Sản Phẩm Làm Bằng Đá, Thạch Cao, Xi Măng, Amiăng, Mica Hoặc Các Vật Liệu Tương Tự



Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều

66

khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên

Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo;

67

các sản phẩm làm từ tóc người


68 Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự


69 Đồ gốm, sứ

70 Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh

Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý, kim loại quý, kim loại được

71

dát phủ kim loại quý, và các sản phẩm của chúng; đồng kim hoàn giả; tiền kim loại

72 Sắt và thép

73 Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép

74 Đồng và các sản phẩm bằng đồng

75 Niken và các sản phẩm bằng Niken

76 Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm

78 Chì và các sản phẩm bằng chì

79 Kẽm và các sản phẩm bằng kẽm

80 Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc

81 Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng


82 Dụng cụ, đồ nghề, dao kéo, và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng


83 Hàng tạp hoá làm từ kim loại cơ bản

84 Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy

85 ghi và tái tạo hình ảnh truyền hình và âm thanh; bộ phận và các phụ tùng của các loại máy trên

Đầu máy xe lửa hoặc xe điện, thiết bị chạy trên đường xe lửa hay xe điện và bộ phận

86 của chúng; các bộ phận để cố định và ghép nối đường ray xe lửa hoặc xe điện và bộ phận của chúng; thiết bị tín hiệu giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) các loại

Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của

87

chúng

88 Phương tiện bay, tàu vũ trụ và các bộ phận của chúng

89 Tàu thuỷ, thuyền và các kết cấu nổi



Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính

90

xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng

91 Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng

92 Nhạc vụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng

93 Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ tùng của chúng

Đồ nội thất (giường, tủ, bàn, ghế, ...); bộ đồng giường; đệm, khung đệm, nệm và các đồ

dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu

94

được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp

ghép


95 Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng


96 Các hàng chế tạo khác

97 Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ

98 Các hàng hoá đặc thù

99 Các hàng hoá không thuộc các nhóm trên


Phlc 5. Kết qutính toán LTSSHH



Thương mi ASEAN (VN_thế gii)

Thương mi vi ASEAN (Vit Nam_ASEAN)

Thương mi thế gii (VN_ASEAN)

Ngành

RCA1

RTA

LnRXA

RC

RCA1

RCA2

RCA3

RCA4

RTA

LnRXA

RC

RCA1

RTA

LnRXA

RC

1

0.00

-0.42

-18.95

-18.07

0.00

-1.00

1.00

0.00

-0.12

-19.57

-17.48

1.62

1.34

0.48

1.75

2

0.63

0.62

-0.46

4.86

2.60

0.98

10.00

2236.63

2.59

0.96

5.09

1.00

0.62

0.00

0.97

3

4.26

4.06

1.45

3.03

2.68

0.49

10.00

1899.83

2.06

0.98

1.47

5.99

4.89

1.79

1.69

4

0.24

-1.80

-1.44

-2.15

0.37

-0.62

10.00

1646.20

-0.50

-0.99

-0.85

1.55

0.16

0.44

0.11

5

1.76

-0.61

0.57

-0.30

4.86

-0.41

10.00

1705.33

-3.08

1.58

-0.49

2.66

-0.32

0.98

-0.11

6

0.27

0.26

-1.31

3.37

0.16

0.74

10.00

1979.77

0.15

-1.84

2.99

0.65

0.42

-0.44

1.07

7

1.03

1.02

0.03

4.81

0.88

0.97

10.00

2203.34

0.88

-0.12

4.60

1.43

0.43

0.35

0.36

8

1.07

0.13

0.07

0.13

0.96

-0.42

10.00

1702.92

-0.68

-0.04

-0.53

4.61

2.99

1.53

1.04

9

20.14

19.65

3.00

3.71

9.11

0.75

10.00

1986.71

7.84

2.21

1.97

9.90

9.15

2.29

2.59

10

14.50

14.49

2.67

6.94

21.79

1.00

10.00

2512.05

21.78

3.08

8.06

4.99

4.29

1.61

1.96

11

1.11

0.90

0.10

1.67

1.64

0.75

10.00

1985.28

1.54

0.50

2.75

1.95

-0.81

0.67

-0.35

12

3.14

3.06

1.14

3.80

15.19

0.99

10.00

2282.76

15.15

2.72

5.80

3.41

2.68

1.23

1.54

13

0.09

-1.26

-2.42

-2.72

0.17

-0.92

10.00

1471.92

-2.93

-1.79

-2.92

0.78

-0.32

-0.25

-0.35

14

8.03

7.76

2.08

3.39

5.90

0.62

10.00

1937.36

5.34

1.78

2.34

2.46

1.85

0.90

1.40

15

0.16

-0.94

-1.82

-1.91

0.04

-0.98

10.00

1340.38

-3.25

-3.19

-4.38

0.05

-2.21

-3.09

-3.91

16

2.97

2.96

1.09

5.68

1.85

0.91

10.00

2095.57

1.79

0.61

3.44

2.72

1.68

1.00

0.96

17

0.39

-0.80

-0.95

-1.12

0.32

-0.66

10.00

1634.15

-0.43

-1.14

-0.85

0.21

-0.32

-1.58

-0.95

18

0.00

-0.29

-19.36

-18.13

0.00

-1.00

0.22

-152.85

-0.53

-20.19

-19.55

0.03

-0.20

-3.49

-2.00

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 214 trang tài liệu này.

Chính sách thương mại quốc tế của Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế - 23



19

0.22

-0.61

-1.49

-1.31

0.16

-0.75

10.00

1595.08

-0.28

-1.86

-1.03

1.29

0.36

0.26

0.32

20

0.77

0.64

-0.27

1.79

0.72

0.10

10.00

1810.65

0.34

-0.33

0.64

0.62

0.25

-0.47

0.51

21

0.44

-0.57

-0.83

-0.84

0.42

-0.55

10.00

1669.05

-0.13

-0.86

-0.27

0.81

-0.47

-0.21

-0.46

22

0.51

-3.61

-0.67

-2.09

0.41

-0.79

10.00

1576.05

-2.01

-0.88

-1.77

0.33

-1.33

-1.11

-1.61

23

0.55

-3.16

-0.59

-1.90

2.07

-0.57

10.00

1660.99

-1.15

0.73

-0.44

0.55

-1.81

-0.59

-1.45

24

0.43

-14.86

-0.83

-3.56

0.28

-0.95

10.00

1430.46

-5.59

-1.26

-3.03

0.28

-3.21

-1.28

-2.53

25

1.38

0.04

0.32

0.03

1.54

-0.08

10.00

1774.58

0.72

0.43

0.63

0.56

-0.20

-0.57

-0.30

26

0.27

0.23

-1.30

1.86

0.47

0.14

10.00

1819.95

0.37

-0.75

1.51

0.38

0.29

-0.98

1.44

27

5.23

3.00

1.66

0.85

4.70

0.12

10.00

1816.17

3.07

1.55

1.06

2.07

1.20

0.73

0.86

28

0.04

-3.32

-3.12

-4.33

0.11

-0.94

10.00

1444.27

-1.50

-2.17

-2.65

0.32

-0.97

-1.13

-1.38

29

0.19

-1.67

-1.69

-2.31

0.22

-0.89

10.00

1507.39

-1.29

-1.52

-1.93

0.20

-0.70

-1.61

-1.51

30

0.06

-5.72

-2.83

-4.59

0.16

-0.95

10.00

1418.41

-3.49

-1.84

-3.14

0.30

-2.78

-1.19

-2.31

31

0.55

-25.10

-0.60

-3.84

0.99

-0.90

10.00

1501.09

-7.14

-0.01

-2.11

0.30

-5.26

-1.22

-2.93

32

0.11

-4.38

-2.20

-3.71

0.15

-0.95

10.00

1422.03

-3.33

-1.87

-3.12

0.03

-1.65

-3.42

-3.94

33

0.58

-1.77

-0.54

-1.40

0.63

-0.64

10.00

1640.88

-0.75

-0.46

-0.79

0.38

-0.42

-0.96

-0.74

34

1.51

-1.68

0.41

-0.75

1.56

-0.45

10.00

1694.50

-0.16

0.44

-0.10

0.66

-0.35

-0.41

-0.42

35

1.03

-1.40

0.03

-0.86

1.23

-0.46

10.00

1692.02

-0.50

0.21

-0.34

0.48

-1.06

-0.73

-1.16

36

0.16

-1.37

-1.81

-2.24

0.33

-0.60

10.00

1652.42

-0.28

-1.11

-0.61

0.76

-0.09

-0.28

-0.11

37

0.11

-4.13

-2.21

-3.65

0.12

-0.96

10.00

1412.53

-5.03

-2.11

-3.75

0.12

-1.13

-2.15

-2.37

38

0.13

-2.06

-2.06

-2.84

0.20

-0.91

10.00

1490.86

-1.79

-1.60

-2.29

0.09

-1.22

-2.36

-2.63

39

0.26

-1.80

-1.36

-2.08

0.25

-0.85

10.00

1538.30

-1.34

-1.40

-1.87

0.26

-1.24

-1.37

-1.77

40

2.91

2.62

1.07

2.31

1.93

0.34

10.00

1861.40

1.37

0.66

1.24

0.95

-0.10

-0.05

-0.10



41

0.30

-1.83

-1.20

-1.96

0.62

-0.68

10.00

1625.76

-1.56

-0.49

-1.26

0.56

-4.00

-0.58

-2.09

42

3.16

3.07

1.15

3.63

4.83

0.73

10.00

1976.13

4.29

1.57

2.19

7.23

6.65

1.98

2.52

43

0.00

0.00

-15.79

-0.61

0.00

0.00

10.00

1791.32

0.00

-13.00

-0.62

1.93

-7.42

0.66

-1.58

44

0.72

0.09

-0.33

0.13

0.43

-0.80

10.00

1569.86

-1.67

-0.85

-1.59

0.42

-1.77

-0.86

-1.65

45

0.00

-2.30

-14.85

-15.69

0.00

-1.00

10.00

246.84

-1.85

-15.25

-15.86

0.44

-0.46

-0.82

-0.72

46

6.34

6.28

1.85

4.67

4.10

0.38

10.00

1871.17

2.05

1.41

0.69

7.84

4.75

2.06

0.93

47

0.00

-0.39

-5.80

-4.85

0.02

-0.99

10.00

1285.13

-0.80

-3.90

-3.70

0.00

-0.64

-6.60

-6.16

48

0.58

-2.31

-0.54

-1.60

0.49

-0.78

10.00

1580.81

-2.09

-0.72

-1.66

0.20

-1.53

-1.63

-2.17

49

0.06

-0.23

-2.87

-1.63

0.06

-0.77

10.00

1588.82

-0.16

-2.77

-1.28

0.14

-0.63

-1.97

-1.71

50

0.12

-0.94

-2.09

-2.15

0.49

-0.72

10.00

1608.69

-3.05

-0.71

-1.97

6.13

-4.91

1.81

-0.59

51

0.00

-0.10

-18.77

-16.50

0.00

-1.00

5.57

171.81

-0.33

-16.75

-15.65

0.01

-2.11

-4.44

-5.19

52

0.62

-1.13

-0.47

-1.04

2.13

-0.32

10.00

1726.01

-0.44

0.76

-0.19

0.71

-1.50

-0.34

-1.13

53

0.00

0.00

-17.10

-0.33

0.00

0.00

10.00

1791.32

0.00

-15.25

0.38

3.89

-0.03

1.36

-0.01

54

0.47

-3.43

-0.76

-2.12

0.54

-0.91

10.00

1488.29

-7.94

-0.61

-2.75

0.46

-4.64

-0.77

-2.40

55

0.31

-0.98

-1.17

-1.43

0.41

-0.78

10.00

1581.54

-1.67

-0.90

-1.63

0.36

-2.28

-1.01

-1.99

56

0.14

-5.21

-1.97

-3.65

0.21

-0.95

10.00

1422.71

-5.14

-1.57

-3.25

1.98

-3.05

0.68

-0.93

57

0.00

-1.23

-17.66

-17.87

0.00

-1.00

0.57

-55.63

-2.05

-17.59

-18.31

1.01

0.23

0.01

0.26

58

0.21

-1.04

-1.54

-1.77

0.52

-0.58

10.00

1658.44

-0.70

-0.65

-0.85

1.17

-4.35

0.15

-1.55

59

0.14

-1.84

-1.98

-2.67

0.35

-0.79

10.00

1576.79

-1.46

-1.04

-1.64

0.13

-4.84

-2.03

-3.63

60

0.10

-1.78

-2.28

-2.91

0.17

-0.75

10.00

1595.60

-0.67

-1.75

-1.58

0.22

-4.38

-1.49

-3.02

61

2.74

2.71

1.01

4.66

4.14

0.86

10.00

2048.88

4.08

1.42

4.33

2.41

1.11

0.88

0.62

62

6.41

6.37

1.86

4.95

5.00

0.80

10.00

2011.73

4.66

1.61

2.69

4.50

2.95

1.50

1.07



63

0.36

0.27

-1.01

1.36

0.37

0.07

10.00

1806.11

-0.01

-0.99

-0.03

4.61

3.72

1.53

1.65

64

9.33

9.24

2.23

4.69

10.76

0.79

10.00

2007.35

10.02

2.38

2.68

13.80

8.70

2.62

1.00

65

1.47

1.44

0.38

3.86

3.20

0.67

10.00

1952.26

3.03

1.16

2.95

8.04

4.63

2.08

0.86

66

0.09

0.09

-2.37

14.44

0.43

1.00

10.00

3182.40

0.43

-0.85

14.20

1.57

1.27

0.45

1.64

67

0.14

0.14

-1.96

16.56

0.26

1.00

10.00

3199.11

0.26

-1.35

13.72

0.45

-0.65

-0.80

-0.89

68

0.12

-1.84

-2.11

-2.79

0.14

-0.89

10.00

1504.93

-1.29

-1.97

-2.33

1.37

-0.15

0.32

-0.10

69

1.16

1.00

0.15

1.98

1.86

0.42

10.00

1880.04

1.51

0.62

1.65

4.16

2.97

1.42

1.25

70

0.32

-1.12

-1.13

-1.50

0.26

-0.79

10.00

1579.37

-1.12

-1.33

-1.66

0.33

-0.82

-1.10

-1.24

71

0.02

-0.04

-3.88

-1.02

0.04

-0.62

10.00

1647.17

-0.04

-3.18

-0.65

0.49

0.13

-0.70

0.31

72

0.01

-2.54

-5.06

-6.00

0.02

-0.98

10.00

1320.01

-1.68

-3.74

-4.27

0.05

-2.44

-3.05

-3.96

73

0.32

-5.08

-1.14

-2.83

0.37

-0.87

10.00

1522.14

-3.10

-0.98

-2.23

0.74

-1.24

-0.30

-0.98

74

0.03

-1.80

-3.42

-4.02

0.03

-0.97

10.00

1370.45

-1.35

-3.44

-3.76

0.02

-0.78

-3.70

-3.48

75

0.00

-5.06

-18.36

-19.98

0.00

-1.00

0.13

-206.35

-8.00

-17.47

-19.55

0.01

-0.79

-5.11

-4.88

76

0.07

-3.47

-2.65

-3.91

0.10

-0.95

10.00

1425.39

-2.12

-2.30

-3.10

0.12

-1.12

-2.09

-2.31

78

0.48

0.29

-0.74

0.92

0.90

0.62

10.00

1936.06

0.76

-0.10

1.84

0.23

-0.56

-1.45

-1.22

79

0.00

-3.28

-19.22

-20.41

0.00

-1.00

0.22

-149.85

-2.47

-18.03

-18.93

1.90

0.04

0.64

0.02

80

5.44

5.39

1.69

4.74

0.81

0.90

10.00

2090.26

0.75

-0.21

2.56

0.38

0.06

-0.97

0.18

81

0.39

0.27

-0.93

1.14

1.04

0.51

10.00

1904.74

0.45

0.04

0.57

1.43

0.87

0.36

0.93

82

0.37

-1.22

-0.98

-1.45

0.54

-0.53

10.00

1672.75

-1.00

-0.61

-1.04

1.48

0.59

0.39

0.51

83

0.77

-1.64

-0.26

-1.14

0.90

-0.59

10.00

1655.39

-1.46

-0.11

-0.97

1.31

-0.78

0.27

-0.47

84

0.19

-0.63

-1.64

-1.45

0.19

-0.78

10.00

1581.45

-0.71

-1.66

-1.56

0.09

-0.84

-2.38

-2.31

85

0.31

0.04

-1.17

0.14

0.24

-0.20

10.00

1749.87

0.03

-1.41

0.11

0.17

-0.13

-1.80

-0.57



86

0.00

-0.40

-18.82

-17.90

0.00

-1.00

2.14

76.19

-1.27

-16.73

-16.98

0.02

-3.50

-3.96

-5.22

87

0.10

-1.29

-2.30

-2.63

0.20

-0.84

10.00

1546.65

-0.97

-1.59

-1.75

0.60

-1.27

-0.51

-1.13

88

0.01

-1.14

-4.63

-4.77

0.07

-0.96

10.00

1405.46

-2.11

-2.65

-3.43

0.11

-0.57

-2.21

-1.82

89

0.03

-8.08

-3.36

-5.45

0.05

-0.99

10.00

1299.56

-2.79

-3.06

-4.11

0.06

-0.71

-2.77

-2.51

90

0.07

-0.95

-2.66

-2.68

0.10

-0.92

10.00

1479.53

-1.38

-2.33

-2.72

0.22

-0.58

-1.51

-1.28

91

0.01

-0.30

-4.48

-3.30

0.01

-0.95

10.00

1423.28

-0.33

-4.26

-3.19

0.33

0.09

-1.11

0.32

92

0.04

-0.58

-3.34

-2.86

0.03

-0.97

10.00

1378.20

-2.28

-3.43

-4.27

0.21

-0.80

-1.56

-1.57

93

0.08

-0.07

-2.50

-0.59

0.95

0.32

10.00

1857.65

0.91

-0.05

3.16

0.16

-0.07

-1.83

-0.36

94

4.50

4.35

1.51

3.35

3.71

0.55

10.00

1915.41

3.09

1.31

1.79

2.87

2.16

1.05

1.40

95

0.29

0.07

-1.24

0.28

0.40

-0.35

10.00

1718.24

-0.39

-0.91

-0.68

1.84

1.18

0.61

1.03

96

0.50

-0.87

-0.69

-1.01

0.79

-0.58

10.00

1657.61

-0.77

-0.23

-0.68

1.95

-0.65

0.67

-0.29

97

0.57

0.50

-0.55

2.06

1.74

0.72

10.00

1971.47

1.61

0.56

2.56

1.54

1.48

0.43

3.24

98

0.00

0.00

-18.89

-2.24


0.00

10.00

1791.32




20.07

11.90

3.00

0.90

99

0.45

-0.41

-0.80

-0.65

0.50

-0.63

10.00

1642.63

-1.07

-0.69

-1.15

0.17

-0.57

-1.75

-1.46


Phlc 6. Chính sách thương mi quc tế ca Vit Nam giai đon thăm dò hi nhp (1988-1991)

Năm Ni dung


1988 Luật thuế xuất nhập khẩu được ban hành.


1989 Dỡ bỏ hệ thống hạn ngạch xuất khẩu với hầu hết các hàng hoá trừ 10 loại hàng và hạn ngạch nhập khẩu với hầu hết các hàng trừ 14 loại hàng.

Giảm thuế xuất khẩu và số mặt hàng tính thuế xuất khẩu từ 30 xuống còn 12.


Số mặt hàng tính thuế nhập khẩu giảm từ 124 xuống 80 và biên tính thuế tăng từ 5- 50% đến 5-120%.

Dỡ bỏ trợ cấp xuất khẩu bằng ngân sách nhà nước.


1990 Ban hành thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế doanh thu, thuế lợi nhuận.


Thuế suất đặc biệt với một số nhóm hàng như xe máy và xe du lịch.


Các tổng công ty xuất nhập khẩu phải đăng ký nhóm hàng hoá xuất nhập khẩu với cơ quan quản lý nhà nước.

Một số hàng hoá giới hạn xuất khẩu ở một số ít các công ty.


1991 Mở cửa sàn giao dịch ngoại hối tại Ngân hàng nhà nước.


Ban hành quy định về thành lập khu chế xuất. Thuế xuất khẩu gạo giảm từ 10% xuống 1%. Miễn thuế đầu vào đối với hàng xuất khẩu.

Các doanh nghiệp tư nhân được trực tiếp tham gia vào thương mại quốc tế.


Nguồn: Trích dẫn từ [114]

Xem tất cả 214 trang.

Ngày đăng: 19/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí