ĐVT: % 100 80 60 40 20 0 67.4 65.1 64.7 32.6 34.9 35.3 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Vốn huy động Vốn điều chuyển (Nguồn: Phòng Kế toán của ngân hàng ABBank Cái Răng) Hình 3.3: Cơ cấu nguồn vốn của ABBank Cái Răng qua các năm Qua bảng số liệu cho thấy ...
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN LƯỢNG TIỀN GỬI TIẾT KIỆM CỦA KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG ABBANK CHI NHÁNH CÁI RĂNG 3.1.Thông tin chung về ngân hàng ABBANK Cái Răng 3.1.1. Lịch sử hình thành - phát triển. 3.1.1.1. Lịch sử ...
2.1.4. Quy định về thẻ tiết kiệm Thẻ tiết kiệm phải có các yếu tố sau: - Tên tổ chức nhận TGTK; loại tiền, số tiền; kỳ hạn gửi tiền; ngày gửi tiền; ngày đến hạn thanh toán (đối với TGTK có kỳ hạn); lãi suất;phương thức ...
Trong đó: n: cỡ mẫu Z α /2 n = p(1 − p)( ) 2 ε p: tỷ lệ xuất hiện của các phần tử trong đơn vị lấy mẫu (0 ≤ p ≤ 1 ) Z: giá trị tra bảng phân phối chuẩn. Z ứng với độ tin cậy. 𝜀 : sai số cho phép đối với cỡ mẫu nhỏ. + Độ ...
2.2. Tiến trình ra quyết định của khách hàng 15 2.2.1. Nhận biết nhu cầu 15 2.2.2. Tìm kiếm thông tin 15 2.2.3. Đánh giá các khả năng thay thế 16 2.2.4. Quyết định mua hàng 16 2.2.5. Đánh giá sau khi mua hàng 17 2.3. Các nghiên cứu trước có liên ...
Trường Đại Học Tây Đô Khoa Kế Toán – Tài Chính – Ngân Hàng Khóa Luận Tốt Nghiệp Đại Học Chuyên Ngành: Tài Chính – Ngân Hàng Phân Tích Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Lượng Tiền Gửi Tiết Kiệm Của Khách Hàng Cá Nhân Tại Ngân Hàng ...
Component 1 2 3 4 5 6 Q7_14 .731 Q7_15 .704 Q7_17 .593 Q7_4 .528 Q7_2 .780 Q7_1 .705 Q7_3 .609 Q7_5 .599 Q7_8 .795 Q7_7 .689 Q7_9 .586 Q7_19 .809 Q7_20 .762 Q7_21 .629 Q7_10 .732 Q7_11 .695 Q7_12 .501 Q7_6 .843 Q7_18 .666 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax ...
Cronbach's Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted Q7_7 21.05 12.810 .474 .728 Q7_8 20.95 12.734 .519 .718 Q7_9 20.64 13.084 .466 .730 Q7_10 21.05 13.012 .463 .730 Q7_11 20.92 12.829 ...
Q5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent dai ly 19 4.8 4.8 4.8 ve so den ban 32 8.0 8.0 12.8 Valid nguoi ban dao 346 86.5 86.5 99.3 khac 3 .8 .8 100.0 Total 400 100.0 100.0 giup nguoi ban Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 0 149 37.3 37.3 37.3 Valid 1 251 62.8 62.8 ...
Trang 148, Trang 149, Trang 150, Trang 151, Trang 152, Trang 153, Trang 154, Trang 155, Trang 156, Trang 157,