Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định duy trì khách hàng tại các công ty kiểm toán độc lập Việt Nam - 33


164

FCN

HoSE

385

PLC

HNX

606

VE3

HNX

165

FDC

HoSE

386

PLP

HoSE

607

VE4

HNX

166

FDT

HNX

387

PLX

HoSE

608

VE8

HNX

167

FID

HNX

388

PMB

HNX

609

VE9

HNX

168

FIT

HoSE

389

PMC

HNX

610

VFG

HoSE

169

FLC

HoSE

390

PME

HoSE

611

VGCO

HoSE

170

FPT

HoSE

391

PMP

HNX

612

VGP

HNX

171

FTM

HoSE

392

PMS

HNX

613

VGS

HNX

172

GAS

HoSE

393

PNC

HoSE

614

VHC

HoSE

173

GDT

HoSE

394

PNJ

HoSE

615

VHL

HNX

174

GDW

HNX

395

POM

HoSE

616

VIC

HoSE

175

GEG

HoSE

396

POT

HNX

617

VID

HoSE

176

GEX

HoSE

397

PPC

HoSE

618

VIE

HNX

177

GIL

HoSE

398

PPE

HNX

619

VIF

HNX

178

GKM

HNX

399

PPP

HNX

620

VIP

HoSE

179

GLT

HNX

400

PPS

HNX

621

VIS

HoSE

180

GMC

HoSE

401

PPY

HNX

622

VIT

HNX

181

GMD

HoSE

402

PRC

HNX

623

VJC

HoSE

182

GMX

HNX

403

PSC

HNX

624

VKC

HNX

183

GSP

HoSE

404

PSD

HNX

625

VLA

HNX

184

GTA

HoSE

405

PSE

HNX

626

VMC

HNX

185

GTN

HoSE

406

PSW

HNX

627

VMD

HoSE

186

HAD

HNX

407

PTB

HoSE

628

VMI

HNX

187

HAG

HoSE

408

PTC

HoSE

629

VMS

HNX

188

HAH

HoSE

409

PTD

HNX

630

VNC

HNX

189

HAI

HoSE

410

PTL

HoSE

631

VNE

HoSE

190

HAP

HoSE

411

PTS

HNX

632

VNF

HNX

191

HAR

HoSE

412

PV2

HNX

633

VNG

HoSE

192

HAS

HoSE

413

PVB

HNX

634

VNL

HoSE

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 276 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định duy trì khách hàng tại các công ty kiểm toán độc lập Việt Nam - 33


193

HAT

HNX

414

PVC

HNX

635

VNM

HoSE

194

HAX

HoSE

415

PVD

HoSE

636

VNS

HoSE

195

HBC

HoSE

416

PVE

HNX

637

VNT

HNX

196

HBE

HNX

417

PVG

HNX

638

VOS

HoSE

197

HCC

HNX

418

PVI

HNX

639

VPD

HoSE

198

HCD

HoSE

419

PVL

HNX

640

VPH

HoSE

199

HCT

HNX

420

PVS

HNX

641

VPI

HoSE

200

HDA

HNX

421

PVT

HoSE

642

VPS

HoSE

201

HDC

HoSE

422

PVX

HNX

643

VRC

HoSE

202

HDG

HoSE

423

PXI

HoSE

644

VRE

HoSE

203

HEV

HNX

424

PXS

HoSE

645

VSA

HNX

204

HGM

HNX

425

PXT

HoSE

646

VSC

HoSE

205

HHC

HNX

426

QBS

HoSE

647

VSH

HoSE

206

HHG

HNX

427

QCG

HoSE

648

VSI

HoSE

207

HHS

HoSE

428

QHD

HNX

649

VSM

HNX

208

HID

HoSE

429

QNC

HNX

650

VTB

HoSE

209

HII

HoSE

430

QST

HNX

651

VTC

HNX

210

HJS

HNX

431

QTC

HNX

652

VTH

HNX

211

HKB

HNX

432

RAL

HoSE

653

VTJ

HNX

212

HKT

HNX

433

RCL

HNX

654

VTL

HNX

213

HLC

HNX

434

RDP

HoSE

655

VTO

HoSE

214

HLD

HNX

435

REE

HoSE

656

VTS

HNX

215

HLY

HNX

436

RIC

HoSE

657

VTV

HNX

216

HMC

HoSE

437

ROS

HoSE

658

VXB

HNX

217

HMH

HNX

438

S4A

HoSE

659

WCS

HNX

218

HNG

HoSE

439

S55

HNX

660

X20

HNX

219

HNM

HNX

440

S74

HNX

661

YBM

HoSE

220

HOM

HNX

441

S99

HNX

662

YEG

HoSE

221

HOT

HoSE

442

SAB

HoSE





Phụ‌

lục

12: Các CTKT đã kiểm toán cho các công ty trên

HoSE và HNX

trong mẫu từ 2016 ­ 2019


STT

Tên CTKT

1

Deloitte VN

2

AASCN

3

AASCS

4

E&Y VN

5

Grant Thornton (VN)

6

AASC

7

RSM

8

AFC

9

An Việt

10

BDO

11

CPA Hà Nội

12

CPA VIETNAM

13

DFK

14

Nhân Tâm Việt

15

ICPA

16

TTP

17

AISC

18

VAE

19

AAC

20

AFA

21

AVA

22

A&C

23

Chuẩn Việt

24

Vietland

25

UHY

26

Vaco


27

KPMG

28

PKF

29

PWC

Phụ lục 13: Kết quả kiểm định mô hình đo lường hành vi điều chỉnh lợi nhuận‌

13.1. Kiểm định ý nghĩa của các hệ số hồi quy


Coefficientsa



Model


UnstandardizedCoefficients

StandardizedCo efficients


t


Sig.

CollinearityStatist ics


B


Std. Error


Beta

Toleran ce


VIF

1

(Constant)

,025

,005


5,251

,000




1/ASt­1

3144597402,6

367486414,1

,164

8,557

,000

,995

1,005


(ΔREVVt ­ ΔRECCt)/ASt­1

,012

,005

,047

2,460

,014

,994

1,006


PEt/At­1

­,079

,006

­,244

­12,685

,000

,988

1,012


ROAst­1

,207

,033

,122

6,341

,000

,989

1,011

a. Dependent Variable: TAAt/ASt­1

13.2. Mức độ giải thích của mô hình


Model Summaryb



Model


R


R

Square


Adjusted R Square

Std. Error of the

Estimate

Change Statistics


Durbin­ Watson

R Square

Change

F

Change


df1


df2

Sig. F

Change

1

,626a

,558

,549

,14056786

,558

64,792

4

2473

,000

1,894

a. Predictors: (Constant), ROAst­1, (ΔREVVt ­ ΔRECCt)/ASt­1, 1/ASt­1 , PEt/At­1

b. Dependent Variable: TAAt/ASt­1

13.3. Mức độ phù hợp của mô hình


ANOVAa



Model

Sumof

Squares


df

Mean

Square


F


Sig.

1

Regression

5,121

4

1,280

64,792

,000b



Residual

Total

48,865

53,986

2473

2477

,020



a. Dependent Variable: TAAt/ASt­1

b. Predictors: (Constant), ROAst­1, (ΔREVVt ­ ΔRECCt)/ASt­1, 1/ASt­1 , PEt/At­1

13.4. Kiểm định phương sai phần dư thay đổi


Correlations



ABSU

Spearman's rho

ABSU

Correlation Coefficient Sig. (2­tailed)

N

1,000

. 2478

1/ASt­1

Correlation Coefficient Sig. (2­tailed)

N

,016

,122

2478

(ΔREVVt ­ ΔRECCt)/ASt­1 Correlation Coefficient

Sig. (2­tailed) N

,021

,291

2478

PEt/At­1

Correlation Coefficient Sig. (2­tailed)

N

­,015

,349

2478

ROAst­1

Correlation Coefficient Sig. (2­tailed)

N

­,014

,493

2478

Phụ lục 14: Kết quả kiểm định hồi quy mô hình chính (Logistic)‌

14.1. Kết quả thống kê mô tả


Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std.

