2.2. Ông/Bà có đánh giá như thế nào khi đi du lịch Phú Yên?
Các yếu tố | Mức độ đánh giá | |||||
Không hài long | Ít hài lòng | Bình thường | Tốt | Rất tốt | ||
1. | Phong cảnh thiên nhiên | |||||
2. | Khí hậu, thời tiết | |||||
3. | Các điểm đến du lịch | |||||
4. | Các di tích lịch sử và di sản văn hoá | |||||
5. | Làng nghề/ Lễ hội dân gian/văn hóa truyền thống | |||||
6. | Các cơ sở lưu trú/nghỉ dưỡng | |||||
7. | Nhà hàng và ẩm thực đặc sản phong phú | |||||
8. | Các dịch vụ vui chơi giải trí | |||||
9. | Cơ hội để mua sắm, quà lưu niệm | |||||
10. | Giá cả và các loại phí dịch vụ | |||||
11. | Sự thân thiện của nhân viên phục vụ/người dân địa phương | |||||
12. | An ninh trật tự, môi trường du lịch | |||||
13. | Cảm nhận chung khi đi du lịch Phú Yên |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Về Slogan: “Phú Yên- Điểm Đến Hấp Dẫn Và Thân Thiện”
- Giải Pháp Về Đầu Tư Cơ Sở Hạ Tầng Phục Vụ Phát Triển Kinh Tế- Xã Hội Gắn Với Phát Triển Du Lịch
- Phụ Lục 01: Mẫu Phiếu Thăm Dò Khách Du Lịch (Tiếng Việt)
- Какой Туристический Продукт Надо Развивать В Фуйенe?
- Phụ Lục 04: Một Số Văn Bản Của Tỉnh Phú Yên Về Phát Triển Du Lịch
- Phụ Lục 07: Một Số Kết Quả Khảo Sát Và Xử Lý Bằng Phần Mềm Spss
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
2.3. Xin cho biết đánh giá của Ông/Bà về giá cả các dịch vụ du lịch ở Phú Yên hiện
nay?
Các yếu tố | Mức độ đánh giá | |||||
Không hài lòng | Ít hài lòng | Bình thường | Tốt | Rất tốt | ||
1. | Chi phí đi lại | |||||
2. | Chi phí ở khách sạn, nhà nghỉ | |||||
3. | Chi phí sử dụng dịch vụ ăn uống | |||||
4. | Chi phí vào các điểm tham quan | |||||
5. | Chi phí tham gia hoạt động vui chơi giải trí | |||||
6. | Giá cả hàng lưu niệm, đặc sản |
2.4. Xin cho biết đánh giá của Ông/Bà về hoạt động du lịch hiện nay ở Phú Yên?
Các yếu tố | Mức độ đánh giá | |||||
Không hài lòng | Ít hài lòng | Bình thường | Tốt | Rất tốt | ||
1. | Doanh nghiệp đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch: Khách sạn, nhà hàng, khu vui chơi giải trí, hàng lưu niệm, điểm tham quan du lịch… | |||||
2. | Việc xây dựng, phát triển các loại hình/sản phẩm du lịch | |||||
3. | Hoạt động lữ hành, xây dựng các tuyến du lịch, các chương trình kết nối tour, liên kết phát triển du lịch | |||||
4. | Công tác xúc tiến, quảng bá du lịch | |||||
5. | Công tác đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch | |||||
6. | Sự năng động của các doanh nghiệp du lịch tham gia liên kết, xúc tiến | |||||
7. | Sự tham gia của cộng đồng dân cư vào phát triển du lịch của tỉnh |
2.5. Các nguồn thông tin về du lịch Phú Yên mà Ông/Bà đã nhận được?
Đã từng đến Phú Yên | | |
2. | Từ người thân/bạn bè; các đơn vị lữ hành giới thiệu | |
3. | Từ các ấn phẩm quảng cáo, các báo/tạp chí, sách giới thiệu về Phú Yên | |
4. | Từ các hội chợ/triển lãm/hội thảo/hội nghị và các sự kiện | |
5. | Từ mạng xã hội – Internet | |
6. | Từ kênh phát thanh/truyền hình, phim ảnh, phóng sự du lịch | |
7. | Các nguồn khác | |
2.6. Xin Ông/Bà cho biết nguồn thông tin nào là quan trọng cần tìm kiếm trước khi quyết định đi du lịch đến Phú Yên?
Các yếu tố | Mức độ đánh giá | |||||
Không quan trọng | Ít quan trọng | Bình thường | Rất quan trọng | Tin cậy | ||
1. | Từ giới thiệu của người thân/bạn bè/đồng nghiệp | |||||
2. | Từ giới thiệu của các đơn vị lữ hành/công ty du lịch | |||||
3. | Từ các sách du lịch/ấn phẩm quảng cáo | |||||
4. | Từ các hội chợ/triển lãm/hội thảo/hội nghị và các sự kiện du lịch | |||||
5. | Từ các báo/tạp chí | |||||
6. | Từ các trang mạng xã hội – Internet | |||||
7. | Từ truyền hình | |||||
8. | Các nguồn khác |
2.7. Theo Ông/Bà, trong thời gian đến Phú Yên nên ưu tiên khai thác loại hình/sản phẩm du lịch nào dưới đây?
Các yếu tố | Mức độ đánh giá | |||||
Không quan trọng | Ít quan trọng | Bình thường | Rất quan trọng | Tin cậy | ||
1. | Du lịch nghỉ dưỡng biển (nghỉ dưỡng, tham quan, khám phá các vùng cảnh quan biển, đảo, danh lam thắng cảnh…) | |||||
2. | Du lịch sinh thái (khám phá, nghiên cứu các hệ sinh thái đầm, vịnh, hồ; các khu bảo tồn thiên nhiên… gắn với văn hóa bản địa) | |||||
3. | Du lịch làng nghề (tham quan, tìm hiểu, cùng học nghề, mua quà lưu niệm…) | |||||
4. | Du lịch cộng đồng (một ngày làm ngư dân, nông dân, ở cùng nhà dân… ) | |||||
5. | Du lịch thể thao, du lịch mạo hiểm gắn với biển, đảo… | |||||
6. | Du lịch MICE (hội nghị, hội thảo, hội chợ, thi đua, khen thưởng…) |
Du lịch văn hóa (tham quan di tích lịch sử, văn hoá; du lịch lễ hội, tâm linh; biểu diễn nghệ thuật dân gian, nhạc cụ dân tộc…) | ||||||
8. | Du lịch văn hóa ẩm thực đặc sản Phú Yên; Sản phẩm hàng thủ công mỹ nghệ, quà lưu niệm… |
2.8. Theo Ông/Bà, Phú Yên nên tập trung ưu tiên đầu tư phát triển những điểm đến du lịch nào?
Các điểm du lịch | Mức độ đánh giá | |||||
Không quan trọng | Ít quan trọng | Bình thường | Cần thiết | Rất ưu tiên | ||
1 | Gành Đá Đĩa nổi tiếng bởi hiện tượng địa chất hết sức độc đáo, kỳ lạ có một không hai ở Việt Nam | |||||
2 | Đầm Ô Loan đi vào thơ ca, phong cảnh hữu tình và sản vật nổi tiếng như sò huyết, cua huỳnh đế, hàu, rau câu... | |||||
3 | Bãi Môn – Mũi Điện được xem là điểm cực Đông – nơi đón bình minh sớm nhất trên đất liền Việt Nam | |||||
4 | Núi Đá Bia - gắn với truyền thuyết về hành trình mở còi về phương Nam của vua Lê Thánh Tông, với hệ sinh thái biển rừng đa dạng, phong phú | |||||
5 | Vịnh Vũng Rô gắn liền với huyền thoại những con Tàu Không số và đường Hồ Chí Minh trên biển, nơi còn lưu giữ xác tàu không số | |||||
6 | Tháp Nhạn cổ kính - núi Nhạn nằm giữa lòng thành phố Tuy Hòa bên bờ sông Ba | |||||
7 | Vịnh Xuân Đài với hệ sinh thái biển rừng đa dạng, phong phú và đặc sản cua, ghẹ tôm hùm, ốc nhảy…là khu du lịch quốc gia trong tương |
2.9. Ông/Bà đánh giá thế nào về đội ngũ hướng dẫn viên?
Không hài lòng | Ít hài lòng | Bình thường | Tốt | Rất tốt |
2.10. Sau khi đi du lịch Phú Yên lần này, Ông/Bà có ý định:
Có | Không | |
Sẽ giới thiệu cho người khác đến | Có | Không |
Xin trân trọng cảm ơn ông/bà!
2. Phụ lục 02: Mẫu phiếu thăm dò khách du lịch (tiếng Nga)
Опрос:
ОЦЕНКА ТУРИСТОВ O ФУЙЕНE
Здравствуйте!
Я студент магистратуры “Управлениe туристической услугой и туром” Tехнологического университета г. Хошиминь. У меня разработка на тему " Меры для привлечения российских туристов в Фуйен ". Для точного исследования, потратьте, пожалуйста, несколько минут своего времени на заполнение следующей анкеты. Спасибо вам большое!
Часть 1. Ваша информация
1.1. Личная информация
Возраст | Профессия | Сколько раз вы были в Фуйенe? | |
Мужской | Менее 25 лет | Прямо связанная с туризмом | Первый раз |
Женский | От 25 до 45 лет | Связанная с туризмом | Второй раз |
От 45 до 60 лет | Менее связанная с туризмом | Третий раз | |
Более 60 лет | Не связанная с туризмом | Более 3 раз |
1.2. С какой целью вы ездите в Фуйен ?
Просто путешествовать | | |
2. | Путешествовать и отдыхать | |
3. | Найти шанс инвестирования и путешествовать | |
4. | Работать и путешествовать | |
5. | Ездить к родственникам и друзьям | |
6. | Религия | |
7. | Другие | |
1.3. Место проживания
Москва
Санкт-Петербург ладивосток
В другом месте
Часть 2.
Оцените, пожалуйста, качество привлечения российских туристов в Фуйен:
2.1. Ваши отзывы о туристических направлениях Фуйенa
Достопримечательность | Уровень оценки | |||||
плохо | Не плох о | Нормал ьно | Хоро шо | Отлично | ||
A | Природные | |||||
10. | Стремнина Гэнь Дадиа | |||||
11. | Пляж Мон - Мыс Даилань | |||||
12. | Пляж Сеп / Пляж Туиxоа / Пляж Лонгтуи | |||||
13. | Перевал Деока – гора Дабиа | |||||
14. | Бухта Олоан | |||||
15. | Залив Суандай | |||||
16. | Бухта Кумонг | |||||
17. | Залив Вунгро | |||||
18. | Острова Май На, Чуа, Ныа... | |||||
B | Исторические, культурные, архитектурные памятники | |||||
9. | Исторический памятник суднам без идентификационного номера | |||||
10. | Архитектурный памятник “Башня Нян”. | |||||
11. | Храм Лыонг Ван Чань | |||||
12. | Цитадель Антхо - место рождения первого генерального секретаря коммунистической партии Вьетнама Чан Фу. | |||||
13. | Храм Хошимина | |||||
14. | Тоннель Тхи тхунг | |||||
15. | Церковь Мангланг | |||||
16. | Храм Дачанг |
2.2. Что вы думаете о вашем путешествии в Фуйен?
факторы | Уровень оценки | |||||
плохо | Не плох о | Нормал ьно | Хоро шо | Отлично | ||
14. | Природа | |||||
15. | Погода | |||||
16. | Достопримечательности | |||||
17. | Исторические памятники и культурные наследия. | |||||
18. | Ремесленная деревня /Традиционный |
фестиваль/ народная культура. | ||||||
19. | Гостиницы, отели / курорты | |||||
20. | Ресторан и специальныe разнообразные блюда | |||||
21. | Услуги развлечений | |||||
22. | Шанс для шоппинга и покупки сувениров | |||||
23. | Цена и сборы за услуги | |||||
24. | Дружелюбность служебного персонала/ местного населения | |||||
25. | Безопасность, туристическое окружение | |||||
26. | Общее мнение о поездке в Фуйен |
2.3. Ваше мнение о расходах на туристические услуги в Фуйенe.
факторы | Уровень оценки | |||||
плохо | Не плохо | Нормальн о | Хоро шо | Отлично | ||
7. | Плата за передвижения | |||||
8. | Плата за гостиницы, отели | |||||
9. | Цена на еду | |||||
10. | Билеты на достопримечательности | |||||
11. | Билеты на сервис развлечений | |||||
12. | Цена сувениров и традиционной еды |
2.4. Как вы думаете о деятельности туризмa в Фуйенe.?
факторы | Уровень оценки | |||||
плохо | Не плохо | Нормал ьно | Хоро шо | Отлич но | ||
8. | Предприятия инвестируют в туристическую базу: гостиницы, рестораны, развлекательные центры, киоски, сувениры, достопримечательности... | |||||
9. | Создание и развитие туристических продуктов. | |||||
10. | Туристическая деятельность, разработка туристических маршрутов, программа совместной организации туров, совместное сотрудничество для развития туризма. | |||||
11. | Стимулирование и продвижение туризма. | |||||
12. | Подготовка и повышение качества человеческих ресурсов в сфере туризма | |||||
13. | Активность туристических предприятий в деятельности маркетинга и объединения. |