8.3.7. Kết quả ảnh hưởng (kiểm soát) của yếu tố nhân khẩu học đến lợi ích của
người dân địa phương trong phát triển du lịch sinh thái
8.3.7.1. Nhân khẩu học ảnh hưởng đến lợi ích chính trị
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .469a | .220 | .202 | .51480 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của vốn xã hội đến lợi ích của người dân địa phương trong phát triển du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia Đồng bằng sông Hồng và Duyên Hải Đông Bắc - 26
- Kiểm Định Thang Đo Việc Tham Gia Thực Hiện Quy Chế Quản Lý Các Hoạt Động Du Lịch Sinh Thái Ở Các Vườn Quốc Gia
- Kết Quả Phân Tích Efa Các Thang Đo Lợi Ích Của Người Dân Địa Phương Trong
- Ảnh hưởng của vốn xã hội đến lợi ích của người dân địa phương trong phát triển du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia Đồng bằng sông Hồng và Duyên Hải Đông Bắc - 30
- Ảnh hưởng của vốn xã hội đến lợi ích của người dân địa phương trong phát triển du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia Đồng bằng sông Hồng và Duyên Hải Đông Bắc - 31
Xem toàn bộ 250 trang tài liệu này.
a. Predictors: (Constant), CV chinh, VXH, Dan toc, Tuoi , Gioi tinh, Trinh do, Thu nhap
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 23.178 | 7 | 3.311 | 12.494 | .000b |
Residual | 82.155 | 310 | .265 | |||
Total | 105.334 | 317 |
a. Dependent Variable: CT
b. Predictors: (Constant), CV chinh, VXH, Dan toc, Tuoi , Gioi tinh, Trinh do, Thu nhap
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | -.488 | .494 | -.989 | .324 | |
VXH | .994 | .122 | .421 | 8.123 | .000 | |
Tuoi | .000 | .003 | -.006 | -.117 | .907 | |
Gioi tinh | -.092 | .061 | -.080 | -1.503 | .134 | |
Dan toc | -.019 | .037 | -.030 | -.524 | .600 | |
Trinh do | -.050 | .024 | -.120 | -2.076 | .039 | |
Thu nhap | .105 | .051 | .135 | 2.063 | .040 | |
CV chinh | .033 | .021 | .084 | 1.600 | .111 |
a. Dependent Variable: CT
8.3.7.2. Nhân khẩu học ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .434a | .188 | .170 | .46451 |
a. Predictors: (Constant), CV chinh, VXH, Dan toc, Tuoi , Gioi tinh, Trinh do, Thu nhap
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regressio n | 15.523 | 7 | 2.218 | 10.277 | .000b |
Residual | 66.890 | 310 | .216 | |||
Total | 82.413 | 317 |
a. Dependent Variable: KT
b. Predictors: (Constant), CV chinh, VXH, Dan toc, Tuoi , Gioi tinh, Trinh do, Thu nhap
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | 1.442 | .446 | 3.235 | .001 | |
VXH | .446 | .110 | .214 | 4.041 | .000 | |
Tuoi | .000 | .003 | -.005 | -.083 | .934 | |
Gioi tinh | -.005 | .055 | -.005 | -.088 | .930 | |
Dan toc | .092 | .033 | .165 | 2.773 | .006 | |
Trinh do | .010 | .022 | .026 | .442 | .659 | |
Thu nhap | .144 | .046 | .209 | 3.136 | .002 | |
CV chinh | .050 | .019 | .144 | 2.670 | .008 |
a. Dependent Variable: KT
8.3.7.3. Nhân khẩu học ảnh hưởng đến lợi ích văn hóa-xã hội của cá nhân/hộ gia đình
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .292a | .085 | .065 | .52338 |
a. Predictors: (Constant), CV chinh, VXH, Dan toc, Tuoi , Gioi tinh, Trinh do, Thu nhap
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 7.923 | 7 | 1.132 | 4.132 | .000b |
Residual | 84.916 | 310 | .274 | |||
Total | 92.839 | 317 |
a. Dependent Variable: XHCG
b. Predictors: (Constant), CV chinh, VXH, Dan toc, Tuoi , Gioi tinh, Trinh do, Thu nhap
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | 1.428 | .502 | 2.843 | .005 | |
VXH | .595 | .124 | .268 | 4.780 | .000 | |
Tuoi | .001 | .003 | .017 | .281 | .779 | |
Gioi tinh | -.005 | .062 | -.004 | -.077 | .939 | |
Dan toc | -.065 | .037 | -.110 | -1.740 | .083 | |
Trinh do | .016 | .025 | .039 | .632 | .528 | |
Thu nhap | .053 | .052 | .072 | 1.019 | .309 | |
CV chinh | .009 | .021 | .025 | .435 | .664 |
a. Dependent Variable: XHCG
8.3.7.4. Nhân khẩu học ảnh hưởng đến lợi ích văn hóa - xã hội của cộng đồng
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .443a | .197 | .179 | .36926 |
a. Predictors: (Constant), CV chinh, VXH, Dan toc, Tuoi , Gioi tinh, Trinh do, Thu nhap
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regressio n | 10.348 | 7 | 1.478 | 10.842 | .000b |
Residual | 42.268 | 310 | .136 | |||
Total | 52.616 | 317 |
a. Dependent Variable: XHCĐ
b. Predictors: (Constant), CV chinh, VXH, Dan toc, Tuoi , Gioi tinh, Trinh do, Thu nhap
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) VXH Tuoi | 1.694 .546 .002 | .354 .088 .002 | .327 .056 | 4.782 6.219 .983 | .000 .000 .326 |
-.065 | .044 | -.079 | -1.470 | .143 | |
Dan toc | .051 | .026 | .113 | 1.914 | .057 |
Trinh do | -.055 | .017 | -.187 | -3.198 | .002 |
Thu nhap | .089 | .037 | .162 | 2.435 | .015 |
CV chinh | -.004 | .015 | -.014 | -.264 | .792 |
a. Dependent Variable: XHCĐ
8.3.7.5. Nhân khẩu học ảnh hưởng đến lợi ích môi trường
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .362a | .131 | .112 | .41293 |
a. Predictors: (Constant), CV chinh, VXH, Dan toc, Tuoi , Gioi tinh, Trinh do, Thu nhap
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regressio n | 7.996 | 7 | 1.142 | 6.699 | .000b |
Residual | 52.858 | 310 | .171 | |||
Total | 60.854 | 317 |
a. Dependent Variable: MT
b. Predictors: (Constant), CV chinh, VXH, Dan toc, Tuoi , Gioi tinh, Trinh do, Thu nhap
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | 2.072 | .396 | 5.229 | .000 | |
VXH | .582 | .098 | .325 | 5.932 | .000 | |
Tuoi | .000 | .003 | .010 | .178 | .859 | |
Gioi tinh | .067 | .049 | .076 | 1.360 | .175 | |
Dan toc | -.002 | .030 | -.004 | -.071 | .943 | |
Trinh do | .007 | .019 | .023 | .373 | .710 | |
Thu nhap | -.113 | .041 | -.191 | -2.761 | .006 | |
CV chinh | -.025 | .017 | -.084 | -1.517 | .130 |
a. Dependent Variable: MT
8.3.7.6. Kết quả so sánh sự khác biệt về ảnh hưởng của nhân khẩu học đến các nhóm lợi ích
ANOVA
KT
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 9.072 | 3 | 3.024 | 12.946 | .000 |
Within Groups | 73.341 | 314 | .234 | ||
Total | 82.413 | 317 |
ANOVA
MT
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.774 | 3 | .591 | 3.143 | .026 |
Within Groups | 59.080 | 314 | .188 | ||
Total | 60.854 | 317 |
ANOVA
XHCĐ
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.627 | 5 | .325 | 1.991 | .080 |
Within Groups | 50.989 | 312 | .163 | ||
Total | 52.616 | 317 |
So sánh sự khác biệt về chính trị (theo trình độ và thu nhập)
Trình độ
ANOVA
CT
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.427 | 5 | .485 | 1.471 | .199 |
Within Groups | 102.907 | 312 | .330 | ||
Total | 105.334 | 317 |
Thu nhập
CT
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.982 | 3 | .661 | 2.007 | .113 |
Within Groups | 103.351 | 314 | .329 | ||
Total | 105.334 | 317 |
So sánh sự khác biệt về lợi ích kinh tế (theo dân tộc, thu nhập, công việc chính)
Dân tộc
ANOVA
KT
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 6.798 | 2 | 3.399 | 14.160 | .000 |
Within Groups | 75.614 | 315 | .240 | ||
Total | 82.413 | 317 |
Multiple Comparisons
Dependent Variable: KT Tamhane
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||
Muong Dao Kinh | -.19753 | .08696 .06035 | .074 .000 | -.4087 -.4669 | .0136 -.1766 |
-.32176* | |||||
Dao Muong Kinh | .19753 -.12423 | .08696 .08135 | .074 .343 | -.0136 -.3225 | .4087 .0741 |
Kinh Muong Dao | .32176* .12423 | .06035 .08135 | .000 .343 | .1766 -.0741 | .4669 .3225 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Thu nhập
KT
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 9.072 | 3 | 3.024 | 12.946 | .000 |
Within Groups | 73.341 | 314 | .234 | ||
Total | 82.413 | 317 |
Dependent Variable: KT Tamhane
Multiple Comparisons
(J) Thu nhap | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
<2 trieu | 2 < 4 trieu | -.38722* | .11196 | .007 | -.6957 | -.0788 |
4 - 9 trieu | -.53236* | .10846 | .000 | -.8330 | -.2317 | |
> 9 trieu | -.73958* | .14128 | .000 | -1.1297 | -.3495 | |
2 < 4 trieu | <2 trieu | .38722* | .11196 | .007 | .0788 | .6957 |
4 - 9 trieu | -.14515 | .05748 | .071 | -.2976 | .0073 | |
> 9 trieu | -.35237* | .10723 | .020 | -.6621 | -.0426 | |
4 - 9 trieu | <2 trieu | .53236* | .10846 | .000 | .2317 | .8330 |
2 < 4 trieu | .14515 | .05748 | .071 | -.0073 | .2976 | |
> 9 trieu | -.20722 | .10358 | .309 | -.5107 | .0963 | |
> 9 trieu | <2 trieu | .73958* | .14128 | .000 | .3495 | 1.1297 |
2 < 4 trieu | .35237* .20722 | .10723 | .020 | .0426 | .6621 | |
4 - 9 trieu | .10358 | .309 | -.0963 | .5107 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Công việc chính
ANOVA
KT
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 6.513 | 5 | 1.303 | 5.355 | .000 |
Within Groups | 75.899 | 312 | .243 | ||
Total | 82.413 | 317 |
Multiple Comparisons
(I) CV chinh | (J) CV chinh | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
QL (VQG, | Kinh doanh Homestay | .37993 | .12794 | .081 | -.0245 | .7843 |
khach san, khu du lich) | Kinh doanh khu vui choi giai tri | .11111 | .10779 | .997 | -.2553 | .4775 |
Kinh doanh nha hang | -.10628 | .12585 | 1.000 | -.5080 | .2955 | |
NV (le tan, buong, nau | ||||||
an, phuc vu, thu ve, ve sinh, bao ve, van | .15771 | .11406 | .950 | -.2180 | .5334 | |
chuyen, ke toan, HDV) | ||||||
Ban hang luu niem, san pham dia phuong | -.08333 | .14013 | 1.000 | -.5227 | .3560 | |
Kinh doanh QL (VQG, khach san, Homestay khu du lich) | -.37993 | .12794 | .081 | -.7843 | .0245 | |
Kinh doanh khu vui choi giai tri | -.26882* | .06892 | .004 | -.4788 | -.0588 | |
Kinh doanh nha hang | -.48621* | .09471 | .000 | -.7735 | -.1989 | |
NV (le tan, buong, nau | ||||||
an, phuc vu, thu ve, ve sinh, bao ve, van | -.22222 | .07836 | .080 | -.4573 | .0129 | |
chuyen, ke toan, HDV) | ||||||
Ban hang luu niem, san pham dia phuong | -.46326* | .11300 | .002 | -.8101 | -.1164 | |
Kinh doanh QL (VQG, khach san, khu vui choi khu du lich) | -.11111 | .10779 | .997 | -.4775 | .2553 | |
giai tri | Kinh doanh Homestay | .26882* | .06892 | .004 | .0588 | .4788 |
Kinh doanh nha hang | -.21739* | .06496 | .043 | -.4305 | -.0043 | |
NV (le tan, buong, nau | ||||||
an, phuc vu, thu ve, ve sinh, bao ve, van | .04659 | .03728 | .972 | -.0640 | .1572 | |
chuyen, ke toan, HDV) | ||||||
Ban hang luu niem, san pham dia phuong | -.19444 | .08954 | .462 | -.4867 | .0978 | |
Kinh doanh nha hang | QL (VQG, khach san, khu du lich) | .10628 | .12585 | 1.000 | -.2955 | .5080 |
Kinh doanh Homestay | .48621* | .09471 | .000 | .1989 | .7735 |
Dependent Variable: KT Tamhane