Phụ lục 2.2 EFA
KMO and Bartlett's Test
.766 | |
Approx. Chi-Square | 6335.922 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 253 |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Những Nguyên Nhân Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Huy Động Vốn Của Agribank Chi Nhánh Huyện Quảng Trạch
- Giải Pháp Về Thông Tin, Thương Hiệu Và Quảng Cáo
- Hoàn thiện công tác huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn chi nhánh huyện Quảng Trạch Bắc Quảng Bình - 14
Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 11.243 | 48.883 | 48.883 | 11.243 | 48.883 | 48.883 | 4.767 | 20.727 | 20.727 |
2 | 3.764 | 16.366 | 65.249 | 3.764 | 16.366 | 65.249 | 4.445 | 19.328 | 40.055 |
3 | 2.879 | 12.518 | 77.767 | 2.879 | 12.518 | 77.767 | 4.254 | 18.496 | 58.551 |
4 | 2.036 | 8.851 | 86.618 | 2.036 | 8.851 | 86.618 | 3.910 | 16.999 | 75.550 |
5 | 1.260 | 5.479 | 92.098 | 1.260 | 5.479 | 92.098 | 3.806 | 16.547 | 92.098 |
6 | .363 | 1.579 | 93.677 | ||||||
7 | .263 | 1.145 | 94.821 | ||||||
8 | .219 | .954 | 95.775 | ||||||
9 | .170 | .739 | 96.514 | ||||||
10 | .151 | .654 | 97.168 | ||||||
11 | .113 | .493 | 97.661 | ||||||
12 | .102 | .445 | 98.106 | ||||||
13 | .085 | .371 | 98.477 | ||||||
14 | .073 | .317 | 98.794 | ||||||
15 | .070 | .303 | 99.097 | ||||||
16 | .054 | .233 | 99.330 | ||||||
17 | .046 | .200 | 99.529 | ||||||
18 | .037 | .161 | 99.690 | ||||||
19 | .024 | .106 | 99.797 | ||||||
20 | .017 | .076 | 99.872 | ||||||
21 | .015 | .063 | 99.936 | ||||||
22 | .008 | .034 | 99.970 | ||||||
23 | .007 | .030 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Lãi suất hấp dẫn, linh hoạt | .892 | ||||
Sản phẩm dịch vụ đa dạng, | |||||
thuận lợi cho khách hàng lựa | .815 | ||||
chọn | |||||
Sản phẩm dịch vụ luôn được | |||||
cải tiến, đổi mới đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách | .860 | ||||
hàng | |||||
Sản phẩm dịch vụ tiền gửi | |||||
được ứng dụng công nghệ hiện đại, thuận tiện trong việc | .837 | ||||
hỗ trợ khách hàng | |||||
Phí giao dịch hợp lý (phí ủy quyền, phí rút tiền nhiều nơi…) | .863 | ||||
Địa điểm giao dịch thuận tiện trong đi lại và trong giao dịch | .913 | ||||
Thời gian thực hiện giao dịch nhanh chóng | .876 | ||||
Hồ sơ, thủ tục đơn giản, thuận tiện | .919 | ||||
Cở sở vật chất, phương tiện | |||||
giao dịch tốt (trang bị máy móc | |||||
thiết bị hiện đại, phòng giao | .932 | ||||
dịch sạch sẽ, đầy đủ tiện | |||||
nghi….) | |||||
Agribank CN Quảng Trạch | |||||
thường xuyên quan tâm, tư | .794 | ||||
vấn và hỗ trợ khách hàng | |||||
Có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn | .860 | ||||
Tổ chức nhiều chương trình | |||||
chăm sóc khách hàng thường | .799 | ||||
niên | |||||
Các dịch vụ chăm sóc khách hàng có chất lượng tốt | .822 | ||||
Chương trình ưu đãi riêng cho khách VIP | .799 |
làm việc thân thiện, nhiệt tình, | .920 | |
chuyên nghiệp | ||
Hỗ trợ, tư vấn nhiệt tình cho khách hàng | .840 | |
Nắm vững thao tác, quy trình, nghiệp vụ | .868 | |
Giải quyết công việc gọn gàng, nhanh chóng | .844 | |
Thông tin về các sản phẩm | ||
dịch vụ được cung cấp đến khách hàng một cách đầy đủ, | .957 | |
kịp thời | ||
Các hình thức, nội dung quảng cáo đa dạng, hấp dẫn | .963 | |
Thương hiệu của Agribank Chi | ||
nhánh huyện Quảng Trạchlà | ||
ngân hàng có vị thế cao trong | .914 | |
lĩnh vực ngân hàng trên địa | ||
bàn | ||
Thương hiệu của Agribank Chi | ||
nhánh huyện Quảng Trạchtạo | ||
niềm tin cho khách hàng (uy | .908 | |
tín, quy mô lớn, an toàn, tiện | ||
lợi…) | ||
Agribank Chi nhánh huyện | ||
Quảng Trạchthường xuyên tài | ||
trợ cho các hoạt động bảo trợ xã hội và hoạt động đền ơn | .946 | |
đáp nghĩa, giáo dục, xóa đói | ||
giảm nghèo ở địa phương |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Phụ lục 2.3 Phân tích hồi quy
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .793a | .628 | .626 | .566 |
2 | .874b | .763 | .760 | .453 |
3 | .926c | .857 | .854 | .353 |
4 | .947d | .897 | .894 | .300 |
5 | .949e | .900 | .897 | .297 |
a. Predictors: (Constant), CLSP
b. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC
c. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD
d. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD, NV
e. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD, NV, CSKH
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 80.103 | 1 | 80.103 | 250.127 | .000b | |
1 | Residual | 47.397 | 148 | .320 | ||
Total | 127.500 | 149 | ||||
Regression | 97.310 | 2 | 48.655 | 236.914 | .000c | |
2 | Residual | 30.190 | 147 | .205 | ||
Total | 127.500 | 149 | ||||
Regression | 109.287 | 3 | 36.429 | 292.027 | .000d | |
3 | Residual | 18.213 | 146 | .125 | ||
Total | 127.500 | 149 | ||||
Regression | 114.407 | 4 | 28.602 | 316.742 | .000e | |
4 | Residual | 13.093 | 145 | .090 | ||
Total | 127.500 | 149 | ||||
Regression | 114.756 | 5 | 22.951 | 259.345 | .000f | |
5 | Residual | 12.744 | 144 | .088 | ||
Total | 127.500 | 149 |
a. Dependent Variable: Đánh giá chung về công tác huy động vốn tại Agribank chi nhánh Quảng Trạch
b. Predictors: (Constant), CLSP
c. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC
d. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD
e. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD, NV
f. Predictors: (Constant), CLSP, TTTHQC, TLGD, NV, CSKH
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity | Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | .755 | .180 | 4.205 | .000 | |||
CLSP | .861 | .054 | .793 | 15.815 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
(Constant) | -.114 | .172 | -.660 | .510 | ||||
2 | CLSP | .732 | .046 | .674 | 15.982 | .000 | .906 | 1.104 |
TTTHQC | .400 | .044 | .386 | 9.153 | .000 | .906 | 1.104 | |
(Constant) | -.466 | .139 | -3.355 | .001 | ||||
3 | CLSP | .477 | .044 | .439 | 10.801 | .000 | .591 | 1.691 |
TTTHQC | .393 | .034 | .380 | 11.543 | .000 | .905 | 1.105 | |
TLGD | .355 | .036 | .387 | 9.798 | .000 | .626 | 1.597 | |
(Constant) | -.865 | .130 | -6.675 | .000 | ||||
CLSP | .381 | .040 | .351 | 9.598 | .000 | .530 | 1.886 | |
4 | TTTHQC | .348 | .030 | .336 | 11.771 | .000 | .868 | 1.152 |
TLGD | .331 | .031 | .361 | 10.671 | .000 | .619 | 1.614 | |
NV | .258 | .034 | .237 | 7.530 | .000 | .714 | 1.401 | |
(Constant) | -.818 | .130 | -6.268 | .000 | ||||
CLSP | .347 | .043 | .319 | 8.088 | .000 | .445 | 2.246 | |
5 | TTTHQC | .341 | .030 | .329 | 11.532 | .000 | .854 | 1.171 |
TLGD | .323 | .031 | .352 | 10.411 | .000 | .608 | 1.644 | |
NV | .223 | .038 | .205 | 5.824 | .000 | .561 | 1.783 | |
CSKH | .080 | .040 | .083 | 1.988 | .049 | .402 | 2.485 |
a. Dependent Variable: Đánh giá chung về công tác huy động vốn tại Agribank chi nhánh Quảng Trạch
Phụ lục 2.5 Kiểm định giá trị trung bình
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Thông tin về các sản | ||||||
phẩm dịch vụ được cung cấp đến khách hàng một | .446 | 149 | .656 | .033 | -.11 | .18 |
cách đầy đủ, kịp thời | ||||||
Các hình thức, nội dung | ||||||
quảng cáo đa dạng, hấp | 1.766 | 149 | .079 | .133 | -.02 | .28 |
dẫn | ||||||
Thương hiệu của | ||||||
Agribank Chi nhánh | ||||||
huyện Quảng Trạchlà ngân hàng có vị thế cao | 4.162 | 149 | .000 | .333 | .18 | .49 |
trong lĩnh vực ngân hàng | ||||||
trên địa bàn | ||||||
Thương hiệu của | ||||||
Agribank Chi nhánh | ||||||
huyện Quảng Trạchtạo niềm tin cho khách hàng | 5.562 | 149 | .000 | .467 | .30 | .63 |
(uy tín, quy mô lớn, an | ||||||
toàn, tiện lợi…) | ||||||
Agribank Chi nhánh | ||||||
huyện Quảng | ||||||
Trạchthường xuyên tài | ||||||
trợ cho các hoạt động bảo trợ xã hội và hoạt | .512 | 149 | .610 | .033 | -.10 | .16 |
động đền ơn đáp nghĩa, | ||||||
giáo dục, xóa đói giảm | ||||||
nghèo ở địa phương |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Lãi suất hấp dẫn, linh hoạt | .953 | 149 | .342 | .067 | -.07 | .20 |
Sản phẩm dịch vụ đa | ||||||
dạng, thuận lợi cho | .000 | 149 | 1.000 | .000 | -.19 | .19 |
khách hàng lựa chọn | ||||||
Sản phẩm dịch vụ luôn | ||||||
được cải tiến, đổi mới đáp ứng được nhu cầu | .400 | 149 | .689 | .033 | -.13 | .20 |
đa dạng của khách hàng | ||||||
Sản phẩm dịch vụ tiền | ||||||
gửi được ứng dụng công | ||||||
nghệ hiện đại, thuận tiện | .446 | 149 | .656 | .033 | -.11 | .18 |
trong việc hỗ trợ khách | ||||||
hàng | ||||||
Phí giao dịch hợp lý (phí | ||||||
ủy quyền, phí rút tiền | 4.270 | 149 | .000 | .367 | .20 | .54 |
nhiều nơi…) |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Agribank CN Quảng | ||||||
Trạch thường xuyên quan tâm, tư vấn và hỗ | .377 | 149 | .707 | .033 | -.14 | .21 |
trợ khách hàng | ||||||
Có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn | 1.207 | 149 | .229 | .100 | -.06 | .26 |
Tổ chức nhiều chương | ||||||
trình chăm sóc khách | -.429 | 149 | .668 | -.033 | -.19 | .12 |
hàng thường niên | ||||||
Các dịch vụ chăm sóc | ||||||
khách hàng có chất | 1.135 | 149 | .258 | .100 | -.07 | .27 |
lượng tốt | ||||||
Chương trình ưu đãi riêng cho khách VIP | -.876 | 149 | .382 | -.067 | -.22 | .08 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Địa điểm giao dịch thuận tiện trong đi lại và trong giao dịch Thời gian thực hiện giao dịch nhanh chóng Hồ sơ, thủ tục đơn giản, thuận tiện Cở sở vật chất, phương tiện giao dịch tốt (trang bị máy móc thiết bị hiện đại, phòng giao dịch sạch sẽ, đầy đủ tiện nghi….) | 4.508 2.897 2.044 2.755 | 149 149 149 149 | .000 .004 .043 .007 | .400 .267 .200 .267 | .22 .08 .01 .08 | .58 .45 .39 .46 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Đội ngũ nhân viên có | ||||||
thái độ làm việc thân thiện, nhiệt tình, chuyên | 8.328 | 149 | .000 | .600 | .46 | .74 |
nghiệp | ||||||
Hỗ trợ, tư vấn nhiệt tình cho khách hàng | 8.631 | 149 | .000 | .667 | .51 | .82 |
Nắm vững thao tác, quy trình, nghiệp vụ | 11.000 | 149 | .000 | .733 | .60 | .87 |
Giải quyết công việc gọn gàng, nhanh chóng | 7.242 | 149 | .000 | .567 | .41 | .72 |