CÂU 3. Cảm nhận của Quý khách về thời gian xử lý thông tin (SPH) - sự phối hợp giữa các bộ phận tại nhà hàng Parkview:
Thời gian lấy yêu cầu từ khách hàng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
SPH2 | Thời gian chuẩn bị món. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
SPH3 | Thời gian giải đáp thắc mắc, phàn nàn từ khách hàng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
SPH4 | Thời gian thanh toán. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây Dựng Hệ Thống Kiểm Tra, Giám Sát Chất Lượng Phục Vụ
- Bản Đồ Vị Trí Khách Sạn New World Saigon Hotel
- Một Số Hình Ảnh Giải Thưởng Của Khách Sạn Trong Thời Gian Qua
- Đánh giá quy trình phục vụ tại nhà hàng Parkview của khách sạn New World Saigon Hotel - 22
Xem toàn bộ 184 trang tài liệu này.
CÂU 4: Cảm nhận của Quý khách về chất lượng (CL) món ăn – thức uống tại nhà hàng Parkview:
Chất lượng hương vị món ăn – thức uống tại nhà hàng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
CL2 | Cách trang trí và màu sắc món ăn – thức uống tại nhà hàng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
CL3 | Cách trang trí và trình bày menu. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
CL4 | Sự đa dạng của món ăn – thức uống. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
CL5 | Mức độ vệ sinh an toàn thực phẩm. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
CÂU 5: Cảm nhận của Quý khách về quy trình phục vụ (QT) tại nhà hàng Parkview:
Nhân viên có giới thiệu Buffet/ Menu cho khách. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
QT2 | Nhân viên thay dụng cụ ăn mới sau mỗi món cho khách. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
QT3 | Nhân viên có giới thiệu các chương trình đặc biệt của nhà hàng cho khách. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
QT4 | Nhân viên có kiểm tra sự hài lòng của khách về món ăn, thức uống. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
QT5 | Nhân viên có phục vụ đúng theo yêu cầu của khách. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
PHẦN 3: CÂU HỎI BỔ SUNG (với những câu hỏi điền vào ô trống thì Quý kháchvui lòng đánh dấu vào ô thích hợp; với những câu hỏi dài Quý khách vui lòng ghirò câu trả lời)
CÂU 6: Quý khách có thường xuyên sử dụng dịch vụ tại nhà hàng Parkview không?
Có Không
CÂU 7: Yếu tố nào làm quý khách cảm thấy hài lòng nhất về nhà hàng Parkview?
Cơ sở vật chất Món ăn – thức uống Nhân viên
Quy trình phục vụ Thời gian phục vụ Khác
CÂU 8: Quý khách có bao giờ giới thiệu về nhà hàng Parkviewcho bạn bè và người thân không?
Có Không
CÂU 9: Quý khách có muốn quay lại (có xu hướng gắn bó lâu dài) với nhà hàng Parkview không?
Có Không
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã hoàn thành bảng khảo sát của chúng tôi!
PHỤ LỤC C: PHỤ LỤC BIỂU MẪU CHẠY MÔ HÌNH VÀ PHÂN TÍCH SỐ LIỆU TRONG HÀM SPSS
Frequencies
Statistics
DOTUOI | GIOITINH | NGHENGHIEP | |
N Valid Missing | 310 0 | 310 0 | 310 0 |
Frequency Table
DOTUOI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 18 | 34 | 11.0 | 11.0 | 11.0 |
Từ 18 - 30 | 46 | 14.8 | 14.8 | 25.8 | |
Từ 31 - 45 | 172 | 55.5 | 55.5 | 81.3 | |
Trên 45 | 58 | 18.7 | 18.7 | 100.0 | |
Total | 310 | 100.0 | 100.0 |
GIOITINH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 144 | 46.5 | 46.5 | 46.5 |
Nữ | 166 | 53.5 | 53.5 | 100.0 | |
Total | 310 | 100.0 | 100.0 |
NGHENGHIEP
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Cán bộ, quản lý cấp cao | 69 | 22.3 | 22.3 | 22.3 |
Công nhân viên chức | 101 | 32.6 | 32.6 | 54.8 | |
Nhân viên văn phòng | 130 | 41.9 | 41.9 | 96.8 | |
Nghề nghiệp khác | 10 | 3.2 | 3.2 | 100.0 | |
Total | 310 | 100.0 | 100.0 |
Pie Chart
Reliability
Scale: ALL VARIABLES
Reliability Statistics
N of Items | |
.820 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
COSOVATCHAT1 | 7.5516 | 3.620 | .653 | .776 |
COSOVATCHAT2 | 7.4226 | 3.345 | .681 | .764 |
COSOVATCHAT3 | 7.4871 | 3.416 | .669 | .769 |
COSOVATCHAT4 | 7.4774 | 3.512 | .534 | .810 |
COSOVATCHAT5 | 7.8935 | 3.539 | .548 | .805 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.715 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NHANVIEN1 | 9.0581 | 3.608 | .468 | .670 |
NHANVIEN2 | 9.2161 | 3.264 | .508 | .656 |
NHANVIEN3 | 9.4839 | 3.674 | .436 | .679 |
NHANVIEN4 | 9.1581 | 3.324 | .493 | .661 |
NHANVIEN5 | 8.8806 | 3.743 | .371 | .698 |
NHANVIEN6 | 9.1387 | 3.880 | .413 | .687 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.669 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SUPHOIHOP1 | 6.0710 | 1.697 | .463 | .595 |
SUPHOIHOP2 | 6.0645 | 1.718 | .448 | .607 |
SUPHOIHOP3 | 5.9774 | 1.718 | .618 | .499 |
SUPHOIHOP4 | 6.0032 | 2.107 | .302 | .691 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.846 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CHATLUONGDOAN1 | 7.3581 | 4.011 | .670 | .810 |
CHATLUONGDOAN2 | 7.3194 | 3.992 | .671 | .810 |
CHATLUONGDOAN3 | 7.2258 | 3.929 | .751 | .788 |
CHATLUONGDOAN4 | 7.2419 | 4.152 | .696 | .805 |
CHATLUONGDOAN5 | 7.1903 | 4.349 | .499 | .857 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.802 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QUYTRINHPHUCVU1 | 7.0258 | 4.465 | .629 | .753 |
QUYTRINHPHUCVU2 | 6.9935 | 4.278 | .444 | .824 |
QUYTRINHPHUCVU3 | 7.0226 | 4.430 | .577 | .767 |
QUYTRINHPHUCVU4 | 7.0742 | 4.276 | .686 | .734 |
QUYTRINHPHUCVU5 | 7.0710 | 4.442 | .660 | .745 |
Factor Analysis
KMO and Bartlett's Test
.726 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 3544.000 |
df | 190 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
COSOVATCHAT1 | 1.000 | .790 |
COSOVATCHAT2 | 1.000 | .714 |
COSOVATCHAT3 | 1.000 | .635 |
COSOVATCHAT4 | 1.000 | .718 |
COSOVATCHAT5 | 1.000 | .719 |
NHANVIEN1 | 1.000 | .488 |
NHANVIEN2 | 1.000 | .436 |
NHANVIEN3 | 1.000 | .763 |
NHANVIEN4 | 1.000 | .603 |
NHANVIEN5 | 1.000 | .625 |
NHANVIEN6 | 1.000 | .715 |
SUPHOIHOP1 | 1.000 | .787 |
SUPHOIHOP2 | 1.000 | .785 |
SUPHOIHOP3 | 1.000 | .723 |
SUPHOIHOP4 | 1.000 | .604 |
CHATLUONGDOAN1 | 1.000 | .652 |
CHATLUONGDOAN2 | 1.000 | .678 |
CHATLUONGDOAN3 | 1.000 | .739 |
CHATLUONGDOAN4 | 1.000 | .683 |
CHATLUONGDOAN5 | 1.000 | .632 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
154
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 5.979 | 29.894 | 29.894 | 5.979 | 29.894 | 29.894 | 3.874 | 19.369 | 19.369 |
2 | 2.838 | 14.190 | 44.084 | 2.838 | 14.190 | 44.084 | 3.259 | 16.297 | 35.666 |
3 | 1.944 | 9.720 | 53.804 | 1.944 | 9.720 | 53.804 | 2.745 | 13.723 | 49.389 |
4 | 1.499 | 7.496 | 61.300 | 1.499 | 7.496 | 61.300 | 1.880 | 9.402 | 58.790 |
5 | 1.227 | 6.133 | 67.432 | 1.227 | 6.133 | 67.432 | 1.728 | 8.642 | 67.432 |
6 | .934 | 4.671 | 72.103 | ||||||
7 | .818 | 4.092 | 76.196 | ||||||
8 | .761 | 3.804 | 80.000 | ||||||
9 | .624 | 3.120 | 83.120 | ||||||
10 | .572 | 2.861 | 85.982 | ||||||
11 | .496 | 2.482 | 88.464 | ||||||
12 | .446 | 2.229 | 90.693 | ||||||
13 | .387 | 1.934 | 92.627 | ||||||
14 | .356 | 1.780 | 94.407 | ||||||
15 | .298 | 1.489 | 95.897 | ||||||
16 | .247 | 1.237 | 97.133 | ||||||
17 | .199 | .995 | 98.129 | ||||||
18 | .179 | .897 | 99.026 | ||||||
19 | .139 | .695 | 99.720 | ||||||
20 | .056 | .280 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
COSOVATCHAT1 | .806 | ||||
COSOVATCHAT5 | .725 | -.311 | |||
COSOVATCHAT2 | .668 | -.414 | |||
COSOVATCHAT3 | .660 | -.385 | |||
SUPHOIHOP4 | .644 |