(Nguồn: Sở VHTTDL Phú Yên)
Bản đồ du lịch TP Tuy Hòa
(Nguồn: http://dulichpy.22web.org/img/1-thong-tin/1-8-map-travel-tuy-hoa.jpg)
7. Phụ lục 07: Một số kết quả khảo sát và xử lý bằng phần mềm SPSS
7.1. Kết quả khảo sát khách Nga
a) Đánh giá về các điểm du lịch Phú Yên
Gành Đá Đĩa
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 19 | 9.5 | 9.5 | 9.5 |
Tốt | 181 | 90.5 | 90.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ông/bà Có Đánh Giá Như Thế Nào Khi Đi Du Lịch Phú Yên?
- Какой Туристический Продукт Надо Развивать В Фуйенe?
- Phụ Lục 04: Một Số Văn Bản Của Tỉnh Phú Yên Về Phát Triển Du Lịch
- Giải pháp thu hút du khách Nga đến Phú Yên - 17
- Giải pháp thu hút du khách Nga đến Phú Yên - 18
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
Bãi Môn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 6 | 3.0 | 3.0 | 3.0 |
Tốt | 181 | 90.5 | 90.5 | 93.5 | |
Rất tốt | 13 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Bãi Xép
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 187 | 93.5 | 93.5 | 93.5 |
Rất tốt | 13 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Đèo Cả
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 188 | 94.0 | 94.0 | 94.0 |
Tốt | 12 | 6.0 | 6.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Đầm Ô Loan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 6 | 3.0 | 3.0 | 3.0 |
Tốt | 194 | 97.0 | 97.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Vịnh Xuân Đài
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 19 | 9.5 | 9.5 | 9.5 |
Tốt | 181 | 90.5 | 90.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Đầm Cù Mông
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 12 | 6.0 | 6.0 | 12.5 | |
Tốt | 175 | 87.5 | 87.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Vũng Rô
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không hài lòng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 30 | 15.0 | 15.0 | 21.5 | |
Tốt | 157 | 78.5 | 78.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Hòn Chùa, Hòn Nưa
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 24 | 12.0 | 12.0 | 18.5 | |
Tốt | 157 | 78.5 | 78.5 | 97.0 | |
Rất tốt | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Tàu không số
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 19 | 9.5 | 9.5 | 9.5 |
Bình thường | 181 | 90.5 | 90.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Tháp nhạn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 19 | 9.5 | 9.5 | 9.5 |
Tốt | 181 | 90.5 | 90.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Đền Lương Văn Chánh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 187 | 93.5 | 93.5 | 93.5 |
Tốt | 13 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Thành An Thổ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 194 | 97.0 | 97.0 | 97.0 |
Tốt | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Nhà thờ Bác Hồ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 181 | 90.5 | 90.5 | 90.5 |
Tốt | 6 | 3.0 | 3.0 | 93.5 | |
Rất tốt | 13 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 6 | 3.0 | 3.0 | 3.0 |
Bình thường | 13 | 6.5 | 6.5 | 9.5 | |
Tốt | 181 | 90.5 | 90.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Nhà thờ Mằng Lăng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 24 | 12.0 | 12.0 | 12.0 |
Tốt | 163 | 81.5 | 81.5 | 93.5 | |
Rất tốt | 13 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Chùa Đá Trắng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 6 | 3.0 | 3.0 | 3.0 |
Tốt | 194 | 97.0 | 97.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
b) Đánh giá mức độ hài lòng của du khách Nga đối với các yếu tố du lịch của Phú Yên
Phong cảnh thiên nhiên
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 93 | 46.5 | 46.5 | 46.5 |
Tốt | 101 | 50.5 | 50.5 | 97.0 | |
Rất tốt | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 181 | 90.5 | 90.5 | 90.5 | |
Valid | Tốt | 19 | 9.5 | 9.5 | 100.0 |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bình thường | 157 | 78.5 | 78.5 | 78.5 | |
Valid | Tốt | 24 | 12.0 | 12.0 | 90.5 |
Rất tốt | 19 | 9.5 | 9.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Các di tích lịch sử, văn hóa
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không hài lòng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 101 | 50.5 | 50.5 | 57.0 | |
Tốt | 86 | 43.0 | 43.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Làng nghề, lễ hội
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Tốt | 181 | 90.5 | 90.5 | 97.0 | |
Rất tốt | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Cơ sở lưu trú, khu nghỉ dưỡng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 194 | 97.0 | 97.0 | 97.0 |
Tốt | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Nhà hàng, ẩm thực
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 187 | 93.5 | 93.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |