Method: Least Squares Included observations: 73 Variable Coefficient Std. SS 0.660679 Prob. Chi-Square(2) 0.7187 Test Equation: Dependent Variable: RESID^2 Method: Least Squares Date: 12/26/18 Time: 12:14 Sample: 2012M07 2018M07 Included observations: 73 Variable Coefficient Std. SS 1.765794 Prob. ...
RESID(-2) -0.211011 0.117729 -1.792336 0.0775 R-squared 0.112060 Mean dependent var 1.73E-18 Adjusted R-squared 0.073454 S.D. dependent var 0.057432 S.E. of regression 0.055283 Akaike info criterion -2.899480 Sum squared resid 0.210876 Schwarz criterion -2.773975 Log likelihood 109.8310 ...
R-squared 0.351080 Mean dependent var 0.000767 Adjusted R-squared 0.341809 S.D. dependent var 0.076303 S.E. of regression 0.061904 Akaike info criterion -2.699081 Sum squared resid 0.268247 Schwarz criterion -2.635840 Log likelihood 99.16691 Hannan-Quinn criter. -2.673904 F-statistic 37.87148 ...
Trường Đại học Kinh tế Huế C -0.007229 0.005172 -1.397657 0.1666 RM 1.056887 0.098258 10.75624 0.0000 R-squared 0.619704 Mean dependent var -0.000231 Adjusted R-squared 0.614348 S.D. dependent var 0.070594 S.E. of regression 0.043839 Akaike info criterion -3.389551 Sum squared resid ...
Trường Đại học Kinh tế Huế Phụ lục 9: Lãi suất phi rủi ro từ 7/2012 đến 7/2018 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 Tháng 1 0.0081 0.0073 0.0059 0.0056 0.0050 0.0041 Tháng 2 0.0078 0.0072 0.0059 0.0056 0.0049 0.0040 Tháng 3 0.0078 0.0072 0.0058 0.0055 0.0049 0.0039 ...
Trường Đại học Kinh tế Huế GDT Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan GIL Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh Sản xuất các sản phẩm may mặc ...
Trường Đại học Kinh tế Huế 0 37 DAG 0.00000 0 Nhỏ hơn 38 DCL 0.01745 6 Nhỏ hơn 39 DHA 0.00000 0 Nhỏ hơn 40 DHC 0.25952 9 Lớn hơn 41 DHG 0.00000 2 Nhỏ hơn 42 DIC 0.00000 0 Nhỏ hơn 43 DIG 0.03525 3 Nhỏ hơn 44 DLG 0.00000 0 Nhỏ hơn 45 DMC 0.00000 0 Nhỏ hơn 46 ...
Trường Đại học Kinh tế Huế Phụ lục 5: Kiểm định White của 196 cổ phiếu STT Cổ phiếu P - value So sánh P - value với 0.05 STT Cổ phiếu P - value So sánh P - value với 0.05 1 AAA 0.3707 Lớn hơn 99 LIX 0.3585 Lớn hơn 2 AAM 0.2065 Lớn hơn 100 LM8 ...
Trường Đại học Kinh tế Huế DHG 0.003321 0.7897 Lớn hơn DIC -0.012396 0.2642 Lớn hơn DIG -0.007879 0.5001 Lớn hơn DLG -0.014184 0.4462 Lớn hơn DMC 0.012854 0.2709 Lớn hơn DPM -0.017673 0.0068 Nhỏ hơn DPR -0.008968 0.2450 Lớn hơn DQC 0.002285 0.8479 Lớn hơn DSN ...
Trường Đại học Kinh tế Huế HAP 0.738345 3.678293 Lớn hơn 0.0005 Nhỏ hơn HAS 0.496267 2.171154 Lớn hơn 0.0333 Nhỏ hơn HBC 0.839218 3.144417 Lớn hơn 0.0024 Nhỏ hơn HCM 1.147330 5.184108 Lớn hơn 0.0000 Nhỏ hơn HDC 0.145685 0.645257 Nhỏ hơn 0.5208 Lớn hơn ...
Trang 425, Trang 426, Trang 427, Trang 428, Trang 429, Trang 430, Trang 431, Trang 432, Trang 433, Trang 434,