Địa chỉ doanh nghiệp | ||
139 | Doanh Nghiệp Tư Nhân H.P Gaming | 19/9 Khu Phố Tân Lập, Phường Đông Hòa, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
140 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Và Dịch Vụ Cầm Đồ Kim Cương Ii | ô số 4, Lô A, khu phố Bình Đường 2, Phường An Bình, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
141 | Tiệm vàng Kim Quang | 26/5 ấp Tây B, Phường Đông Hòa, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
142 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Quý Lộc Vượng | Số 15, Tổ 1, ấp Phù Bình, Xã An Lập, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
143 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thể Dục Thể Thao Châu Long | Số 11, tổ 2, khu phố 3, Thị trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
144 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dầu Khí Đức Thiện | Số 11, tổ 2, khu phố 3, Thị trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
145 | DNTN Kim Thảo | K2, Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo, Bình Dương |
146 | DNTN Thành Tín | Ấp 5, Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương |
147 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Chi | Ấp Chợ, Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
148 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Kim Hoàng | Số 11, tổ 2, khu phố 3, Thị trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương |
Có thể bạn quan tâm!
- Các nhân tố ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 17
- Danh Sách Khảo Sát Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Ở Tỉnh Bình Dương
- Các nhân tố ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 19
- Các nhân tố ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Bình Dương - 21
Xem toàn bộ 174 trang tài liệu này.
Phụ lục 9: KẾT QUẢ XỬ LÝ SỐ LIỆU BẰNG SPSS 20.0
Statistics
Giới tính
Valid | 238 | |
Missing | 0 | |
Mean | 1.66 | |
Median | 2.00 | |
Std. Deviation | .476 | |
Minimum | 1 | |
Maximum | 2 | |
Sum | 394 | |
Percentiles | 25 | 1.00 |
50 | 2.00 | |
75 | 2.00 |
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 82 | 34.5 | 34.5 | 34.5 |
Nữ | 156 | 65.5 | 65.5 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
Tôn giáo
Valid | 238 | |
Missing | 0 | |
Mean | 1.87 | |
Median | 2.00 | |
Std. Deviation | .333 | |
Minimum | 1 | |
Maximum | 2 | |
Sum | 446 | |
Percentiles | 25 | 2.00 |
50 | 2.00 | |
75 | 2.00 |
Tôn giáo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | có | 30 | 12.6 | 12.6 | 12.6 |
Không | 208 | 87.4 | 87.4 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
Trình độ học vấn
Valid | 238 | |
Missing | 0 | |
Mean | 2.38 | |
Median | 2.00 | |
Std. Deviation | .693 | |
Minimum | 1 | |
Maximum | 4 | |
Sum | 566 | |
Percentiles | 25 | 2.00 |
50 | 2.00 | |
75 | 3.00 |
Trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Trung cấp | 22 | 9.2 | 9.2 | 9.2 |
Cao đẳng | 111 | 46.6 | 46.6 | 55.9 | |
Đại học | 98 | 41.2 | 41.2 | 97.1 | |
Sau đại học | 7 | 2.9 | 2.9 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
Độ tuổi
Valid | 238 | |
Missing | 0 | |
Mean | 2.05 | |
Median | 2.00 | |
Std. Deviation | .901 | |
Minimum | 1 | |
Maximum | 5 | |
Sum | 489 | |
Percentiles | 25 | 1.00 |
50 | 2.00 | |
75 | 3.00 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 25 | 68 | 28.6 | 28.6 | 28.6 |
25 - 35 | 108 | 45.4 | 45.4 | 73.9 | |
36 - 45 | 46 | 19.3 | 19.3 | 93.3 | |
46 - 55 | 13 | 5.5 | 5.5 | 98.7 | |
Trên 55 | 3 | 1.3 | 1.3 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
Thâm niên công tác
Valid | 238 | |
Missing | 0 | |
Mean | 1.76 | |
Median | 2.00 | |
Std. Deviation | .735 | |
Minimum | 1 | |
Maximum | 4 | |
Sum | 418 | |
Percentiles | 25 | 1.00 |
50 | 2.00 | |
75 | 2.00 |
Thâm niên công tác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 5 năm | 95 | 39.9 | 39.9 | 39.9 |
5 - dưới 10 năm | 111 | 46.6 | 46.6 | 86.6 | |
10 - dưới 15 năm | 27 | 11.3 | 11.3 | 97.9 | |
Trên 15 năm | 5 | 2.1 | 2.1 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Vị trí công việc
Valid | 238 | |
Missing | 0 | |
Mean | 1.21 | |
Median | 1.00 | |
Std. Deviation | .405 | |
Minimum | 1 | |
Maximum | 2 | |
Sum | 287 | |
Percentiles | 25 | 1.00 |
50 | 1.00 | |
75 | 1.00 |
Vị trí công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 189 | 79.4 | 79.4 | 79.4 | |
Quản lý | 49 | 20.6 | 20.6 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập
Valid | 238 | |
Missing | 0 | |
Mean | 2.24 | |
Median | 2.00 | |
Std. Deviation | .549 | |
Minimum | 1 | |
Maximum | 4 | |
Sum | 533 | |
Percentiles | 25 | 2.00 |
50 | 2.00 | |
75 | 2.00 |
Thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 5 triệu | 6 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
5 - dưới 7 triệu | 177 | 74.4 | 74.4 | 76.9 | |
7 - dưới 10 triệu | 47 | 19.7 | 19.7 | 96.6 | |
Trên 10 triệu | 8 | 3.4 | 3.4 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
MN1 | MN2 | MN3 | MN4 | ||
N | Valid | 238 | 238 | 238 | 238 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.64 | 3.66 | 3.71 | 3.77 | |
Median | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
Std. Deviation | 1.352 | 1.241 | 1.267 | 1.247 | |
Minimum | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Maximum | 5 | 5 | 5 | 5 | |
Sum | 866 | 872 | 884 | 897 | |
Percentiles | 25 | 2.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
75 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
MN1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 25 | 10.5 | 10.5 | 10.5 |
Không đồng ý | 35 | 14.7 | 14.7 | 25.2 | |
Không ý kiến | 20 | 8.4 | 8.4 | 33.6 | |
Đồng ý | 79 | 33.2 | 33.2 | 66.8 | |
Hoàn toàn đồng ý | 79 | 33.2 | 33.2 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
MN2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 20 | 8.4 | 8.4 | 8.4 |
Không đồng ý | 27 | 11.3 | 11.3 | 19.7 | |
Không ý kiến | 35 | 14.7 | 14.7 | 34.5 | |
Đồng ý | 87 | 36.6 | 36.6 | 71.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 69 | 29.0 | 29.0 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
MN3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 19 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
Không đồng ý | 31 | 13.0 | 13.0 | 21.0 | |
Không ý kiến | 27 | 11.3 | 11.3 | 32.4 | |
Đồng ý | 83 | 34.9 | 34.9 | 67.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 78 | 32.8 | 32.8 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
MN4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 17 | 7.1 | 7.1 | 7.1 |
Không đồng ý | 30 | 12.6 | 12.6 | 19.7 | |
Không ý kiến | 26 | 10.9 | 10.9 | 30.7 | |
Đồng ý | 83 | 34.9 | 34.9 | 65.5 | |
Hoàn toàn đồng ý | 82 | 34.5 | 34.5 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
HV1 | HV2 | HV3 | ||
N | Valid | 238 | 238 | 238 |
Missing | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.61 | 3.68 | 3.58 | |
Median | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
Std. Deviation | 1.287 | 1.233 | 1.269 | |
Minimum | 1 | 1 | 1 | |
Maximum | 5 | 5 | 5 | |
Sum | 859 | 875 | 853 | |
Percentiles | 25 | 2.00 | 3.00 | 2.00 |
50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
75 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
HV1
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 16 | 6.7 | 6.7 | 6.7 |
Không đồng ý | 46 | 19.3 | 19.3 | 26.1 | |
Không ý kiến | 27 | 11.3 | 11.3 | 37.4 | |
Đồng ý | 75 | 31.5 | 31.5 | 68.9 | |
Hoàn toàn đồng ý | 74 | 31.1 | 31.1 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
HV2
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 16 | 6.7 | 6.7 | 6.7 |
Không đồng ý | 34 | 14.3 | 14.3 | 21.0 | |
Không ý kiến | 33 | 13.9 | 13.9 | 34.9 | |
Đồng ý | 83 | 34.9 | 34.9 | 69.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 72 | 30.3 | 30.3 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
HV3
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 18 | 7.6 | 7.6 | 7.6 |
Không đồng ý | 43 | 18.1 | 18.1 | 25.6 | |
Không ý kiến | 24 | 10.1 | 10.1 | 35.7 | |
Đồng ý | 88 | 37.0 | 37.0 | 72.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 65 | 27.3 | 27.3 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
TN1 | TN2 | TN3 | TN4 | ||
N | Valid | 238 | 238 | 238 | 238 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.69 | 3.84 | 3.50 | 3.54 | |
Median | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
Std. Deviation | 1.181 | 1.234 | 1.269 | 1.288 | |
Minimum | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Maximum | 5 | 5 | 5 | 5 | |
Sum | 879 | 913 | 832 | 842 | |
Percentiles | 25 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
75 | 5.00 | 5.00 | 4.00 | 5.00 |
TN1
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 17 | 7.1 | 7.1 | 7.1 |
Không đồng ý | 27 | 11.3 | 11.3 | 18.5 | |
Không ý kiến | 30 | 12.6 | 12.6 | 31.1 | |
Đồng ý | 102 | 42.9 | 42.9 | 73.9 | |
Hoàn toàn đồng ý | 62 | 26.1 | 26.1 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
TN2
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 15 | 6.3 | 6.3 | 6.3 |
Không đồng ý | 29 | 12.2 | 12.2 | 18.5 | |
Không ý kiến | 26 | 10.9 | 10.9 | 29.4 | |
Đồng ý | 78 | 32.8 | 32.8 | 62.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 90 | 37.8 | 37.8 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
TN3
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 26 | 10.9 | 10.9 | 10.9 |
Không đồng ý | 29 | 12.2 | 12.2 | 23.1 | |
Không ý kiến | 38 | 16.0 | 16.0 | 39.1 | |
Đồng ý | 91 | 38.2 | 38.2 | 77.3 | |
Hoàn toàn đồng ý | 54 | 22.7 | 22.7 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
TN4
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 22 | 9.2 | 9.2 | 9.2 |
Không đồng ý | 36 | 15.1 | 15.1 | 24.4 | |
Không ý kiến | 37 | 15.5 | 15.5 | 39.9 | |
Đồng ý | 78 | 32.8 | 32.8 | 72.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 65 | 27.3 | 27.3 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
PL1 | PL2 | PL3 | PL4 | ||
N | Valid | 238 | 238 | 238 | 238 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.79 | 3.88 | 3.83 | 3.81 | |
Median | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
Std. Deviation | 1.142 | 1.235 | 1.105 | 1.159 | |
Minimum | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Maximum | 5 | 5 | 5 | 5 | |
Sum | 903 | 923 | 912 | 907 | |
Percentiles | 25 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
75 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
PL1
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 14 | 5.9 | 5.9 | 5.9 |
Không đồng ý | 26 | 10.9 | 10.9 | 16.8 | |
Không ý kiến | 22 | 9.2 | 9.2 | 26.1 | |
Đồng ý | 109 | 45.8 | 45.8 | 71.8 | |
Hoàn toàn đồng ý | 67 | 28.2 | 28.2 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
PL2
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 18 | 7.6 | 7.6 | 7.6 |
Không đồng ý | 21 | 8.8 | 8.8 | 16.4 | |
Không ý kiến | 26 | 10.9 | 10.9 | 27.3 | |
Đồng ý | 80 | 33.6 | 33.6 | 60.9 | |
Hoàn toàn đồng ý | 93 | 39.1 | 39.1 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
PL3
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 14 | 5.9 | 5.9 | 5.9 |
Không đồng ý | 16 | 6.7 | 6.7 | 12.6 | |
Không ý kiến | 36 | 15.1 | 15.1 | 27.7 | |
Đồng ý | 102 | 42.9 | 42.9 | 70.6 | |
Hoàn toàn đồng ý | 70 | 29.4 | 29.4 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
PL4
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 17 | 7.1 | 7.1 | 7.1 |
Không đồng ý | 20 | 8.4 | 8.4 | 15.5 | |
Không ý kiến | 24 | 10.1 | 10.1 | 25.6 | |
Đồng ý | 107 | 45.0 | 45.0 | 70.6 | |
Hoàn toàn đồng ý | 70 | 29.4 | 29.4 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
LV1 | LV2 | LV3 | LV4 | LV5 | LV6 | LV7 | ||
N | Valid | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.29 | 3.07 | 3.78 | 3.82 | 3.22 | 3.10 | 2.93 | |
Median | 3.00 | 3.00 | 4.00 | 4.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | |
Std. Deviation | 1.234 | 1.417 | 1.003 | 1.032 | 1.210 | 1.380 | 1.355 | |
Minimum | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Maximum | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |
Sum | 783 | 731 | 900 | 910 | 767 | 738 | 698 | |
Percentiles | 25 | 2.00 | 2.00 | 3.00 | 3.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 |
50 | 3.00 | 3.00 | 4.00 | 4.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | |
75 | 4.00 | 4.00 | 5.00 | 5.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
LV1
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 12 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
Không đồng ý | 68 | 28.6 | 28.6 | 33.6 | |
Không ý kiến | 49 | 20.6 | 20.6 | 54.2 | |
Đồng ý | 57 | 23.9 | 23.9 | 78.2 | |
Hoàn toàn đồng ý | 52 | 21.8 | 21.8 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
LV2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 42 | 17.6 | 17.6 | 17.6 |
Không đồng ý | 59 | 24.8 | 24.8 | 42.4 | |
Không ý kiến | 22 | 9.2 | 9.2 | 51.7 | |
Đồng ý | 70 | 29.4 | 29.4 | 81.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 45 | 18.9 | 18.9 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
LV3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Không đồng ý | 30 | 12.6 | 12.6 | 13.9 | |
Không ý kiến | 43 | 18.1 | 18.1 | 31.9 | |
Đồng ý | 102 | 42.9 | 42.9 | 74.8 | |
Hoàn toàn đồng ý | 60 | 25.2 | 25.2 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |
LV4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 9 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
Không đồng ý | 16 | 6.7 | 6.7 | 10.5 | |
Không ý kiến | 49 | 20.6 | 20.6 | 31.1 | |
Đồng ý | 98 | 41.2 | 41.2 | 72.3 | |
Hoàn toàn đồng ý | 66 | 27.7 | 27.7 | 100.0 | |
Total | 238 | 100.0 | 100.0 |