Kết Quả Đánh Giá, Phân Loại Chất Lượng Tccsđ Ở Doanh Nghiệp Thuộc Các Thành Phần Kinh Tế Của Đảng Bộ Tỉnh Hà Tĩnh (2006 - 2009)


Phụ lục 2 THỐNG KÊ

Tổ chức cơ sở đảng trong doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế của Đảng bộ tỉnh Hà Tĩnh (Tính đến 31 - 12 - 2015)



STT


Đầu mối đảng bộ khối, huyện, thành, thị xã,

Tổ chức cơ sở đảng

Tổng số

Đảng bộ cơ sở

doanh nghiệp

Chi bộ cơ sở doanh nghiệp

1.

Khối doanh nghiệp

67

30

37

2.

Nghi Xuân

01


01

3.

Đức Thọ

02

01

01

4.

Hương Sơn

06

02

04

5

Hương Khê

05

02

03

6.

Vũ Quang

06

01

05

7.

Can Lộc

02


02

8.

Thạch Hà

01

01


9.

Cẩm Xuyên

05

01

04

10.

Kỳ Anh

07

01

06

11.

Thị xã Hồng Lĩnh

02


02

12.

Thành phố Hà Tĩnh

02

01

01


Tổng cộng

106

40

66

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.

Đảng bộ tỉnh Hà Tĩnh lãnh đạo xây dựng tổ chức cơ sở đảng ở doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế từ năm 2010 đến năm 2020 - 26


Nguồn: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Hà Tĩnh


Phụ lục 3

I. Kết quả đánh giá, phân loại chất lượng TCCSĐ ở doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế của Đảng bộ tỉnh Hà Tĩnh (2006 - 2009)



Năm

Phân loại tổ chức cơ sở đảng

Tổng số

TSVM

TSVMTB

HTTNV

HTNV

Yếu kém

SL

Tỷ lệ

%

SL

Tỷ lệ

%

SL

Tỷ lệ

%

SL

Tỷ lệ

%

SL

Tỷ lệ

%

2006

127

95

74,80

19

14,96



31

24,40

01

0,78

2007

130

105

80,76

18

13,84



22

16,92

03

2,30

2008

135

62

45,92

20

14,81

37

27,40

33

24,44

03

2,22

2009

107

73

68,22

26

24,29

17

15,88

13

12,14

04

3,73

Trung bình chung (%)

499

335

67,42


16,97


21,64


19,47


2,25

II. Kết quả đánh giá, phân loại chất lượng đảng viên thuộc TCCSĐ ở doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế của Đảng bộ tỉnh Hà Tĩnh

(2006 - 2009)



Năm


Tổng số đảng viên mới

kết nạp


Tổng số đảng viên được đánh giá

Kết quả phân loại đảng viên

Đủ tư cách hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ %)

Đủ tư cách hoàn thành tốt nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ %)

Đủ tư cách hoàn thành nhiệm vụ Số lượng (Tỷ lệ %)

Đảng viên vi phạm tư cách

Số lượng

(Tỷ lệ %)

2006

214

3.676

427

(11,61%)

2.977

(80,98%)

672

(18,28%)

22

(0,59%)

2007

177

3.770

319

(8,46%)

2.640

(70,02%)

1.085

(28,77%)

45

(1,19%)

2008

57

3.997

499

(12,48%)

2.698

(67,50%)

752

(18,81%)

48

(1,20%)

2009

79

4.042

644

(15,93%)

2.890

(71,49%)

463

(11,45%)

45

(1,11%)

Trung bình chung

(%)


527



12,12%


72,49%


19,32%


1,02%

Nguồn: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Hà Tĩnh


Phụ lục 4

THỐNG KÊ

Kết quả đánh giá, phân loại chất lượng TCCSĐ ở doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế của Đảng bộ tỉnh Hà Tĩnh (2010 - 2020)


I. Giai đoạn 2010 - 2015


Năm

Phân loại tổ chức cơ sở đảng

Tổng số

TSVM

TSVMTB

HTTNV

HTNV

Yếu kém

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

2010

107

66

61,62

19

17,8

32

30,00

09

8,41

0

0

2011

113

72

63,72

18

15,9

28

24,78

12

10,62

01

0,88

2012

113

75

66,37

20

17,9

30

26,56

07

6,19

01

0,88

2013

113

55

48,68

26

23,0

29

25,67

26

23,00

03

2,65

2014

104

50

48,07

19

18,3

24

23,08

26

25,00

04

3,85

2015

106

57

53,78

15

14,0

25

23,58

24

22,64

0

0

Trung bình

chung (%)




57,04



17,81



25,61



15,97



1,37

II. Giai đoạn 2016 - 2020


Năm

Phân loại tổ chức cơ sở đảng

Tổng số

TSVM

TSVMTB

HTTNV

HTNV

Yếu kém

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

2016

110

66

60,00

16

14,54

31

28,18

12

10,90

01

0,92

2017

110

65

59,09

14

12,72

34

30,91

10

9,09

01

0,91

Trung bình chung

(%)




59,55



13,63



29,55



9,99



0,91


Năm

Phân loại tổ chức cơ sở đảng

Tổng số

HTXSNV

HTTNV

HTNV

KHTNV

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

2018

110

19

17,28

72

65,46

18

16,36

01

0,90

2019

82

5

6,09

58

70,74

19

23,17

0

0

2020

77

7

9,09

58

75,33

12

15,58

0

0

Trung bình

chung (%)




10,82



70,51



18,37



0,3

Nguồn: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Hà Tĩnh


Phụ lục 5

So sánh kết quả đánh giá chất lượng tổ chức cơ sở đảng

ở doanh nghiệp của Đảng bộ tỉnh Hà Tĩnh với các Đảng bộ ở vùng Bắc Trung Bộ năm 2020



Địa phương


Số TCCS

Đảng

Kết quả đánh giá

HTXSNV

Số lượng

(Tỷ lệ)

Hoàn thành tốt nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ)

Hoàn thành nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ)

Không HTNV

Số lượng

(Tỷ lệ)

Hà Tĩnh

77

7

(9,09%)

58

(75,33%)

12

(15,58%)

0

Nghệ An

134

26

(19,40)

93

(69,41)

15

(11,19)

0

Thanh Hóa

177

32

(18,08%)

124

(70,07%)

17

(9,60%)

4

(2,25%)


Nguồn: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Hà Tĩnh Ban Tổ chức Tỉnh ủy Nghệ An Ban Tổ chức Tỉnh ủy Thanh Hóa


Phụ lục 6

THỐNG KÊ

Kết quả đánh giá, phân loại chất lượng đảng viên thuộc TCCSĐ ở doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế của Đảng bộ tỉnh Hà Tĩnh

(2010 - 2020)

I. Giai đoạn 2010 - 2015



Năm


Số đảng viên được đánh giá

Số lượng

(Tỷ lệ %)

Kết quả phân loại đảng viên

Đủ tư cách hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Số lượng (Tỷ lệ %)

Đủ tư cách hoàn thành tốt nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ %)

Đủ tư cách hoàn thành nhiệm vụ Số lượng (Tỷ lệ %)

Vi phạm tư cách, không hoàn thành nhiệm vụ Số lượng (Tỷ lệ %)

2010

4.215

(98,80%)

643

(15,26%)

3.192

(75,73%)

373

(8,85%)

7

(0,16%)

2011

4.263

(97,66%)

562

(13,18%)

3.188

(74,79%)

493

(11,56%)

20

(0,47%)

2012

4.402

(98,89%)

628

(14,27%)

3.267

(74,22%)

489

(11,11%)

18

(0,40%)

2013

4.407

(97,16%)

522

(11,84%)

3.309

(75,09%)

542

(12,29%)

43

(0,78%)

2014

4.329

(93,86%)

686

(15,84%)

3.049

(70,44%)

572

(13,22%)

22

(0,50%)

2015

4.395

(95,29%)

671

(15,27%)

3.273

(74,31%)

420

(9,55%)

31

(0,70%)

Trung bình chung

(%)


96,94%


14,28%


74,09%


11,09%


0,50%


II. Giai đoạn 2016 - 2020



Năm


Số đảng viên được đánh giá

Số lượng

(Tỷ lệ %)

Kết quả phân loại đảng viên

Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ %)

Hoàn thành tốt nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ %)

Hoàn thành nhiệm vụ Số lượng (Tỷ lệ %)

Không hoàn thành nhiệm vụ

Số lượng

(Tỷ lệ %)

2016

4.404

(96,30%)

561

(12,73%)

3.455

(78,37%)

361

(8,19%)

27

(0,61%)

2017

4.474

(96,00%)

570

(12,74%)

3.495

(78,12%)

372

(8,31%)

37

(0,83%)

2018

4.553

(96,83%)

745

(16,37%)

3.452

(75,82%)

336

(7,38%)

20

(0,43%)

2019

4.299

(98,44%)

669

(15,56%)

3.505

(81,54%)

109

(2,53%)

16

(0,37%)

2020

4.155

(98,55%)

701

(16,88%)

3.207

(77,19%)

220

(5,29%)

27

(0,64%)

Trung bình chung

(%)


97,22%


14,86%


78,28%


6,34%


0,57%

Nguồn: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Hà Tĩnh


Phụ lục 7

So sánh kết quả đánh giá chất lượng đảng viên thuộc tổ chức cơ sở đảng ở doanh nghiệp của Đảng bộ tỉnh Hà Tĩnh với các Đảng bộ ở khu vực Bắc miền Trung năm 2020



Địa phương


Số Đảng viên được đánh giá

Số lượng

(Tỷ lệ)

Kết quả đánh giá Đảng viên

Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ)

Hoàn thành tốt nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ)

Hoàn thành nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ)

Không hoàn thành nhiệm vụ Số lượng

(Tỷ lệ)

Hà Tĩnh

4.155

(98,55%)

701

(16,88%)

3.207

(77,19%)

220

(5,29%)

27

(0,64%)

Nghệ An

9.268

(99,67%)

1.635

(17,64%)

6.365

(68,68%)

1.142

(12,32%)

126

(1,36%)

Thanh Hóa

15.402

(99,08%)

2.567

(16,66%)

11.556

(75,04%)

1.078

(7,00%)

201

(1,30%)

Nguồn: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Hà Tĩnh Ban Tổ chức Tỉnh ủy Nghệ An Ban Tổ chức Tỉnh ủy Thanh Hóa


Phụ lục 8

Tổng hợp phân tích chất lượng đảng viên mới kết nạp ở doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế của Đảng bộ tỉnh Hà Tĩnh (2010 - 2015)



Năm


Tổng số đảng viên mới kết nạp

Trong đó

Tuổi đời

Trình độ học vấn phổ thông

Trình độ chuyên môn nghiệp vụ


Phụ nữ


Dân tộc thiểu số


Tôn giáo


Đoàn viên thanh niên


Viên chức kinh doanh

Công nhân, lao động trong các thành phần kinh

tế


18-30


31-40


41-50


Trung học


Trung học cơ sở


Trung học phổ thông


Công nhân kỹ thuật


Trung học chuyên nghiệp


Cao đẳng


Đại học


Thạc sĩ

2010

199




40

51

108

161

36

02


10

189

04

78

36

76

05

2011

202




51

50

101

170

32



08

194

10

76

39

75

02

2012

210

02



60

42

106

176

33

01


05

205

12

81

42

69

06

2013

214

01



60

46

107

190

22

02


04

210

20

80

40

71

03

2014

236

02



71

45

118

209

27




236

15

72

58

90

01

2015

235

01



58

42

134

220

14

01


02

233

18

78

37

93

09

Cộng

1.296

06



340

276

674

1.126

164

06


29

1.267

79

465

252

474

26

Nguồn: Ban Tổ chức Tỉnh ủy Hà Tĩnh

Xem tất cả 249 trang.

Ngày đăng: 17/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí