LOGO5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 10 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 35 54 | 29.9 46.2 | 29.9 46.2 | 38.5 84.6 |
Rất đồng ý | 18 | 15.4 | 15.4 | 100.0 | |
Total | 117 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiến Nghị Đối Với Học Viện Đào Tạo Quốc Tế Ani
- Kết Quả Thống Kê Mô Tả Đặc Điểm Mẫu
- Kết Quả Thống Kê Mô Tả Các Biến Quan Sát
- Đo lường mức độ nhận biết của khách hàng đối với thương hiệu Học viện đào tạo quốc tế ANI - 15
- Tình Hình Lao Động Của Học Viện Đào Tạo Quốc Tế Ani Năm 2020 Đến Nay
- Đo lường mức độ nhận biết của khách hàng đối với thương hiệu Học viện đào tạo quốc tế ANI - 17
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
MCD
Statistics
MCD1 | MCD2 | MCD3 | |
N Valid Missing | 117 0 | 117 0 | 117 0 |
Mean | 3.4701 | 3.4188 | 3.3846 |
Std. Error of Mean | .07240 | .08074 | .08484 |
Median | 3.0000 | 3.0000 | 3.0000 |
Mode | 3.00 | 3.00 | 4.00 |
Std. Deviation | .78315 | .87335 | .91770 |
Variance | .613 | .763 | .842 |
Range | 3.00 | 3.00 | 4.00 |
Minimum | 2.00 | 2.00 | 1.00 |
Maximum | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
Sum | 406.00 | 400.00 | 396.00 |
Frequency Table
MCD1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 10 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 53 43 | 45.3 36.8 | 45.3 36.8 | 53.8 90.6 |
Rất đồng ý | 11 | 9.4 | 9.4 | 100.0 | |
Total | 117 | 100.0 | 100.0 |
MCD2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 17 | 14.5 | 14.5 | 14.5 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 47 40 | 40.2 34.2 | 40.2 34.2 | 54.7 88.9 |
Rất đồng ý | 13 | 11.1 | 11.1 | 100.0 | |
Total | 117 | 100.0 | 100.0 |
MCD3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
Không đồng ý | 18 | 15.4 | 15.4 | 17.1 | |
Valid | Trung lập | 41 | 35.0 | 35.0 | 52.1 |
Đồng ý | 45 | 38.5 | 38.5 | 90.6 | |
Rất đồng ý | 11 | 9.4 | 9.4 | 100.0 | |
Total | 117 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
KH1 | KH2 | KH3 |
117 0 | 117 0 | 117 0 | |
Mean | 3.6581 | 3.6154 | 3.6581 |
Std. Error of Mean | .06991 | .06957 | .06991 |
Median Mode | 4.0000 4.00 | 4.0000 3.00a | 4.0000 4.00 |
Std. Deviation | .75615 | .75254 | .75615 |
Variance | .572 | .566 | .572 |
Range | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
Minimum | 2.00 | 2.00 | 2.00 |
Maximum | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
Sum | 428.00 | 423.00 | 428.00 |
a. Multiple modes exist. The smallest value is shown
Frequency Table
KH1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 4 | 3.4 | 3.4 | 3.4 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 48 49 | 41.0 41.9 | 41.0 41.9 | 44.4 86.3 |
Rất đồng ý | 16 | 13.7 | 13.7 | 100.0 | |
Total | 117 | 100.0 | 100.0 |
KH2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 5 | 4.3 | 4.3 | 4.3 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 49 49 | 41.9 41.9 | 41.9 41.9 | 46.2 88.0 |
Rất đồng ý | 14 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 117 | 100.0 | 100.0 |
KH3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 7 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 39 58 | 33.3 49.6 | 33.3 49.6 | 39.3 88.9 |
Rất đồng ý | 13 | 11.1 | 11.1 | 100.0 | |
Total | 117 | 100.0 | 100.0 |
b) Biến phụ thuộc
Statistics
DGC1 | DGC2 | DGC3 | |
N Valid Missing | 117 0 | 117 0 | 117 0 |
Mean | 3.6068 | 3.6068 | 3.5043 |
Std. Error of Mean | .07380 | .07479 | .09452 |
Median | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 |
Mode | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
Std. Deviation | .79824 | .80897 | 1.02237 |
Variance | .637 | .654 | 1.045 |
4.00 | 3.00 | 4.00 | |
Minimum | 1.00 | 2.00 | 1.00 |
Maximum | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
Sum | 422.00 | 422.00 | 410.00 |
Frequency Table
DGC1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 1 | .9 | .9 | .9 | |
Không đồng ý | 4 | 3.4 | 3.4 | 4.3 | |
Valid | Trung lập | 51 | 43.6 | 43.6 | 47.9 |
Đồng ý | 45 | 38.5 | 38.5 | 86.3 | |
Rất đồng ý | 16 | 13.7 | 13.7 | 100.0 | |
Total | 117 | 100.0 | 100.0 |
DGC2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 7 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 49 44 | 41.9 37.6 | 41.9 37.6 | 47.9 85.5 |
Rất đồng ý | 17 | 14.5 | 14.5 | 100.0 | |
Total | 117 | 100.0 | 100.0 |
DGC3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 4 | 3.4 | 3.4 | 3.4 | |
Không đồng ý | 13 | 11.1 | 11.1 | 14.5 | |
Valid | Trung lập | 41 | 35.0 | 35.0 | 49.6 |
Đồng ý | 38 | 32.5 | 32.5 | 82.1 | |
Rất đồng ý | 21 | 17.9 | 17.9 | 100.0 | |
Total | 117 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 3: Kết quả kiểm định sự khác biệt
Kiểm định giá trị trung bình của Đánh giá chung với giá trị 3 (Kiểm định One- Sample Test)
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
DGC | 117 | 3.5726 | .80806 | .07471 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
DGC | 7.665 | 116 | .000 | .57265 | .4247 | .7206 |
Kiểm định One - Sample T Test
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
TTH 1 | 117 | 3.8632 | 1.05786 | .09780 |
TTH 2 | 117 | 3.7521 | 1.06598 | .09855 |
TTH 3 | 117 | 3.8291 | 1.02798 | .09504 |
TTH 4 | 117 | 3.8889 | .98941 | .09147 |
TTH 5 | 117 | 3.6838 | 1.07999 | .09984 |
Kiểm định One – Sample T Test của biến TTH One-Sample Statistics
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
TTH 1 | 8.827 | 116 | .000 | .86325 | .6695 | 1.0570 |
TTH 2 | 7.632 | 116 | .000 | .75214 | .5569 | .9473 |
TTH 3 | 8.724 | 116 | .000 | .82906 | .6408 | 1.0173 |
TTH 4 | 9.718 | 116 | .000 | .88889 | .7077 | 1.0701 |
TTH 5 | 6.848 | 116 | .000 | .68376 | .4860 | .8815 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
LOGO 1 | 117 | 3.7094 | .71991 | .06656 |
LOGO 2 | 117 | 3.6838 | .69045 | .06383 |
LOGO 3 | 117 | 3.6752 | .78597 | .07266 |
LOGO 4 | 117 | 3.6154 | .91770 | .08484 |
LOGO 5 | 117 | 3.6838 | .83717 | .07740 |
Kiểm định One – Sample T Test của biến LOGO One-Sample Statistics
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
LOGO 1 | 10.659 | 116 | .000 | .70940 | .5776 | .8412 |
LOGO 2 | 10.712 | 116 | .000 | .68376 | .5573 | .8102 |
LOGO 3 | 9.292 | 116 | .000 | .67521 | .5313 | .8191 |
LOGO 4 | 7.253 | 116 | .000 | .61538 | .4473 | .7834 |
LOGO 5 | 8.835 | 116 | .000 | .68376 | .5305 | .8371 |