Deviation

CON/DIS

MDOP

2478

2478

0

0

1

1

,81

,06

,390

,243


GCO

2478

0

1

,12

,322

SGRO

2478

­,842

21,193

,13362

,669220

RECI

2478

,004

,993

,47108

,249030

ABVDA

2478

,000

,995

,14942

,136130

FIR

2478

­27,603

5,205

­3,09780

2,459903

CHA

2478

,000

,875

,44602

,292788

ABI

2478

,429

5,667

,98849

,488085

INTE

2478

0

4

,68

,802

INAU

2478

0

1

,11

,307

SPE

2478

0

1

,32

,468

SIZE

2478

18,729

32,876

27,08398

1,649061

Valid N

(listwise)


2478






14.2 Kiểm tra chênh lệch giá trị trung bình & giá trị cá biệt


Residuals Statisticsa



Minimu m

Maximu m


Mean

Std.

Deviation


N

Predicted Value

­,15

1,30

,81

,109

2478

Std. Predicted Value

­8,860

4,525

,000

1,000

2478

Standard Error of Predicted Value

,012

,343

,029

,015

2478

Adjusted Predicted Value

­,46

1,38

,81

,110

2478

Residual

­1,283

,700

,000

,375

2478

Std. Residual

­3,412

1,860

,000

,996

2478

Stud. Residual

­3,536

1,892

,000

1,001

2478


Deleted Residual

­1,378

,724

,000

,378

2478

Stud. Deleted Residual

­3,544

1,893

,000

1,001

2478

Mahal. Distance

1,668

2063,024

17,993

56,335

2478

Cook's Distance

,000

,053

,000

,002

2478

Centered Leverage Value

,001

,833

,007

,023

2478

a. Dependent Variable: CON/DIS

14.3. Kết quả Chi­Square Tests


Chi­Square Tests




Value


df

Asymp. Sig. (2­sided)

Exact Sig. (2­sided)

Exact Sig. (1­sided)

Pearson Chi­Square

54,404a

1

,000



Continuity Correctionb

52,852

1

,000



Likelihood Ratio

44,879

1

,000



Fisher's Exact Test




,000

,000

Linear­by­Linear Association

54,382

1

,000



N of Valid Cases

2478






Chi­Square Tests




Value


df

Asymp.Sig. (2sided)

ExactSig. (2sided)

ExactSig. (1sided)

PearsonChiSquare

36,000a

1

,000



Continuity Correctionb

35,046

1

,000



Likelihood Ratio

31,979

1

,000



Fisher's Exact Test




,000

,000



Linear­by­Linear Association

N of Valid Cases

35,985

2478

1

,000




Chi­Square Tests




Value


df

Asymp.Sig. (2sided)

ExactSig. (2sided)

ExactSig. (1sided)

PearsonChiSquare

,099a

1

,754



Continuity Correctionb

,053

1

,818



Likelihood Ratio

,099

1

,752



Fisher's Exact Test




,802

,414

Linear­by­Linear Association

,099

1

,754



N of Valid Cases

2478






Chi­Square Tests




Value


df

Asymp. Sig. (2­sided)

Exact Sig. (2­sided)

Exact Sig. (1­sided)

Pearson Chi­Square

7,352a

1

,007



Continuity Correctionb

7,056

1

,008



Likelihood Ratio

7,537

1

,006



Fisher's Exact Test




,007

,004

Linear­by­Linear Association

7,349

1

,007



N of Valid Cases

2478





a. 0 cells (0,0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 149,61.

b. Computed only for a 2x2 table

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 03/09/2022