Kết Quả Thống Kê Mô Tả Các Biến Quan Sát



DÀNH CHO KHÁCH HÀNG ĐÃ BIẾT ĐẾN “ HỌC VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC

TẾ ANI”


$PT Frequencies


Responses

Percent of Cases

N

Percent


Phương

tiệna


Total

Quảng cáo

Chương trình khuyến mãi

Chất lượng dịch vụ Quan hệ công chúng và truyền miệng Bán hàng trực tiếp

110

32.3%

100.0%

47

13.8%

42.7%

60

17.6%

54.5%

35

10.3%

31.8%

89

26.1%

80.9%

341

100.0%

310.0%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.

Đo lường mức độ nhận biết của khách hàng đối với thương hiệu Học viện đào tạo quốc tế ANI - 13

a. Group


Statistics


Nhóm tuổi

Giới tính

N Valid

Missing

117

0

117

0

Mean

1.8718

1.6068

Std. Error of

Mean

.05366

.04535

Median

2.0000

2.0000

Mode

2.00

2.00

Std. Deviation

.58041

.49055

Variance

.337

.241

Range

2.00

1.00

Minimum

1.00

1.00

Maximum

3.00

2.00

Sum

219.00

188.00



Frequency Table


Nhóm tuổi


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


15-18 tuổi

28

23.9

23.9

23.9

Valid

18-25 tuổi

Trên 25 tuổi

76

13

65.0

11.1

65.0

11.1

88.9

100.0


Total

117

100.0

100.0



Giới tính


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

46

39.3

39.3

39.3

Valid

Nữ

71

60.7

60.7

100.0


Total

117

100.0

100.0



Statistics


Khi nhắc đến ANI, anh/chị sẽ nhớ đến điểm đặc biệt nhất

Anh/chị có thể phân biệt được Học viện Đào tạo quốc tế ANI với các trung tâm khác thông qua các

yếu tố

Slogan của Học viện đào tạo quốc tế ANI

N Valid

Missing

117

0

117

0

117

0

Mean

2.5812

1.6838

2.0769

Std. Error of

Mean

.10174

.07349

.08336

Median

3.0000

1.0000

2.0000

Mode

2.00

1.00

3.00

Std. Deviation

1.10046

.79491

.90166

Variance

1.211

.632

.813

Range

3.00

2.00

2.00


Minimum

1.00

1.00

1.00

Maximum

4.00

3.00

3.00

Sum

302.00

197.00

243.00


Frequency Table


Khi nhắc đến ANI, anh/chị sẽ nhớ đến điểm đặc biệt nhất


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Chất lượng giảng dạy

24

20.5

20.5

20.5

Mức học phí thấp

33

28.2

28.2

48.7

Bộ nhận diện thương





hiệu (logo, slogan,...) ấn

22

18.8

18.8

67.5

Valid tượng





Đội ngũ chăm sóc học

27

23.1

23.1

90.6

viên thân thiện



Cơ sở trang thiết bị

11

9.4

9.4

100.0

100.0

Total

117

100.0


Anh/chị có thể phân biệt được Học viện Đào tạo quốc tế ANI với các trung

tâm khác thông qua các yếu tố


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Logo

61

52.1

52.1

52.1


Valid

Chất lượng dịch

vụ

32

27.4

27.4

79.5


Slogan

24

20.5

20.5

100.0


Total

117

100.0

100.0



Slogan của Học viện đào tạo quốc tế ANI


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Your Future begin here

43

36.8

36.8

36.8


Valid

Academy Of Network & Innovations

22

18.8

18.8

55.6


Không biết

52

44.4

44.4

100.0


Total

117

100.0

100.0



Phụ lục 2: Kết quả thống kê mô tả các biến quan sát

a) Biến độc lập TTH


Statistics


TTH1

TTH2

TTH3

TTH4

TTH5

N Valid

Missing

117

0

117

0

117

0

117

0

117

0

Mean

3.8632

3.7521

3.8291

3.8889

3.6838

Std. Error of

Mean

.09780

.09855

.09504

.09147

.09984

Median

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

Mode

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Std. Deviation

1.05786

1.06598

1.02798

.98941

1.07999

Variance

1.119

1.136

1.057

.979

1.166

Range

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Minimum

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

Maximum

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

Sum

452.00

439.00

448.00

455.00

431.00


Frequency Table


TTH1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng

ý

6

5.1

5.1

5.1


Không đồng ý

5

4.3

4.3

9.4

Valid

Trung lập

23

19.7

19.7

29.1


Đồng ý

48

41.0

41.0

70.1


Rất đồng ý

35

29.9

29.9

100.0


Total

117

100.0

100.0



TTH2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng

ý

6

5.1

5.1

5.1


Không đồng ý

8

6.8

6.8

12.0

Valid

Trung lập

24

20.5

20.5

32.5


Đồng ý

50

42.7

42.7

75.2


Rất đồng ý

29

24.8

24.8

100.0


Total

117

100.0

100.0



TTH3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng

ý

2

1.7

1.7

1.7

Valid

Không đồng ý

Trung lập

12

25

10.3

21.4

10.3

21.4

12.0

33.3


Đồng ý

43

36.8

36.8

70.1


Rất đồng ý

35

29.9

29.9

100.0


Total

117

100.0

100.0


TTH4


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Rất không đồng

ý

3

2.6

2.6

2.6


Không đồng ý

7

6.0

6.0

8.5

Valid

Trung lập

25

21.4

21.4

29.9


Đồng ý

47

40.2

40.2

70.1


Rất đồng ý

35

29.9

29.9

100.0


Total

117

100.0

100.0



TTH5


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Rất không đồng

ý

5

4.3

4.3

4.3


Không đồng ý

11

9.4

9.4

13.7

Valid

Trung lập

29

24.8

24.8

38.5


Đồng ý

43

36.8

36.8

75.2


Rất đồng ý

29

24.8

24.8

100.0


Total

117

100.0

100.0




LOGO


Statistics


LOGO1

LOGO2

LOGO3

LOGO4

LOGO5

N Valid

Missing

117

0

117

0

117

0

117

0

117

0

Mean

3.7094

3.6838

3.6752

3.6154

3.6838

Std. Error of

Mean

.06656

.06383

.07266

.08484

.07740

Median

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

Mode

4.00

4.00

4.00

3.00

4.00

Std. Deviation

.71991

.69045

.78597

.91770

.83717

Variance

.518

.477

.618

.842

.701

Range

3.00

3.00

3.00

3.00

3.00

Minimum

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

Maximum

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

Sum

434.00

431.00

430.00

423.00

431.00


Frequency Table


LOGO1


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Không đồng

ý

4

3.4

3.4

3.4

Valid

Trung lập

Đồng ý

40

59

34.2

50.4

34.2

50.4

37.6

88.0


Rất đồng ý

14

12.0

12.0

100.0


Total

117

100.0

100.0



LOGO2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng

ý

2

1.7

1.7

1.7

Valid

Trung lập

Đồng ý

46

56

39.3

47.9

39.3

47.9

41.0

88.9


Rất đồng ý

13

11.1

11.1

100.0


Total

117

100.0

100.0



LOGO3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng

ý

5

4.3

4.3

4.3

Valid

Trung lập

Đồng ý

46

48

39.3

41.0

39.3

41.0

43.6

84.6


Rất đồng ý

18

15.4

15.4

100.0


Total

117

100.0

100.0



LOGO4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng

ý

12

10.3

10.3

10.3

Valid

Trung lập

Đồng ý

44

38

37.6

32.5

37.6

32.5

47.9

80.3


Rất đồng ý

23

19.7

19.7

100.0


Total

117

100.0

100.0


Xem tất cả 152 trang.

Ngày đăng: 13/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí