Câu 23: Nghề nghiệp hiện tại của Ông/Bà? (chỉ chọn 1 phương án trả lời)
Mã số | Phương án trả lời | Số lượng | Tỷ lệ | Tỷ lệ hợp lệ | Tỷ lệ cộng dồn | |
Biến số hợp lệ | 1 | Thuần túy làm nông nghiệp | 554 | 52.61 | 52.61 | 52.61 |
2 | Làm nông nghiệp kiêm tiểu thủ công nghiệp hoặc kinh doanh, buôn bán | 136 | 12.92 | 12.92 | 65.53 | |
3 | Làm nghề tiểu thủ công nghiệp | 50 | 4.75 | 4.75 | 70.28 | |
4 | Làm nghề kinh doanh, buôn bán | 236 | 22.41 | 22.41 | 92.69 | |
5 | Nghề nghiệp khác | 77 | 7.31 | 7.31 | 100.00 | |
Tổng cộng | 1053 | 100.00 | ||||
Biến số không hợp lệ | 0 | 0.00 | ||||
Tổng cộng | 1053 | 100.00 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giáo dục pháp luật cho đồng bào dân tộc Khmer ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam - 24
- Giáo dục pháp luật cho đồng bào dân tộc Khmer ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam - 25
- Giáo dục pháp luật cho đồng bào dân tộc Khmer ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam - 26
Xem toàn bộ 220 trang tài liệu này.
Câu 24: Nơi cư trú hiện nay của Ông (Bà)?
Xã/Phường/ Thị trấn | Huyện/ Thành phố | Tỉnh/ Thành phố | Số lượng | Tỷ lệ | Tỷ lệ công dồn | |
1 | An Biên | An Biên | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 0.09 |
2 | An Hòa | Rạch Giá | Kiên Giang | 130 | 12.35 | 12.44 |
3 | An Minh Bắc | Minh Thượng | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 12.54 |
4 | Bình An | Hà Tiên | Kiên Giang | 2 | 0.19 | 12.73 |
5 | Bình San | Hà Tiên | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 12.82 |
6 | Bình Trị | Kiên Lương | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 12.92 |
7 | Đinh Hòa | Gò Quao | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 13.01 |
8 | Đồng Thái | An Biên | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 13.11 |
9 | Giồng Riềng | Giồng Riềng | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 13.20 |
10 | Hòn Tre | Kiên Hải | Kiên Giang | 3 | 0.28 | 13.49 |
11 | Kiên Lương | Kiên Lương | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 13.58 |
12 | Minh Lương | Châu Thành | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 13.68 |
13 | Pháo Đài | Hà Tiên | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 13.77 |
14 | Phú Lợi | Giang Thành | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 13.87 |
15 | Phú Mỹ | Giang Thành | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 13.96 |
16 | Tân Khánh Hòa | Giang Thành | Kiên Giang | 2 | 0.19 | 14.15 |
17 | Vân Khánh | An Minh | Kiên Giang | 2 | 0.19 | 14.34 |
18 | Vĩnh Điều | Giang Thành | Kiên Giang | 2 | 0.19 | 14.53 |
19 | Vĩnh Thắng | Gò Quao | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 14.62 |
20 | Vĩnh Thuận | Vĩnh Thuận | Kiên Giang | 1 | 0.09 | 14.72 |
Tổng số phiếu tỉnh Kiên Giang | 155 | 14.72 |
Xã/Phường/ Thị trấn | Huyện/ Thành phố | Tỉnh/ Thành phố | Số lượng | Tỷ lệ | Tỷ lệ công dồn | |
21 | Cần Đăng | Châu Thành | An Giang | 54 | 5.13 | 19.85 |
22 | Đông Bình Trạch | Châu Thành | An Giang | 8 | 0.76 | 20.61 |
23 | Hòa Bình Thạnh | Châu Thành | An Giang | 47 | 4.46 | 25.07 |
24 | Vĩnh Thành | Châu Thành | An Giang | 40 | 3.80 | 28.87 |
Tổng số phiếu tỉnh An Giang | 149 | 14.15 | ||||
25 | Định Môn | Thới Lai | Cần Thơ | 120 | 11.40 | 40.27 |
26 | Trường Long | Phong Điền | Cần Thơ | 30 | 2.85 | 43.11 |
Tổng số phiếu tỉnh Cần Thơ | 150 | 14.25 | ||||
27 | Hòa Ân | Cầu Kè | Trà Vinh | 152 | 14.43 | 57.55 |
Tổng số phiếu tỉnh Trà Vinh | 152 | 14.43 | ||||
28 | Phường 1 | Tp. Cà Mau | Cà Mau | 149 | 14.15 | 71.70 |
Tổng số phiếu tỉnh Cà Mau | 149 | 14.15 | ||||
29 | Tân Mỹ | Trà Ôn | Vĩnh Long | 144 | 13.68 | 85.38 |
Tổng số phiếu tỉnh Vĩnh Long | 144 | 13.68 | ||||
30 | Vĩnh Trạch Đông | TP. Bạc Liêu | Bạc Liêu | 154 | 14.62 | 100.00 |
Tổng số phiếu tỉnh Bạc Liêu | 154 | 14.62 | ||||
Tổng cộng số phiếu của 07 tỉnh | 1053 | 100.00 |