N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
MCD 1 | 117 | 3.4701 | .78315 | .07240 |
MCD 2 | 117 | 3.4188 | .87335 | .08074 |
MCD 3 | 117 | 3.3846 | .91770 | .08484 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Thống Kê Mô Tả Đặc Điểm Mẫu
- Kết Quả Thống Kê Mô Tả Các Biến Quan Sát
- Kết Quả Kiểm Định Sự Khác Biệt
- Tình Hình Lao Động Của Học Viện Đào Tạo Quốc Tế Ani Năm 2020 Đến Nay
- Đo lường mức độ nhận biết của khách hàng đối với thương hiệu Học viện đào tạo quốc tế ANI - 17
- Đo lường mức độ nhận biết của khách hàng đối với thương hiệu Học viện đào tạo quốc tế ANI - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Kiểm định One – Sample T Test của biến MCD One-Sample Statistics
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
MCD 1 | 6.493 | 116 | .000 | .47009 | .3267 | .6135 |
MCD 2 | 5.187 | 116 | .000 | .41880 | .2589 | .5787 |
MCD 3 | 4.533 | 116 | .000 | .38462 | .2166 | .5527 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
KH1 | 117 | 3.6581 | .75615 | .06991 |
KH2 | 117 | 3.6154 | .75254 | .06957 |
KH3 | 117 | 3.6752 | .79686 | .07367 |
Kiểm định One – Sample T Test của biến KH One-Sample Statistics
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
KH1 | 9.414 | 116 | .000 | .65812 | .5197 | .7966 |
KH2 | 8.845 | 116 | .000 | .61538 | .4776 | .7532 |
KH3 | 9.165 | 116 | .000 | .67521 | .5293 | .8211 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
DGC 1 | 117 | 3.6068 | .79824 | .07380 |
DGC 2 | 117 | 3.6068 | .80897 | .07479 |
DGC 3 | 117 | 3.5043 | 1.02237 | .09452 |
Kiểm định One – Sample T Test của biến DGC One-Sample Statistics
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
DGC 1 | 8.223 | 116 | .000 | .60684 | .4607 | .7530 |
DGC 2 | 8.114 | 116 | .000 | .60684 | .4587 | .7550 |
DGC 3 | 5.335 | 116 | .000 | .50427 | .3171 | .6915 |
Kiểm định sự khác biệt theo giới tính (Kiểm định One Way Anova)
Test of Homogeneity of Variances
DGC
df1 | df2 | Sig. | |
2.611 | 1 | 115 | .109 |
ANOVA
DGC
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .101 | 1 | .101 | .153 | .697 |
Within Groups | 75.643 | 115 | .658 | ||
Total | 75.744 | 116 |
Independent Samples Test
Kiểm định sự khác biệt theo độ tuổi (Kiểm định Independent Samples Test)
Group Statistics
Nhóm tuổi | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
15-18 tuổi DGC 18-25 tuổi | 28 76 | 3.8452 3.5175 | .78820 .79143 | .14895 .09078 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Equal variances assumed DGC Equal variances not assumed | .024 | .878 | 1.875 1.879 | 102 48.380 | .064 .066 | .32769 .32769 | .17477 .17444 | - .01897 - .02297 | .67435 .67836 |
Group Statistics
Nhóm tuổi | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
15-18 tuổi DGC Trên 25 tuổi | 28 13 | 3.8452 3.3077 | .78820 .85485 | .14895 .23709 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed ) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Equal variance s DG assumed C Equal variance s not assumed | .75 2 | .39 1 | 1.97 9 1.92 0 | 39 21.83 1 | .055 .068 | .53755 .53755 | .27161 .28000 | - .0118 4 - .0434 0 | 1.0869 3 1.1184 9 |
Group Statistics
Nhóm tuổi | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
18-25 tuổi DGC Trên 25 tuổi | 76 13 | 3.5175 3.3077 | .79143 .85485 | .09078 .23709 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Equal variances assumed DGC Equal variances not assumed | .681 | .411 | .873 .827 | 87 15.723 | .385 .421 | .20985 .20985 | .24025 .25388 | - .26767 - .32912 | .68737 .74882 |
Ma trận định vị thương hiệu MDS
For matrix
RSQ | |
.9431 | .95704 |
Stimulus | 1 | 2 | |
1 | GD | 2.0754 | -.4963 |
2 | HP | .0632 | 1.7479 |
3 | TH | -.3821 | -.4139 |
4 | CSHV | -1.0996 | -.6165 |
5 | CSVC | -.6570 | -.2212 |
Cases
Iteration | S-stress | Improvement |
1 | .11500 | |
2 | .10188 | .01312 |
3 | .09906 | .00281 |
4 | .09743 | .00164 |
5 | .09640 | .00103 |
6 | .09571 | .00068 |
Iteration history for the 2 dimensional solution (in squared distances) Young's S-stress formula 1 is used
For matrix
RSQ | |
.16947 | .87650 |
Stimulus name | 1 | 2 | |
1 | VAR1 | 2.2900 | .3416 |
2 | VAR2 | -1.7344 | .6815 |
3 | VAR3 | -.6149 | .1605 |
4 | VAR4 | -.1303 | -.6609 |
5 | VAR5 | .1896 | -.5227 |