Multiple Comparisons
Dependent Variable: Các bài viết về công ty trên báo, tạp chí du lịch LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.313* | .282 | .000 | -1.87 | -.75 |
Từ 41 - 55 tuổi | -1.252* | .294 | .000 | -1.83 | -.67 | |
Trên 55 tuổi | -.409 | .333 | .221 | -1.07 | .25 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.313* | .282 | .000 | .75 | 1.87 |
Từ 41 - 55 tuổi | .061 | .186 | .743 | -.31 | .43 | |
Trên 55 tuổi | .904* | .243 | .000 | .42 | 1.38 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.252* | .294 | .000 | .67 | 1.83 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.061 | .186 | .743 | -.43 | .31 | |
Trên 55 tuổi | .843* | .256 | .001 | .34 | 1.35 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .409 | .333 | .221 | -.25 | 1.07 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.904* | .243 | .000 | -1.38 | -.42 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.843* | .256 | .001 | -1.35 | -.34 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing của Công ty cổ phần Truyền thông Quảng cáo và Du lịch Đại Bàng - 15
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing của Công ty cổ phần Truyền thông Quảng cáo và Du lịch Đại Bàng - 16
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing của Công ty cổ phần Truyền thông Quảng cáo và Du lịch Đại Bàng - 17
Xem toàn bộ 148 trang tài liệu này.
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
So sánh đánh giá của khách hàng về mức độ đồng ý của các yếu tố liên quan đến công cụ Khuyến mãi hay xúc tiến bán hàng
Giới tính
Trường Đại học Kinh tế Huế
Group Statistics
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Các sản phẩm khuyến mãi đa dạng và có giá trị | Nam | 48 | 3.42 | .846 | .122 |
Nữ | 66 | 2.79 | .851 | .105 | |
Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn | Nam | 48 | 3.83 | .781 | .113 |
Nữ | 66 | 3.30 | 1.081 | .133 | |
Hoạt động khuyến mãi độc đáo | Nam | 48 | 3.31 | .803 | .116 |
Nữ | 66 | 2.67 | .865 | .107 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Các sản phẩm khuyến mãi đa dạng và có giá trị | Equal variances assumed | .569 | .452 | 3.905 | 112 | .000 | .629 | .161 | .310 | .948 |
Equal variances not assumed | 3.908 | 101.72 4 | .000 | .629 | .161 | .310 | .948 | |||
Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn | Equal variances assumed | 7.352 | .008 | 2.893 | 112 | .005 | .530 | .183 | .167 | .894 |
Equal variances not assumed | 3.041 | 111.99 9 | .003 | .530 | .174 | .185 | .876 | |||
Hoạt động khuyến mãi độc đáo | Equal variances assumed | .182 | .671 | 4.054 | 112 | .000 | .646 | .159 | .330 | .961 |
Equal variances not assumed | 4.103 | 105.49 2 | .000 | .646 | .157 | .334 | .958 |
Độ tuổi
Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn
Descriptives
Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 2.18 | 1.168 | .352 | 1.40 | 2.97 | 1 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.83 | .834 | .116 | 3.59 | 4.06 | 1 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 3.71 | .789 | .133 | 3.44 | 3.99 | 2 | 5 |
Trên 55 tuổi | 16 | 3.06 | .929 | .232 | 2.57 | 3.56 | 1 | 5 |
Total | 114 | 3.53 | .997 | .093 | 3.34 | 3.71 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn
df1 | df2 | Sig. | |
.429 | 3 | 110 | .733 |
ANOVA
Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 29.262 | 3 | 9.754 | 12.902 | .000 |
Within Groups | 83.159 | 110 | .756 | ||
Total | 112.421 | 113 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.645* | .289 | .000 | -2.22 | -1.07 |
Từ 41 - 55 tuổi | -1.532* | .301 | .000 | -2.13 | -.94 | |
Trên 55 tuổi | -.881* | .341 | .011 | -1.56 | -.21 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.645* | .289 | .000 | 1.07 | 2.22 |
Từ 41 - 55 tuổi | .113 | .190 | .555 | -.26 | .49 | |
Trên 55 tuổi | .764* | .249 | .003 | .27 | 1.26 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.532* | .301 | .000 | .94 | 2.13 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.113 | .190 | .555 | -.49 | .26 | |
Trên 55 tuổi | .652* | .262 | .014 | .13 | 1.17 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .881* | .341 | .011 | .21 | 1.56 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.764* | .249 | .003 | -1.26 | -.27 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.652* | .262 | .014 | -1.17 | -.13 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Hoạt động khuyến mãi độc đáo
Descriptives
Hoạt động khuyến mãi độc đáo
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 2.27 | 1.191 | .359 | 1.47 | 3.07 | 1 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.31 | .805 | .112 | 3.08 | 3.53 | 1 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 2.97 | .664 | .112 | 2.74 | 3.20 | 1 | 4 |
16 | 2.13 | .619 | .155 | 1.80 | 2.45 | 1 | 3 | |
Total | 114 | 2.94 | .895 | .084 | 2.77 | 3.10 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Hoạt động khuyến mãi độc đáo
df1 | df2 | Sig. | |
2.804 | 3 | 110 | .043 |
Robust Tests of Equality of Means
Hoạt động khuyến mãi độc đáo
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 13.398 | 3 | 32.426 | .000 |
a. Asymptotically F distributed.
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Hoạt động khuyến mãi độc đáo LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.035* | .261 | .000 | -1.55 | -.52 |
Từ 41 - 55 tuổi | -.699* | .272 | .011 | -1.24 | -.16 | |
Trên 55 tuổi | .148 | .308 | .632 | -.46 | .76 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.035* | .261 | .000 | .52 | 1.55 |
Từ 41 - 55 tuổi | .336 | .172 | .053 | .00 | .68 | |
Trên 55 tuổi | 1.183* | .225 | .000 | .74 | 1.63 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .699* | .272 | .011 | .16 | 1.24 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.336 | .172 | .053 | -.68 | .00 | |
Trên 55 tuổi | .846* | .237 | .001 | .38 | 1.32 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | -.148 | .308 | .632 | -.76 | .46 |
Từ 24 - 40 tuổi | -1.183* | .225 | .000 | -1.63 | -.74 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.846* | .237 | .001 | -1.32 | -.38 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Nghề nghiệp
Các sản phẩm khuyến mãi đa dạng và có giá trị
Descriptives
Các sản phẩm khuyến mãi đa dạng và có giá trị
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Sinh viên | 8 | 2.75 | .463 | .164 | 2.36 | 3.14 | 2 | 3 |
Cán bộ, công nhân viên | 43 | 3.42 | .932 | .142 | 3.13 | 3.71 | 2 | 5 |
Buôn bán, kinh doanh | 27 | 3.41 | .501 | .096 | 3.21 | 3.61 | 3 | 4 |
Về hưu | 33 | 2.52 | .755 | .131 | 2.25 | 2.78 | 1 | 5 |
Khác | 3 | 1.33 | .577 | .333 | -.10 | 2.77 | 1 | 2 |
Total | 114 | 3.05 | .901 | .084 | 2.89 | 3.22 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Các sản phẩm khuyến mãi đa dạng và có giá trị
df1 | df2 | Sig. | |
4.818 | 4 | 109 | .001 |
Robust Tests of Equality of Means
Các sản phẩm khuyến mãi đa dạng và có giá trị
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 14.489 | 4 | 12.924 | .000 |
a. Asymptotically F distributed.
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Các sản phẩm khuyến mãi đa dạng và có giá trị LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Sinh viên | Cán bộ, công nhân viên | -.669* | .294 | .025 | -1.25 | -.09 |
Buôn bán, kinh doanh | -.657* | .307 | .034 | -1.27 | -.05 | |
Về hưu | .235 | .301 | .436 | -.36 | .83 | |
Khác | 1.417* | .516 | .007 | .39 | 2.44 | |
Cán bộ, công nhân viên | Sinh viên | .669* | .294 | .025 | .09 | 1.25 |
Buôn bán, kinh doanh | .011 | .187 | .952 | -.36 | .38 | |
Về hưu | .903* | .176 | .000 | .55 | 1.25 | |
Khác | 2.085* | .455 | .000 | 1.18 | 2.99 | |
Buôn bán, kinh doanh | Sinh viên | .657* | .307 | .034 | .05 | 1.27 |
Cán bộ, công nhân viên | -.011 | .187 | .952 | -.38 | .36 | |
Về hưu | .892* | .198 | .000 | .50 | 1.28 | |
Khác | 2.074* | .464 | .000 | 1.15 | 2.99 | |
Về hưu | Sinh viên | -.235 | .301 | .436 | -.83 | .36 |
Cán bộ, công nhân viên | -.903* | .176 | .000 | -1.25 | -.55 | |
Buôn bán, kinh doanh | -.892* | .198 | .000 | -1.28 | -.50 | |
Khác | 1.182* | .460 | .012 | .27 | 2.09 | |
Khác | Sinh viên | -1.417* | .516 | .007 | -2.44 | -.39 |
Cán bộ, công nhân viên | -2.085* | .455 | .000 | -2.99 | -1.18 | |
Buôn bán, kinh doanh | -2.074* | .464 | .000 | -2.99 | -1.15 | |
Về hưu | -1.182* | .460 | .012 | -2.09 | -.27 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.