Đơn vị: Công Ty TNHH MTV Giao Nhận Vận Tải Trần Quang
SỔ CÁI
( Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung ) Năm: 2015
Tên tài khoản: DOANH THU BÁN HÀNG
Số hiệu: 511
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ng ày, thá ng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
- Số dư đầu năm | - | |||||||
- Số phátsinh trong năm | ||||||||
05/01 | T012015.01 | 05/01 | Thép không gỉ dạng tấm | 1 | 17 | 111 | 16.800.000 | |
05/01 | T012015.02 | 05/01 | Phí lệnh giao hàng | 1 | 20 | 111 | 4.152.570 | |
03/02 | 0000309 | 03/02 | Thép không gỉ | 8 | 292 | 131 | 272.216.000 | |
10/3 | 0000327 | 10/3 | Thép không gỉ dạng tấm | 13 | 504 | 131 | 302.036.000 | |
… | …. | … | ….. | …. | …. | … | …. | |
30/10 | T102015.07 | 30/10 | Phí Bill,…. | 77 | 3124 | 111 | 4.766.576 | |
10/11 | T112015.04 | 10/11 | Phí giao hàng,… | 79 | 3217 | 111 | 12.609.175 | |
2/11 | 0000479 | 2/11 | Thép không gỉ dạng tấm | 78 | 3156 | 131 | 190.918.000 | |
… | …. | … | ….. | …. | …. | … | …. | |
25/12 | 0000004 | 25/12 | Thép không gỉ dạng tấm | 88 | 3582 | 131 | 273.560.000 | |
28/12 | 0000007 | 28/12 | Thép không gỉ dạng cuộn | 89 | 3601 | 131 | 198.791.200 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực Trạng Công Tác Kế Toán Thuế Và Quyết Toán Thuế Tại Công Ty Tranquanglogistics
- Sơ Đồ Hạch Toán Các Nghiệp Vụ Trên :
- Sơ Đồ Hạch Toán Các Nghiệp Vụ Trên :
- Hoàn thiện công tác kế toán thuế và quyết toán thuế tại Công ty TNHH MTV Giao nhận vận tải Trần Quang - 11
- Hoàn thiện công tác kế toán thuế và quyết toán thuế tại Công ty TNHH MTV Giao nhận vận tải Trần Quang - 12
- Hoàn thiện công tác kế toán thuế và quyết toán thuế tại Công ty TNHH MTV Giao nhận vận tải Trần Quang - 13
Xem toàn bộ 110 trang tài liệu này.
28/12 | 0000008 | 28/12 | Thép không gỉ dạng tấm | 89 | 3606 | 131 | 74.200.000 | |
31/12 | KC | 31/12 | KET CHUYEN DT | 91 | 3677 | 911 | 15.912.443.737 | |
- Cộng số phát sinh năm | 15.912.443.737 | 15.912.443.737 | ||||||
-Số dư cuối năm | - |
- Sổ này có… trang, đánh từ trang số 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
Ngày…Tháng…Năm….
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số: S03b – DNN ( Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/9/2016 của Bộ trưởng BTC ) |
Đơn vị: Công Ty TNHH MTV Giao Nhận Vận Tải Trần Quang
SỔ CÁI
( Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung ) Năm: 2015
Tên tài khoản: DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Số hiệu: 515
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ng ày, thá ng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
- Số dư đầu năm | - | |||||||
- Số phát sinh trong năm | - | |||||||
25/01 | DD440020257 8 | 25/01 | Trả lãi tiền gửi | 6 | 220 | 112 | 237.263 | |
30/01 | B248003191 | 30/01 | Cty hàn quốc chia lợi nhuận | 8 | 275 | 112 | 5.971.000 | |
25/02 | DD440018207 | 25/02 | Trả lãi tiền gửi | 10 | 393 | 112 | 163.456 | |
… | … | … | … | … | … | … | … | …. |
25/09 | DD440035302 | 25/09 | Trả lãi tiền gửi | 71 | 2895 | 112 | 839.062 | |
25/11 | DD440010931 7 | 25/11 | Trả lãi tiền gửi | 81 | 3322 | 112 | 283.282 | |
31/12 | DD440006731 | 31/12 | Trả lãi tiền gửi | 90 | 3634 | 112 | 123.418 | |
… | … | … | …. | …. | …. | …. | …. | … |
31/12 | CN | 31/12 | Cty Phát Tai chuyen du | 90 | 3646 | 131 | 620.000 | |
31/12 | KC | 31/12 | Kết chuyển | 91 | 3679 | 911 | 12.156.908 | |
- Cộng số phát sinh năm | 12.156.908 | 12.156.908 | ||||||
- Số dư cuối năm | - |
- Sổ này có… trang, đánh từ trang số 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
Ngày…Tháng…Năm….
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số: S03b – DNN ( Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/9/2016 của Bộ trưởng BTC ) |
Đơn vị: Công Ty TNHH MTV Giao Nhận Vận Tải Trần Quang
SỔ CÁI
( Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung ) Năm: 2015
Tên tài khoản: GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Số hiệu: 632
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
- Số dư đầu năm | - | |||||||
- Số phát sinh trong năm | ||||||||
05/01 | 0000283 | 05/01 | Thép không gỉ dạng tấm | 1 | 14 | 156N7 | 16.116.861 | |
05/01 | 0045081 | 05/01 | Phí vệ sinh cont,.. | 2 | 33 | 112 | 3.781.000 | |
05/01 | 0045082 | 05/01 | Phí chứng từ | 2 | 35 | 112 | 545.455 | |
07/01 | 0000289 | Thép không gỉ dạng tấm | 3 | 73 | 156N7 | 16.116.861 | ||
… | … | … | … | … | … | … | … | |
2/10 | 0000467 | 2/10 | Thép không gỉ dạng tấm | 73 | 2971 | 156N2 0 | 17.802.043 | |
5/10 | 0000468 | 5/10 | Thép không gỉ dạng tấm | 73 | 2976 | 156N2 0 | 17.659.626 | |
7/10 | 0000470 | 7/10 | Thép không gỉ dạng cuộn | 73 | 2994 | 156N2 0 | 16.550.921 | |
7/10 | 0000471 | 7/10 | Thép không gỉ dạng tấm | 74 | 2999 | 156N2 0 | 17.089.961 | |
… | … | … | … | … | … | … | … | |
25/12 | 00004 | 25/12 | Thép không gỉ dạng cuộn | 88 | 3597 | 156N2 3 | 200.497.013 |
28/12 | 0000007 | 28/12 | Thép không gỉ dạng tấm | 90 | 3603 | 156N2 4 | 75.057.190 | |
28/12 | 0000008 | 28/12 | Thép không gỉ dạng tấm | 90 | 3603 | 156N2 4 | 75.057.190 | |
31/12 | KC | 31/12 | KET CHUYEN GIA VON | 91 | 3682 | 911 | 14.596.910.981 | |
- Cộng số phát sinh năm | 14.596.910.981 | 14.596.910.981 | ||||||
- Số dư cuối năm | - |
- Sổ này có… trang, đánh từ trang số 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
Ngày…Tháng…Năm….
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số: S03b – DNN ( Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/9/2016 của Bộ trưởng BTC ) |
Đơn vị: Công Ty TNHH MTV Giao Nhận Vận Tải Trần Quang
SỔ CÁI
( Dùng cho hình thức kế toán nhật kí chung ) Năm: 2015
Tên tài khoản: CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
Số hiệu: 642
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | ||||
Số hiệu | Ng ày, thá ng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
- Số dư đầu năm | - | |||||||
- Số phát sinh trong năm | ||||||||
02/01 | MB | 02/01 | Thuế môn bài 2015 | 1 | 9 | 3338 | 1.000.000 | |
02/01 | C012015.04 | 02/01 | Quà tặng: giầy | 1 | 11 | 111 | 1.917.273 | |
17/01 | C012015.06 | 17/01 | Bảo dưỡng xe oto | 5 | 180 | 111 | 3.047.273 | |
19/01 | C012015.18 | 19/01 | Cước điện thoại | 5 | 186 | 111 | 517.653 | |
… | … | … | … | … | … | … | … | |
11/12 | C122015.06 | 11/12 | Sửa VP | 86 | 3469 | 111 | 17.425.000 | |
12/12 | VSM02095 7 | 12/12 | Thu phí dịch vụ SMS | 86 | 3472 | 112 | 55.000 | |
… | … | … | … | … | … | … | … | |
20/12 | C122015.08 | 20/12 | Tiếp khách | 87 | 3524 | 111 | 1.168.835 | |
27/12 | MB | 27/12 | Tiền điện | 88 | 3589 | 111 | 517.360 | |
31/12 | BL062015 | 31/12 | Lương NV | 90 | 3647 | 334 | 16.008.800 |
31/12 | BH | 31/12 | BHXH | 90 | 3649 | 3383 | 2.123.680 | |
31/12 | BH | 31/12 | BHYT | 90 | 3651 | 3384 | 367.560 | |
31/12 | BH | 31/12 | BHTN | 90 | 3653 | 3389 | 163.360 | |
31/12 | KC | 31/12 | KET CHUYEN CP QLDN | 91 | 3684 | 911 | 953.206.030 | |
- Cộng số phát sinh năm | 953.206.030 | 953.206.030 | ||||||
- Số dư cuối năm | - |
- Sổ này có… trang, đánh từ trang số 01 đến trang….
- Ngày mở sổ: 01/01/2015
Ngày…Tháng…Năm….
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |