Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lãnh đạo xây dựng tổ chức cơ sở đảng ở xã, phường, thị trấn từ năm 2005 đến năm 2015 - 31


Phụ lục 19

SỐ LƯỢNG ĐẢNG VIÊN GIỚI THIỆU VÀ TIẾP NHẬN THEO QUY ĐỊNH 76 CỦA BỘ CHÍNH TRỊ NĂM 2014



TT


Tổ chức đảng trực thuộc


Tổng số đảng viên

Giới thiệu đi

Tiếp nhận


Ghi chú

Số đảng viên thuộc diện giới

thiệu

Chia ra

Số đảng viên đã tiếp

nhận

Đã nhận xét

Đã giới thiệu

Tỷ lệ

%

Chưa giới

thiệu


Số tốt

Số chưa

tốt

1

TUTP Thanh Hóa

3.727

1.036

1.036

100


988

906

82


2

Thị ủy Sầm Sơn

2.828

1.298

1.295

99,76


1.295

1.294

01


3

Thị ủy Bỉm Sơn

3.250

2.114

2.114

100

0

1.126

1.121

05


4

HU Hoằng Hóa

11.091

2.451

2.405

98,1

46

1.631

1.620

11


5

HU Hà Trung

6.231

1.122

1.120

99,8

02

1.602

1.569

33


6

HU Hậu Lộc

8.250

1.122

1.109

98,7

13

1.118

1.114

04


7

HU Nga Sơn

7.990

2.200

2.165


15

1.896

1.893

03


8

HU Quảng Xương

2.170

1.845

1.845

100

0

1.769

1.673

96


9

HU Tỉnh Gia

6.231

1.122

1.120

99,8

02

1.602

1.569

33


10

HU Nông Cống

1.358

1.358

1.358

100


1.358

1.356

02


11

HU Đông Sơn

3.727

1.036

1.036

100


988

906

82


12

HU Triệu Sơn

11.704

1.030

895

86,8

35

1.023

1.000

23


13

HU Thọ Xuân

4.175

2.393

2.324

98,4

69

1.782

1.774

08


14

HU Thiệu Hóa

3.250

2.114

2.114

100

0

1.126

1.121

05


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 281 trang tài liệu này.

Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lãnh đạo xây dựng tổ chức cơ sở đảng ở xã, phường, thị trấn từ năm 2005 đến năm 2015 - 31


15

HU Yên Định

8.938

2.320

2.306

99,4

14

1.604

1.570

34


16

HU Vĩnh Lộc

1.358

1.358

1.358

100


1.358

1.356

02


17

HU Thạch Thành

3.175

1.393

1.324

98,4

69

1.782

1.774

08


18

HU Cẩm Thủy

5.480

2.241

2.231

99,6

10

1.168

1.168

0


19

HU Ngọc Lặc

1.458

1.458

1.358

100

8

1.358

1.356

02


20

HU Như Thanh

1.358

1.358

1.358

100

10

1.358

1.356

02


21

HU Như Xuân

3.727

1.036

1.036

100


988

906

82


22

HU Thường Xuân

4.437

1.958

1.958

100

0

1.958

1.941

17


23

HU Lang Chánh

2.358

1.358

1.358

100


1.358

1.356

02


24

HU Bá Thước

2.250

1.114

1.114

100

0

1.126

1.121

05


25

HU Quan Hóa

3.521

1.132

1.092

96,4

73

534

521

13


26

HU Quan Sơn

3.250

2.114

2.114

100

0

1.126

1.121

05


27

HU Mường Lát

2.145

180

152

84

28

152

152

0


28

ĐUKCCQ tỉnh

4.480

2.241

2.231

99,6

10

1.168

1.168

0


29

ĐUKDN tỉnh

3.175

1.393

1.324

98,4

69

1.782

1.774

08


30

ĐU Trường ĐHHĐ

358

358

358

100


358

356

0



Ngun: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Thanh Hóa


Phụ lục 20

KẾT QUẢ CÔNG TÁC XÂY DỰNG CHÍNH TRỊ, TƯ TƯỞNG (2005 ­ 2015)



TT


Nội dung

Giai đoạn 2005 ­ 2010

(Lượt

người)


Nội dung

Giai đoạn 2010 ­ 2015

(Lượt người)


1


Đào tạo trung cấp chính trị


2.727

Cử đi học cao

cấp lý luận chính trị


1.331

2

Công tác tuyển sinh

300 ­ 400

Học trung cấp

lý luận chính trị

7.103


3


Bồi dưỡng chính trị


Hàng nghìn cán bộ, đảng viên

Thông tin, tuyên truyền, phổ biến Nghị quyết và chuyên đề thời

sự

­ 31.776 Đảng

bộ xã, phường, thị trấn

­ 990. 775


Ngun: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Thanh Hóa


Phụ lục 21

PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG TỔ CHỨC CƠ SỞ ĐẢNG

VÀ PHÁT TRIỂN ĐẢNG VIÊN Ở XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN (2005 ­ 2015)



TT

Giai đoạn 2005 ­ 2010

Giai đoạn 2010 ­ 2015

Nội dung

Kết quả

Nội dung

Kết quả


1

Phân loại chất lượng TCCSĐ

Tỷ lệ (%, thôn,

bản, chi bộ, đv)

Phân loại chất lượng TCCSĐ

Tỷ lệ (%, thôn, bản, chi bộ, đv)

TSVM

64,6

TSVM

46,6

HTTNV

20,29

HTTNV

47,1

HTNV

12,9

HTNV

5,3

Yếu kém

2,2

Yếu kém

0,6


2

Xóa thôn, bản

không có đảng viên


32

Xóa thôn, bản

không có đảng viên


28

3

Xóa chi bộ ghép

64

Xóa chi bộ ghép

18


4

Phát triển đảng

viên

24.542

Phát triển đảng

viên

29.650

DT thiểu số

19,6

DT thiểu số

26,1

Thanh niên

77,08

Thanh niên

76,3

Công nhân

5,4

Công nhân

3,2

Nông dân

15,7

Nông dân

17,8

Tôn giáo

0,7

Tôn giáo

0,9


Ngun: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Thanh Hóa


Phụ lục 22

CÔNG TÁC KIỂM TRA, GIÁM SÁT, THI HÀNH KỶ LUẬT ĐẢNG Ở XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN TỈNH THANH HÓA (2005 ­ 2015)



TT

Giai đoạn 2005 ­ 2010

Giai đoạn 2010 ­ 2015


Nội dung

Tổng

số (lượt)


Nội dung

Tổng

số (lượt)

1

Kiểm tra TCCSĐ

7.401

Kiểm tra TCCSĐ

8.370

2

Kiểm tra đảng viên

20.202

Kiểm tra đảng viên

22.735

3

Giám sát TCCSĐ

2.871

Giám sát TCCSĐ

6.181

4

Giám sát đảng viên

5.940

Giám sát đảng viên

8.797

5

KiểmtraTCCSĐcódấuhiệuvi

phạm

465

Kiểm tra TCCSĐ có dấu hiệu vi

phạm

1.872

6

Kiểm tra đảng viên vi phạm

3.075

Kiểm tra đảng viên vi phạm

1.954

7

Thi hành kỷ luật đảng viên

1.933

Thi hành kỷ luật đảng viên

1.450

8

Giải quyết tố cáo TCCSĐ

18

Giải quyết tố cáo TCCSĐ

26

9

Giải quyết tố cáo đảng viên

405

Giải quyết tố cáo đảng viên

242


Nguồn:

Báo cáo số


264­BC/TU ngày 23/9/2010


Về công tác kiểm tra, giám

sát nhiệm kỳ

2005 ­ 2010 và phương hướng, nhiệm vụ

nhiệm kỳ

2010 ­

2015, Thanh Hóa, tr. 2­ 4.

Báo cáo số

298­BC/TU ngày 01/9/2015

Về công tác kiểm tra, giám

sát nhiệm kỳ

2010 ­ 2015 và phương hướng, nhiệm vụ

nhiệm kỳ

2015 ­

2020, Thanh Hóa, tr. 3 ­ 5.


Phụ lục 23

SỐ ĐẢNG BỘ, XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN CÓ VẤN ĐỀ PHỨC TẠP 2010 ­ 2015



TT


Đơn vị


TT


Đơn vị xã, phường, thị trấn

Đơn vị có vấn đề phức tạp hoặc

vi phạm một số lĩnh vực


Khó khăn về cán bộ

Ng. tắc tập trung dân

chủ


Đoàn kết nội bộ


Kinh tế


Đất đai


CT

dự án


Chính sách XH


CT

cán bộ


Có đơn thư

1

TP

Thanh Hóa




1

0

1

2



4

0



1

Đông Hải





1







2

Đông Hương








1




3

Quảng Thịnh


1


1

1



1




4

Hoằng Lý








1


2

Sầm Sơn



0



1




5




1

Quảng Cư




1




1




2

Trường Sơn








1




3

Bắc Sơn








1




4

Trung Sơn








1




5

Quảng Tiến








1


3

Bỉm Sơn






1




3

2



1

Bắc Sơn








1




2

Ngọc Trạo




1




1




3

Ba Đình








1

1



4

Quang Trung









1

4

Nga Sơn










2

4



1

Nga Thiện








1




2

Nga Liên












3

Nga Nhân








1




4

Nga Hải












5

Nga Thanh










5

Hậu Lộc






1


1


3




1

Tuy Lộc






1






2

Châu Lộc








1




3

Tiến Lộc








1




4

Hải Lộc








1




5

Cầu Lộc




1






6

Hoằng Hóa



2

3

3

4

1

1

2

6

3



1

Hoằng Khánh



1

1




1

1




2

TT Bút Sơn

1

1

1

1

1


1

1




3

Hoằng Yến




1








4

Hoằng Kim


1


1



1

1

1



5

Hoằng Hải

1

1

1



1


1

1



6

Hoằng Trạch








1




7

Hoằng Xuyên








1


7

Quảng

Xương








1


1

1



1

Quảng Hùng








1




2

Quảng Chính






1



1

8

Tĩnh Gia




1

2

6

1



7

4



1

Phú Lâm



1

1




1

1



2

Hải An









1



3

Ninh Hải








1




4

Hải Nhân




1




1




5

Hải Ninh




1




1




6

Hải Hòa




1








7

Tùng Lâm




1





1



8

Trúc Lâm








1




9

Mai Lâm








1




10

Hải Thượng








1




11

Trường Lâm


1


1

1





9

Hà Trung





1

3


2


2

2



1

Hà Bắc




1








2

Hà Lâm









1



3

Hà Lai






1






4

Hà Thanh






1


1




5

Hà Ninh








1




6

Hà Bình




1








7

Hà Phú









1



8

Hà Giang



1

1








9

Hà Sơn










10

Nông Cống





3

7


1

1

8

5



1

Tân Thọ




1



1

1

1



2

Tân Khang




1








3

Trung Thành



1





1

1



4

Trung Chính




1


1


1




5

Tế Tân








1

1



6

Tế Nông








1

1



7

Minh Nghĩa




1




1




8

Vạn Thắng









1




9

Vạn Thiện




1




1




10

Thăng Bình




1




1




11

Công Chính



1









12

Công Bình



1









13

Tượng Lĩnh




1






11

Đông Sơn










1

2



1

Đông Hoàng









1



2

Đông Tiến








1




3

TT Rừng

Thông









1

12

Triệu Sơn





1

3


2


10




1

Dân Quyền








1




2

Hợp Thắng




1




1




3

An Nông




1


1


1




4

Nông Trường








1




5

Thị Trấn




1




1




6

Tân Ninh








1




7

Vân Sơn



1





1




8

Minh Châu








1




9

Thọ Sơn








1




10

Xuân lộc






1


1


13

Thọ Xuân




2

2

3

1

2


8

6



1

Xuân Thiên




1




1




2

Thọ Diên









1



3

Xuân Sơn



1

1




1

1



4

Tây Hồ








1




5

Xuân Phong








1




6

Thọ Lộc








1

1



7

Xuân Yên


1

1





1

1



8

Thọ Minh








1

1



9

Xuân Lập


1


1




1

1

14

Thiệu Hóa




1


4


1

4

3




1

TT Vạn Hà




1








2

Thiệu Giao


1


1



1





3

Thiệu Trung




1



1

1




4

Thiệu Phúc




1








5

Thiệu Vũ






1






6

Thiệu Vận







1

1




7

Thiệu Phú







1





8

Thiệu Giang








1


15

Yên Định






17


2


11


Xem tất cả 281 trang.

Ngày đăng: 27/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí