Căn cứ hóa đơn, kế toán lập phiếu chi:
Mẫu số 02-TT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC) | ||||
PHIẾU CHI | Số: C122015.05 Nợ 642: 18.152.000 Nợ 133: 1.815.200 Có 111: 19.967.200 | |||
Họ tên người nhận tiền: CÔNG TY TNHH MTV XD TM XUÂN ANH Địa chỉ: 229 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP.HCM Lý do chi : Phí sửa văn phòng Số tiền : 19.967.200 đồng Bằng chữ: Mười chín triệu chín trăm sáu mươi bảy ngàn hai trăm đồng./. Kèm theo chứng từ gốc: HĐ Số: 0000035 TP.HCM Ngày 10 Tháng 12 Năm 2015 | ||||
Người lập phiếu (Ký, họ tên) | Người nhậntiền (Ký, họ tên) | Thủ quỹ (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên) |
Có thể bạn quan tâm!
- Sơ Đồ Hạch Toán Thuế Thu Nhập Hoãn Lại Phải Trả
- Sơ Đồ Cơ Cấu Tổ Chức Của Công Ty Tranquanglogistics
- Thực Trạng Công Tác Kế Toán Thuế Và Quyết Toán Thuế Tại Công Ty Tranquanglogistics
- Sơ Đồ Hạch Toán Các Nghiệp Vụ Trên :
- Hoàn thiện công tác kế toán thuế và quyết toán thuế tại Công ty TNHH MTV Giao nhận vận tải Trần Quang - 10
- Hoàn thiện công tác kế toán thuế và quyết toán thuế tại Công ty TNHH MTV Giao nhận vận tải Trần Quang - 11
Xem toàn bộ 110 trang tài liệu này.
Căn cứ hóa đơn và phiếu chi, kế toán hạch toán Nợ TK 642: 18.152.000
Nợ TK 133: 1.815.200
Có TK 111: 19.967.200
Sơ đồ 4.1 Sơ đồ hạch toán các nghiệp vụ trên:
TK 133
111
17.365
642
173.646
111
55.448
554.480 642
111
26.000
642
260.000
111
1.815.200
642
18.152.000
1.914.013
1.914.013
Đơn vị: Công Ty TNHH MTV Giao Nhận Vận Tải Trần Quang Địa chỉ: 260/8C Bình Quới, Phường 28, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
SỔ CÁI
( Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung )
Năm: 2015
Tên tài khoản: THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ
Số hiệu: 133
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ngà y, thán | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
- Số dư đầu năm - Số phát sinh trong năm | 445.071.503 | |||||||
8/10 | C102015.03 | 8/10 | Cước dịch vụ viễn thông | 74 | 2990 | 111 | 17.365 | |
27/10 | C102015.10 | 27/10 | Tiền điện | 76 | 3079 | 111 | 55.448 | |
28/10 | C102015.11 | 28/10 | Phí khử trùng | 76 | 3091 | 111 | 26.000 | |
10/12 | C122015.05 | 10/12 | Sửa VP | 85 | 3430 | 111 | 1.815.200 | |
- Cộng số phát sinh | 1.914.013 | |||||||
- Số dư cuối năm |
- Sổ này có… trang, đánh từ trang số 01 đến trang….
- Ngày mở sổ:…..
Ngày…Tháng…Năm….
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Một số nghiệp vụ phát sinh thuế GTGT ĐẦU RA quý 4 năm 2015
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=45 |
Phí lệnh giao hàng | Bộ | 01 | 674.550 | 674.550 | |
Phí chứng từ đại lý | Bộ | 01 | 674.550 | 674.550 | |
Phí THC | Cont | 04 | 1.900.000 | 7.600.000 | |
Phí vệ sinh Container Bill BKK 151000000401 | Cont | 04 | 120.000 | 480.000 | |
Cộng tiền hàng: | 9.429.100 | ||||
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: | 942.910 | ||||
Tổng cộng tiền thanh toán: | 10.372.010 | ||||
Số tiền viết bằng chữ: Mười triệu ba trăm bảy mươi hai ngàn không trăm mười đồng. |
Trích một số nghiệp vụ phát sinh thuế GTGT đầu ra quý 4 năm 2015 như sau: NV1:Ngày 06/10/2015, phí lệnh giao hàng, phí chứng từ đại lý, phí THC, phí vệ sinh container Bill BKK 151000000401 cho công ty TNHH MTV TM & XNK Prime theo hóa đơn Số: 0000469 với số tiền chưa bao gồm thuế GTGT là 9.429.100 đồng, thuế suất thuế GTGT là 10%, chưa thu tiền khách hàng.
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số : 01GTKT3/001 Liên 1: Lưu Ký hiệu: TQ/14P Ngày 06 tháng 10 năm 2015 Số 0000469 |
Họ tên người mua hàng: ………………………………………………………………… Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PRIME Địa chỉ: Khu CN Bình Xuyên, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc Số Tài khoản:…………………………………………………………………………….. Hình thức thanh toán: TM/CK Mã số thuế: 25-00260507 Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) |
Căn cứ hóa đơn, kế toán hạch toán: Nợ TK 131: 10.372.010
Có TK 511: 9.429.100
Có TK 3331: 942.910
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=45 |
Phí THC | Cont | 01 | 2.001.150 | 2.001.150 | |
Phí Bill | Bộ | 01 | 889.400 | 889.400 | |
Phí điện giao hàng | Bộ | 01 | 333.525 | 333.525 | |
Phí Seal | Bộ | 01 | 133.410 | 133.410 | |
Phí chuyển đảo container Bill HCM- INC1510015 | Cont | 01 | 1.409.091 | 1.409.091 | |
Cộng tiền hàng: | 4.766.576 | ||||
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: | 476.657 | ||||
Tổng cộng tiền thanh toán: | 5.243.233 | ||||
Số tiền viết bằng chữ: Năm triệu hai trăm bốn mươi ba ngàn hai trăm ba mươi ba đồng. |
NV2:Ngày 30/10/2015, phí THC, phí Bill, phí điện giao hàng, phí Seal, phí chuyển đảo container Bill HCM-INC1510015 cho công ty TNHH MTV TM DV Phan Hảo theo hóa đơn Số: 0000478 với số tiền chưa bao gồm thuế GTGT là 4.766.576 đồng, thuế suất thuế GTGT là 10%, thanh toán bằng tiền mặt.
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số : 01GTKT3/001 Liên 1: Lưu Ký hiệu: TQ/14P Ngày 30 tháng 10 năm 2015 Số 0000478 |
Họ tên người mua hàng: ………………………………………………………………… Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH MTV TM DV PHAN HẢO Địa chỉ: 42C Ấp Bình Phước, Xã Bình Nhân, Thuận An, Bình Dương Số Tài khoản:…………………………………………………………………………….. Hình thức thanh toán: TM Mã số thuế: 37 02052572 Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) |
Căn cứ hóa đơn, kế toán lập phiếu thu:
Mẫu số 01-TT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ- BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC) | ||||
PHIẾU THU | Số: T102015.07 Nợ 111: 5.243.233 Có 511: 4.766.576 Có 3331: 476.657 | |||
Họ tên người nộp tiền: CÔNG TY TNHH MTV TM DV PHAN HẢO Địa chỉ: 42C Ấp Bình Phước, Xã Bình Nhân, Thuận An, Bình Dương Lý do : Phí THC, Phí Bill, Phí điện giao hàng, Phí Seal, Phí chuyển đảo cont Số tiền : 5.243.233 đồng Bằng chữ: Năm triệu hai trăm bốn mươi ba ngàn hai trăm ba mươi ba đồng./. Kèm theo chứng từ gốc: HĐ Số: 0000478 TP.HCM Ngày 30 Tháng 10 Năm 2015 | ||||
Người lập phiếu (Ký, họ tên) | Người nhậntiền (Ký, họ tên) | Thủ quỹ (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên) |
Căn cứ hóa đơn và phiếu thu, kế toán hạch toán Nợ 111: 5.243.233
Có 511: 4.766.576
Có 3331: 476.657
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=45 |
Phí lệnh giao hàng | Bộ | 01 | 700.000 | 700.000 | |
Phí chứng từ đại lý | Bộ | 01 | 749.175 | 749.175 | |
Phí THC | Cont | 04 | 2.020.000 | 8.080.000 | |
Phí CIC | Cont | 04 | 650.000 | 2.600.000 | |
Phí vệ sinh Container Bill BKK 1510000005201 | Cont | 04 | 120.000 | 480.000 | |
Cộng tiền hàng: | 12.609.175 | ||||
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: | 1.260.917 | ||||
Tổng cộng tiền thanh toán: | 13.870.092 | ||||
Số tiền viết bằng chữ: Mười ba triệu tám trăm bảy mươi ngàn không trăm chín mươi hai. |
NV3:Ngày 10/11/2015, phí THC, phí lệnh giao hàng, phí CIC, phí vệ sinh container Bill BKK 151000005201 cho công ty TNHH MTV TM & XNK Prime theo hóa đơn Số: 0000485 với số tiền chưa bao gồm thuế GTGT là 12.609.175 đồng, thuế suất thuế GTGT là 10%, thanh toán bằng tiền mặt.
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số : 01GTKT3/001 Liên 1: Lưu Ký hiệu: TQ/14P Ngày 10 tháng 11 năm 2015 Số 0000485 |
Họ tên người mua hàng: ………………………………………………………………… Tên đơn vị: CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PRIME Địa chỉ: Khu CN Bình Xuyên, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc Số Tài khoản:…………………………………………………………………………….. Hình thức thanh toán: TM Mã số thuế: 25-00260507 Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) |