Component Matrixa
Component | |
1 | |
HL1 HL3 HL2 | ,966 ,963 ,745 |
Có thể bạn quan tâm!
- Biểu Đồ Phần Dư Chuẩn Hóa Của Thang Đo Servperf
- Trung Bình Mức Độ Sử Dụng Dịch Vụ Chuyển Nhận Tiền Quốc Tế Của Anh/chị?
- Đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển nhận tiền quốc tế đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam chi nhánh Huế - 8
Xem toàn bộ 72 trang tài liệu này.
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
PHỤ LỤC 9
Phân tích hồi quy
Correlations
F1 | F2 | F3 | F4 | OS | ||
F1 | Pearson Correlation | 1 | ,622** | ,643** | ,601** | ,702** |
Sig. (2-tailed) | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
F2 | Pearson Correlation | ,622** | 1 | ,577** | ,516** | ,731** |
Sig. (2-tailed) | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
F3 | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) | ,643** ,000 | ,577** ,000 | 1 | ,522** ,000 | ,724** ,000 |
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
F4 | Pearson Correlation | ,601** | ,516** | ,522** | 1 | ,649** |
Sig. (2-tailed) | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
OS | Pearson Correlation | ,702** | ,731** | ,724** | ,649** | 1 |
Sig. (2-tailed) | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
**. Correlation is significant at the 0,01 level (2 - tailed).
Model Summarye
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change | Statistics | Durbin- Watson | ||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | ,731a | ,535 | ,532 | ,46542 | ,535 | 158,83 1 | 1 | 138 | ,000 | |
2 | ,820b | ,672 | ,667 | ,39250 | ,137 | 57,041 | 1 | 137 | ,000 | |
3 | ,846c | ,716 | ,709 | ,36670 | ,044 | 20,953 | 1 | 136 | ,000 | |
4 | ,853d | ,727 | ,719 | ,36066 | ,011 | 5,594 | 1 | 135 | ,019 | 1,960 |
a. Predictors: (Constant), F2
b. Predictors: (Constant), F2, F3
c. Predictors: (Constant), F2, F3,
F4
d. Predictors: (Constant), F2, F3,
F4, F1
e. Dependent Variable: OS
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | ,369 | ,255 | 1,449 | ,150 | |||
F2 | ,832 | ,066 | ,731 | 12,603 | ,000 | 1,000 | 1,000 | |
2 | (Constant) | -,355 | ,235 | -1,508 | ,134 | |||
F2 | ,535 | ,068 | ,471 | 7,853 | ,000 | ,667 | 1,498 | |
F3 | ,529 | ,070 | ,453 | 7,553 | ,000 | ,667 | 1,498 | |
3 | (Constant) | -,649 | ,229 | -2,834 | ,005 | |||
F2 | ,441 | ,067 | ,387 | 6,584 | ,000 | ,604 | 1,656 | |
F3 | ,428 | ,069 | ,366 | 6,185 | ,000 | ,599 | 1,671 | |
F4 | ,274 | ,060 | ,258 | 4,577 | ,000 | ,658 | 1,520 | |
4 | (Constant) | -,615 | ,226 | -2,722 | ,007 | |||
F2 | ,389 | ,069 | ,342 | 5,598 | ,000 | ,543 | 1,841 | |
F3 | ,365 | ,073 | ,312 | 5,012 | ,000 | ,521 | 1,921 | |
F4 | ,226 | ,062 | ,213 | 3,635 | ,000 | ,589 | 1,699 | |
F1 | ,166 | ,070 | ,160 | 2,365 | ,019 | ,440 | 2,271 |
a, Dependent Variable: OS
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 34,405 | 1 | 34,405 | 158,831 | ,000a |
Residual | 29,893 | 138 | ,217 | |||
Total | 64,298 | 139 | ||||
2 | Regression | 43,193 | 2 | 21,596 | 140,186 | ,000b |
Residual | 21,106 | 137 | ,154 | |||
Total | 64,298 | 139 | ||||
3 | Regression | 46,010 | 3 | 15,337 | 114,053 | ,000c |
Residual | 18,288 | 136 | ,134 | |||
Total | 64,298 | 139 | ||||
4 | Regression | 46,738 | 4 | 11,685 | 89,828 | ,000d |
Residual | 17,560 | 135 | ,130 | |||
Total | 64,298 | 139 |
a. Predictors: (Constant), F2
b. Predictors: (Constant), F2, F3
c. Predictors: (Constant), F2, F3, F4
d. Predictors: (Constant), F2, F3, F4, F1
e. Dependent Variable: OS
PHỤ LỤC 10
Giá trị Mean các biến quan sát thuộc các thành phần
Biểu đồ 2.3: Giá trị Mean của các biến quan sát thuộc thành phần Đồng Cảm
Biểu đồ 2.4: Giá trị Mean của các biến quan sát thuộc thành phần Phương tiện hữu hình và sự quan tâm
Biểu đồ 2.5: Giá trị Mean của các biến quan sát thuộc thành phần Năng lực phục vụ
Biểu đồ 2.6: Giá trị Mean của các biến quan sát thuộc thành phần Uy tín và nhân viên
PHỤ LỤC 11
Kiểm định Independent T-test sự hài lòng theo độ tuổi
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
OS 26 - 35 tuoi 36 - 55 tuoi | 59 68 | 3,4520 3,6127 | 0,77993 0,60570 | 0,10154 0,07345 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
OS Equal variances assumed Equal variances not assumed | 3,337 | 0,070 | -1,306 -1,283 | 125 108,794 | 0,194 0,202 | -0,16077 -0,16077 | 0,12312 0,12532 | -0,40444 -0,40915 | 0,08291 0,08762 |
PHỤ LỤC 12
Kiểm định Independent T-test theo thu nhập Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
OS 2 trieu - 5 trieu 5 trieu - 7 trieu | 59 61 | 3,5141 3,5410 | 0,66472 0,73071 | 0,08654 0,09356 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
OS Equal variances assumed Equal variances not assumed | 0,535 | 0,466 | - 0,210 - 0,211 | 118 117,564 | 0,834 0,833 | -0,02686 -0,02686 | 0,12765 0,12744 | -0,27963 -0,27924 | 0,22592 0,22552 |