Biểu số 2.4 Phiếu xuất kho
PHIẾU XUẤT KHO Ngày 08 tháng 12 năm 2016 PX00231 | Mẫu sô 02- VT (Ban hành theo quyết định 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ Tài Chính |
Có thể bạn quan tâm!
- Sơ Đồ Hạch Toán Theo Phương Pháp Kê Khai Thường Xuyên
- Trình Tự Ghi Sổ Kế Toán Hàng Tồn Kho Theo Hình Thức Kế Toán Trên Máy Vi Tính
- Kế Toán Chi Tiết Hàng Hóa Tại Công Ty Cổ Phần Dtc Việt Nam
- Kế Toán Tổng Hợp Hàng Hóa Tại Công Ty Cổ Phần Dtc Việt Nam
- Hoàn thiện công tác kế toán hàng hóa tại Công ty cổ phần DTC Việt Nam - 9
- Hoàn thiện công tác kế toán hàng hóa tại Công ty cổ phần DTC Việt Nam - 10
Xem toàn bộ 87 trang tài liệu này.
Họ tên người nhận hàng : Nguyễn Thúy Nga Địa chỉ : Phòng kinh doanh
Nợ 632 : 208.200.000
Có 156 : 208.200.000
Lý do xuất kho : Bán hàng cho Công Ty TNHH Công Trình Xây Dựng Vĩnh Long
Xuất kho : kho số 01.....Địa điểm : Công Ty Cổ Phần DTC Việt Nam
Tên nhãn hiệu quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm,hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Theo chứng từ | Thực nhập | |||||
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Cát xây tô | M3 | 1500 | 1500 | 138.800 | 208.200.000 |
Cộng | 208.200.000 |
Tổng số tiền ( viết bằng chữ ) : Hai trăm linh tám triệu, hai trăm nghìn đồng Số chứng từ gốc kèm theo : 02
Ngày 08 tháng 12 năm 2016
Người giao hàng (ký,họ tên ) | Thủ kho (Ký,họ tên ) | Thủ trưởng đơn vị (ký, họ tên ) |
Biểu số 2.5 Hóa đơn giá trị gia tăng
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG | Mẫu số : | 01GTKT3/001 | |||
Liên 2 : Giao cho khách hàng | Ký hiệu : | AA/16P | |||
Ngày 09 tháng 12 năm 2016 | Số : | 0003522 | |||
Đơn vị bán hàng : Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đức Thịnh | |||||
Địa chỉ : Xóm 8, xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng | |||||
Mã số thuế : 0201039039. | |||||
Điện thoại : 0904292758 | |||||
Số tài khoản : 115623142512 Tại : Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | |||||
Họ tên người mua hàng : Nguyễn Trọng Tiến | |||||
Tên đơn vị: Công Ty Cổ Phần DTC Việt Nam | |||||
Địa chỉ : Số 03 Phố Mới, Xã Thủy Sơn, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | |||||
Mã số thuế : 0201082210 | |||||
Hình thức thanh toán : Chuyển khoản | |||||
Số tài khoản:.118002619744 Tại : Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | |||||
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
A | B | C | 1 | 2 | 3=1x2 |
1 | Đá 1x2(đen) | M3 | 4000 | 280.000 | 1.120.000.000 |
Cộng tiền hàng | 1.120.000.000 | ||||
Thuế suất GTGT: 10% tiền thuế GTGT | 112.000.000 | ||||
Tổng cộng tiền thanh toán | 1.232.000.000 | ||||
Số tiền viết bằng chữ: Một tỷ hai trăm ba mươi hai triệu đồng chẵn | |||||
Ngươi mua hàng | Người bán hàng | Thủ trưởng đơn vị |
Biểu số 2.6 Phiếu nhập kho
PHIẾU NHẬP KHO Ngày 09 tháng 12 năm 2016 Số : PN00139 | Mẫu sô 01- VT (Ban hành theo quyết định 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ Tài Chính |
Họ tên người giao hàng : Tô Quỳnh Thư
Nợ TK 156 : 1.120.000.000
Có TK 331 : 1.120.000.000
Theo HĐGTGT số 0003518 của Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đức Thịnh Nhập kho tại : Kho số 01
Tên nhãn hiệu quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm,hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Theo chứng từ | Thực nhập | |||||
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Đá 1x2(đen) | M3 | 4000 | 4000 | 280.000 | 1.120.000.000 |
Cộng | 1.120.000.000 |
Tổng số tiền ( viết bằng chữ ) : Một tỷ một trăm hai mươi triệu đồng chẵn. Số chứng từ gốc kèm theo : 02
Ngày 09 tháng 12 năm 2016
Người giao hàng (ký,họ tên ) | Thủ kho (Ký,họ tên ) | Thủ trưởng đơn vị (ký, họ tên ) |
Biểu số 2.7 Hóa đơn giá trị gia tăng
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG | Mã số :01GTKT3/001 | ||||
Liên 3 : Nội bộ | Ký hiệu :AA/16P | ||||
Ngày 12 tháng 12 năm 2016 | Số :0005542 | ||||
Đơn vị bán hàng : Công ty Cổ Phần DTC Việt Nam | |||||
Địa chỉ : Số 03 Phố Mới, Xã Thủy Sơn, Huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng | |||||
Mã số thuế : 0201082210 | |||||
Điện thoại : 0313973669 | |||||
Số tài khoản:.118002619744 tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | |||||
Họ tên người mua hàng : Trịnh Quỳnh Anh | |||||
Tên đơn vị: Công Ty CP cung ứng vật tư Tiến Thành | |||||
Địa chỉ : Xóm 2 Thụ Khê, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng. | |||||
Mã số thuế : 0200545730 | |||||
Hình thức thanh toán : Chuyển khoản | |||||
Số tài khoản : 220052448512 tại Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt | |||||
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
A | B | C | 1 | 2 | 3=1x2 |
1 | Đá 1x2(đen) | M3 | 6000 | 282.000 | 1.692.000.000 |
Cộng tiền hàng | 1.692.000.000 | ||||
Thuế suất GTGT: 10% tiền thuế GTGT | 169.200.000 | ||||
Tổng cộng tiền thanh toán | 1.861.200.000 | ||||
Số tiền viết bằng chữ: Một tỷ tám trăm sáu mươi mốt triệu hai trăm nghìn đồng | |||||
Ngươi mua hàng | Người bán hàng | Thủ trưởng đơn vị | |||
(Ký, ghi rõ họ tên ) | ( Ký,ghi rõ họ tên ) | (Ký, đóng dấu,ghi rõ họ tên ) |
Biểu số 2.8 Phiếu xuất kho
PHIẾU XUẤT KHO Ngày 12 tháng 12 năm 2016 PX00239 | Mẫu sô 02- VT (Ban hành theo quyết định 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ Tài Chính |
Họ tên người nhận hàng : Nguyễn Trọng Đạt Địa chỉ: Phòng kinh doanh
Nợ TK 632 : 1.663.332.000
Có TK 156: 1.663.332.000
Lý do xuất kho : Bán hàng cho công ty cung ứng vật tư Tiến Thành Xuất kho : kho số 01.....Địa điểm : Công Ty Cổ Phần DTC Việt Nam
Tên nhãn hiệu quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm,hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Theo chứng từ | Thực nhập | |||||
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Đá 1x2(đen) | M3 | 6000 | 6000 | 277.222 | 1.663.332.000 |
Cộng | 1.663.332.000 |
Tổng số tiền ( viết bằng chữ ) : Một tỷ sáu trăm sáu mươi ba triệu ba trăm ba mươi hai nghìn đồng
Số chứng từ gốc kèm theo : 02
Ngày 12 tháng 12 năm 2016
Người giao hàng (ký,họ tên ) | Thủ kho (Ký,họ tên ) | Thủ trưởng đơn vị (ký, họ tên ) |
Biểu số 2.9 Thẻ Kho
Mẫu số : S09-DNN (Ban hành theo quyết định 48/2006/QĐ- BTC ngày 14/09/2006 của BTC ) |
THẺ KHO
Ngày lập thẻ : 01/12/2016
- Tển, nhãn hiệu, quy cách vật tư : Cát xây tô
- Đơn vị tính : m3
- Mã số :
NTGS | SHCT | Diễn giải | Ngày N-X | Số Lượng | Ký xác nhận củakế toán | ||||
SH | NT | N | X | T | |||||
Tồn đầu tháng 12 | 3000 | ||||||||
1 | 5/12 | PN00132 | Mua nhập kho của Công ty TNHHVLXD Đức Thịnh | 5/12 | 2000 | 5000 | |||
2 | 08/12 | PX00231 | Xuất bán cho Cty TNHH CTXD Vĩnh Long | 08/12 | 1500 | 3500 | |||
3 | 20/12 | PX00256 | Xuất bán cho Cty TNHH TM Song Thìn | 20/12 | 700 | 2800 | |||
4 | 26/12 | PX00262 | Xuất bán cho Cty TNHH Vạn Đức | 26/12 | 2000 | 800 | |||
........ | ........... | ........... | ................ | ........ | ..... | ....... | ......... | ......... | |
Cộng cuối tháng 12 | 10.000 | 9.530 | 3.470 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Kế toán trưởng (ký, họ tên ) | Giám đốc (ký, họ tên,đóng dấu ) |
Mẫu số : S09-DNN (Ban hành theo quyết định 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của BTC ) |
THẺ KHO
Ngày lập thẻ : 01/12/2016
- Tển, nhãn hiệu, quy cách vật tư : Đá 1x2 (đen)
- Đơn vị tính : m3
- Mã số :
NTG S | SHCT | Diễn giải | Ngày N-X | Số Lượng | Ký xác nhận của kế toán | ||||
SH | NT | N | X | T | |||||
Tồn đầu tháng 12 | 5000 | ||||||||
1 | 09/12 | PN00139 | Mua nhập kho của CTTNHH VLXD Đức Thịnh | 09/12 | 4000 | 9000 | |||
2 | 12/12 | PX00239 | Xuất bán cho CTCP cung ứng VT Tiến Thành | 12/12 | 6000 | 3000 | |||
3 | 13/12 | PX00241 | Xuất bán cho Cty TNHHXD TM Thành Ngọc | 13/12 | 1000 | 2000 | |||
4 | 15/12 | PN00145 | Mua nhập kho của CT TNHH TM Song Thìn | 15/12 | 5000 | 7000 | |||
5 | .......... | ........... | ............... | .................... | ........ | ...... | ....... | ........ | ... |
6 | Cộng cuối tháng 12 | 10.000 | 12.000 | 3000 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Kế toán trưởng (ký, họ tên ) | Giám đốc (ký, họ tên,đóng dấu ) |
Mẫu số : S07-DNN (Ban hành theo quyết định 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của BTC ) |
SỔ CHI TIẾT HÀNG HÓA
Tên hàng hóa : Cát xây tô Tài khoản : 156
Năm 2016
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐU | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
SH | NT | SL | TT | SL | TT | SL | TT | ||||
Tồn đầu tháng 12 | 138.000 | 3000 | 414.000.000 | ||||||||
5/12 | PN00132 | 5/12 | Mua nhập kho của Cty TNHH VLXD Đức Thịnh | 331 | 140.000 | 2000 | 280.000.000 | 5000 | 694.000.000 | ||
8/12 | PX00231 | 8/12 | Xuất bán cho Cty TNHH CT XD Vĩnh Long | 632 | 138.800 | 1500 | 208.200.000 | 3500 | 485.800.000 | ||
20/12 | PX00256 | 20/12 | Xuât bán cho Cty TNHH TM Song Thìn | 632 | 138.800 | 700 | 97.160.000 | 2800 | 388.640.000 | ||
16/12 | PX00262 | 16/12 | Xuât bán cho Cty TNHH Vạn Đức | 632 | 138.800 | 2000 | 277.600.000 | 800 | 11.040.000 | ||
....... | ........ | ........ | ........... | ....... | .......... | ... | ...... | ...... | .......... | ....... | ......... |
Cộng Phát Sinh | 10.000 | 1.420.000.000 | 9.530 | 1.391.380.000 | |||||||
Tồn cuối kỳ | 3.470 | 442.620.000 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Kế toán trưởng (Ký,họ tên ) | Giám đốc (Ký, họ tên ) |