Giáo dục pháp luật cho đồng bào dân tộc Khmer ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam - 27


Câu 23: Nghề nghiệp hiện tại của Ông/Bà? (chỉ chọn 1 phương án trả lời)


Biến số

Mã số

Phương án trả lời

Số lượng

Tỷ lệ

Tỷ lệ hợp lệ

Tỷ lệ

cộng dồn


Biến số hợp lệ

1

Thuần túy làm nông nghiệp

554

52.61

52.61

52.61

2

Làm nông nghiệp kiêm tiểu thủ công nghiệp hoặc kinh doanh, buôn bán

136

12.92

12.92

65.53

3

Làm nghề tiểu thủ công nghiệp

50

4.75

4.75

70.28

4

Làm nghề kinh doanh, buôn bán

236

22.41

22.41

92.69

5

Nghề nghiệp khác

77

7.31

7.31

100.00


Tổng cộng

1053

100.00



Biến số không hợp lệ

0

0.00



Tổng cộng

1053

100.00



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 220 trang tài liệu này.

Giáo dục pháp luật cho đồng bào dân tộc Khmer ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam - 27


Câu 24: Nơi cư trú hiện nay của Ông (Bà)?


Mã số

Xã/Phường/ Thị trấn

Huyện/ Thành phố

Tỉnh/ Thành phố

Số lượng


Tỷ lệ

Tỷ lệ công dồn

1

An Biên

An Biên

Kiên Giang

1

0.09

0.09

2

An Hòa

Rạch Giá

Kiên Giang

130

12.35

12.44

3

An Minh Bắc

Minh Thượng

Kiên Giang

1

0.09

12.54

4

Bình An

Hà Tiên

Kiên Giang

2

0.19

12.73

5

Bình San

Hà Tiên

Kiên Giang

1

0.09

12.82

6

Bình Trị

Kiên Lương

Kiên Giang

1

0.09

12.92

7

Đinh Hòa

Gò Quao

Kiên Giang

1

0.09

13.01

8

Đồng Thái

An Biên

Kiên Giang

1

0.09

13.11

9

Giồng Riềng

Giồng Riềng

Kiên Giang

1

0.09

13.20

10

Hòn Tre

Kiên Hải

Kiên Giang

3

0.28

13.49

11

Kiên Lương

Kiên Lương

Kiên Giang

1

0.09

13.58

12

Minh Lương

Châu Thành

Kiên Giang

1

0.09

13.68

13

Pháo Đài

Hà Tiên

Kiên Giang

1

0.09

13.77

14

Phú Lợi

Giang Thành

Kiên Giang

1

0.09

13.87

15

Phú Mỹ

Giang Thành

Kiên Giang

1

0.09

13.96

16

Tân Khánh Hòa

Giang Thành

Kiên Giang

2

0.19

14.15

17

Vân Khánh

An Minh

Kiên Giang

2

0.19

14.34

18

Vĩnh Điều

Giang Thành

Kiên Giang

2

0.19

14.53

19

Vĩnh Thắng

Gò Quao

Kiên Giang

1

0.09

14.62

20

Vĩnh Thuận

Vĩnh Thuận

Kiên Giang

1

0.09

14.72

Tổng số phiếu tỉnh Kiên Giang

155

14.72



Mã số

Xã/Phường/ Thị trấn

Huyện/ Thành phố

Tỉnh/ Thành phố

Số lượng


Tỷ lệ

Tỷ lệ công

dồn

21

Cần Đăng

Châu Thành

An Giang

54

5.13

19.85

22

Đông Bình Trạch

Châu Thành

An Giang

8

0.76

20.61

23

Hòa Bình Thạnh

Châu Thành

An Giang

47

4.46

25.07

24

Vĩnh Thành

Châu Thành

An Giang

40

3.80

28.87

Tổng số phiếu tỉnh An Giang

149

14.15


25

Định Môn

Thới Lai

Cần Thơ

120

11.40

40.27

26

Trường Long

Phong Điền

Cần Thơ

30

2.85

43.11

Tổng số phiếu tỉnh Cần Thơ

150

14.25


27

Hòa Ân

Cầu Kè

Trà Vinh

152

14.43

57.55

Tổng số phiếu tỉnh Trà Vinh

152

14.43


28

Phường 1

Tp. Cà Mau

Cà Mau

149

14.15

71.70

Tổng số phiếu tỉnh Cà Mau

149

14.15


29

Tân Mỹ

Trà Ôn

Vĩnh Long

144

13.68

85.38

Tổng số phiếu tỉnh Vĩnh Long

144

13.68


30

Vĩnh Trạch Đông

TP. Bạc Liêu

Bạc Liêu

154

14.62

100.00

Tổng số phiếu tỉnh Bạc Liêu

154

14.62


Tổng cộng số phiếu của 07 tỉnh

1053

100.00


Xem tất cả 220 trang.

Ngày đăng: 02/03/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí