Phụ lục 19
SỐ LƯỢNG ĐẢNG VIÊN GIỚI THIỆU VÀ TIẾP NHẬN THEO QUY ĐỊNH 76 CỦA BỘ CHÍNH TRỊ NĂM 2014
Tổ chức đảng trực thuộc | Tổng số đảng viên | Giới thiệu đi | Tiếp nhận | Ghi chú | ||||||
Số đảng viên thuộc diện giới thiệu | Chia ra | Số đảng viên đã tiếp nhận | Đã nhận xét | |||||||
Đã giới thiệu | Tỷ lệ % | Chưa giới thiệu | Số tốt | Số chưa tốt | ||||||
1 | TUTP Thanh Hóa | 3.727 | 1.036 | 1.036 | 100 | 988 | 906 | 82 | ||
2 | Thị ủy Sầm Sơn | 2.828 | 1.298 | 1.295 | 99,76 | 1.295 | 1.294 | 01 | ||
3 | Thị ủy Bỉm Sơn | 3.250 | 2.114 | 2.114 | 100 | 0 | 1.126 | 1.121 | 05 | |
4 | HU Hoằng Hóa | 11.091 | 2.451 | 2.405 | 98,1 | 46 | 1.631 | 1.620 | 11 | |
5 | HU Hà Trung | 6.231 | 1.122 | 1.120 | 99,8 | 02 | 1.602 | 1.569 | 33 | |
6 | HU Hậu Lộc | 8.250 | 1.122 | 1.109 | 98,7 | 13 | 1.118 | 1.114 | 04 | |
7 | HU Nga Sơn | 7.990 | 2.200 | 2.165 | 15 | 1.896 | 1.893 | 03 | ||
8 | HU Quảng Xương | 2.170 | 1.845 | 1.845 | 100 | 0 | 1.769 | 1.673 | 96 | |
9 | HU Tỉnh Gia | 6.231 | 1.122 | 1.120 | 99,8 | 02 | 1.602 | 1.569 | 33 | |
10 | HU Nông Cống | 1.358 | 1.358 | 1.358 | 100 | 1.358 | 1.356 | 02 | ||
11 | HU Đông Sơn | 3.727 | 1.036 | 1.036 | 100 | 988 | 906 | 82 | ||
12 | HU Triệu Sơn | 11.704 | 1.030 | 895 | 86,8 | 35 | 1.023 | 1.000 | 23 | |
13 | HU Thọ Xuân | 4.175 | 2.393 | 2.324 | 98,4 | 69 | 1.782 | 1.774 | 08 | |
14 | HU Thiệu Hóa | 3.250 | 2.114 | 2.114 | 100 | 0 | 1.126 | 1.121 | 05 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lãnh đạo xây dựng tổ chức cơ sở đảng ở xã, phường, thị trấn từ năm 2005 đến năm 2015 - 28
- Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lãnh đạo xây dựng tổ chức cơ sở đảng ở xã, phường, thị trấn từ năm 2005 đến năm 2015 - 29
- Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lãnh đạo xây dựng tổ chức cơ sở đảng ở xã, phường, thị trấn từ năm 2005 đến năm 2015 - 30
- Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lãnh đạo xây dựng tổ chức cơ sở đảng ở xã, phường, thị trấn từ năm 2005 đến năm 2015 - 32
- Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lãnh đạo xây dựng tổ chức cơ sở đảng ở xã, phường, thị trấn từ năm 2005 đến năm 2015 - 33
- Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lãnh đạo xây dựng tổ chức cơ sở đảng ở xã, phường, thị trấn từ năm 2005 đến năm 2015 - 34
Xem toàn bộ 281 trang tài liệu này.
HU Yên Định | 8.938 | 2.320 | 2.306 | 99,4 | 14 | 1.604 | 1.570 | 34 | ||
16 | HU Vĩnh Lộc | 1.358 | 1.358 | 1.358 | 100 | 1.358 | 1.356 | 02 | ||
17 | HU Thạch Thành | 3.175 | 1.393 | 1.324 | 98,4 | 69 | 1.782 | 1.774 | 08 | |
18 | HU Cẩm Thủy | 5.480 | 2.241 | 2.231 | 99,6 | 10 | 1.168 | 1.168 | 0 | |
19 | HU Ngọc Lặc | 1.458 | 1.458 | 1.358 | 100 | 8 | 1.358 | 1.356 | 02 | |
20 | HU Như Thanh | 1.358 | 1.358 | 1.358 | 100 | 10 | 1.358 | 1.356 | 02 | |
21 | HU Như Xuân | 3.727 | 1.036 | 1.036 | 100 | 988 | 906 | 82 | ||
22 | HU Thường Xuân | 4.437 | 1.958 | 1.958 | 100 | 0 | 1.958 | 1.941 | 17 | |
23 | HU Lang Chánh | 2.358 | 1.358 | 1.358 | 100 | 1.358 | 1.356 | 02 | ||
24 | HU Bá Thước | 2.250 | 1.114 | 1.114 | 100 | 0 | 1.126 | 1.121 | 05 | |
25 | HU Quan Hóa | 3.521 | 1.132 | 1.092 | 96,4 | 73 | 534 | 521 | 13 | |
26 | HU Quan Sơn | 3.250 | 2.114 | 2.114 | 100 | 0 | 1.126 | 1.121 | 05 | |
27 | HU Mường Lát | 2.145 | 180 | 152 | 84 | 28 | 152 | 152 | 0 | |
28 | ĐUKCCQ tỉnh | 4.480 | 2.241 | 2.231 | 99,6 | 10 | 1.168 | 1.168 | 0 | |
29 | ĐUKDN tỉnh | 3.175 | 1.393 | 1.324 | 98,4 | 69 | 1.782 | 1.774 | 08 | |
30 | ĐU Trường ĐHHĐ | 358 | 358 | 358 | 100 | 358 | 356 | 0 |
Nguồn: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Thanh Hóa
Phụ lục 20
KẾT QUẢ CÔNG TÁC XÂY DỰNG CHÍNH TRỊ, TƯ TƯỞNG (2005 2015)
Nội dung | Giai đoạn 2005 2010 (Lượt người) | Nội dung | Giai đoạn 2010 2015 (Lượt người) | |
1 | Đào tạo trung cấp chính trị | 2.727 | Cử đi học cao cấp lý luận chính trị | 1.331 |
2 | Công tác tuyển sinh | 300 400 | Học trung cấp lý luận chính trị | 7.103 |
3 | Bồi dưỡng chính trị | Hàng nghìn cán bộ, đảng viên | Thông tin, tuyên truyền, phổ biến Nghị quyết và chuyên đề thời sự | 31.776 Đảng bộ xã, phường, thị trấn 990. 775 |
Nguồn: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Thanh Hóa
Phụ lục 21
PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG TỔ CHỨC CƠ SỞ ĐẢNG
VÀ PHÁT TRIỂN ĐẢNG VIÊN Ở XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN (2005 2015)
Giai đoạn 2005 2010 | Giai đoạn 2010 2015 | |||
Nội dung | Kết quả | Nội dung | Kết quả | |
1 | Phân loại chất lượng TCCSĐ | Tỷ lệ (%, thôn, bản, chi bộ, đv) | Phân loại chất lượng TCCSĐ | Tỷ lệ (%, thôn, bản, chi bộ, đv) |
TSVM | 64,6 | TSVM | 46,6 | |
HTTNV | 20,29 | HTTNV | 47,1 | |
HTNV | 12,9 | HTNV | 5,3 | |
Yếu kém | 2,2 | Yếu kém | 0,6 | |
2 | Xóa thôn, bản không có đảng viên | 32 | Xóa thôn, bản không có đảng viên | 28 |
3 | Xóa chi bộ ghép | 64 | Xóa chi bộ ghép | 18 |
4 | Phát triển đảng viên | 24.542 | Phát triển đảng viên | 29.650 |
DT thiểu số | 19,6 | DT thiểu số | 26,1 | |
Thanh niên | 77,08 | Thanh niên | 76,3 | |
Công nhân | 5,4 | Công nhân | 3,2 | |
Nông dân | 15,7 | Nông dân | 17,8 | |
Tôn giáo | 0,7 | Tôn giáo | 0,9 |
Nguồn: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Thanh Hóa
Phụ lục 22
CÔNG TÁC KIỂM TRA, GIÁM SÁT, THI HÀNH KỶ LUẬT ĐẢNG Ở XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN TỈNH THANH HÓA (2005 2015)
Giai đoạn 2005 2010 | Giai đoạn 2010 2015 | |||
Nội dung | Tổng số (lượt) | Nội dung | Tổng số (lượt) | |
1 | Kiểm tra TCCSĐ | 7.401 | Kiểm tra TCCSĐ | 8.370 |
2 | Kiểm tra đảng viên | 20.202 | Kiểm tra đảng viên | 22.735 |
3 | Giám sát TCCSĐ | 2.871 | Giám sát TCCSĐ | 6.181 |
4 | Giám sát đảng viên | 5.940 | Giám sát đảng viên | 8.797 |
5 | KiểmtraTCCSĐcódấuhiệuvi phạm | 465 | Kiểm tra TCCSĐ có dấu hiệu vi phạm | 1.872 |
6 | Kiểm tra đảng viên vi phạm | 3.075 | Kiểm tra đảng viên vi phạm | 1.954 |
7 | Thi hành kỷ luật đảng viên | 1.933 | Thi hành kỷ luật đảng viên | 1.450 |
8 | Giải quyết tố cáo TCCSĐ | 18 | Giải quyết tố cáo TCCSĐ | 26 |
9 | Giải quyết tố cáo đảng viên | 405 | Giải quyết tố cáo đảng viên | 242 |
Nguồn:
Báo cáo số
264BC/TU ngày 23/9/2010
Về công tác kiểm tra, giám
sát nhiệm kỳ
2005 2010 và phương hướng, nhiệm vụ
nhiệm kỳ
2010
2015, Thanh Hóa, tr. 2 4.
Báo cáo số
298BC/TU ngày 01/9/2015
Về công tác kiểm tra, giám
sát nhiệm kỳ
2010 2015 và phương hướng, nhiệm vụ
nhiệm kỳ
2015
2020, Thanh Hóa, tr. 3 5.
Phụ lục 23
SỐ ĐẢNG BỘ, XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN CÓ VẤN ĐỀ PHỨC TẠP 2010 2015
Đơn vị | TT | Đơn vị xã, phường, thị trấn | Đơn vị có vấn đề phức tạp hoặc vi phạm một số lĩnh vực | Khó khăn về cán bộ | ||||||||
Ng. tắc tập trung dân chủ | Đoàn kết nội bộ | Kinh tế | Đất đai | CT dự án | Chính sách XH | CT cán bộ | Có đơn thư | |||||
1 | TP Thanh Hóa | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | |||||
1 | Đông Hải | 1 | ||||||||||
2 | Đông Hương | 1 | ||||||||||
3 | Quảng Thịnh | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
4 | Hoằng Lý | 1 | ||||||||||
2 | Sầm Sơn | 0 | 1 | 5 | ||||||||
1 | Quảng Cư | 1 | 1 | |||||||||
2 | Trường Sơn | 1 | ||||||||||
3 | Bắc Sơn | 1 | ||||||||||
4 | Trung Sơn | 1 | ||||||||||
5 | Quảng Tiến | 1 | ||||||||||
3 | Bỉm Sơn | 1 | 3 | 2 | ||||||||
1 | Bắc Sơn | 1 | ||||||||||
2 | Ngọc Trạo | 1 | 1 | |||||||||
3 | Ba Đình | 1 | 1 | |||||||||
4 | Quang Trung | 1 | ||||||||||
4 | Nga Sơn | 2 | 4 | |||||||||
1 | Nga Thiện | 1 | ||||||||||
2 | Nga Liên | |||||||||||
3 | Nga Nhân | 1 | ||||||||||
4 | Nga Hải | |||||||||||
5 | Nga Thanh | |||||||||||
5 | Hậu Lộc | 1 | 1 | 3 | ||||||||
1 | Tuy Lộc | 1 | ||||||||||
2 | Châu Lộc | 1 | ||||||||||
3 | Tiến Lộc | 1 | ||||||||||
4 | Hải Lộc | 1 | ||||||||||
5 | Cầu Lộc | 1 | ||||||||||
6 | Hoằng Hóa | 2 | 3 | 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 3 | ||
1 | Hoằng Khánh | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | TT Bút Sơn | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
3 | Hoằng Yến | 1 | ||||||||||
4 | Hoằng Kim | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
5 | Hoằng Hải | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
6 | Hoằng Trạch | 1 | ||||||||||
7 | Hoằng Xuyên | 1 | ||||||||||
7 | Quảng Xương | 1 | 1 | 1 | ||||||||
1 | Quảng Hùng | 1 | ||||||||||
2 | Quảng Chính | 1 | 1 | |||||||||
8 | Tĩnh Gia | 1 | 2 | 6 | 1 | 7 | 4 | |||||
1 | Phú Lâm | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Hải An | 1 | ||||||||||
3 | Ninh Hải | 1 | ||||||||||
4 | Hải Nhân | 1 | 1 | |||||||||
5 | Hải Ninh | 1 | 1 | |||||||||
6 | Hải Hòa | 1 | ||||||||||
7 | Tùng Lâm | 1 | 1 | |||||||||
8 | Trúc Lâm | 1 | ||||||||||
9 | Mai Lâm | 1 | ||||||||||
10 | Hải Thượng | 1 | ||||||||||
11 | Trường Lâm | 1 | 1 | 1 | ||||||||
9 | Hà Trung | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | ||||||
1 | Hà Bắc | 1 | ||||||||||
2 | Hà Lâm | 1 | ||||||||||
3 | Hà Lai | 1 | ||||||||||
4 | Hà Thanh | 1 | 1 | |||||||||
5 | Hà Ninh | 1 | ||||||||||
6 | Hà Bình | 1 | ||||||||||
7 | Hà Phú | 1 | ||||||||||
8 | Hà Giang | 1 | 1 | |||||||||
9 | Hà Sơn | |||||||||||
10 | Nông Cống | 3 | 7 | 1 | 1 | 8 | 5 | |||||
1 | Tân Thọ | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Tân Khang | 1 | ||||||||||
3 | Trung Thành | 1 | 1 | 1 | ||||||||
4 | Trung Chính | 1 | 1 | 1 | ||||||||
5 | Tế Tân | 1 | 1 | |||||||||
6 | Tế Nông | 1 | 1 | |||||||||
7 | Minh Nghĩa | 1 | 1 | |||||||||
8 | Vạn Thắng | 1 |
9 | Vạn Thiện | 1 | 1 | |||||||||
10 | Thăng Bình | 1 | 1 | |||||||||
11 | Công Chính | 1 | ||||||||||
12 | Công Bình | 1 | ||||||||||
13 | Tượng Lĩnh | 1 | ||||||||||
11 | Đông Sơn | 1 | 2 | |||||||||
1 | Đông Hoàng | 1 | ||||||||||
2 | Đông Tiến | 1 | ||||||||||
3 | TT Rừng Thông | 1 | ||||||||||
12 | Triệu Sơn | 1 | 3 | 2 | 10 | |||||||
1 | Dân Quyền | 1 | ||||||||||
2 | Hợp Thắng | 1 | 1 | |||||||||
3 | An Nông | 1 | 1 | 1 | ||||||||
4 | Nông Trường | 1 | ||||||||||
5 | Thị Trấn | 1 | 1 | |||||||||
6 | Tân Ninh | 1 | ||||||||||
7 | Vân Sơn | 1 | 1 | |||||||||
8 | Minh Châu | 1 | ||||||||||
9 | Thọ Sơn | 1 | ||||||||||
10 | Xuân lộc | 1 | 1 | |||||||||
13 | Thọ Xuân | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | ||||
1 | Xuân Thiên | 1 | 1 | |||||||||
2 | Thọ Diên | 1 | ||||||||||
3 | Xuân Sơn | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
4 | Tây Hồ | 1 | ||||||||||
5 | Xuân Phong | 1 | ||||||||||
6 | Thọ Lộc | 1 | 1 | |||||||||
7 | Xuân Yên | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
8 | Thọ Minh | 1 | 1 | |||||||||
9 | Xuân Lập | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
14 | Thiệu Hóa | 1 | 4 | 1 | 4 | 3 | ||||||
1 | TT Vạn Hà | 1 | ||||||||||
2 | Thiệu Giao | 1 | 1 | 1 | ||||||||
3 | Thiệu Trung | 1 | 1 | 1 | ||||||||
4 | Thiệu Phúc | 1 | ||||||||||
5 | Thiệu Vũ | 1 | ||||||||||
6 | Thiệu Vận | 1 | 1 | |||||||||
7 | Thiệu Phú | 1 | ||||||||||
8 | Thiệu Giang | 1 | ||||||||||
15 | Yên Định | 17 | 2 | 11 |