Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ atm của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu Việt Nam- chi nhánh Huế - 7



4.Mức thu nhập bình quân mỗi tháng:

☐ Chưa có thu nhập ☐ Dưới 2 triệu đồng

☐ 2-5 triệu đồng ☐ 5-7 triệu đồng

☐ Trên 7 triệu đồng

5. Thời gian sử dụng thẻ ATM của quý khách?


☐Dưới 6 tháng

☐Từ 1 đến 3 năm

☐Từ 6 tháng đến 1 năm

☐Hơn 3 năm


6. Mục đích sử dụng thẻ ATM Eximbank của quý khách?( có thể chọn nhiều đáp án)

Nhận lương

Nhận tiền ăn học Mua sắm

Chuyển tiền Khác: ……………………………


XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN SỰ HỢP TÁC VÀ GIÚP ĐỠ NHIỆT TÌNH CỦA QUÝ KHÁCH!

PHỤ LỤC 2: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ CHO CÁC THÀNH PHẦN TRONG THANG ĐO SERVEPERF


1. EFA lần 1:


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.


.862

Bartlett's Test of Approx. Chi-Square

2.770E3

Sphericity df

351

Sig.

.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 71 trang tài liệu này.

Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ atm của ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu Việt Nam- chi nhánh Huế - 7


Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

11.134

41.238

41.238

11.134

41.238

41.238

4.497

16.656

16.656

2

2.469

9.146

50.384

2.469

9.146

50.384

3.784

14.014

30.671

3

1.938

7.177

57.561

1.938

7.177

57.561

3.547

13.137

43.808

4

1.339

4.960

62.521

1.339

4.960

62.521

3.246

12.024

55.831

5

1.263

4.677

67.198

1.263

4.677

67.198

2.523

9.346

65.177

6

1.251

4.633

71.831

1.251

4.633

71.831

1.797

6.654

71.831


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

PT1 PGD tien nghi

PT2 so luong cot ATM nhieu




.523


.805




.548

.571

.581

.630

.707

.607

.757

.696

.733

.552

.559

.834

.583

.704

PT3 vi tri cot ATM an toan, cho de xe rong rai

PT4 cot ATM sach se, thoang mat

PT5 may ATM dep, de su dung

PT6 hinh thuc the ATM ben, dep

PT7 the de GD voi cac NH khac

DU1 dich vu ATM cua NH phu hop voi nhu cau cua KH

DU2 thoi gian lam the nhanh chong

DU3 danh muc tien ich phong phu

DU4 cac GD duoc xu li nhanh chong

DU5 thu tuc lam the don gian

DU6 han su dung cua the phu hop voi chi phi bo ra

NL1 chuyen vien the huong dan ro rang

NL2 duong day nong phuc vu moi luc KH can


NL4 nhan vien giai







quyet cac van de mot



.809

cach nhanh chong




TC1 KH chua bao gio




bi that thoat tien khi

.806



GD tai cay ATM




TC2 may ATM rat it

khi bi mat dien


.754



TC3 may ATM it khi

gap su co hong hoc

.686



TC4 may ATM luon co

du tien de KH rut

.722



TC5 chat luong tien

luon duoc dam bao


.776



TC6 NH thuc hien dung

cac cam ket da dua ra

.577



TC7 NH luon bao mat




thong tin cho KH rat tot




NL3 nhan vien san sang




lang nghe va tiep thu


.787


loi phan nan tu KH




DC1 NH hieu nhung gi




KH can tu lan gap dau


.825


tien




DC2 NH luon quan tam

den loi ich cua tung KH



.871


DC3 KH khong phai

cho lau de vao GD


.707



2. EFA lần 4:


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.855

Bartlett's Test of Approx. Chi-Square

2.377E3

Sphericity df

276

Sig.

.000


Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

10.163

42.347

42.347

10.163

42.347

42.347

4.072

16.966

16.966

2

2.149

8.955

51.302

2.149

8.955

51.302

3.390

14.126

31.092

3

1.842

7.677

58.978

1.842

7.677

58.978

3.388

14.118

45.211

4

1.277

5.320

64.299

1.277

5.320

64.299

3.377

14.070

59.280

5

1.249

5.206

69.504

1.249

5.206

69.504

2.454

10.224

69.504



Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

PT1 PGD tien nghi


.552




PT2 so luong cot ATM nhieu

.771


PT3 vi tri cot ATM an toan, cho de xe rong rai

.598


PT4 cot ATM sach se, thoang mat

.610


PT5 may ATM dep, de su dung

.654


PT6 hinh thuc the ATM ben, dep

.683


PT7 the de GD voi cac NH khac


.730

DU1 dich vu ATM cua NH phu hop voi nhu cau cua KH


.655

DU2 thoi gian lam the nhanh chong


.719

DU3 danh muc tien ich phong phu


.694

DU4 cac GD duoc xu li nhanh chong


.767


NL1 chuyen vien the huong dan ro rang





.596

NL2 duong day nong phuc vu moi luc KH can



.683

NL4 nhan vien giai quyet cac van de mot cach nhanh chong



.828

TC1 KH chua bao gio bi that thoat tien khi GD tai cay ATM

.800



TC2 may ATM rat it khi bi mat dien

.755



TC3 may ATM it khi gap su co hong hoc

.679



TC4 may ATM luon co du tien de KH rut

.723



TC5 chat luong tien luon duoc dam bao

.774



TC6 NH thuc hien dung cac cam ket da dua ra

.562



NL3 nhan vien san sang lang nghe va tiep thu loi phan nan tu KH


.786


DC1 NH hieu nhung gi KH can tu lan gap dau tien


.830


DC2 NH luon quan tam den loi ich cua tung KH


.870


DC3 KH khong phai cho lau de vao GD


.721


PHỤ LỤC 3: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ CHO THÀNH PHỒ SỰ HÀI LÒNG


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.668

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

76.264

df

3

Sig.

.000


Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

1.894

63.142

63.142

1.894

63.142

63.142

2

.607

20.225

83.367




3

.499

16.633

100.000






Component Matrixa


Component

1

HL1 HL2

HL3

.779

.780

.825

PHỤ LỤC 4: KIỂM TRA LẠI CRONBACH’S ALPHA SAU KHI XOAY NHÂN TỐ


Cronbach's Alpha

N of Items

.893

4

1. Thành phần Đồng cảm: Reliability Statistics


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NL3 nhan vien san





sang lang nghe va

tiep thu loi phan nan

10.2071

4.137

.777

.859

tu KH





DC1 NH hieu nhung





gi KH can tu lan gap

10.2786

3.871

.751

.869

dau tien





DC2 NH luon quan





tam den loi ich cua

10.2000

3.917

.810

.846

tung KH





DC3 KH khong phai cho lau de vao GD

10.1357

4.089

.727

.876


Cronbach's Alpha

N of Items

.901

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TC1 KH chua bao





gio bi that thoat tien

18.7357

12.253

.573

.905

khi GD tai cay ATM





TC2 may ATM rat it khi bi mat dien

18.8429

10.925

.764

.879

TC3 may ATM it





khi gap su co hong

18.9571

10.703

.727

.885

hoc





TC4 may ATM luon co du tien de KH rut

19.0714

10.297

.791

.874

TC5 chat luong tien luon duoc dam bao

18.7500

10.736

.841

.868

TC6 NH thuc hien





dung cac cam ket da

18.9286

11.160

.698

.889

dua ra






Cronbach's Alpha

N of Items

.762

3


Item-Total Statistics


Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

NL1 chuyen vien the huong dan ro rang

7.3214

1.774

.581

.699

NL2 duong day nong





phuc vu moi luc KH

7.3286

2.179

.553

.732

can





NL4 nhan vien giai





quyet cac van de mot

7.2500

1.613

.666

.594

cach nhanh chong






Cronbach's

Alpha

N of

Items

.822

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

PT7 the de GD voi cac NH khac

14.3786

5.129

.635

.782

DU1 dich vu ATM





cua NH phu hop voi

14.4571

5.876

.553

.806

nhu cau cua KH





DU2 thoi gian lam the nhanh chong

14.5429

5.156

.588

.797

DU3 danh muc tien ich phong phu

14.5857

4.734

.664

.774

DU4 cac GD duoc xu li nhanh chong

14.4357

5.327

.663

.775


Cronbach's Alpha

N of Items

.881

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

PT1 PGD tien nghi

15.9643

8.553

.697

.860

PT2 so luong cot ATM nhieu

16.9714

9.193

.488

.891

PT3 vi tri cot ATM an





toan, cho de xe rong

16.1429

7.720

.749

.850

rai





PT4 cot ATM sach se, thoang mat

15.9143

8.151

.720

.855

PT5 may ATM dep, de su dung

15.9857

8.201

.706

.858

PT6 hinh thuc the ATM ben, dep

15.7714

7.832

.787

.844

Xem tất cả 71 trang.

Ngày đăng: 19/04/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí