6. Phân tích tương quan và hồi quy
Phân tích tương quan
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | CQ, CS, GC, TH, CLb | . | Enter |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Hỏi Điều Tra Phiếu Điều Tra
- Mô Tả Hành Vi Sử Dụng Sản Phẩm Của Khách Hàng
- Phân Tích Nhân Tố Khám Phá ( Exploratory Factor Analysis – Efa) Kiểm Định Kmo Và Bartlett’S Test Biến Độc Lập
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của khách hàng tại Thành Phố Huế đối với sản phẩm nội thất của công ty TNHH MTV Nội Thất Woodpark - 17
Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.
a. Dependent Variable: QD
b. All requested variables entered.
Correlations
GC | TH | CL | CS | CQ | QD | ||
Pearson Correlation | 1 | .377** | .480** | .049 | .432** | .512** | |
GC | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .592 | .000 | .000 | |
N | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
Pearson Correlation | .377** | 1 | .375** | -.130 | .478** | .516** | |
TH | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .156 | .000 | .000 | |
N | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
Pearson Correlation | .480** | .375** | 1 | -.132 | .457** | .680** | |
CL | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .151 | .000 | .000 | |
N | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
Pearson Correlation | .049 | -.130 | -.132 | 1 | -.092 | -.166 | |
CS | Sig. (2-tailed) | .592 | .156 | .151 | .318 | .070 | |
N | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
Pearson Correlation | .432** | .478** | .457** | -.092 | 1 | .555** | |
CQ | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .318 | .000 | |
N | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
Pearson Correlation | .512** | .516** | .680** | -.166 | .555** | 1 | |
QD | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .070 | .000 | |
N | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Phân tích hồi quy
Correlations
QD | GC | TH | CL | CS | CQ | ||
QD | 1.000 | .512 | .516 | .680 | -.166 | .555 | |
GC | .512 | 1.000 | .377 | .480 | .049 | .432 | |
TH | .516 | .377 | 1.000 | .375 | -.130 | .478 | |
Pearson Correlation | |||||||
CL | .680 | .480 | .375 | 1.000 | -.132 | .457 | |
CS | -.166 | .049 | -.130 | -.132 | 1.000 | -.092 | |
CQ | .555 | .432 | .478 | .457 | -.092 | 1.000 | |
QD | . | .000 | .000 | .000 | .035 | .000 | |
GC | .000 | . | .000 | .000 | .296 | .000 | |
TH | .000 | .000 | . | .000 | .078 | .000 | |
Sig. (1-tailed) | |||||||
CL | .000 | .000 | .000 | . | .076 | .000 | |
CS | .035 | .296 | .078 | .076 | . | .159 | |
CQ | .000 | .000 | .000 | .000 | .159 | . | |
QD | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
GC | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
TH | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
N | |||||||
CL | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
CS | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
CQ | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Correlations | Collinearity Statistics | ||||||
B | Std. Error | Beta | Zero- order | Partial | Part | Toleran ce | VIF | ||||
(Cons tant) | -.283 | .414 | -.684 | .495 | |||||||
GC | .163 | .079 | .149 | 2.056 | .042 | .512 | .189 | .123 | .677 | 1.477 | |
TH | .263 | .096 | .194 | 2.741 | .007 | .516 | .249 | .164 | .714 | 1.401 | |
1 | |||||||||||
CL | .454 | .076 | .439 | 5.999 | .000 | .680 | .490 | .359 | .668 | 1.497 | |
CS | -.042 | .036 | -.073 | -1.182 | .240 | -.166 | -.110 | -.071 | .950 | 1.053 | |
CQ | .253 | .098 | .191 | 2.579 | .011 | .555 | .235 | .154 | .653 | 1.531 |
a. Dependent Variable: QD
Đánh giá độ phù hợp của mô hình
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
R Square Change | F Chang e | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .770a | .593 | .575 | .43591 | .593 | 33.168 | 5 | 114 | .000 | 2.065 |
a. Predictors: (Constant), CQ, CS, GC, TH, CL
b. Dependent Variable: QD
Kiểm định sự phù hợp của mô hình
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 31.513 | 5 | 6.303 | 33.168 | .000b | |
1 | Residual | 21.662 | 114 | .190 | ||
Total | 53.175 | 119 |
a. Dependent Variable: QD
b. Predictors: (Constant), CQ, CS, GC, TH, CL
Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư
Kiểm định Mann-Whitney
Sự khác biệt về quyết định mua sản phẩm nội thất của khách hàng theo giới tính
Test Statisticsa
QD | |
Mann-Whitney U | 1607.500 |
Wilcoxon W | 3752.500 |
Z | -.962 |
Asymp. Sig. (2-tailed) | .336 |
a. Grouping Variable: gioi tinh
Kiểm định Kruskall-Wallis
Sự khác biệt về quyết định mua sản phẩm nội thất của khách hàng theo độ
tuổi
Ranks
do tuoi | N | Mean Rank | |
18 den 30 tuoi | 32 | 62.72 | |
tu 30 den 45 tuoi | 55 | 60.35 | |
QD | tu 45 den 60 tuoi | 24 | 59.98 |
tren 60 tuoi | 9 | 54.89 | |
Total | 120 |
Test Statisticsa,b
QD | |
Chi-Square df Asymp. Sig. | .382 3 .944 |
a. Kruskal Wallis Test
b. Grouping Variable: do tuoi
Sự khác biệt về quyết định mua sản phẩm nội thất của khách hàng theo nghề nghiệp
Ranks
nghe nghiep | N | Mean Rank | |
Kinhdoanh/ buon ban | 57 | 53.19 | |
Hoc sinh/ Sinh vien | 5 | 79.10 | |
cong nhan vien chuc | 23 | 64.59 | |
QD | Noi tro/ Huu tri | 7 | 81.86 |
lao dong pho thong | 24 | 60.35 | |
Khac | 4 | 81.38 | |
Total | 120 |
Test Statisticsa,b
QD | |
Chi-Square df Asymp. Sig. | 8.588 5 .127 |
a. Kruskal Wallis Test
b. Grouping Variable: nghe nghiep
Sự khác biệt về quyết định mua sản phẩm nội thất của khách hàng theo thu nhập
Ranks
thu nhap | N | Mean Rank | |
duoi 4 trieu dong | 21 | 57.76 | |
tu 4 den 7 trieu dong | 42 | 65.12 | |
QD | tu 7 den 10 trieu dong | 40 | 57.20 |
tren 10 trieu dong | 17 | 60.24 | |
Total | 120 |
Test Statisticsa,b
QD | |
Chi-Square df Asymp. Sig. | 1.268 3 .737 |
a. Kruskal Wallis Test
b. Grouping Variable: thu nhap
7. Đánh giá của khách hàng về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm nội thất của công ty Wood Park
Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Chất lượng sản phẩm
Statistics
CHATLUONG1 | CHATLUONG2 | CHATLUONG3 | ||
Valid | 120 | 120 | 120 | |
N | Missing | 0 | 0 | 0 |
Mean | 4.29 | 4.03 | 3.88 | |
Median | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
CHATLUONG1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
Trung lap | 8 | 6.7 | 6.7 | 10.0 | |
Valid | Dong y | 57 | 47.5 | 47.5 | 57.5 |
Rat dong y | 51 | 42.5 | 42.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
CHATLUONG2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rat khong dong y | 1 | .8 | .8 | .8 | |
Khong dong y | 6 | 5.0 | 5.0 | 5.8 | |
Valid | Trung lap | 24 | 20.0 | 20.0 | 25.8 |
Dong y | 46 | 38.3 | 38.3 | 64.2 | |
Rat dong y | 43 | 35.8 | 35.8 | 100.0 |
120 | 100.0 | 100.0 |
CHATLUONG3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
Trung lap | 30 | 25.0 | 25.0 | 28.3 | |
Valid | Dong y | 63 | 52.5 | 52.5 | 80.8 |
Rat dong y | 23 | 19.2 | 19.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Thương hiệu
Statistics
THUONGHIEU1 | THUONGHIEU2 | THUONGHIEU3 | THUONGHIEU4 | ||
Valid | 120 | 120 | 120 | 120 | |
N | Missing | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 4.48 | 3.95 | 3.55 | 4.03 | |
Median | 5.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
THUONGHIEU1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Trung lap | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
Dong y | 56 | 46.7 | 46.7 | 49.2 | |
Valid | Rat dong y | 61 | 50.8 | 50.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
THUONGHIEU2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 1 | .8 | .8 | .8 | |
Trung lap | 18 | 15.0 | 15.0 | 15.8 | |
Valid | Dong y | 87 | 72.5 | 72.5 | 88.3 |
Rat dong y | 14 | 11.7 | 11.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |