Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của khách hàng tại Thành Phố Huế đối với sản phẩm nội thất của công ty TNHH MTV Nội Thất Woodpark - 17


THUONGHIEU3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

11

9.2

9.2

9.2


Trung lap

40

33.3

33.3

42.5

Valid

Dong y

61

50.8

50.8

93.3


Rat dong y

8

6.7

6.7

100.0


Total

120

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của khách hàng tại Thành Phố Huế đối với sản phẩm nội thất của công ty TNHH MTV Nội Thất Woodpark - 17


THUONGHIEU4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lap

27

22.5

22.5

22.5


Dong y

62

51.7

51.7

74.2

Valid


Rat dong y


31


25.8


25.8


100.0


Total

120

100.0

100.0


Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Chuẩn chủ quan


Statistics


CHUQUAN1

CHUQUAN2

CHUQUAN3

CHUQUAN4


Valid

120

120

120

120

N







Missing

0

0

0

0

Mean


4.15

3.83

3.76

3.74

Median


4.00

4.00

4.00

4.00


CHUQUAN1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lap

14

11.7

11.7

11.7


Dong y

74

61.7

61.7

73.3

Valid







Rat dong y

32

26.7

26.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



CHUQUAN2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

2

1.7

1.7

1.7


Trung lap

36

30.0

30.0

31.7

Valid

Dong y

63

52.5

52.5

84.2


Rat dong y

19

15.8

15.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



CHUQUAN3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


Trung lap

36

30.0

30.0

33.3

Valid

Dong y

65

54.2

54.2

87.5


Rat dong y

15

12.5

12.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



CHUQUAN4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


Trung lap

33

27.5

27.5

30.8

Valid

Dong y

73

60.8

60.8

91.7


Rat dong y

10

8.3

8.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Giá cả


Statistics



GIACA1

GIACA2

GIACA3

GIACA4


Valid

120

120

120

120

N







Missing

0

0

0

0

Mean


4.12

3.83

3.95

3.61

Median


4.00

4.00

4.00

4.00


GIACA1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rat khong dong y

2

1.7

1.7

1.7


Khong dong y

2

1.7

1.7

3.3


Trung lap

10

8.3

8.3

11.7

Valid

Dong y

72

60.0

60.0

71.7


Rat dong y

34

28.3

28.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



GIACA2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rat khong dong y

1

.8

.8

.8


Khong dong y

5

4.2

4.2

5.0


Valid

Trung lap

Dong y

24

74

20.0

61.7

20.0

61.7

25.0

86.7


Rat dong y

16

13.3

13.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



GIACA3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

6

5.0

5.0

5.0


Trung lap

20

16.7

16.7

21.7

Valid

Dong y

68

56.7

56.7

78.3


Rat dong y

26

21.7

21.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



GIACA4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rat khong dong y

1

.8

.8

.8


Khong dong y

3

2.5

2.5

3.3


Valid

Trung lap

Dong y

45

64

37.5

53.3

37.5

53.3

40.8

94.2


Rat dong y

7

5.8

5.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Quyết định mua


Statistics


QUYETDINHMUA1

QUYETDINHMUA2

QUYETDINHMUA3

QUYETDINHMUA4


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


4.28

4.03

3.95

4.13

Median


4.00

4.00

4.00

4.00


QUYETDINHMUA1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rat khong dong y

1

.8

.8

.8


Khong dong y

7

5.8

5.8

6.7

Valid

Dong y

61

50.8

50.8

57.5


Rat dong y

51

42.5

42.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



QUYETDINHMUA2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

5

4.2

4.2

4.2


Trung lap

18

15.0

15.0

19.2

Valid

Dong y

65

54.2

54.2

73.3


Rat dong y

32

26.7

26.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



QUYETDINHMUA3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rat khong dong y

1

.8

.8

.8


Khong dong y

4

3.3

3.3

4.2


Trung lap

19

15.8

15.8

20.0

Valid

Dong y

72

60.0

60.0

80.0


Rat dong y

24

20.0

20.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



QUYETDINHMUA4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rat khong dong y

3

2.5

2.5

2.5


Khong dong y

7

5.8

5.8

8.3


Trung lap

4

3.3

3.3

11.7

Valid

Dong y

63

52.5

52.5

64.2


Rat dong y

43

35.8

35.8

100.0


Total

120

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/07/2022