Các nhân tố ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính của các công ty hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm đồ uống niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 11

Danh mục tài liệu tiếng Anh

FASB & IASB 2010, 2018.

Archambault, Jeffrey J.; Archambault and Marie E., 2003. A multinational test of determinants of corporate disclosure.

Céline Michailesco (2000) The determinants of the quality of accounting information disclosed by French listed companies.

Chalaki et al (2012) Corporate governance attributes and financial reporting quality – empirical evidence from Iran

Ferdy van Beest, Geert Braam and Suzanne Boelens, 2009. Quality of Financial Reporting: meansuring qualitative characteristics.

James Michael Wahlen, 2006. The Nature of Accounting Information Reliability: Inferences from Archival and Experimental Research.

Klai et al (2011) Corporate goverance and financial reporting quality: the case of Tunisian firms

M. Serban, V. M. Albert (2012) Audit of non-refundable projects: challenges and differences in task performance

Surendra S. Singhvi and Harsha B. Desai (1971) An Empirical Analysis of the Quality of Corporate Financial Disclosure.

Danh mục các website tham khảo

https://tinnhanhchungkhoan.vn/chung-khoan/bao-cao-tai-chinh-kiem-toan-va-cau-hoi-ve-do-tin-cay-184924.html

https://viettimes.vn/su-tin-cay-cua-bao-cao-tai-chinh-83905.html http://tapchitaichinh.vn/tai-chinh-kinh-doanh/tai-chinh-doanh-nghiep/cac-

yeu-to-anh-huong-den-cong-bo-thong-tin-tren-bao-cao-tai-chinh-cua-doanh-nghiep-126673.html

https://www.scribd.com/document/74023706/An-Empirical-Analysis-of-the-Quality-of-Corporate-Financial-Disclosure

https://www.researchgate.net/publication/247874283_The_Nature_of_Accounting_Information_Reliability_Inferences_from_Archival_and_Experimental_Research

https://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id=547922https://poseidon01.ssrn.com/delivery.php?ID=0160130060950220190951

27114117118029038020028004063010126025127075031113125029098124036

11800103205605600212606612707111102705202104907808610109610908709

20821100380280070220940050830040701101070310030931121210860310961

01064022101025073088124070008&EXT=pdf

https://vietnamnet.vn/vn/kinh-doanh/vef/cong-bo-top-10-cong-ty-uy-tin-nganh-thuc-pham-do-uong-nam-2018-486132.html

PHỤ LỤC A: DANH SÁCH 50 CÔNG TY NGÀNH THỰC PHẨM ĐỔ UỐNG CÓ DỮ LIỆU ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG NGHIÊN CỨU

STT

MÃ CK

TÊN CÔNG TY

1

AAM

Công ty Cổ phần Thủy Sản Mekong

2

ABT

Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản Bến Tre

3

ACL

Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản Cửu Long An Giang

4

AFX

Công ty Cổ phần XNK Nông Sản Thực Phẩm An Giang

5

AGF

Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản An Giang

6

AGM

Công ty Cổ phần XNK An Giang

7

AGX

Công ty Cổ phần Nông Sản Xuất Khẩu Sài Gòn

8

ANT

Công ty Cổ phần Rau Thực Phẩm An Giang

9

ANV

Công ty Cổ phần Nam Việt

10

APF

Công ty Cổ phần Nông Sản Thực Phẩm Quảng Ngãi

11

ATA

Công ty Cổ phần Ntaco

12

AVF

Công ty Cổ phần Việt An

13

BBC

Công ty Cổ phần Bibica

14

BHN

Tổng Công ty Cổ phần Bia-Rượu-Nước Giải Khát Hà Nội

15

BLF

Công ty Cổ phần Thủy Sản Bạc Liêu

16

CAD

Ctu Cổ phần Chế Biến Và XNK Thủy Sản Cadovimex

17

CAN

Công ty Cổ phần Đồ Hộp Hạ Long

18

CFC

Công ty Cổ phần Cafico Việt Nam

19

CMF

Công ty Cổ phần Thực Phẩm Cholimex

20

CMX

Công ty Cổ phần Camimex Group

21

CTP

Công ty Cổ phần Cà Phê Thương Phú

22

DBC

Công ty Cổ phần Tập Đoàn Dabaco Việt Nam

23

FCC

Công ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm

24

FCS

Công ty Cổ phần Lương Thực Thành Phố Hồ Chí Minh

25

FMC

Công ty Cổ phần Thực Phẩm Sao Ta

26

HHC

Công ty Cổ phần Thực Phẩm Bánh Kẹp Hải Hà

27

HLB

Công ty Cổ Phần Bia Và Nước Giải Khát Hạ Long

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 119 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính của các công ty hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm đồ uống niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 11


STT

MÃ CK

TÊN CÔNG TY

28

HNF

Công ty Cổ phần Thực Phẩm Hữu Nghị

29

HNR

Công ty Cổ phần Cồn Rượu Hà Nội

30

HVA

Công ty Cổ phần Đầu Tư Hva

31

HVG

Công ty Cổ phần Hùng Vương

32

ICF

Công ty Cổ phần Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản

33

IDI

Công ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia IDI

34

KDC

Công ty Cổ phần Tập Đoàn Kido

35

VNM

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam

36

SJ1

Công ty Cổ phần Nông Nghiệp Hùng Hậu

37

SPD

Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản Miền Trung

38

VHC

Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn

39

SAB

Tổng Công ty Cổ phần Bia-Rượu-Nước Giải Khát Sài Gòn

40

MSN

Công ty Cổ phần Tập Đoàn Ma San

41

PSL

Công ty Cổ phần Chăn Nuôi Phú Sơn

42

VSN

Công ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản

43

VCF

Công ty Cổ phần Vinacafe Biên Hòa

44

VKD

Công ty Cổ phần Nước Khoáng Khánh Hòa - Fit Beverage

45

TSC

Công ty Cổ phần Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ

46

LAF

Công ty Cổ phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An

47

LSS

Công ty Cổ phần Mía Đường Lam Sơn

48

NSC

Công ty Cổ phần Giống Cây Trồng Trung Ương

49

NST

Công ty Cổ phần Ngân Sơn

50

SCD

Công ty Cổ phần Nước Giải Khát Chương Dương


PHỤ LỤC B: DỮ LIỆU SỬ DỤNG TRONG MÔ HÌNH



TT

MÃ CK


Năm


DA


CDNN


CDL


SMGD


SMTCNN


QMDN


DBTC


CHTT


CSCT


DVKT

1

AAM

2010

0.003354

0.15

0.062394

0

0.222931

6.239412

0.1525189

0.072107

0.408

1



2011

0.003486

0

0.064624

0

0.279661

6.462436

0.2379628

0.199905

0.665

1



2012

0.000509

0.12

0.061878

0

0.278409

6.187804

0.0623705

0.316047

0.156

1



2013

0.000539

0.5

0.062861

0

0.36413

6.286125

0.0361835

0.093642

0

1



2014

0.001637

0.15

0.060899

0

0.092308

6.089942

0.0394124

0.216749

0

1



2015

0.005714

0.45

0.058794

0

0.284173

5.87937

0.0096387

0.234384

0

1



2016

0.010294

0.05

0.056299

0

0.476038

5.629949

0.0073826

0.283282

0

1



2017

0.005911

0.51

0.050096

0

0.445255

5.419628

0.0046709

0.234075

0

1

2

ABT

2010

0.024055

0

0.065303

0

0.19964

6.530258

0.1774889

0.585007

0.404

1



2011

0.020906

0.15

0.064965

0

0.237226

6.496506

0.2233826

0.206368

0.4005

1



2012

0.011765

0

0.064558

0

0.321721

6.455761

0.1667671

0.034327

0.359

1



2013

0.011628

0

0.062968

1

0.21371

6.296846

0.1255672

0.041587

0.327

1



2014

0.011673

0.12

0.061096

0

0.232794

6.109641

0.1377247

0.172239

0.337

1



2015

0.012048

0.12

0.061616

0

0.198745

6.161568

0.1329314

0.205875

0.2855

1



2016

0.012295

0.05

0.060516

1

0.185106

6.051593

0.0833944

0.050602

0.2075

1



2017

0.0125

0

0.059558

0

0.214286

5.955827

0.0855993

0.116251

0.1225

1

3

ACL

2010

0.011512

0.15

0.069844

0

0

6.984444

0.0839882

0.100501

0.2925

1



2011

0.016354

0

0.071641

1

0

7.164132

0.151955

0.468042

0.312

1



2012

0.019471

0.12

0.069409

0

0

6.940868

0.0209342

0.327952

0

1



2013

0.005

0.5

0.068985

1

0

6.898532

0.0075925

0.164469

0

1



2014

0.005055

0.15

0.067519

0

0

6.751935

0.0168254

0.25015

0

1



2015

0.002284

0.45

0.07042

0

0

7.042016

0.0251257

0.043245

0.158

1



TT

MÃ CK


Năm


DA


CDNN


CDL


SMGD


SMTCNN


QMDN


DBTC


CHTT


CSCT


DVKT



2016

0.014286

0.05

0.071636

1

0

7.163623

0.0202573

0.157887

0.114

1



2017

0.005577

0.51

0.070821

0

0

7.082069

0.0211094

0.251797

0.095

1

4

AFX

2010

0.083333

0

0.072912

0

0.906979

7.291214

0.135193

0.114503

0.2195

1



2011

0.02349

0.15

0.074375

1

0.875332

7.437533

0.1176373

0.084972

0.163

1



2012

0.058182

0

0.076157

0

0.892562

7.615673

0.054494

0.036983

0.116

1



2013

0.089552

0

0.077668

0

0.714286

7.766826

0.011736

0.157566

0

1



2014

0.177596

0.12

0.074654

1

0.829268

7.465417

0.0010825

0.136119

0

1



2015

0.136729

0.12

0.074024

1

0.681818

7.402418

-0.002972

0.163174

0.241667

1



2016

0.109626

0.05

0.072632

0

0.548387

7.263158

-0.000909

0.140284

0.226167

1



2017

0.047493

0

0.07096

0

0.493902

7.095956

0.0143258

0.351762

0.210667

1

5

AGF

2010

0.082192

0.15

0.007446

1

0.688525

7.445813

0.0379623

0.065026

0.164

1



2011

0.441558

0.15

0.078912

0

0.846154

7.891214

0.0449641

0.149422

0.242

1



2012

0.352941

0

0.079454

1

0.648438

7.945439

0.0268801

0.181993

0.133

1



2013

0.242038

0.15

0.080263

1

0.89313

8.026265

0.0165726

0.103339

0.069

1



2014

0.128655

0

0.079333

0

0.873086

7.933302

0.0407641

0.213985

0.141

1



2015

0.042105

0.15

0.07454

1

0.914696

7.454

6.246E-05

0.359432

0

1



2016

0.013825

0.15

0.081026

1

0.983696

8.102606

0.0017786

0.052781

0.414

1



2017

0.007407

0

0.077318

1

0.363436

7.73176

-0.089844

0.077646

0.333

1

6

AGM

2010

0.5275

0.15

0.075905

0

0.658824

7.590474

0.0840397

0.097421

0.1735

1



2011

0.183459

0

0.078777

0

0.439286

7.877693

0.09365

0.614946

0.212

1



2012

0.228951

0.15

0.07708

1

0.171429

7.707987

0.0520825

0.477226

0.141

1



2013

0.57265

0.15

0.074788

0

0.155172

7.478826

0.0399558

0.44896

0.088

1



2014

0.334649

0.15

0.074737

0

0.141509

7.473654

0.0083278

0.119055

0.28

1



TT

MÃ CK


Năm


DA


CDNN


CDL


SMGD


SMTCNN


QMDN


DBTC


CHTT


CSCT


DVKT



2015

0.220854

0.15

0.076564

1

0.148515

7.656358

0.0759025

0.02922

0.26

1



2016

0.205371

0

0.075513

0

0.15552

7.55132

0.0089845

0.249652

0

1



2017

0.221753

0.15

0.077212

1

0.162526

7.721237

0.0170059

0.184957

0

1

7

AGX

2010

1.158537

0.15

0.005872

0

0

5.872457

0.3082809

0.257544

0.1875

1



2011

1.03913

0.15

0.060755

0

0

6.075452

0.2480765

0.005185

0.222

1



2012

0.67451

0.15

0.05781

1

0

5.78103

0.2868192

0.166985

0.311

1



2013

0.46063

0.15

0.058564

0

0

5.856384

0.2170894

0.110752

0.3

1



2014

0.190231

0.15

0.060121

1

0

6.012102

0.1340946

0.156265

0.38

1



2015

0.085106

0.15

0.06004

1

0

6.003957

0.1125111

6.571804

0.275

1



2016

0.080103

0.15

0.061907

1

0

6.190747

0.1685637

0.161089

0.478

1



2017

0.410377

0

0.063835

1

0

6.383533

0.180282

0.183718

0.565

1

8

ANT

2010

0.00531

0.15

0.04298

0

0.047887

4.297983

0.0560971

0.34235

0.204

1



2011

0.003484

0

0.045637

0

0.024933

4.563676

0.0743536

0.072584

0.204

1



2012

0.001727

0.15

0.050646

0

0.039788

5.064616

0.1265207

0.1442

0.253

1



2013

0.001698

0

0.055706

1

0.071059

5.570634

0.1463713

0.008178

0.165

1



2014

0.017161

0.12

0.055523

0

0.127163

5.552344

0.0853715

0.170382

0.165

1



2015

0.02695

0.5

0.056561

1

0.116594

5.65613

0.0593597

0.175341

0.176

1



2016

0.026596

0.15

0.058171

0

0.187755

5.817067

0.019745

1.123304

0.072

1



2017

0.02442

0.45

0.057422

1

0.167608

5.742153

-0.073158

0.336071

0.31

1

9

ANV

2010

1.001181

0.05

0.072741

0

0.398601

7.274097

0.0353947

0.233325

0.108

1



2011

0.931151

0.51

0.747839

0

0.165138

7.478392

0.0215879

0.394039

0.112

1



2012

0.741969

0

0.747565

1

0.267081

7.475652

0.0104206

0.397109

0

1



2013

0.648649

0.15

0.785385

1

0.625767

7.853845

0.0024215

0.018459

0

1



TT

MÃ CK


Năm


DA


CDNN


CDL


SMGD


SMTCNN


QMDN


DBTC


CHTT


CSCT


DVKT



2014

0.513018

0

0.793023

1

0.668539

7.930235

0.0185016

0.098582

0

1



2015

0.498113

0

0.783535

1

0.527473

7.835349

0.0015729

0.148654

0

1



2016

0.440325

0.12

0.795406

0

0.672043

7.954061

0.0095561

0.077791

0

1



2017

0.439786

0.12

0.799377

1

0.631579

7.993768

0.0616532

0.834712

0.114

1

10

APF

2010

0.136882

0.05

0.74534

0

0.05

7.453397

0.1006267

0.307505

0.208

1



2011

0.114504

0

0.770243

1

0.036765

7.702434

0.1352958

0.184778

0.3755

1



2012

0.088889

0

0.782474

1

0.059524

7.824744

0.116108

0.002744

0.543

1



2013

0.078067

0.15

0.777895

1

0.096172

7.778949

0.0867874

0.314902

0.7105

1



2014

0.238411

0

0.803196

0

0.132701

8.031963

0.0800967

0.073545

0.978

1



2015

0.331034

0.15

0.809183

1

0.144595

8.091828

0.0661542

0.099533

0.865

1



2016

0.290323

0

0.79551

0

0.122566

7.955104

0.0431532

0.111936

0.674

1



2017

0.278481

0.15

0.802082

0

0.138174

8.020824

0.041034

0.038929

0.6

1

11

ATA

2010

0.224648

0.15

0.656119

1

0.095062

6.561186

0.0718412

0.612036

0.463

1



2011

0.238028

0

0.641807

0

0.050617

6.418074

0.0285797

0.064892

0.156

1



2012

0.175661

0.15

0.603852

1

0.047222

6.038518

0.0087059

0.220449

0

1



2013

0.169608

0

0.547615

0

0.05812

5.476153

0.0005334

0.115126

0

1



2014

0.182927

0.15

0.553706

1

0.070085

5.537061

-0.01873

0.04686

0.5437

1



2015

0.169767

0

0.443822

0

0.064228

4.438221

-2.593883

0.223543

0.4799

1



2016

0.142966

0.15

0.410696

1

0.069333

4.106957

0.0085122

0.058108

0.4161

1



2017

0.146269

0

0.173765

0

0.06713

1.737646

-4.557335

0.146512

0.3523

1

12

AVF

2010

0.196787

0.12

0.737443

1

0.066754

7.374432

0.0787417

0.063607

0.2885

1



2011

0.224

0.5

0.753522

1

0.025466

7.535221

0.0343901

0.893649

0.253

1



2012

0.22619

0.15

0.75393

0

0.024845

7.539302

0.0213923

0.375599

0.135

1

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/03/2023