5. Kiểm định sự khác biệt trung bình đám đông (One way - ANOVA):
Mục đích sử dụng
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Nhan luong | 59 | 4.0847 | .46565 | .06062 | 3.9634 | 4.2061 | 3.00 | 5.00 |
Thanh toan | 143 | 4.1329 | .44781 | .03745 | 4.0588 | 4.2069 | 3.00 | 5.00 |
The hoc sinh - sinh vien | 40 | 4.0750 | .34991 | .05533 | 3.9631 | 4.1869 | 3.00 | 5.00 |
The nhan BHXH | 9 | 4.1111 | .60093 | .20031 | 3.6492 | 4.5730 | 3.00 | 5.00 |
Total | 251 | 4.1116 | .44216 | .02791 | 4.0566 | 4.1665 | 3.00 | 5.00 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiến Nghị Đối Với Ngân Hàng Tmcp Công Thương Việt Nam:
- Kết Quả Nghiên Cứu Định Tính
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng về chất lượng dịch vụ của khách hàng sử dụng thẻ Epartner của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 12
Xem toàn bộ 107 trang tài liệu này.
Test of Homogeneity of Variances
SHL
df1 | df2 | Sig. | |
1.624 | 3 | 247 | .184 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .161 | 3 | .054 | .272 | .846 |
Within Groups | 48.716 | 247 | .197 | ||
Total | 48.876 | 250 |
Thời gian sử dụng
Descriptives
N | Mean | Std. Deviatio n | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Tu 1 den duoi 6 thang | 37 | 4.0811 | .36350 | .05976 | 3.9599 | 4.2023 | 3.00 | 5.00 |
Tu 6 thang den duoi 1 nam | 59 | 4.1356 | .43381 | .05648 | 4.0225 | 4.2486 | 3.00 | 5.00 |
Tu 1 den 3 nam | 86 | 4.1047 | .48578 | .05238 | 4.0005 | 4.2088 | 3.00 | 5.00 |
Tren 3 nam | 69 | 4.1159 | .43845 | .05278 | 4.0106 | 4.2213 | 3.00 | 5.00 |
Total | 251 | 4.1116 | .44216 | .02791 | 4.0566 | 4.1665 | 3.00 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
SHL
df1 | df2 | Sig. | |
.994 | 3 | 247 | .396 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .074 | 3 | .025 | .125 | .945 |
Within Groups | 48.803 | 247 | .198 | ||
Total | 48.876 | 250 |