A) Phân Tích Phương Sai Một Yếu Tố – Giới Tính


HINHANH4





.854

HINHANH2





.793

HINHANH1





.758

HINHANH3





.723

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.


a. Rotation converged in 6 iterations.



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 219 trang tài liệu này.


7d) Kiểm định KMO thang đo năng lực cạnh tranh


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.731

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

616.358

Df

3

Sig.

.000


7e) Tổng phương sai trích thang đo năng lực cạnh tranh


Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.422

80.729

80.729

2.422

80.729

80.729

2

.353

11.754

92.484




3

.225

7.516

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.





7f) EFA thang đo năng lực cạnh tranh


Component Matrixa


Component


1

NANGLUC2

.919

NANGLUC3

.903

NANGLUC1

.873

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


7g) Ma trận hệ số tương quan


Hệ số tương quan



DIEMDE N


SPDV

HINH ANH


HOTRO

CHINH SACH

NANGLU C

DIEMDEN

Pearson Correlation

1

.333**

.549**

.551**

.331**

.504**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

.000

N

377

377

377

377

377

377

SPDV

Pearson Correlation

.333**

1

.296**

.307**

.340**

.377**

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000

.000

.000

N

377

377

377

377

377

377

HINHANH

Pearson Correlation

.549**

.296**

1

.556**

.297**

.534**

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000

.000

.000

N

377

377

377

377

377

377

HOTRO

Pearson Correlation

.551**

.307**

.556**

1

.272**

.547**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000


.000

.000

N

377

377

377

377

377

377

CHINHSACH

Pearson Correlation

.331**

.340**

.297**

.272**

1

.350**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000


.000

N

377

377

377

377

377

377

NANGLUC

Pearson Correlation

.504**

.377**

.534**

.547**

.350**

1

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000


N

377

377

377

377

377

377

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2- tailed).


Phụ lục 8: Phân tích hồi quy bội Phương pháp ENTER


Variables Entered/Removedb

Model

Variables Entered

Variables Removed

Method

1

CHINHSACH, HOTRO, SPDV, CANHTRANH, DIEMDENa

.

Enter

a. All requested variables entered.

b. Dependent Variable: NANGLUC


8a) Tóm tắt mô hình


Model Summaryb


Model


R


R

Square


Adjusted R Square

Change Statistics


Durbin- Watson

R Square Change

F

Change


df1


df2

Sig. F Change

1

.718a

.515

.508

.508

56.984

5

371

.000

1.966

a. Predictors: (Constant), CHINHSACH, HOTRO, SPDV, HINHANH, DIEMDEN

b. Dependent Variable: NANGLUC


8b) Phân tích Anova


ANOVAb

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

106.716

5

21.343

56.984

.000a

Residual

138.958

371

.375



Total

245.674

376




a. Predictors: (Constant), CHINHSACH, HOTRO, SPDV, HINHANH, DIEMDEN

b. Dependent Variable: NANGLUC


8c) Hệ số thống kê


Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.*


Correlations

Collinearity Statistics


B


Std. Error


Beta

Zero- order


Partial


Part


Tolerance


VIF

1

(Constant)

-.276

.235


- 1.171

.242






DIEMDEN

.169

.059

.148

2.894

.004

.504

.149

.113

.583

1.715

SPDV

.149

.046

.139

3.214

.001

.377

.165

.125

.811

1.233

HINHANH

.303

.066

.232

4.580

.000

.534

.231

.179

.596

1.678

HOTRO

.336

.065

.263

5.198

.000

.547

.261

.203

.596

1.679

CHINHSACH

.144

.055

.113

2.628

.009

.350

.135

.103

.819

1.221

a. Dependent Variable:

NANGLUC


* Giá trị sig. (P.value) các biến độc lập đều < 0.05 nên ta có mô hình NĂNG LỰC CẠNH TRANH sau:


NANGLUC = HOTRO x 0.263 + HINHANH x 0.232+ DIEMDEN x 0.148 + SPDV x

0.139 + CHINHSACH x 0.113


Collinearity Diagnosticsa


Model


Dimension


Eigenvalue


Condi- tion Index

Variance Proportions

(Cons- tant)


DIEM DEN


SPDV


HINH ANH


HO TRO


CHINH SACH

1

1

5.861

1.000

.00

.00

.00

.00

.00

.00

2

.064

9.553

.02

.01

.95

.01

.01

.00

3

.034

13.226

.00

.04

.03

.02

.03

.92

4

.018

18.029

.37

.69

.01

.01

.01

.03

5

.012

22.152

.54

.23

.00

.04

.61

.04

6

.011

22.748

.08

.03

.00

.91

.34

.00

a. Dependent Variable: NANGLUC


Phụ lục 9: Dò tìm vi phạm

9a) Đồ thị phân tán phần dư chuẩn hóa và giá trị dự đoán chuẩn hóa

9b Biểu đồ P – PLot 9c Biểu đồ tần số của phần dư chuẩn hóa Phụ lục 1

9b) Biểu đồ P – PLot

9c Biểu đồ tần số của phần dư chuẩn hóa Phụ lục 10 Phân tích phương sai 2


9c) Biểu đồ tần số của phần dư chuẩn hóa

Phụ lục 10 Phân tích phương sai – ANOVA ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig 3


Phụ lục 10: Phân tích phương sai – ANOVA


ANOVA



Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

DIEMDEN

Between Groups

49.970

11

4.543

12.071

.000

Within Groups

137.364

365

.376



Total

187.334

376




SPDV

Between Groups

35.821

11

3.256

6.685

.000

Within Groups

177.814

365

.487



Total

213.635

376




HINHANH

Between Groups

45.327

11

4.121

15.365

.000

Within Groups

97.887

365

.268



Total

143.215

376




HOTRO

Between Groups

51.089

11

4.644

17.098

.000

Within Groups

99.150

365

.272



Total

150.239

376




CHINHSACH

Between Groups

22.802

11

2.073

5.816

.000

Within Groups

130.083

365

.356



Total

152.885

376





10a) Phân tích phương sai một yếu tố – Giới tính


Descriptives

NANGLUC










N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum


Lower Bound

Upper Bound

Nam

184

3.5978261E0

.74907438

.05522250

3.4888714

3.7067807

1.00000

5.00000

Nu

193

3.5284974E0

.86161703

.06202055

3.4061683

3.6508265

1.00000

5.00000

Total

377

3.5623342E0

.80832443

.04163083

3.4804758

3.6441926

1.00000

5.00000


Test of Homogeneity of Variances

NANGLUC




Levene Statistic


df1


df2


Sig.

4.114

1

375

.043


ANOVA

NANGLUC







Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Between Groups

.453

1

.453

.692

.406

Within Groups

245.221

375

.654



Total

245.674

376





10b) Phân tích phương sai một yếu tố – Độ tuổi


Descriptives

NANGLUC











N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum


Lower Bound

Upper Bound

Duoi 30 tuoi

133

3.5513784E0

.78393499

.06797578

3.4169156

3.6858413

1.00000

5.00000

Tu 30 – 40

tuoi

124

3.6129032E0

.79336350

.07124615

3.4718758

3.7539306

1.00000

5.00000

Tren 40 tuoi

120

3.5222222E0

.85310805

.07787775

3.3680165

3.6764280

1.00000

5.00000

Total

377

3.5623342E0

.80832443

.04163083

3.4804758

3.6441926

1.00000

5.00000


Test of Homogeneity of Variances

NANGLUC




Levene Statistic


df1


df2


Sig.

.865

2

374

.422


ANOVA

NANGLUC







Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Between Groups

.526

2

.263

.401

.670

Within Groups

245.148

374

.655



Total

245.674

376




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/03/2023