Danh mục tài liệu tiếng Anh
FASB & IASB 2010, 2018.
Archambault, Jeffrey J.; Archambault and Marie E., 2003. A multinational test of determinants of corporate disclosure.
Céline Michailesco (2000) The determinants of the quality of accounting information disclosed by French listed companies.
Chalaki et al (2012) Corporate governance attributes and financial reporting quality – empirical evidence from Iran
Ferdy van Beest, Geert Braam and Suzanne Boelens, 2009. Quality of Financial Reporting: meansuring qualitative characteristics.
James Michael Wahlen, 2006. The Nature of Accounting Information Reliability: Inferences from Archival and Experimental Research.
Klai et al (2011) Corporate goverance and financial reporting quality: the case of Tunisian firms
M. Serban, V. M. Albert (2012) Audit of non-refundable projects: challenges and differences in task performance
Surendra S. Singhvi and Harsha B. Desai (1971) An Empirical Analysis of the Quality of Corporate Financial Disclosure.
Danh mục các website tham khảo
https://tinnhanhchungkhoan.vn/chung-khoan/bao-cao-tai-chinh-kiem-toan-va-cau-hoi-ve-do-tin-cay-184924.html
https://viettimes.vn/su-tin-cay-cua-bao-cao-tai-chinh-83905.html http://tapchitaichinh.vn/tai-chinh-kinh-doanh/tai-chinh-doanh-nghiep/cac-
yeu-to-anh-huong-den-cong-bo-thong-tin-tren-bao-cao-tai-chinh-cua-doanh-nghiep-126673.html
https://www.scribd.com/document/74023706/An-Empirical-Analysis-of-the-Quality-of-Corporate-Financial-Disclosure
https://www.researchgate.net/publication/247874283_The_Nature_of_Accounting_Information_Reliability_Inferences_from_Archival_and_Experimental_Research
https://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id=547922https://poseidon01.ssrn.com/delivery.php?ID=0160130060950220190951
27114117118029038020028004063010126025127075031113125029098124036
11800103205605600212606612707111102705202104907808610109610908709
20821100380280070220940050830040701101070310030931121210860310961
01064022101025073088124070008&EXT=pdf
https://vietnamnet.vn/vn/kinh-doanh/vef/cong-bo-top-10-cong-ty-uy-tin-nganh-thuc-pham-do-uong-nam-2018-486132.html
PHỤ LỤC A: DANH SÁCH 50 CÔNG TY NGÀNH THỰC PHẨM ĐỔ UỐNG CÓ DỮ LIỆU ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG NGHIÊN CỨU
MÃ CK | TÊN CÔNG TY | |
1 | AAM | Công ty Cổ phần Thủy Sản Mekong |
2 | ABT | Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản Bến Tre |
3 | ACL | Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản Cửu Long An Giang |
4 | AFX | Công ty Cổ phần XNK Nông Sản Thực Phẩm An Giang |
5 | AGF | Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản An Giang |
6 | AGM | Công ty Cổ phần XNK An Giang |
7 | AGX | Công ty Cổ phần Nông Sản Xuất Khẩu Sài Gòn |
8 | ANT | Công ty Cổ phần Rau Thực Phẩm An Giang |
9 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt |
10 | APF | Công ty Cổ phần Nông Sản Thực Phẩm Quảng Ngãi |
11 | ATA | Công ty Cổ phần Ntaco |
12 | AVF | Công ty Cổ phần Việt An |
13 | BBC | Công ty Cổ phần Bibica |
14 | BHN | Tổng Công ty Cổ phần Bia-Rượu-Nước Giải Khát Hà Nội |
15 | BLF | Công ty Cổ phần Thủy Sản Bạc Liêu |
16 | CAD | Ctu Cổ phần Chế Biến Và XNK Thủy Sản Cadovimex |
17 | CAN | Công ty Cổ phần Đồ Hộp Hạ Long |
18 | CFC | Công ty Cổ phần Cafico Việt Nam |
19 | CMF | Công ty Cổ phần Thực Phẩm Cholimex |
20 | CMX | Công ty Cổ phần Camimex Group |
21 | CTP | Công ty Cổ phần Cà Phê Thương Phú |
22 | DBC | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Dabaco Việt Nam |
23 | FCC | Công ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm |
24 | FCS | Công ty Cổ phần Lương Thực Thành Phố Hồ Chí Minh |
25 | FMC | Công ty Cổ phần Thực Phẩm Sao Ta |
26 | HHC | Công ty Cổ phần Thực Phẩm Bánh Kẹp Hải Hà |
27 | HLB | Công ty Cổ Phần Bia Và Nước Giải Khát Hạ Long |
Có thể bạn quan tâm!
- Phương Pháp Ước Lượng Hồi Quy Pool Regression (Ols Cho Dữ Liệu Bảng).
- Kết Quả Hồi Quy Theo Phương Pháp Ước Lượng Pols
- Đối Với Nhân Tố Cổ Đông Nước Ngoài
- Các nhân tố ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính của các công ty hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm đồ uống niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 12
- Các nhân tố ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính của các công ty hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm đồ uống niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 13
- Các nhân tố ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính của các công ty hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm đồ uống niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 14
Xem toàn bộ 119 trang tài liệu này.
MÃ CK | TÊN CÔNG TY | |
28 | HNF | Công ty Cổ phần Thực Phẩm Hữu Nghị |
29 | HNR | Công ty Cổ phần Cồn Rượu Hà Nội |
30 | HVA | Công ty Cổ phần Đầu Tư Hva |
31 | HVG | Công ty Cổ phần Hùng Vương |
32 | ICF | Công ty Cổ phần Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản |
33 | IDI | Công ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Đa Quốc Gia IDI |
34 | KDC | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Kido |
35 | VNM | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam |
36 | SJ1 | Công ty Cổ phần Nông Nghiệp Hùng Hậu |
37 | SPD | Công ty Cổ phần XNK Thủy Sản Miền Trung |
38 | VHC | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
39 | SAB | Tổng Công ty Cổ phần Bia-Rượu-Nước Giải Khát Sài Gòn |
40 | MSN | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Ma San |
41 | PSL | Công ty Cổ phần Chăn Nuôi Phú Sơn |
42 | VSN | Công ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản |
43 | VCF | Công ty Cổ phần Vinacafe Biên Hòa |
44 | VKD | Công ty Cổ phần Nước Khoáng Khánh Hòa - Fit Beverage |
45 | TSC | Công ty Cổ phần Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ |
46 | LAF | Công ty Cổ phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An |
47 | LSS | Công ty Cổ phần Mía Đường Lam Sơn |
48 | NSC | Công ty Cổ phần Giống Cây Trồng Trung Ương |
49 | NST | Công ty Cổ phần Ngân Sơn |
50 | SCD | Công ty Cổ phần Nước Giải Khát Chương Dương |
PHỤ LỤC B: DỮ LIỆU SỬ DỤNG TRONG MÔ HÌNH
MÃ CK | Năm | DA | CDNN | CDL | SMGD | SMTCNN | QMDN | DBTC | CHTT | CSCT | DVKT | |
1 | AAM | 2010 | 0.003354 | 0.15 | 0.062394 | 0 | 0.222931 | 6.239412 | 0.1525189 | 0.072107 | 0.408 | 1 |
2011 | 0.003486 | 0 | 0.064624 | 0 | 0.279661 | 6.462436 | 0.2379628 | 0.199905 | 0.665 | 1 | ||
2012 | 0.000509 | 0.12 | 0.061878 | 0 | 0.278409 | 6.187804 | 0.0623705 | 0.316047 | 0.156 | 1 | ||
2013 | 0.000539 | 0.5 | 0.062861 | 0 | 0.36413 | 6.286125 | 0.0361835 | 0.093642 | 0 | 1 | ||
2014 | 0.001637 | 0.15 | 0.060899 | 0 | 0.092308 | 6.089942 | 0.0394124 | 0.216749 | 0 | 1 | ||
2015 | 0.005714 | 0.45 | 0.058794 | 0 | 0.284173 | 5.87937 | 0.0096387 | 0.234384 | 0 | 1 | ||
2016 | 0.010294 | 0.05 | 0.056299 | 0 | 0.476038 | 5.629949 | 0.0073826 | 0.283282 | 0 | 1 | ||
2017 | 0.005911 | 0.51 | 0.050096 | 0 | 0.445255 | 5.419628 | 0.0046709 | 0.234075 | 0 | 1 | ||
2 | ABT | 2010 | 0.024055 | 0 | 0.065303 | 0 | 0.19964 | 6.530258 | 0.1774889 | 0.585007 | 0.404 | 1 |
2011 | 0.020906 | 0.15 | 0.064965 | 0 | 0.237226 | 6.496506 | 0.2233826 | 0.206368 | 0.4005 | 1 | ||
2012 | 0.011765 | 0 | 0.064558 | 0 | 0.321721 | 6.455761 | 0.1667671 | 0.034327 | 0.359 | 1 | ||
2013 | 0.011628 | 0 | 0.062968 | 1 | 0.21371 | 6.296846 | 0.1255672 | 0.041587 | 0.327 | 1 | ||
2014 | 0.011673 | 0.12 | 0.061096 | 0 | 0.232794 | 6.109641 | 0.1377247 | 0.172239 | 0.337 | 1 | ||
2015 | 0.012048 | 0.12 | 0.061616 | 0 | 0.198745 | 6.161568 | 0.1329314 | 0.205875 | 0.2855 | 1 | ||
2016 | 0.012295 | 0.05 | 0.060516 | 1 | 0.185106 | 6.051593 | 0.0833944 | 0.050602 | 0.2075 | 1 | ||
2017 | 0.0125 | 0 | 0.059558 | 0 | 0.214286 | 5.955827 | 0.0855993 | 0.116251 | 0.1225 | 1 | ||
3 | ACL | 2010 | 0.011512 | 0.15 | 0.069844 | 0 | 0 | 6.984444 | 0.0839882 | 0.100501 | 0.2925 | 1 |
2011 | 0.016354 | 0 | 0.071641 | 1 | 0 | 7.164132 | 0.151955 | 0.468042 | 0.312 | 1 | ||
2012 | 0.019471 | 0.12 | 0.069409 | 0 | 0 | 6.940868 | 0.0209342 | 0.327952 | 0 | 1 | ||
2013 | 0.005 | 0.5 | 0.068985 | 1 | 0 | 6.898532 | 0.0075925 | 0.164469 | 0 | 1 | ||
2014 | 0.005055 | 0.15 | 0.067519 | 0 | 0 | 6.751935 | 0.0168254 | 0.25015 | 0 | 1 | ||
2015 | 0.002284 | 0.45 | 0.07042 | 0 | 0 | 7.042016 | 0.0251257 | 0.043245 | 0.158 | 1 |
MÃ CK | Năm | DA | CDNN | CDL | SMGD | SMTCNN | QMDN | DBTC | CHTT | CSCT | DVKT | |
2016 | 0.014286 | 0.05 | 0.071636 | 1 | 0 | 7.163623 | 0.0202573 | 0.157887 | 0.114 | 1 | ||
2017 | 0.005577 | 0.51 | 0.070821 | 0 | 0 | 7.082069 | 0.0211094 | 0.251797 | 0.095 | 1 | ||
4 | AFX | 2010 | 0.083333 | 0 | 0.072912 | 0 | 0.906979 | 7.291214 | 0.135193 | 0.114503 | 0.2195 | 1 |
2011 | 0.02349 | 0.15 | 0.074375 | 1 | 0.875332 | 7.437533 | 0.1176373 | 0.084972 | 0.163 | 1 | ||
2012 | 0.058182 | 0 | 0.076157 | 0 | 0.892562 | 7.615673 | 0.054494 | 0.036983 | 0.116 | 1 | ||
2013 | 0.089552 | 0 | 0.077668 | 0 | 0.714286 | 7.766826 | 0.011736 | 0.157566 | 0 | 1 | ||
2014 | 0.177596 | 0.12 | 0.074654 | 1 | 0.829268 | 7.465417 | 0.0010825 | 0.136119 | 0 | 1 | ||
2015 | 0.136729 | 0.12 | 0.074024 | 1 | 0.681818 | 7.402418 | -0.002972 | 0.163174 | 0.241667 | 1 | ||
2016 | 0.109626 | 0.05 | 0.072632 | 0 | 0.548387 | 7.263158 | -0.000909 | 0.140284 | 0.226167 | 1 | ||
2017 | 0.047493 | 0 | 0.07096 | 0 | 0.493902 | 7.095956 | 0.0143258 | 0.351762 | 0.210667 | 1 | ||
5 | AGF | 2010 | 0.082192 | 0.15 | 0.007446 | 1 | 0.688525 | 7.445813 | 0.0379623 | 0.065026 | 0.164 | 1 |
2011 | 0.441558 | 0.15 | 0.078912 | 0 | 0.846154 | 7.891214 | 0.0449641 | 0.149422 | 0.242 | 1 | ||
2012 | 0.352941 | 0 | 0.079454 | 1 | 0.648438 | 7.945439 | 0.0268801 | 0.181993 | 0.133 | 1 | ||
2013 | 0.242038 | 0.15 | 0.080263 | 1 | 0.89313 | 8.026265 | 0.0165726 | 0.103339 | 0.069 | 1 | ||
2014 | 0.128655 | 0 | 0.079333 | 0 | 0.873086 | 7.933302 | 0.0407641 | 0.213985 | 0.141 | 1 | ||
2015 | 0.042105 | 0.15 | 0.07454 | 1 | 0.914696 | 7.454 | 6.246E-05 | 0.359432 | 0 | 1 | ||
2016 | 0.013825 | 0.15 | 0.081026 | 1 | 0.983696 | 8.102606 | 0.0017786 | 0.052781 | 0.414 | 1 | ||
2017 | 0.007407 | 0 | 0.077318 | 1 | 0.363436 | 7.73176 | -0.089844 | 0.077646 | 0.333 | 1 | ||
6 | AGM | 2010 | 0.5275 | 0.15 | 0.075905 | 0 | 0.658824 | 7.590474 | 0.0840397 | 0.097421 | 0.1735 | 1 |
2011 | 0.183459 | 0 | 0.078777 | 0 | 0.439286 | 7.877693 | 0.09365 | 0.614946 | 0.212 | 1 | ||
2012 | 0.228951 | 0.15 | 0.07708 | 1 | 0.171429 | 7.707987 | 0.0520825 | 0.477226 | 0.141 | 1 | ||
2013 | 0.57265 | 0.15 | 0.074788 | 0 | 0.155172 | 7.478826 | 0.0399558 | 0.44896 | 0.088 | 1 | ||
2014 | 0.334649 | 0.15 | 0.074737 | 0 | 0.141509 | 7.473654 | 0.0083278 | 0.119055 | 0.28 | 1 |
MÃ CK | Năm | DA | CDNN | CDL | SMGD | SMTCNN | QMDN | DBTC | CHTT | CSCT | DVKT | |
2015 | 0.220854 | 0.15 | 0.076564 | 1 | 0.148515 | 7.656358 | 0.0759025 | 0.02922 | 0.26 | 1 | ||
2016 | 0.205371 | 0 | 0.075513 | 0 | 0.15552 | 7.55132 | 0.0089845 | 0.249652 | 0 | 1 | ||
2017 | 0.221753 | 0.15 | 0.077212 | 1 | 0.162526 | 7.721237 | 0.0170059 | 0.184957 | 0 | 1 | ||
7 | AGX | 2010 | 1.158537 | 0.15 | 0.005872 | 0 | 0 | 5.872457 | 0.3082809 | 0.257544 | 0.1875 | 1 |
2011 | 1.03913 | 0.15 | 0.060755 | 0 | 0 | 6.075452 | 0.2480765 | 0.005185 | 0.222 | 1 | ||
2012 | 0.67451 | 0.15 | 0.05781 | 1 | 0 | 5.78103 | 0.2868192 | 0.166985 | 0.311 | 1 | ||
2013 | 0.46063 | 0.15 | 0.058564 | 0 | 0 | 5.856384 | 0.2170894 | 0.110752 | 0.3 | 1 | ||
2014 | 0.190231 | 0.15 | 0.060121 | 1 | 0 | 6.012102 | 0.1340946 | 0.156265 | 0.38 | 1 | ||
2015 | 0.085106 | 0.15 | 0.06004 | 1 | 0 | 6.003957 | 0.1125111 | 6.571804 | 0.275 | 1 | ||
2016 | 0.080103 | 0.15 | 0.061907 | 1 | 0 | 6.190747 | 0.1685637 | 0.161089 | 0.478 | 1 | ||
2017 | 0.410377 | 0 | 0.063835 | 1 | 0 | 6.383533 | 0.180282 | 0.183718 | 0.565 | 1 | ||
8 | ANT | 2010 | 0.00531 | 0.15 | 0.04298 | 0 | 0.047887 | 4.297983 | 0.0560971 | 0.34235 | 0.204 | 1 |
2011 | 0.003484 | 0 | 0.045637 | 0 | 0.024933 | 4.563676 | 0.0743536 | 0.072584 | 0.204 | 1 | ||
2012 | 0.001727 | 0.15 | 0.050646 | 0 | 0.039788 | 5.064616 | 0.1265207 | 0.1442 | 0.253 | 1 | ||
2013 | 0.001698 | 0 | 0.055706 | 1 | 0.071059 | 5.570634 | 0.1463713 | 0.008178 | 0.165 | 1 | ||
2014 | 0.017161 | 0.12 | 0.055523 | 0 | 0.127163 | 5.552344 | 0.0853715 | 0.170382 | 0.165 | 1 | ||
2015 | 0.02695 | 0.5 | 0.056561 | 1 | 0.116594 | 5.65613 | 0.0593597 | 0.175341 | 0.176 | 1 | ||
2016 | 0.026596 | 0.15 | 0.058171 | 0 | 0.187755 | 5.817067 | 0.019745 | 1.123304 | 0.072 | 1 | ||
2017 | 0.02442 | 0.45 | 0.057422 | 1 | 0.167608 | 5.742153 | -0.073158 | 0.336071 | 0.31 | 1 | ||
9 | ANV | 2010 | 1.001181 | 0.05 | 0.072741 | 0 | 0.398601 | 7.274097 | 0.0353947 | 0.233325 | 0.108 | 1 |
2011 | 0.931151 | 0.51 | 0.747839 | 0 | 0.165138 | 7.478392 | 0.0215879 | 0.394039 | 0.112 | 1 | ||
2012 | 0.741969 | 0 | 0.747565 | 1 | 0.267081 | 7.475652 | 0.0104206 | 0.397109 | 0 | 1 | ||
2013 | 0.648649 | 0.15 | 0.785385 | 1 | 0.625767 | 7.853845 | 0.0024215 | 0.018459 | 0 | 1 |
MÃ CK | Năm | DA | CDNN | CDL | SMGD | SMTCNN | QMDN | DBTC | CHTT | CSCT | DVKT | |
2014 | 0.513018 | 0 | 0.793023 | 1 | 0.668539 | 7.930235 | 0.0185016 | 0.098582 | 0 | 1 | ||
2015 | 0.498113 | 0 | 0.783535 | 1 | 0.527473 | 7.835349 | 0.0015729 | 0.148654 | 0 | 1 | ||
2016 | 0.440325 | 0.12 | 0.795406 | 0 | 0.672043 | 7.954061 | 0.0095561 | 0.077791 | 0 | 1 | ||
2017 | 0.439786 | 0.12 | 0.799377 | 1 | 0.631579 | 7.993768 | 0.0616532 | 0.834712 | 0.114 | 1 | ||
10 | APF | 2010 | 0.136882 | 0.05 | 0.74534 | 0 | 0.05 | 7.453397 | 0.1006267 | 0.307505 | 0.208 | 1 |
2011 | 0.114504 | 0 | 0.770243 | 1 | 0.036765 | 7.702434 | 0.1352958 | 0.184778 | 0.3755 | 1 | ||
2012 | 0.088889 | 0 | 0.782474 | 1 | 0.059524 | 7.824744 | 0.116108 | 0.002744 | 0.543 | 1 | ||
2013 | 0.078067 | 0.15 | 0.777895 | 1 | 0.096172 | 7.778949 | 0.0867874 | 0.314902 | 0.7105 | 1 | ||
2014 | 0.238411 | 0 | 0.803196 | 0 | 0.132701 | 8.031963 | 0.0800967 | 0.073545 | 0.978 | 1 | ||
2015 | 0.331034 | 0.15 | 0.809183 | 1 | 0.144595 | 8.091828 | 0.0661542 | 0.099533 | 0.865 | 1 | ||
2016 | 0.290323 | 0 | 0.79551 | 0 | 0.122566 | 7.955104 | 0.0431532 | 0.111936 | 0.674 | 1 | ||
2017 | 0.278481 | 0.15 | 0.802082 | 0 | 0.138174 | 8.020824 | 0.041034 | 0.038929 | 0.6 | 1 | ||
11 | ATA | 2010 | 0.224648 | 0.15 | 0.656119 | 1 | 0.095062 | 6.561186 | 0.0718412 | 0.612036 | 0.463 | 1 |
2011 | 0.238028 | 0 | 0.641807 | 0 | 0.050617 | 6.418074 | 0.0285797 | 0.064892 | 0.156 | 1 | ||
2012 | 0.175661 | 0.15 | 0.603852 | 1 | 0.047222 | 6.038518 | 0.0087059 | 0.220449 | 0 | 1 | ||
2013 | 0.169608 | 0 | 0.547615 | 0 | 0.05812 | 5.476153 | 0.0005334 | 0.115126 | 0 | 1 | ||
2014 | 0.182927 | 0.15 | 0.553706 | 1 | 0.070085 | 5.537061 | -0.01873 | 0.04686 | 0.5437 | 1 | ||
2015 | 0.169767 | 0 | 0.443822 | 0 | 0.064228 | 4.438221 | -2.593883 | 0.223543 | 0.4799 | 1 | ||
2016 | 0.142966 | 0.15 | 0.410696 | 1 | 0.069333 | 4.106957 | 0.0085122 | 0.058108 | 0.4161 | 1 | ||
2017 | 0.146269 | 0 | 0.173765 | 0 | 0.06713 | 1.737646 | -4.557335 | 0.146512 | 0.3523 | 1 | ||
12 | AVF | 2010 | 0.196787 | 0.12 | 0.737443 | 1 | 0.066754 | 7.374432 | 0.0787417 | 0.063607 | 0.2885 | 1 |
2011 | 0.224 | 0.5 | 0.753522 | 1 | 0.025466 | 7.535221 | 0.0343901 | 0.893649 | 0.253 | 1 | ||
2012 | 0.22619 | 0.15 | 0.75393 | 0 | 0.024845 | 7.539302 | 0.0213923 | 0.375599 | 0.135 | 1 |