(Dựa vào Báo cáo tài chính năm 2010, 2011, 2012 đã được kiểm toán của các doanh nghiệp được khảo sát)


TT

Tên Doanh nghiệp

Năm

2010

Năm

2011

Năm

2012

1

CTCP Cao su Đồng Phú

12

17

17

2

CT CP Giống cây trồng trung ương

10

18

20

3

CT CP Cao su Phước Hòa

10

17

19

4

CT CP Khoáng sản Bình Định

12

17

21

5

CT CP Tập đoàn khoáng sản Hamico

9

17

20

6

CT CP khai thác và chế biến khoáng sản Lào Cai

12

12

17

7

CT CP Khoáng sản bình thuận Hamico

12

12

17

8

Tổng CTCP khoan và dịch vụ khoan dầu khí

10

12

15

9

CTCP Thủy sản Mekong

13

17

18

10

CT CP Bibica

12

17

17

11

CT CP Đường Biên Hòa

10

17

20

12

CT CP Kinh đô

13

17

20

13

CT CP chế biến hàng xuất khẩu Long An

11

13

14

14

CT CP Mía đường Lam Sơn

10

17

19

15

CT CP dầu thực vật Tường An

12

17

19

16

CT CP thủy sản số 4

10

10

15

17

CT CP Sữa Việt Nam

10

12

12

18

CT CP nước giải khát Chương Dương

11

17

18

19

CT CP Dệt may- Đầu tư- Thương mại Thành Công

10

16

17

20

CT CP chế biến gỗ Đức Thành

10

15

17

21

CTCP sản xuất thương mại may Sài Gòn

12

12

14

22

CT CP tập đoàn Hapaco

10

17

20

23

CT CP bao bì Biên Hòa

10

15

17

24

Tổng CTCP phân bón và hóa chất dầu khí

10

16

18

25

CT CP Nhựa rạng đông

10

16

20

26

CT CP dược Hậu Giang

10

11

13

27

CT CP Traphaco

11

13

19

28

CT CP Nhựa Bình Minh

10

13

17

29

CT CP Cao su Đà Nẵng

10

16

20

30

CT CP Cao su Sao Vàng

12

15

17

31

CT CP Gạch men Chang Yih

8

10

16



Phụ Lục Page 73 of 128



TT

Tên Doanh nghiệp

Năm

2010

Năm

2011

Năm

2012

32

CT CP xi măng Hà Tiên 1

10

17

20

33

CT CP Công nghiệp gốm sứ Taicera

9

11

16

34

CT CP tập đoàn Hòa Phát

10

11

16

35

CTCP Thép Pomina

10

11

17

36

CTCP Thép Việt Ý

10

12

18

37

CTCP tập đoàn Hoa Sen

8

10

15

38

CTCP Quốc tế Sơn Hà

10

13

17

39

CTCP Viettronics Tân Bình

10

12

16

40

CTCP bóng đèn điện quang

10

12

17

41

CTCP Bóng đèn phích nước Rạng Đông

12

13

17

42

CTCP thiết bị y tế Việt Nhật

10

11

16

43

CP CP Lilama 10

10

18

19

44

CPCP điện lực Khánh Hòa

9

12

17

45

CTCP Nhiệt điện Phả Lại

10

17

17

46

CTCP Thủy điện Thác Bà

10

12

17

47

CTCP đầu tư phát triển nhà và đô thị Idico

11

12

20

48

CTCP cấp nước Thủ Đức

10

12

16

49

CTCP đầu tư và xây dựng HUD1

10

18

18

50

CTCP đầu tư hạ tầng kỹ thuật TP HCM

10

12

18

51

CTCP đầu tư và phát triển nhà đất Cotec

9

17

19

52

CTCP xây dựng công nghiệp và dân dụng dầu khí

9

12

18

53

CTCP kết cấu kim loại và lắp máy dầu khí

8

10

12

54

CTCP kỹ thuật và ô tô Trường Long

8

16

17

55

CTCP xây dựng và kinh doanh vật tư

9

12

16

56

CTCP Vicem vật liệu xây dựng Đà Nẵng

8

11

15

57

CTCP Ngoại thương và phát triển đầu tư TP HCM

10

12

16

58

CTCP Gas Petrolimex

10

12

17

59

CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex

12

13

17

60

CTCP Công nghệ viễn thông Sài Gòn

10

11

16

61

CTCP Siêu Thanh

11

17

18

62

CTCP Thương mại xuất nhập khẩu Thiên Nam

10

16

17

63

CTCP Văn hóa Phương Nam

10

15

17

64

CTCP Ánh Dương Việt Nam

12

12

14

65

CTCP Vận tải dầu khí

12

17

19

66

CPCP Vận tải biển Vinaship

10

10

15


Phụ Lục Page 74 of 128

Xem tất cả 299 trang.

Ngày đăng: 02/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí