Nhân viên kế toán được cập nhật kiến thức khi có những thay đổi về chính sách pháp luật liên quan đến kế toán | L10 | ||||||
III | Kiểm soát nội bộ | S | Ý KIẾN ĐÁNH GIÁ | ||||
10 | Đảm bảo về tính trung thực và đáng tin cậy của BCTC | S1 | |||||
11 | Đảm bảo hợp lý việc chấp hành luật pháp nói chung và pháp luật kế toán nói riêng | S2 | |||||
12 | Hướng mọi thành viên trong đơn vị vào việc tuân thủ các chính sách, quy định nội bộ của đơn vị | S3 | |||||
13 | Đơn vị bảo vệ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực, bảo mật thông tin | S4 | |||||
IV | Yêu cầu đối với thông tin kế toán | C | Ý KIẾN ĐÁNH GIÁ | ||||
14 | Thông tin kế toán được xây dựng phải đảm bảo cung cấp đầy đủ cho các đối tượng sử dụng | C1 | |||||
15 | Thông tin kế toán được xây dựng phải phù hợp và cung cấp kịp thời cho người sử dụng thông tin | C2 | |||||
16 | Số liệu kế toán cung cấp cho các đối đượng sử dụng (cơ quan quản lý cấp trên, cơ quan thuế…) phải đảm bảo độ tin cậy và chính xác | C3 | |||||
17 | Thông tin kế toán phải đáp ứng nhu cầu giải trình | 4 | |||||
V | Ứng dụng công nghệ thông tin | N | Ý KIẾN ĐÁNH GIÁ | ||||
18 | Hệ thống máy tính của đơn vị có sẵn sàng hoạt động tại mọi thời điểm | N1 | |||||
19 | Phần mềm kế toán đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng | N2 | |||||
20 | Đơn vị có các quy trình bảo mật để truy cập vào các dữ liệu điện tử quan trọng | N3 | |||||
21 | Đơn vị có sự phân quyền truy cập trong hệ thống dữ liệu điện tử của đơn vị | N4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối Với Nhân Tố “Yêu Cầu Đối Với Thông Tin Kế Toán”
- Đối Với Nhân Tố “Khuôn Khổ Pháp Lý Về Kế Toán”
- Phần Nội Dung Khái Quát Xoay Quanh Các Vấn Đề Như:
- Các nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức công tác kế toán tại các trường đại học, cao đẳng, trung cấp công lập theo cơ chế tự chủ tài chính trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 19
Xem toàn bộ 153 trang tài liệu này.
Phần II: Xin các ông/bà vui lòng cho biết một số thông tin sau: Thông tin cá nhân:
Họ và tên:………………………………………………………………….….
Đơn vị công tác: ………………………………………………………………….…
SĐT: …………………............................…….
Giới tính | Nam | Nữ | |
Trình độ chuyên môn | Trung cấp | Cao Đẳng | |
Đại học | Trên đại học | ||
Kinh nghiệm | Dưới 1 năm | Từ 1- 5 năm | |
Từ 5- 10 năm | Trên 10 năm |
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của quý ông/bà!
Phụ lục 4: Danh sách CBCCVC các trường được khảo sát
Họ và tên | Bộ phận công tác | Chức vụ | |
I | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | ||
1 | LÊ TUẤN ANH | BAN GIÁM HIỆU TRƯỜNG | HIỆU PHÓ - PHỤ TRÁCH TRƯỜNG |
2 | PHẠM CÔNG LUẬN | PHÕNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH | TRƯỞNG PHÕNG - KT TRƯỞNG |
3 | NGUYỄN VĂN XỊ | PHÕNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH | PHÓ PHÒNG |
4 | LÝ THỊ MINH NGA | PHÕNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN |
5 | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG | PHÕNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN |
6 | TRẦN THÙY DƯƠNG | PHÕNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH | THỦ QUĨ |
7 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | PHÕNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN |
8 | NGUYỄN THANH TRÖC | PHÕNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN |
9 | NGUYỄN THANH TRÂM | PHÕNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN |
10 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | PHÕNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN |
11 | PHẠM HỮU VINH | PHÒNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN |
12 | HUỲNH CÔNG DANH | PHÕNG TỔ CHỨC | TRƯỞNG PHÕNG |
13 | LÊ NGUYỄN XUÂN LAN | PHÒNG HÀNH CHÍNH | CHÁNH VĂN PHÒNG |
14 | TRẦN VĂN NAM | PHÒNG HÀNH CHÍNH | THƯ KÝ BGH |
15 | HỒ NHƯ NGỌC | TT CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | KẾ TOÁN |
16 | TRẦN THỊ ĐÔNG | TT NGOẠI NGỮ | KẾ TOÁN |
17 | NGUYỄN THỊ LIỄU | TT TUYỂN SINH | KẾ TOÁN |
18 | HOÀNG THỊ THANH NHÀN | TT THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG | KẾ TOÁN |
19 | TRẦN ĐỨC TỊNH | TT THÔNG TIN-TL THƯ VIỆN | KẾ TOÁN |
20 | TRẦN THÙY LINH XH | TT PTCTXH | KẾ TOÁN |
21 | HUỲNH KIM NGÂN | TT NGHIÊN CỨU - THỰC NGHIỆM | KẾ TOÁN |
22 | TRẦN TẤN HÙNG | KHOA KINH TẾ | TRƯỞNG KHOA |
II | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT ĐỨC | ||
23 | Lục Nguyệt Loan | PHÕNG TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN | TRƯỞNG PHÕNG |
24 | Nguyễn Thanh Duy | PHÕNG TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN | KẾ TOÁN TRƯỞNG |
25 | Nguyễn Thị Huỳnh | PHÕNG TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN | KẾ TOÁN |
26 | Lê Mai Thanh Thúy | PHÕNG TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN | KẾ TOÁN |
27 | Trần Thị Trang | PHÕNG TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN | KẾ TOÁN |
28 | Ngô Xuân Thúy Hằng | PHÕNG TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN | KẾ TOÁN |
Nguyễn Thị Đoan Trang | PHÕNG TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN | KẾ TOÁN | |
30 | Trần Thị Thu Yên | PHÒNG NHÂN SỰ | TRƯỞNG PHÕNG |
III | TRƯỜNG TRUNG CẤP BÁCH KHOA BÌNH DƯƠNG | ||
31 | Ngô Kim Chung | BAN GIÁM HIỆU TRƯỜNG | Hiệu Trưởng |
32 | Mai Anh Nguyệt | Phòng Tài chính - KT | Kế toán trưởng |
33 | Trần Diệu Tuyết Hoa | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
IV | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ BÌNH DƯƠNG | ||
34 | Lê Thành Phước | BAN LÃNH ĐẠO | Phó Hiệu Trưởng |
35 | Nguyễn Minh Trực | Phòng Hành chính - Quản trị | TRƯỞNG PHÕNG |
36 | Thái Thanh Vũ | Phòng Tài chính - KT | TRƯỞNG PHÕNG |
37 | Đặng Thị Ngọc Hằng | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
38 | Huỳnh Thị Kim Tiến | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
39 | Nguyễn Dương Tiểu Vy | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
40 | NGUYỄN THỊ THU DÂN | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
41 | VĂN MINH NGHIÊU | P. TỔ CHỨC CB | TRƯỞNG PHÕNG |
V | TRƯỜNG TRUNG CẤP NÔNG LÂM NGHIỆP BÌNH DƯƠNG | ||
42 | HUỲNH KIM NGÂN | BAN GIÁM HIỆU TRƯỜNG | HIỆU TRƯỞNG |
43 | TRẦN THỊ HOÀI LINH | P. TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | KẾ TOÁN TRƯỞNG |
44 | HOÀNG THỊ MINH | P. TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | NHÂN VIÊN KẾ TOÁN |
45 | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | P. TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | NHÂN VIÊN KẾ TOÁN |
46 | NGUYỄN THỊ THU GIANG | P. TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | NHÂN VIÊN KẾ TOÁN |
47 | PHẠM THỊ MỸ HỒNG | P. TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | NHÂN VIÊN KẾ TOÁN |
48 | NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC | P. TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | NHÂN VIÊN |
49 | ĐẶNG BÍCH TUYỀN | P. TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | NHÂN VIÊN |
50 | TRẦN NGỌC THỌ | KHOA KINH TẾ | TRƯỞNG KHOA |
51 | MAI THỊ HẰNG | KHOA KINH TẾ | GIÁO VIÊN |
VI | TRƯỜNG TRUNG CẤP KINH TẾ BÌNH DƯƠNG | ||
52 | ĐOÀN THỊ MINH THUẬN | BAN GIÁM HIỆU TRƯỜNG | HIỆU PHÓ |
53 | NGUYỄN MINH NINH | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN TRƯỞNG |
54 | HOÀNG CÔNG KHÁNH | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
55 | ĐÀO MINH DINH | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
HOÀNG ĐÌNH HÒA | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN | |
57 | NGUYỄN THỊ HUỆ | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
58 | NGUYỄN VĂN SANH | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
59 | LÊ THỊ MINH LOAN | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
60 | NGUYỄN THỊ TRÀ | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
61 | PHẠM XUÂN SƠN | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
62 | NGUYỄN VĂN DƯ | Phòng Tài chính - KT | KẾ TOÁN |
63 | NGUYỄN HỮU BẢO | KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN | TRƯỞNG KHOA |
64 | LƯƠNG THỊ ÁNH SƯƠNG | KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN | PHÓ KHOA |
VII | TRƯỜNG TRUNG CẤP MỸ THUẬT - VĂN HÓA BÌNH DƯƠNG | ||
65 | Lê Văn Tài | BAN GIÁM HIỆU | Hiệu trưởng |
66 | Hồ Thị Xuân | Phòng Tài chính - KT | Kế toán trưởng |
67 | Trần Thị Châm | Phòng Tài chính - KT | Kế toán viên |
68 | Nguyễn Thị Hương | Phòng Tài chính - KT | Kế toán viên |
69 | Nguyễn Minh Thùy | Phòng Tài chính - KT | Nhân viên |
70 | Phạm Thành Minh | Phòng Tài chính - KT | Thủ quỹ |
71 | Nguyễn Thị Kim Thu | Khoa Quản trị - Quản lý | Trưởng khoa |
VIII | TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - SINGAPORE | ||
72 | NGUYỄN THỊ THANH | P. TÀI VỤ | PHÓ PHÒNG |
73 | TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | P. TÀI VỤ | Kế toán viên |
74 | BÙI ĐỨC SƠN | P. TÀI VỤ | Kế toán viên |
75 | VÕ NGỌC HƯƠNG THẢO | P. TÀI VỤ | Kế toán viên |
76 | LÊ QUANG THIỆN | P. TÀI VỤ | Kế toán viên |
77 | TRẦN BÁ PHƯƠNG | P. TÀI VỤ | Kế toán viên |
78 | LÊ TUẤN NHẬT | KHOA CKCT | TRƯỞNG KHOA |
79 | TRẦN CÔNG ĐỨC | KHOA CKCT | PHÓ KHOA |
IX | TRƯỜNG CHÍNH TRỊ TỈNH BÌNH DƯƠNG | ||
80 | THÁI TRẦN QUỐC BẢO | BAN GIÁM HIỆU | Phó Hiệu trưởng |
81 | ĐINH VĂN SINH | P. TC-HC-QT | TRƯỞNG PHÕNG |
82 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT HẰNG | P. TC-HC-QT | PHÓ PHÒNG |
83 | NGUYỄN THỊ THẲNG | P. TC-HC-QT | KẾ TOÁN |
84 | NGUYỄN XUÂN BÌNH | P. TC-HC-QT | NHÂN VIÊN |
85 | NGUYỄN THỊ KIM HOA | P. TC-HC-QT | NHÂN VIÊN |
86 | NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN | P. TC-HC-QT | Kế toán trưởng |
87 | LÊ THANH THÚY | P. TC-HC-QT | KẾ TOÁN |
88 | NGUYỄN THỊ BẢO NGA | P. TC-HC-QT | KẾ TOÁN |
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KCN BÌNH DƯƠNG | |||
89 | NGÔ ĐỨC THẢO | BAN GIÁM HIỆU | Q. HIỆU TRƯỞNG |
90 | LÊ HOÀNG SƠN | P. TC-HC-QT | TRƯỞNG PHÒNG |
91 | ĐOÀN THỊ KIM ANH | P. TC-HC-QT | PHÓ PHÒNG |
92 | NGYỄN HOÀNG PHI | P. TC-HC-QT | KẾ TOÁN TRƯỞNG |
93 | VŨ THỊ HIỀN | P. TC-HC-QT | KẾ TOÁN |
XI | Trường Trung cấp Kỹ thuật và Nghiệp vụ Công đoàn Bình Dương | ||
94 | LÊ THỊ VÂN QUÍ | BAN GIÁM HIỆU | PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
95 | TRẦN MINH HƯƠNG | P. TÀI VỤ | TRƯỞNG PHÕNG |
96 | LÝ TÚ THANH | P. TÀI VỤ | PHÓ PHÒNG |
97 | TRỊNH THỊ HẰNG | P. TÀI VỤ | KẾ TOÁN |
98 | LÊ NGỌC QUYÊN | P. TÀI VỤ | KẾ TOÁN |
XII | Trường Trung cấp Tài chính Kế toán Bình Dương | ||
99 | Lương Ngọc Huệ | BAN GIÁM HIỆU | PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
100 | Phan Đình Thắng | P. TÀI VỤ | TRƯỞNG PHÕNG |
101 | Nguyễn Trọng Giang | P. TÀI VỤ | Kế toán trưởng |
102 | Nguyễn Trọng Hoàng | P. TÀI VỤ | KẾ TOÁN |
103 | Võ Lê Chiêu Hằng | P. TÀI VỤ | KẾ TOÁN |
XIII | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | ||
104 | Nguyễn Thị Diệu | Phòng Tài chính - Kế toán | Trưởng phòng |
105 | Phạm Thanh Bình | Phòng Tài chính - Kế toán | P. Trưởng phòng |
106 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Phòng Tài chính - Kế toán | Kế toán |
107 | Trần Thị Huyền Trang | Phòng Tài chính - Kế toán | Kế toán |
108 | Nguyễn Thị Loan | Phòng Tài chính - Kế toán | Kế toán |
109 | Bùi Thị Thu Trang | Khoa Kinh tế | P. Trưởng khoa |
XIV | Trường Trung Cấp Nghề Nghiệp Vụ Bình Dương | ||
110 | Bùi Ngọc Lâm | P. TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | TRƯỞNG PHÕNG KIÊM KTT |
111 | Lý Thị Trúc Mai | P. TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | KẾ TOÁN |
112 | Trần Thị Diệu Hồng | P. TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | KẾ TOÁN |
Phụ lục 5: Kết quả nghiên cứu
Kết quả phân tích Cronbach’s Alpha Biến độc lập
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.861 | .861 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PL1 | 11.26 | 4.590 | .712 | .753 | .822 |
PL2 | 10.98 | 5.063 | .621 | .597 | .857 |
PL3 | 11.22 | 4.517 | .770 | .800 | .797 |
PL4 | 11.00 | 4.757 | .731 | .695 | .814 |
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.912 | .917 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NL1 | 15.05 | 6.177 | .785 | .751 | .891 |
NL2 | 15.32 | 5.824 | .753 | .978 | .899 |
NL3 | 14.96 | 6.223 | .820 | .970 | .885 |
NL4 | 15.30 | 5.781 | .754 | .979 | .899 |
NL5 | 14.97 | 6.279 | .802 | .968 | .889 |
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.909 | .915 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KS1 | 11.17 | 5.349 | .809 | .844 | .878 |
KS2 | 11.08 | 5.138 | .933 | .929 | .839 |
KS3 | 10.84 | 4.875 | .769 | .812 | .895 |
KS4 | 11.24 | 5.302 | .701 | .501 | .816 |
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.890 | .898 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
YC1 | 11.56 | 4.447 | .932 | .919 | .800 |
YC2 | 11.24 | 4.509 | .663 | .807 | .800 |
YC3 | 11.78 | 4.589 | .822 | .818 | .837 |
YC4 | 11.87 | 4.694 | .664 | .591 | .895 |
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.932 | .947 | 4 |