Hoàn thiện công tác huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn chi nhánh huyện Quảng Trạch Bắc Quảng Bình - 15

Phụ lục 2.2 EFA


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.766

Approx. Chi-Square

6335.922

Bartlett's Test of Sphericity df

253

Sig.

.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.

Hoàn thiện công tác huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn chi nhánh huyện Quảng Trạch Bắc Quảng Bình - 15


Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

11.243

48.883

48.883

11.243

48.883

48.883

4.767

20.727

20.727

2

3.764

16.366

65.249

3.764

16.366

65.249

4.445

19.328

40.055

3

2.879

12.518

77.767

2.879

12.518

77.767

4.254

18.496

58.551

4

2.036

8.851

86.618

2.036

8.851

86.618

3.910

16.999

75.550

5

1.260

5.479

92.098

1.260

5.479

92.098

3.806

16.547

92.098

6

.363

1.579

93.677







7

.263

1.145

94.821







8

.219

.954

95.775







9

.170

.739

96.514







10

.151

.654

97.168







11

.113

.493

97.661







12

.102

.445

98.106







13

.085

.371

98.477







14

.073

.317

98.794







15

.070

.303

99.097







16

.054

.233

99.330







17

.046

.200

99.529







18

.037

.161

99.690







19

.024

.106

99.797







20

.017

.076

99.872







21

.015

.063

99.936







22

.008

.034

99.970







23

.007

.030

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.



Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

4

5

Lãi suất hấp dẫn, linh hoạt


.892




Sản phẩm dịch vụ đa dạng,




thuận lợi cho khách hàng lựa

.815



chọn




Sản phẩm dịch vụ luôn được




cải tiến, đổi mới đáp ứng được

nhu cầu đa dạng của khách


.860



hàng




Sản phẩm dịch vụ tiền gửi




được ứng dụng công nghệ

hiện đại, thuận tiện trong việc


.837



hỗ trợ khách hàng




Phí giao dịch hợp lý (phí ủy

quyền, phí rút tiền nhiều nơi…)


.863



Địa điểm giao dịch thuận tiện

trong đi lại và trong giao dịch




.913

Thời gian thực hiện giao dịch

nhanh chóng




.876

Hồ sơ, thủ tục đơn giản, thuận

tiện




.919

Cở sở vật chất, phương tiện




giao dịch tốt (trang bị máy móc




thiết bị hiện đại, phòng giao



.932

dịch sạch sẽ, đầy đủ tiện




nghi….)




Agribank CN Quảng Trạch




thường xuyên quan tâm, tư


.794


vấn và hỗ trợ khách hàng




Có nhiều chương trình khuyến

mãi hấp dẫn



.860


Tổ chức nhiều chương trình




chăm sóc khách hàng thường


.799


niên




Các dịch vụ chăm sóc khách

hàng có chất lượng tốt



.822


Chương trình ưu đãi riêng cho

khách VIP



.799



Đội ngũ nhân viên có thái độ






làm việc thân thiện, nhiệt tình,


.920

chuyên nghiệp



Hỗ trợ, tư vấn nhiệt tình cho

khách hàng



.840

Nắm vững thao tác, quy trình,

nghiệp vụ



.868

Giải quyết công việc gọn gàng,

nhanh chóng



.844

Thông tin về các sản phẩm



dịch vụ được cung cấp đến

khách hàng một cách đầy đủ,


.957


kịp thời



Các hình thức, nội dung quảng

cáo đa dạng, hấp dẫn


.963


Thương hiệu của Agribank Chi



nhánh huyện Quảng Trạchlà



ngân hàng có vị thế cao trong

.914


lĩnh vực ngân hàng trên địa



bàn



Thương hiệu của Agribank Chi



nhánh huyện Quảng Trạchtạo



niềm tin cho khách hàng (uy

.908


tín, quy mô lớn, an toàn, tiện



lợi…)



Agribank Chi nhánh huyện



Quảng Trạchthường xuyên tài



trợ cho các hoạt động bảo trợ

xã hội và hoạt động đền ơn


.946


đáp nghĩa, giáo dục, xóa đói



giảm nghèo ở địa phương



Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.

Phụ lục 2.3 Phân tích hồi quy

Model Summary


Model

R

R Square

Adjusted R

Square

Std. Error of the

Estimate

1

.793a

.628

.626

.566

2

.874b

.763

.760

.453

3

.926c

.857

.854

.353

4

.947d

.897

.894

.300

5

.949e

.900

.897

.297

a. Predictors: (Constant), CLSP

b. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC

c. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD

d. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD, NV

e. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD, NV, CSKH


ANOVAa


Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

80.103

1

80.103

250.127

.000b

1

Residual

47.397

148

.320




Total

127.500

149





Regression

97.310

2

48.655

236.914

.000c

2

Residual

30.190

147

.205




Total

127.500

149





Regression

109.287

3

36.429

292.027

.000d

3

Residual

18.213

146

.125




Total

127.500

149





Regression

114.407

4

28.602

316.742

.000e

4

Residual

13.093

145

.090




Total

127.500

149





Regression

114.756

5

22.951

259.345

.000f

5

Residual

12.744

144

.088




Total

127.500

149




a. Dependent Variable: Đánh giá chung về công tác huy động vốn tại Agribank chi nhánh Quảng Trạch

b. Predictors: (Constant), CLSP

c. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC

d. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD

e. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD, NV

f. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD, NV, CSKH


Coefficientsa


Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized

Coefficients

t

Sig.

Collinearity

Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF


1

(Constant)

.755

.180


4.205

.000




CLSP

.861

.054

.793

15.815

.000

1.000

1.000


(Constant)

-.114

.172


-.660

.510



2

CLSP

.732

.046

.674

15.982

.000

.906

1.104


TTTHQC

.400

.044

.386

9.153

.000

.906

1.104


(Constant)

-.466

.139


-3.355

.001



3

CLSP

.477

.044

.439

10.801

.000

.591

1.691


TTTHQC

.393

.034

.380

11.543

.000

.905

1.105


TLGD

.355

.036

.387

9.798

.000

.626

1.597


(Constant)

-.865

.130


-6.675

.000




CLSP

.381

.040

.351

9.598

.000

.530

1.886

4

TTTHQC

.348

.030

.336

11.771

.000

.868

1.152


TLGD

.331

.031

.361

10.671

.000

.619

1.614


NV

.258

.034

.237

7.530

.000

.714

1.401


(Constant)

-.818

.130


-6.268

.000




CLSP

.347

.043

.319

8.088

.000

.445

2.246


5

TTTHQC

.341

.030

.329

11.532

.000

.854

1.171


TLGD

.323

.031

.352

10.411

.000

.608

1.644


NV

.223

.038

.205

5.824

.000

.561

1.783


CSKH

.080

.040

.083

1.988

.049

.402

2.485

a. Dependent Variable: Đánh giá chung về công tác huy động vốn tại Agribank chi nhánh Quảng Trạch

Phụ lục 2.5 Kiểm định giá trị trung bình

One-Sample Test



Test Value = 3

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of

the Difference

Lower

Upper

Thông tin về các sản







phẩm dịch vụ được cung

cấp đến khách hàng một


.446


149


.656


.033


-.11


.18

cách đầy đủ, kịp thời







Các hình thức, nội dung







quảng cáo đa dạng, hấp

1.766

149

.079

.133

-.02

.28

dẫn







Thương hiệu của







Agribank Chi nhánh







huyện Quảng Trạchlà

ngân hàng có vị thế cao


4.162


149


.000


.333


.18


.49

trong lĩnh vực ngân hàng







trên địa bàn







Thương hiệu của







Agribank Chi nhánh







huyện Quảng Trạchtạo

niềm tin cho khách hàng


5.562


149


.000


.467


.30


.63

(uy tín, quy mô lớn, an







toàn, tiện lợi…)







Agribank Chi nhánh







huyện Quảng







Trạchthường xuyên tài







trợ cho các hoạt động

bảo trợ xã hội và hoạt


.512


149


.610


.033


-.10


.16

động đền ơn đáp nghĩa,







giáo dục, xóa đói giảm







nghèo ở địa phương







One-Sample Test



Test Value = 3

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of

the Difference

Lower

Upper

Lãi suất hấp dẫn, linh

hoạt

.953

149

.342

.067

-.07

.20

Sản phẩm dịch vụ đa







dạng, thuận lợi cho

.000

149

1.000

.000

-.19

.19

khách hàng lựa chọn







Sản phẩm dịch vụ luôn







được cải tiến, đổi mới

đáp ứng được nhu cầu


.400


149


.689


.033


-.13


.20

đa dạng của khách hàng







Sản phẩm dịch vụ tiền







gửi được ứng dụng công







nghệ hiện đại, thuận tiện

.446

149

.656

.033

-.11

.18

trong việc hỗ trợ khách







hàng







Phí giao dịch hợp lý (phí







ủy quyền, phí rút tiền

4.270

149

.000

.367

.20

.54

nhiều nơi…)








One-Sample Test


Test Value = 3

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

Agribank CN Quảng







Trạch thường xuyên quan tâm, tư vấn và hỗ

.377

149

.707

.033

-.14

.21

trợ khách hàng







Có nhiều chương trình

khuyến mãi hấp dẫn

1.207

149

.229

.100

-.06

.26

Tổ chức nhiều chương







trình chăm sóc khách

-.429

149

.668

-.033

-.19

.12

hàng thường niên







Các dịch vụ chăm sóc







khách hàng có chất

1.135

149

.258

.100

-.07

.27

lượng tốt







Chương trình ưu đãi

riêng cho khách VIP

-.876

149

.382

-.067

-.22

.08

One-Sample Test


Test Value = 3

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

Địa điểm giao dịch thuận tiện trong đi lại và trong giao dịch

Thời gian thực hiện giao dịch nhanh chóng Hồ sơ, thủ tục đơn giản, thuận tiện

Cở sở vật chất, phương tiện giao dịch tốt (trang bị máy móc thiết bị hiện đại, phòng giao dịch sạch sẽ, đầy đủ tiện nghi….)

4.508

2.897

2.044


2.755

149

149

149


149

.000

.004

.043


.007

.400

.267

.200


.267

.22

.08

.01


.08

.58

.45

.39


.46


One-Sample Test



Test Value = 3

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of

the Difference

Lower

Upper

Đội ngũ nhân viên có







thái độ làm việc thân

thiện, nhiệt tình, chuyên


8.328


149


.000


.600


.46


.74

nghiệp







Hỗ trợ, tư vấn nhiệt tình

cho khách hàng


8.631


149


.000


.667


.51


.82

Nắm vững thao tác, quy

trình, nghiệp vụ


11.000


149


.000


.733


.60


.87

Giải quyết công việc gọn

gàng, nhanh chóng


7.242


149


.000


.567


.41


.72

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 01/06/2022