Các nhân tố ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 20


TT

Doanh nghiệp

Địa chỉ doanh nghiệp

139

Doanh Nghiệp Tư Nhân H.P

Gaming

19/9 Khu Phố Tân Lập, Phường Đông

Hòa, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương


140

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh

Doanh Vàng Và Dịch Vụ Cầm Đồ Kim Cương Ii

ô số 4, Lô A, khu phố Bình Đường 2,

Phường An Bình, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

141

Tiệm vàng Kim Quang

26/5 ấp Tây B, Phường Đông Hòa, Thị

xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

142

Công Ty TNHH Một Thành

Viên Quý Lộc Vượng

Số 15, Tổ 1, ấp Phù Bình, Xã An Lập,

Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương


143

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thể Dục Thể Thao Châu

Long

Số 11, tổ 2, khu phố 3, Thị trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình

Dương


144

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dầu Khí Đức Thiện

Số 11, tổ 2, khu phố 3, Thị trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương

145

DNTN Kim Thảo

K2, Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo, Bình

Dương

146

DNTN Thành Tín

Ấp 5, Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng,

Bình Dương

147

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim

Chi

Ấp Chợ, Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu

Tiếng, Tỉnh Bình Dương


148

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Kim Hoàng

Số 11, tổ 2, khu phố 3, Thị trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình

Dương

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 174 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 20

Phụ lục 9: KẾT QUẢ XỬ LÝ SỐ LIỆU BẰNG SPSS 20.0


Statistics

Giới tính

N

Valid

238

Missing

0

Mean

1.66

Median

2.00

Std. Deviation

.476

Minimum

1

Maximum

2

Sum

394


Percentiles

25

1.00

50

2.00

75

2.00


Giới tính


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Nam

82

34.5

34.5

34.5

Nữ

156

65.5

65.5

100.0

Total

238

100.0

100.0



Statistics

Tôn giáo

N

Valid

238

Missing

0

Mean

1.87

Median

2.00

Std. Deviation

.333

Minimum

1

Maximum

2

Sum

446


Percentiles

25

2.00

50

2.00

75

2.00


Tôn giáo


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

30

12.6

12.6

12.6

Không

208

87.4

87.4

100.0

Total

238

100.0

100.0



Statistics

Trình độ học vấn

N

Valid

238

Missing

0

Mean

2.38

Median

2.00

Std. Deviation

.693

Minimum

1

Maximum

4

Sum

566


Percentiles

25

2.00

50

2.00

75

3.00



Trình độ học vấn


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Trung cấp

22

9.2

9.2

9.2

Cao đẳng

111

46.6

46.6

55.9

Đại học

98

41.2

41.2

97.1

Sau đại học

7

2.9

2.9

100.0

Total

238

100.0

100.0



Statistics

Độ tuổi

N

Valid

238

Missing

0

Mean

2.05

Median

2.00

Std. Deviation

.901

Minimum

1

Maximum

5

Sum

489


Percentiles

25

1.00

50

2.00

75

3.00


Độ tuổi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Dưới 25

68

28.6

28.6

28.6

25 - 35

108

45.4

45.4

73.9

36 - 45

46

19.3

19.3

93.3

46 - 55

13

5.5

5.5

98.7

Trên 55

3

1.3

1.3

100.0

Total

238

100.0

100.0



Statistics

Thâm niên công tác

N

Valid

238

Missing

0

Mean

1.76

Median

2.00

Std. Deviation

.735

Minimum

1

Maximum

4

Sum

418


Percentiles

25

1.00

50

2.00

75

2.00


Thâm niên công tác


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Dưới 5 năm

95

39.9

39.9

39.9

5 - dưới 10 năm

111

46.6

46.6

86.6

10 - dưới 15 năm

27

11.3

11.3

97.9

Trên 15 năm

5

2.1

2.1

100.0

Total

238

100.0

100.0




Vị trí công việc

N

Valid

238

Missing

0

Mean

1.21

Median

1.00

Std. Deviation

.405

Minimum

1

Maximum

2

Sum

287


Percentiles

25

1.00

50

1.00

75

1.00


Vị trí công việc


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Nhân viên

189

79.4

79.4

79.4

Quản lý

49

20.6

20.6

100.0

Total

238

100.0

100.0



Thu nhập

N

Valid

238

Missing

0

Mean

2.24

Median

2.00

Std. Deviation

.549

Minimum

1

Maximum

4

Sum

533


Percentiles

25

2.00

50

2.00

75

2.00


Thu nhập


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Dưới 5 triệu

6

2.5

2.5

2.5

5 - dưới 7 triệu

177

74.4

74.4

76.9

7 - dưới 10 triệu

47

19.7

19.7

96.6

Trên 10 triệu

8

3.4

3.4

100.0

Total

238

100.0

100.0



Statistics


MN1

MN2

MN3

MN4

N

Valid

238

238

238

238

Missing

0

0

0

0

Mean

3.64

3.66

3.71

3.77

Median

4.00

4.00

4.00

4.00

Std. Deviation

1.352

1.241

1.267

1.247

Minimum

1

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

Sum

866

872

884

897


Percentiles

25

2.00

3.00

3.00

3.00

50

4.00

4.00

4.00

4.00

75

5.00

5.00

5.00

5.00



MN1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

25

10.5

10.5

10.5

Không đồng ý

35

14.7

14.7

25.2

Không ý kiến

20

8.4

8.4

33.6

Đồng ý

79

33.2

33.2

66.8

Hoàn toàn đồng ý

79

33.2

33.2

100.0

Total

238

100.0

100.0



MN2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

20

8.4

8.4

8.4

Không đồng ý

27

11.3

11.3

19.7

Không ý kiến

35

14.7

14.7

34.5

Đồng ý

87

36.6

36.6

71.0

Hoàn toàn đồng ý

69

29.0

29.0

100.0

Total

238

100.0

100.0



MN3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

19

8.0

8.0

8.0

Không đồng ý

31

13.0

13.0

21.0

Không ý kiến

27

11.3

11.3

32.4

Đồng ý

83

34.9

34.9

67.2

Hoàn toàn đồng ý

78

32.8

32.8

100.0

Total

238

100.0

100.0



MN4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

17

7.1

7.1

7.1

Không đồng ý

30

12.6

12.6

19.7

Không ý kiến

26

10.9

10.9

30.7

Đồng ý

83

34.9

34.9

65.5

Hoàn toàn đồng ý

82

34.5

34.5

100.0

Total

238

100.0

100.0



Statistics


HV1

HV2

HV3

N

Valid

238

238

238

Missing

0

0

0

Mean

3.61

3.68

3.58

Median

4.00

4.00

4.00

Std. Deviation

1.287

1.233

1.269

Minimum

1

1

1

Maximum

5

5

5

Sum

859

875

853


Percentiles

25

2.00

3.00

2.00

50

4.00

4.00

4.00

75

5.00

5.00

5.00

HV1


Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

16

6.7

6.7

6.7

Không đồng ý

46

19.3

19.3

26.1

Không ý kiến

27

11.3

11.3

37.4

Đồng ý

75

31.5

31.5

68.9

Hoàn toàn đồng ý

74

31.1

31.1

100.0

Total

238

100.0

100.0


HV2


Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

16

6.7

6.7

6.7

Không đồng ý

34

14.3

14.3

21.0

Không ý kiến

33

13.9

13.9

34.9

Đồng ý

83

34.9

34.9

69.7

Hoàn toàn đồng ý

72

30.3

30.3

100.0

Total

238

100.0

100.0


HV3


Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

18

7.6

7.6

7.6

Không đồng ý

43

18.1

18.1

25.6

Không ý kiến

24

10.1

10.1

35.7

Đồng ý

88

37.0

37.0

72.7

Hoàn toàn đồng ý

65

27.3

27.3

100.0

Total

238

100.0

100.0


Statistics


TN1

TN2

TN3

TN4

N

Valid

238

238

238

238

Missing

0

0

0

0

Mean

3.69

3.84

3.50

3.54

Median

4.00

4.00

4.00

4.00

Std. Deviation

1.181

1.234

1.269

1.288

Minimum

1

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

Sum

879

913

832

842


Percentiles

25

3.00

3.00

3.00

3.00

50

4.00

4.00

4.00

4.00

75

5.00

5.00

4.00

5.00

TN1


Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

17

7.1

7.1

7.1

Không đồng ý

27

11.3

11.3

18.5

Không ý kiến

30

12.6

12.6

31.1

Đồng ý

102

42.9

42.9

73.9

Hoàn toàn đồng ý

62

26.1

26.1

100.0

Total

238

100.0

100.0


TN2


Frequen cy

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

15

6.3

6.3

6.3

Không đồng ý

29

12.2

12.2

18.5

Không ý kiến

26

10.9

10.9

29.4

Đồng ý

78

32.8

32.8

62.2

Hoàn toàn đồng ý

90

37.8

37.8

100.0

Total

238

100.0

100.0



TN3



Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

26

10.9

10.9

10.9

Không đồng ý

29

12.2

12.2

23.1

Không ý kiến

38

16.0

16.0

39.1

Đồng ý

91

38.2

38.2

77.3

Hoàn toàn đồng ý

54

22.7

22.7

100.0

Total

238

100.0

100.0



TN4


Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

22

9.2

9.2

9.2

Không đồng ý

36

15.1

15.1

24.4

Không ý kiến

37

15.5

15.5

39.9

Đồng ý

78

32.8

32.8

72.7

Hoàn toàn đồng ý

65

27.3

27.3

100.0

Total

238

100.0

100.0


Statistics


PL1

PL2

PL3

PL4

N

Valid

238

238

238

238

Missing

0

0

0

0

Mean

3.79

3.88

3.83

3.81

Median

4.00

4.00

4.00

4.00

Std. Deviation

1.142

1.235

1.105

1.159

Minimum

1

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

Sum

903

923

912

907


Percentiles

25

3.00

3.00

3.00

3.00

50

4.00

4.00

4.00

4.00

75

5.00

5.00

5.00

5.00

PL1


Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

14

5.9

5.9

5.9

Không đồng ý

26

10.9

10.9

16.8

Không ý kiến

22

9.2

9.2

26.1

Đồng ý

109

45.8

45.8

71.8

Hoàn toàn đồng ý

67

28.2

28.2

100.0

Total

238

100.0

100.0


PL2


Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

18

7.6

7.6

7.6

Không đồng ý

21

8.8

8.8

16.4

Không ý kiến

26

10.9

10.9

27.3

Đồng ý

80

33.6

33.6

60.9

Hoàn toàn đồng ý

93

39.1

39.1

100.0

Total

238

100.0

100.0


PL3


Frequen cy

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

14

5.9

5.9

5.9

Không đồng ý

16

6.7

6.7

12.6

Không ý kiến

36

15.1

15.1

27.7

Đồng ý

102

42.9

42.9

70.6

Hoàn toàn đồng ý

70

29.4

29.4

100.0

Total

238

100.0

100.0


PL4


Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

17

7.1

7.1

7.1

Không đồng ý

20

8.4

8.4

15.5

Không ý kiến

24

10.1

10.1

25.6

Đồng ý

107

45.0

45.0

70.6

Hoàn toàn đồng ý

70

29.4

29.4

100.0

Total

238

100.0

100.0



Statistics


LV1

LV2

LV3

LV4

LV5

LV6

LV7

N

Valid

238

238

238

238

238

238

238

Missing

0

0

0

0

0

0

0

Mean

3.29

3.07

3.78

3.82

3.22

3.10

2.93

Median

3.00

3.00

4.00

4.00

3.00

3.00

3.00

Std. Deviation

1.234

1.417

1.003

1.032

1.210

1.380

1.355

Minimum

1

1

1

1

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

5

5

5

Sum

783

731

900

910

767

738

698


Percentiles

25

2.00

2.00

3.00

3.00

2.00

2.00

2.00

50

3.00

3.00

4.00

4.00

3.00

3.00

3.00

75

4.00

4.00

5.00

5.00

4.00

4.00

4.00

LV1


Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

12

5.0

5.0

5.0

Không đồng ý

68

28.6

28.6

33.6

Không ý kiến

49

20.6

20.6

54.2

Đồng ý

57

23.9

23.9

78.2

Hoàn toàn đồng ý

52

21.8

21.8

100.0

Total

238

100.0

100.0


LV2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

42

17.6

17.6

17.6

Không đồng ý

59

24.8

24.8

42.4

Không ý kiến

22

9.2

9.2

51.7

Đồng ý

70

29.4

29.4

81.1

Hoàn toàn đồng ý

45

18.9

18.9

100.0

Total

238

100.0

100.0


LV3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

3

1.3

1.3

1.3

Không đồng ý

30

12.6

12.6

13.9

Không ý kiến

43

18.1

18.1

31.9

Đồng ý

102

42.9

42.9

74.8

Hoàn toàn đồng ý

60

25.2

25.2

100.0

Total

238

100.0

100.0


LV4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng ý

9

3.8

3.8

3.8

Không đồng ý

16

6.7

6.7

10.5

Không ý kiến

49

20.6

20.6

31.1

Đồng ý

98

41.2

41.2

72.3

Hoàn toàn đồng ý

66

27.7

27.7

100.0

Total

238

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/03/2023