Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của khách hàng tại Thành Phố Huế đối với sản phẩm nội thất của công ty TNHH MTV Nội Thất Woodpark - 16


6. Phân tích tương quan và hồi quy

Phân tích tương quan


Variables Entered/Removeda

Model

Variables Entered

Variables Removed

Method


1

CQ, CS, GC, TH,

CLb


.


Enter

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.

a. Dependent Variable: QD

b. All requested variables entered.


Correlations


GC

TH

CL

CS

CQ

QD


Pearson Correlation

1

.377**

.480**

.049

.432**

.512**

GC

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.592

.000

.000


N

120

120

120

120

120

120


Pearson Correlation

.377**

1

.375**

-.130

.478**

.516**

TH

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.156

.000

.000


N

120

120

120

120

120

120


Pearson Correlation

.480**

.375**

1

-.132

.457**

.680**

CL

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.151

.000

.000


N

120

120

120

120

120

120


Pearson Correlation

.049

-.130

-.132

1

-.092

-.166

CS

Sig. (2-tailed)

.592

.156

.151


.318

.070


N

120

120

120

120

120

120


Pearson Correlation

.432**

.478**

.457**

-.092

1

.555**

CQ

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.318


.000


N

120

120

120

120

120

120


Pearson Correlation

.512**

.516**

.680**

-.166

.555**

1

QD

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.070

.000



N

120

120

120

120

120

120

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


Phân tích hồi quy


Correlations



QD

GC

TH

CL

CS

CQ


QD

1.000

.512

.516

.680

-.166

.555


GC

.512

1.000

.377

.480

.049

.432


TH

.516

.377

1.000

.375

-.130

.478

Pearson Correlation









CL

.680

.480

.375

1.000

-.132

.457


CS

-.166

.049

-.130

-.132

1.000

-.092


CQ

.555

.432

.478

.457

-.092

1.000


QD

.

.000

.000

.000

.035

.000


GC

.000

.

.000

.000

.296

.000


TH

.000

.000

.

.000

.078

.000

Sig. (1-tailed)









CL

.000

.000

.000

.

.076

.000


CS

.035

.296

.078

.076

.

.159


CQ

.000

.000

.000

.000

.159

.


QD

120

120

120

120

120

120


GC

120

120

120

120

120

120


TH

120

120

120

120

120

120

N









CL

120

120

120

120

120

120


CS

120

120

120

120

120

120


CQ

120

120

120

120

120

120


Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.

Correlations

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Zero- order

Partial

Part

Toleran ce

VIF


(Cons tant)


-.283


.414



-.684


.495







GC

.163

.079

.149

2.056

.042

.512

.189

.123

.677

1.477



TH


.263


.096


.194


2.741


.007


.516


.249


.164


.714


1.401

1













CL

.454

.076

.439

5.999

.000

.680

.490

.359

.668

1.497



CS


-.042


.036


-.073


-1.182


.240


-.166


-.110


-.071


.950


1.053



CQ


.253


.098


.191


2.579


.011


.555


.235


.154


.653


1.531

a. Dependent Variable: QD


Đánh giá độ phù hợp của mô hình


Model Summaryb


Mod el

R

R

Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Change Statistics

Durbin- Watson

R Square Change

F

Chang e

df1

df2

Sig. F Change


1

.770a


.593


.575


.43591


.593


33.168


5


114


.000


2.065

a. Predictors: (Constant), CQ, CS, GC, TH, CL


b. Dependent Variable: QD


Kiểm định sự phù hợp của mô hình


ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

31.513

5

6.303

33.168

.000b

1

Residual

21.662

114

.190




Total

53.175

119




a. Dependent Variable: QD

b. Predictors: (Constant), CQ, CS, GC, TH, CL


Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư


Kiểm định Mann Whitney  Sự khác biệt về quyết định mua sản phẩm nội 6


Kiểm định Mann-Whitney

Sự khác biệt về quyết định mua sản phẩm nội thất của khách hàng theo giới tính

Test Statisticsa



QD

Mann-Whitney U

1607.500

Wilcoxon W

3752.500

Z

-.962

Asymp. Sig. (2-tailed)

.336

a. Grouping Variable: gioi tinh


Kiểm định Kruskall-Wallis

Sự khác biệt về quyết định mua sản phẩm nội thất của khách hàng theo độ

tuổi


Ranks



do tuoi

N

Mean Rank


18 den 30 tuoi

32

62.72


tu 30 den 45 tuoi

55

60.35

QD

tu 45 den 60 tuoi

24

59.98


tren 60 tuoi

9

54.89


Total

120



Test Statisticsa,b


QD

Chi-Square df

Asymp. Sig.

.382

3

.944

a. Kruskal Wallis Test

b. Grouping Variable: do tuoi


Sự khác biệt về quyết định mua sản phẩm nội thất của khách hàng theo nghề nghiệp

Ranks


nghe nghiep

N

Mean Rank


Kinhdoanh/ buon ban

57

53.19


Hoc sinh/ Sinh vien

5

79.10


cong nhan vien chuc

23

64.59

QD

Noi tro/ Huu tri

7

81.86


lao dong pho thong

24

60.35


Khac

4

81.38


Total

120



Test Statisticsa,b


QD

Chi-Square df

Asymp. Sig.

8.588

5

.127

a. Kruskal Wallis Test

b. Grouping Variable: nghe nghiep


Sự khác biệt về quyết định mua sản phẩm nội thất của khách hàng theo thu nhập

Ranks



thu nhap

N

Mean Rank



duoi 4 trieu dong


21


57.76


tu 4 den 7 trieu dong

42

65.12


QD

tu 7 den 10 trieu dong

40

57.20


tren 10 trieu dong

17

60.24


Total

120



Test Statisticsa,b


QD

Chi-Square df

Asymp. Sig.

1.268

3

.737

a. Kruskal Wallis Test

b. Grouping Variable: thu nhap


7. Đánh giá của khách hàng về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm nội thất của công ty Wood Park

Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Chất lượng sản phẩm


Statistics


CHATLUONG1

CHATLUONG2

CHATLUONG3


Valid

120

120

120

N


Missing


0


0


0

Mean


4.29

4.03

3.88

Median


4.00

4.00

4.00


CHATLUONG1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


Trung lap

8

6.7

6.7

10.0

Valid

Dong y

57

47.5

47.5

57.5


Rat dong y

51

42.5

42.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



CHATLUONG2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rat khong dong y

1

.8

.8

.8


Khong dong y

6

5.0

5.0

5.8

Valid

Trung lap

24

20.0

20.0

25.8


Dong y

46

38.3

38.3

64.2


Rat dong y

43

35.8

35.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



CHATLUONG3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


Trung lap

30

25.0

25.0

28.3

Valid

Dong y

63

52.5

52.5

80.8


Rat dong y

23

19.2

19.2

100.0


Total

120

100.0

100.0



Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Thương hiệu


Statistics


THUONGHIEU1

THUONGHIEU2

THUONGHIEU3

THUONGHIEU4


Valid

120

120

120

120

N

Missing

0

0

0

0

Mean


4.48

3.95

3.55

4.03

Median


5.00

4.00

4.00

4.00


THUONGHIEU1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lap

3

2.5

2.5

2.5


Dong y

56

46.7

46.7

49.2

Valid


Rat dong y


61


50.8


50.8


100.0


Total

120

100.0

100.0



THUONGHIEU2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

1

.8

.8

.8


Trung lap

18

15.0

15.0

15.8

Valid

Dong y

87

72.5

72.5

88.3


Rat dong y

14

11.7

11.7

100.0


Total

120

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/07/2022