Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tạo động lực cho người lao động tại nhà hàng Le Champa – Resort & Spa Le Belhamy - 15


Vitricongtac


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trưởng bộ phận

5

2.9

2.9

2.9


Phó bộ phận

6

3.5

3.5

6.5


Giám sát

11

6.5

6.5

12.9


Valid

Đội trưởng

8

4.7

4.7

17.6

Nhân viên chính thức

104

61.2

61.2

78.8


Nhân viên thời vụ

22

12.9

12.9

91.8


Thực tập viên

14

8.2

8.2

100.0


Total

170

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tạo động lực cho người lao động tại nhà hàng Le Champa – Resort & Spa Le Belhamy - 15


5. Thống kê theo trình độ văn hóa


Trinhdovanhoa



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Sơ cấp

23

13.5

13.5

13.5


Trung cấp

29

17.1

17.1

30.6


Cao đẳng

66

38.8

38.8

69.4

Valid

Đại học

46

27.1

27.1

96.5


Trên đại

học


6


3.5


3.5


100.0


Total

170

100.0

100.0



6. Thống kê theo kinh nghiệm làm việc


Kinhnghiem



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 1 năm

10

5.9

5.9

5.9


Từ 1 - ưới 3 năm

31

18.2

18.2

24.1


Valid

Từ 3 - ưới 6 năm

62

36.5

36.5

60.6

Từ 6 - 10 năm

49

28.8

28.8

89.4


Trên 10 năm

18

10.6

10.6

100.0


Total

170

100.0

100.0



PHỤ LỤC 04

THỐNG KÊ MÔ TẢ CÁC BIẾN



Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

CNNLD1

170

1

5

4.03

1.164

CNNLD2

170

1

5

3.82

1.023

CNNLD3

170

1

5

3.85

1.003

CNNLD4

170

1

5

3.84

1.051

CNNLD5

170

1

5

3.85

1.097

CNNLD6

170

1

5

3.87

1.035

DDCV1

170

1

5

3.33

.978

DDCV2

170

2

5

3.27

.798

DDCV3

170

1

5

3.52

.905

DDCV4

170

2

5

3.29

.817

DDCV5

170

1

5

3.86

.792

DDTC1

170

1

5

3.67

.909

DDTC2

170

1

5

3.95

.886

DDTC3

170

2

5

3.76

.766

DDTC4

170

1

5

4.10

.881

DDTC5

170

1

5

3.65

.810

DDTC6

170

1

5

4.10

.868

DDTC7

170

1

5

4.03

1.000

DDTC8

170

1

5

4.02

.997

MTBN1

170

1

5

3.49

1.222

MTBN2

170

1

5

3.76

1.436

MTBN3

170

1

5

3.11

1.355

MTBN4

170

1

5

3.86

1.264

DLLV1

170

1

5

3.96

.809

DLLV2

170

1

5

3.81

.772

DLLV3

170

1

5

3.78

.970


DLLV4

170

1

5

4.01

.887

Valid N

(listwise)


170






PHỤ LỤC 05

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỆ SỐ CRONBACH’S ALPHA CÁC BIẾN


1. Cá nhân người lao động (CNNLD)

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.946

6


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

CNNLD1

19.24

22.074

.788

.942

CNNLD2

19.44

22.745

.846

.935

CNNLD3

19.42

22.635

.880

.931

CNNLD4

19.42

22.494

.847

.934

CNNLD5

19.41

22.717

.777

.943

CNNLD6

19.39

22.288

.888

.930


2. Đặc điểm công việc

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.865

5


Item – Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

DDCV1

13.95

7.613

.640

.852

DDCV2

14.01

7.769

.814

.807

DDCV3

13.75

7.785

.677

.839

DDCV4

13.99

7.740

.795

.810

DDCV5

13.41

8.871

.536

.871


3. Đặc điểm tổ chức

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.934

8


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

DDTC1

27.61

27.199

.732

.929

DDTC2

27.33

26.980

.782

.925

DDTC3

27.52

29.091

.639

.935

DDTC4

27.18

26.856

.802

.923

DDTC5

27.63

28.684

.648

.934

DDTC6

27.18

26.702

.836

.921

DDTC7

27.25

25.264

.865

.918

DDTC8

27.25

25.350

.858

.919


. Môi trường bên ngoài


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.869

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

MTBN1

10.74

11.853

.800

.805

MTBN2

10.46

11.279

.698

.845

MTBN3

11.12

11.927

.675

.852

MTBN4

10.36

12.089

.728

.831


5. Động lực làm việc (Y)


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.785

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

DLLV1

11.59

4.234

.708

.677

DLLV2

11.75

4.789

.551

.754

DLLV3

11.77

3.977

.602

.732

DLLV4

11.55

4.469

.530

.765


PHỤ LỤC 06

PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA


1. Các biến độc lập



KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.820


Approx. Chi-Square

4079.580

Bartlett's Test of

Sphericity

df

253


Sig.

.000


Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

6.602

28.705

28.705

6.602

28.705

28.705

5.641

24.526

24.526

2

5.075

22.066

50.771

5.075

22.066

50.771

4.817

20.944

45.471

3

2.646

11.506

62.277

2.646

11.506

62.277

3.361

14.614

60.084

4

2.411

10.484

72.761

2.411

10.484

72.761

2.916

12.676

72.761

5

.831

3.614

76.374







6

.734

3.190

79.564







7

.682

2.965

82.529








8

.590

2.566

85.095







9

.483

2.101

87.195

10

.470

2.042

89.237

11

.425

1.850

91.087

12

.367

1.596

92.682

13

.335

1.459

94.141

14

.307

1.333

95.474

15

.246

1.071

96.545

16

.239

1.039

97.584

17

.211

.918

98.502

18

.191

.830

99.332

19

.046

.202

99.534

20

.038

.167

99.701

21

.029

.125

99.826

22

.023

.100

99.925

23

.017

.075

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 01/07/2022