Di tích bãi cọc Cao Quỳ xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng - 25



Bản vẽ 63 Mặt cắt phía tây 20 CQ H5 C1 Người vẽ Bùi Văn Hùng Bản vẽ 64 1Bản vẽ 63 Mặt cắt phía tây 20 CQ H5 C1 Người vẽ Bùi Văn Hùng Bản vẽ 64 2


Bản vẽ 63. Mặt cắt phía tây 20.CQ.H5.C1

(Người vẽ: Bùi Văn Hùng)

Bản vẽ 64. Mặt cắt phía tây 20.CQ.H5.C3

(Người vẽ: Bùi Văn Hùng)

Bản vẽ 65 Địa tầng vách bắc 20 CQ TS1 đoạn từ 1 6 7m Người vẽ Bùi Văn 3

Bản vẽ 65. Địa tầng vách bắc 20.CQ.TS1 đoạn từ 1-6,7m)

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.

(Người vẽ: Bùi Văn Hùng)


Bản vẽ 66 Địa tầng vách bắc 20 CQ TS1 đoạn từ 6 7 12 7m Người vẽ Bùi 4

Bản vẽ 66. Địa tầng vách bắc 20.CQ.TS1 đoạn từ 6,7-12,7m)

(Người vẽ: Bùi Văn Hùng)


Bản vẽ 68 Địa tầng vách bắc 20 CQ TS1 đoạn từ 18 7 24 7m Người vẽ Bùi 5

Bản vẽ 68 Địa tầng vách bắc 20 CQ TS1 đoạn từ 18 7 24 7m Người vẽ Bùi 6

Bản vẽ 68. Địa tầng vách bắc 20.CQ.TS1 đoạn từ 18,7-24,7m)

(Người vẽ: Bùi Văn Hùng)


Bản vẽ 69 Địa tầng vách bắc 20 CQ TS1 đoạn từ 24 7 30 7m Người vẽ Bùi 7

Bản vẽ 69. Địa tầng vách bắc 20.CQ.TS1 đoạn từ 24,7-30,7m)

(Người vẽ: Bùi Văn Hùng)



Bản vẽ 71 Địa tầng vách nam 20 CQ TS2 đoạn từ 0 2m Người vẽ Bùi Văn Hùng 8

Bản vẽ 71 Địa tầng vách nam 20 CQ TS2 đoạn từ 0 2m Người vẽ Bùi Văn Hùng 9

Bản vẽ 71. Địa tầng vách nam 20.CQ.TS2 đoạn từ 0-2m

(Người vẽ: Bùi Văn Hùng)


Bản vẽ 73 Địa tầng vách nam 20 CQ TS2 đoạn từ 28 30m Người vẽ Bùi Văn 10

Bản vẽ 73 Địa tầng vách nam 20 CQ TS2 đoạn từ 28 30m Người vẽ Bùi Văn 11

Bản vẽ 73. Địa tầng vách nam 20.CQ.TS2 đoạn từ 28-30m

(Người vẽ: Bùi Văn Hùng)



Bản vẽ 75 Địa tầng vách bắc 20 CQ TS3 Người vẽ Bùi Văn Hùng Bản vẽ 76 12

Bản vẽ 75 Địa tầng vách bắc 20 CQ TS3 Người vẽ Bùi Văn Hùng Bản vẽ 76 13


Bản vẽ 75. Địa tầng vách bắc 20.CQ.TS3

(Người vẽ: Bùi Văn Hùng)



Bản vẽ 76 Địa tầng vách tây 20 CQ TS3 Người vẽ Bùi Văn Hùng Bản vẽ 77 14


Bản vẽ 76. Địa tầng vách tây 20.CQ.TS3

(Người vẽ: Bùi Văn Hùng)


Bản vẽ 77 Miệng vò L1 K1 Pk1a Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi 15Bản vẽ 77 Miệng vò L1 K1 Pk1a Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi 16


Bản vẽ 77. Miệng vò L1-K1-Pk1a (Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)

Bản vẽ 78. Miệng vò L1-K1-Pk1b (Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)


Bản vẽ 79 Miệng vò L1 K1 Pk2a Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi 17Bản vẽ 79 Miệng vò L1 K1 Pk2a Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi 18


Bản vẽ 79. Miệng vò L1-K1-Pk2a (Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)

Bản vẽ 80. Miệng vò L1-K1-Pk2b (Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)


Bản vẽ 81 Miệng vò L2 Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi Văn 19Bản vẽ 81 Miệng vò L2 Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi Văn 20


Bản vẽ 81. Miệng vò L2

(Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)

Bản vẽ 82. Đáy vò L1

(Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)



Bản vẽ 83 Đáy vò L3 Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi Văn Hùng 21Bản vẽ 83 Đáy vò L3 Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi Văn Hùng 22


Bản vẽ 83. Đáy vò L3

(Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)

Bản vẽ 84. Đáy vò L4

(Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)

Bản vẽ 85 Miệng nồi LI K1 Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi Văn 23Bản vẽ 85 Miệng nồi LI K1 Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi Văn 24


Bản vẽ 85. Miệng nồi LI.K1

(Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)

Bản vẽ 86. Miệng nồi LI.K2

(Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)


Bản vẽ 87 Núm nắp Vẽ chì Nguyễn Thị Thanh Hiếu Đồ hoạ Bùi Văn Hùng 25



Bản vẽ 87. Núm nắp

(Vẽ chì: Nguyễn Thị Thanh Hiếu; Đồ hoạ: Bùi Văn Hùng)

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 20/07/2022