Biểu 2.6.5
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xây dựng Minh Vũ Địa chỉ: Số 4/46 Phố chợ Đôn-Nghĩa Xá-Lê Chân-Hải Phòng
PHIẾU KẾ TOÁN
Số: 44
Ngày 31 tháng 12 năm 2012
Nội dung | TK nợ | TK có | Số tiền | |
1 | Kết chuyển chi phí QLDN Quý 4 | 911 | 642 | 278.359.903 |
Cộng | 278.359.903 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xây dựng Minh Vũ - 12
- Thực Trạng Công Tác Kế Toán Chi Phí Quản Lý Kinh Doanh Tại Công Cy Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Vũ.
- Kế Toán Xác Định Kết Quả Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Cp Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Vũ.
- Đánh Giá Chung Về Công Tác Kế Toán Doanh Thu , Chi Phí Và Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Vũ
- Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xây dựng Minh Vũ - 17
- Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xây dựng Minh Vũ - 18
Xem toàn bộ 151 trang tài liệu này.
Kế toán trưởng |
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Biểu 2.6.6
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xây dựng Minh Vũ Địa chỉ: Số 4/46 Phố chợ Đôn-Nghĩa Xá-Lê Chân-Hải Phòng
PHIẾU KẾ TOÁN
Số: 46
Ngày 31 tháng 12 năm 2012
Nội dung | TK nợ | TK có | Số tiền | |
1 | Xác định thuế TNDN phải nộp | 821 | 3334 | 10.124.810 |
Cộng | 10.124.810 |
Kế toán trưởng |
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xây dựng Minh Vũ Địa chỉ: Số 4/46 Phố chợ Đôn-Nghĩa Xá-Lê Chân-Hải Phòng
PHIẾU KẾ TOÁN
Số: 45
Ngày 31 tháng 12 năm 2012
Nội dung | TK nợ | TK có | Số tiền | |
1 | Kết chuyển thuế TNDN phải nộp | 911 | 821 | 10.124.810 |
Cộng | 10.124.810 |
Kế toán trưởng |
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Biểu 2.6.8
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xây dựng Minh Vũ Địa chỉ: Số 4/46 Phố chợ Đôn-Nghĩa Xá-Lê Chân-Hải Phòng
PHIẾU KẾ TOÁN
Số: 47
Ngày 31 tháng 12 năm 2012
Nội dung | TK nợ | TK có | Số tiền | |
1 | Xác định kết quả kinh doanh Quý 4 | 911 | 421 | 30.374.430 |
Cộng | 30.374.430 |
Kế toán trưởng |
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S02a – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/ QĐ – BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) |
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 48/12
Ngày 31 tháng 12 năm 2012
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính Q4 | 515 | 911 | 1.726.579 | |
Kết chuyển doanh thu bán hàng và ccdv Q4 | 511 | 911 | 4.601.851.582 | |
Cộng | x | x | 4.603.578.161 |
Kèm theo: …… chứng từ gốc
Lập,ngày … tháng … năm …. Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Biểu 2.6.10
Mẫu số S02a – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/ QĐ – BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) |
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 50/12
Ngày 31 tháng 12 năm 2012
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
Kết chuyển giá vốn Quý 4 | 911 | 632 | 4.279.897.454 | |
Kết chuyển chi phí QLDN Q4 | 911 | 642 | 278.359.903 | |
Kết chuyển chi phí tài chính Q4 | 911 | 635 | 3.271.549 | |
Kêt chuyển thuế TNDN | 911 | 821 | 10.124.810 | |
Xác định kết quả kinh doanh Q4 | 911 | 421 | 30.374.430 | |
Cộng | x | x | 4.603.578.161 |
Kèm theo: …… chứng từ gốc
Lập,ngày … tháng … năm …. Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Mẫu số S02b – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ – BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
Năm 2012
Số tiền | ||
Số hiệu | Ngày tháng | |
… | … | … |
31/12 | 31/12 | 1.877.892.505 |
32/12 | 31/12 | 1.703.452.289 |
33/12 | 31/12 | 2.533.025.863 |
34/12 | 31/12 | 2.191.616.216 |
35/12 | 31/12 | 3.530.411.007 |
…. | … | … |
45/12 | 31/12 | 255.693.153 |
46/12 | 31/12 | 27.259.198 |
47/12 | 31/12 | 10.124.810 |
48/12 | 31/12 | 4.603.578.161 |
49/12 | 31/12 | 4.279.897.454 |
50/12 | 31/12 | 4.603.578.161 |
Cộng quý 4 | 38.528.904.619 |
Số này có … trang, đánh số từ trang… Ngày mở sổ…
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Ngày 31 tháng 12 năm 2012 Giám đốc (Ký họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số S02c1 – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/ QĐ – BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Tên tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh Từ ngày: 01/10/2012 đến ngày: 31/12/2012
Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||
Số phát sinh | |||||
48/12 | 31/12 | Kết chuyển doanh thu | 511 | 4.601.851.582 | |
48/12 | 31/12 | Kết chuyển DT HĐTC | 515 | 1.726.579 | |
50/12 | 31/12 | Kết chuyển giá vốn | 632 | 4.279.897.454 | |
50/12 | 31/12 | Kết chuyển CP TC | 635 | 3.271.549 | |
50/12 | 31/12 | Kết chuyển CP QLDN | 642 | 278.359.903 | |
50/12 | 31/12 | Kết chuyển thuế TNDN | 821 | 10.124.810 | |
50/12 | 31/12 | Xác định kết quả KD | 421 | 30.374.430 | |
Cộng phát sinh | 4.603.578.161 | 4.603.578.161 | |||
SDCK |
Người ghi sổ | Kế toán trưởng | Giám đốc |
( Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S02c1 – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/ QĐ – BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Tên tài khoản 821 – Thuế thu nhập Doanh nghiệp Từ ngày: 01/10/2012 đến ngày: 31/12/2012
Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||
B | C | D | E | 1 | 2 |
Số phát sinh | |||||
47/12 | 31/12 | Xác định Thuế TNDN phải nộp Quý 4 | 3334 | 10.124.810 | |
50/12 | 31/12 | Kết chuyển Thuế TNDN | 911 | 10.124.810 | |
Cộng phát sinh | 10.124.810 | 10.124.810 | |||
SDCK |
Người ghi sổ | Kế toán trưởng | Giám đốc |
( Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên, đóng dấu)
Biểu 2.6.14
Mẫu số S02c1 – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/ QĐ – BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ CÁI
Tên tài khoản 421 – Lợi nhuận chưa phân phối Từ ngày: 01/10/2012 đến ngày: 31/12/2012
Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||
B | C | D | E | 1 | 2 |
SDDK | 221.445.029 | ||||
50/12 | 31/12 | Lãi quý 4 | 911 | 30.374.430 | |
Cộng phát sinh | 30.374.430 | ||||
SDCK | 251.819.459 |
Người ghi sổ | Kế toán trưởng | Giám đốc |
( Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký,họ tên, đóng dấu)