được cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu của tôi | ||||||
Sự tiện lợi | ||||||
STL1 | Website này dễ sử dụng | |||||
STL2 | Website này dễ điều hướng và tốc độ tải trang nhanh | |||||
STL3 | Website này dễ dàng tìm kiếm thông tin | |||||
STL4 | Tôi thấy thích thú khi tìm kiếm thông tin giảm giá từ website này | |||||
STL5 | Việc bố trí thông tin trên website khá đơn giản và rò ràng. | |||||
Đồng cảm | ||||||
DC1 | Website hỗ trợ các chuyên mục mà tôi quan tâm, yêu thích | |||||
DC2 | Luôn có thành viên, nhân viên sẵn sàng hỗ trợ cho tôi | |||||
DC3 | Website truyền đạt cảm giác cộng đồng | |||||
Thiết kế | ||||||
TK1 | Website này được thiết kế sáng tạo | |||||
TK2 | Website tùy biến dễ dàng truy cập trên nhiều trang thiết bị khác nhau như máy tính, điện thoại… |
Có thể bạn quan tâm!
- Giả Định Về Phân Phối Chuẩn Của Phần Dư Qua Biểu Đồ Normal P-P Plot
- Một Số Giải Pháp Nhằm Hoàn Thiện Hoạt Động Marketing Trực Tuyến Đối Với Website Chương Trình Thẻ Giảm Giá Hues Của Công Ty Tnhh Mtv Tân Nguyên.
- Giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing trực tuyến đối với website chương trình thẻ giảm giá HueS của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Tân Nguyên - 15
- Giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing trực tuyến đối với website chương trình thẻ giảm giá HueS của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Tân Nguyên - 17
- Giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing trực tuyến đối với website chương trình thẻ giảm giá HueS của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Tân Nguyên - 18
Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.
TK3 | Website này có giao diện rất lôi cuốn | |||||
TK4 | Website này có nhiều chức năng đặc biệt và hữu ích | |||||
Đánh giá chung | ||||||
DGC1 | Website hữu ích đối với tôi trong việc cung cấp thông tin về thẻ giảm giá | |||||
DGC2 | Website cung cấp cho tôi một trải nghiệm dễ chịu | |||||
DGC3 | Tôi hài lòng về website chương trình thẻ giảm giá HueS |
PHỤ LỤC 2: KẾT QUẢ XỬ LÝ SPSS
I. Thông tin mẫu
Gioitinh
Valid | Nữ | 82 | 54.7 | 54.7 | 54.7 |
Nam | 68 | 45.3 | 45.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
Hocvan
Valid | Dưới trung cấp, trung cấp | 19 | 12.7 | 12.7 | 12.7 |
Cao đẳng, đại học | 114 | 76.0 | 76.0 | 88.7 | |
Sau đại học | 17 | 11.3 | 11.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
Nghenghiep
Valid | Sinh viên | 76 | 50.7 | 50.7 | 50.7 |
Cán bộ, công nhân viên | 43 | 28.7 | 28.7 | 79.3 | |
Kinh doanh | 19 | 12.7 | 12.7 | 92.0 | |
Khác | 12 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
Thunhap
Valid | Dưới 5 triệu VND | 65 | 43.3 | 43.3 | 43.3 |
Từ 5 đến 10 triệu VND | 57 | 38.0 | 38.0 | 81.3 | |
Trên 10 triệu VND | 28 | 18.7 | 18.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
Nguonthongtin
Valid | Internet | 96 | 64.0 | 64.0 | 64.0 |
Người khác giới thiệu | 38 | 25.3 | 25.3 | 89.3 | |
Khác | 16 | 10.7 | 10.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
Phân loại tuổi
Valid | 18 đến 30 tuổi | 115 | 75.7 | 76.7 | 76.7 |
Trên 30 tuổi | 35 | 24.3 | 23.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
II. Phân tích nhân tố EFA Xoay lần 1
KMO and Bartlett's Test
.788 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1028.462 |
df | 190 | |
Sig. | .000 |
Initial Eigenvalues
Total Variance Explained
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
1 | 5.380 | 26.898 | 26.898 | 5.380 | 26.898 | 26.898 | 3.103 | 15.517 | 15.517 |
2 | 2.190 | 10.950 | 37.848 | 2.190 | 10.950 | 37.848 | 2.703 | 13.517 | 29.033 |
3 | 1.676 | 8.382 | 46.230 | 1.676 | 8.382 | 46.230 | 2.272 | 11.362 | 40.395 |
4 | 1.637 | 8.183 | 54.413 | 1.637 | 8.183 | 54.413 | 2.081 | 10.403 | 50.798 |
Component
Total
% of Variance
Cumulative
% Total
% of Variance
Cumulative
% Total
% of Variance
Cumulative
%
1.072 | 5.359 | 59.772 | 1.072 | 5.359 | 59.772 | 1.795 | 8.975 | 59.772 | ||
6 | .977 | 4.885 | 64.657 | |||||||
7 | .809 | 4.047 | 68.705 | |||||||
8 | .777 | 3.886 | 72.591 | |||||||
9 | .707 | 3.535 | 76.125 | |||||||
10 | .678 | 3.390 | 79.516 | |||||||
11 | .650 | 3.250 | 82.765 | |||||||
12 | .568 | 2.841 | 85.607 | |||||||
13 | .500 | 2.500 | 88.107 | |||||||
14 | .488 | 2.442 | 90.549 | |||||||
15 | .425 | 2.125 | 92.674 | |||||||
16 | .398 | 1.990 | 94.664 | |||||||
17 | .378 | 1.889 | 96.553 | |||||||
18 | .271 | 1.353 | 97.906 | |||||||
19 | .217 | 1.083 | 98.989 | |||||||
20 | .202 | 1.011 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Xoay lần 2
KMO and Bartlett's Test
.785 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 942.157 |
df | 153 | |
Sig. | .000 |
Initial Eigenvalues
Total Variance Explained
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
1 | 5.125 | 28.473 | 28.473 | 5.125 | 28.473 | 28.473 | 2.931 | 16.282 | 16.282 |
2 | 2.107 | 11.705 | 40.178 | 2.107 | 11.705 | 40.178 | 2.731 | 15.174 | 31.456 |
3 | 1.632 | 9.068 | 49.246 | 1.632 | 9.068 | 49.246 | 2.025 | 11.249 | 42.706 |
4 | 1.420 | 7.887 | 57.133 | 1.420 | 7.887 | 57.133 | 1.993 | 11.073 | 53.779 |
5 | 1.064 | 5.912 | 63.045 | 1.064 | 5.912 | 63.045 | 1.668 | 9.266 | 63.045 |
Component
Total
% of Variance
Cumulative
% Total
% of Variance
Cumulative
% Total
% of Variance
Cumulative
%
.856 | 4.755 | 67.800 | |
7 | .807 | 4.484 | 72.283 |
8 | .727 | 4.041 | 76.324 |
9 | .695 | 3.863 | 80.187 |
10 | .591 | 3.285 | 83.472 |
11 | .526 | 2.923 | 86.396 |
12 | .504 | 2.801 | 89.196 |
13 | .438 | 2.433 | 91.629 |
14 | .411 | 2.282 | 93.912 |
15 | .382 | 2.124 | 96.035 |
16 | .274 | 1.520 | 97.555 |
17 | .234 | 1.299 | 98.854 |
18 | .206 | 1.146 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Xoay lần 3
KMO and Bartlett's Test
.766 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 867.002 |
df | 136 | |
Sig. | .000 |
Initial Eigenvalues
Total Variance Explained
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
1 | 4.833 | 28.428 | 28.428 | 4.833 | 28.428 | 28.428 | 2.898 | 17.047 | 17.047 |
2 | 2.007 | 11.808 | 40.236 | 2.007 | 11.808 | 40.236 | 2.765 | 16.263 | 33.310 |
3 | 1.617 | 9.513 | 49.749 | 1.617 | 9.513 | 49.749 | 1.816 | 10.684 | 43.994 |
4 | 1.391 | 8.183 | 57.931 | 1.391 | 8.183 | 57.931 | 1.712 | 10.073 | 54.067 |
5 | 1.008 | 5.932 | 63.863 | 1.008 | 5.932 | 63.863 | 1.665 | 9.796 | 63.863 |
Component
Total
% of Variance
Cumulative
% Total
% of Variance
Cumulative
% Total
% of Variance
Cumulative
%
.853 | 5.018 | 68.881 | |
7 | .803 | 4.722 | 73.604 |
8 | .726 | 4.270 | 77.874 |
9 | .647 | 3.804 | 81.678 |
10 | .585 | 3.441 | 85.118 |
11 | .507 | 2.985 | 88.103 |
12 | .482 | 2.835 | 90.939 |
13 | .437 | 2.568 | 93.507 |
14 | .389 | 2.289 | 95.796 |
15 | .274 | 1.612 | 97.407 |
16 | .234 | 1.379 | 98.786 |
17 | .206 | 1.214 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5
.841 | |
TK3 | .834 |
TK2 | .814 |
TK4 | .689 |
TT4 | .771 |
Thông tin 1 | .724 |
TT5 | .702 |
TT2 | .666 |
TT3 | .621 |
STL3 | .816 |
STL2 | .812 |
STL5 | .572 |
DV2 | .768 |
Dịch vụ 1 | .654 |
.786 | |
DTC2 | .676 |
DTC3 | .650 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.a
a. Rotation converged in 5 iterations.
Thiết kế
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.839 4
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
Thiết kế 1 | 10.91 | 5.919 | .726 | .771 |
TK2 | 10.99 | 6.329 | .697 | .787 |
TK3 | 11.10 | 5.728 | .756 | .757 |
TK4 | 11.13 | 6.224 | .532 | .863 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted
Thông tin
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.791 5
Item-Total Statistics
Corrected Item-
Cronbach's
Thông tin 1 | 14.80 | 7.141 | .654 | .724 |
TT2 | 14.76 | 7.338 | .623 | .735 |
TT3 | 14.81 | 7.566 | .531 | .763 |
TT4 | 14.87 | 6.876 | .594 | .744 |
TT5 | 14.73 | 7.996 | .454 | .786 |
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Total Correlation
Alpha if Item Deleted