Rotated Component Matrixa | ||||
Ký hiệu mới | Component | |||
1 | 2 | 3 | ||
TCTT1 | Mức độ quan trọng của tiêu chí tài nguyên du lịch văn hóa ở điểm đến có tính nguyên gốc | 0,810 | ||
TCTT2 | Mức độ quan trọng của tiêu chí tài nguyên du lịch văn hóa ở điểm đến có tính độc đáo cao | 0,793 | ||
TCTT3 | Mức độ quan trọng của tiêu chí tài nguyên du lịch văn hóa ở điểm đến nổi tiếng | 0,779 | ||
TCTT4 | Mức độ quan trọng của tiêu chí tài nguyên du lịch văn hóa ở điểm đến có tính sống động cao | 0,770 | ||
TCTT5 | Mức độ quan trọng của tiêu chí tài nguyên du lịch văn hóa ở điểm đến đẹp | 0,769 | ||
TCTT6 | Mức độ quan trọng của tiêu chí tài nguyên du lịch ăn hóa ở điểm đến phù hợp với các nhu cầu của khách du lịch | 0,765 | ||
TCTT7 | Mức độ quan trọng của tiêu chí phong tục, lối sống của người địa phương ở xung quanh tài nguyên du lịch văn hóa thú vị | 0,702 | ||
TCTT8 | Mức độ quan trọng của tiêu chí sự thân thiện, hiếu khách của người dân địa phương ở xung quanh tài nguyên văn hóa | 0,533 | ||
TCCT1 | Mức độ quan trọng của tiêu chí điểm đến có số lượng tài nguyên du lịch văn hóa nhiều | 0,914 | ||
TCCT2 | Mức độ quan trọng của tiêu chí điểm đến có sự đa dạng về loại hình tài nguyên du lịch văn hóa | 0,893 | ||
TCCT3 | Mức độ quan trọng của tiêu chí tiếp cận tới tài nguyên du lịch văn hóa ở điểm đến thuận lợi | 0,867 | ||
TCCT4 | Mức độ quan trọng của tiêu chí tài nguyên du lịch văn hóa ở điểm đến có tính nguyên vẹn cao | 0,844 | ||
TCCQ1 | Mức độ quan trọng của tiêu chí tài nguyên cảnh quan xung quanh tài nguyên du lịch văn hóa đẹp | 0,789 | ||
TCCQ2 | Mức độ quan trọng của tiêu chí bầu không khí tâm lý dễ chịu ở khu vực xung quan tài nguyên du lịch văn hóa | 0,758 | ||
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Rotation converged in 5 iterations. |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng Cục Du Lịch (2012), Chiến Lược Phát Triển Du Lịch Việt Nam Đến Năm 2020,
- Are You Visiting Any Cultural Attraction In Vietnam In Current Trip?
- Kết Quả Phân Tích Lượng Biến Thiên Của Thang Đo Nhân Tố Đánh Giá Của Khách Du Lịch Về Mức Độ Quan Trọng Của Tiêu Chí Trong Việc Tạo Nên
- Ảnh hưởng của khoảng cách văn hóa quốc gia tới đánh giá của khách du lịch quốc tế về sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch văn hóa nghiên cứu ở Việt Nam - 25
Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của tác giả
Phụ lục 9. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo đánh giá của khách du lịch về sức hấp dẫn từ các thuộc tính của tài nguyên du lịch văn hóa ở điểm đến
KMO and Bartlett's Test
0,798 | |
Approx. Chi-Square | 8542,838 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 66 |
Sig. | 0,000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Varianc e | Cumulative % | |
1 | 5,094 | 42,449 | 42,449 | 5,094 | 42,449 | 42,449 | 3,373 | 28,112 | 28,112 |
2 | 3,131 | 26,092 | 68,541 | 3,131 | 26,092 | 68,541 | 3,347 | 27,895 | 56,006 |
3 | 1,326 | 11,053 | 79,593 | 1,326 | 11,053 | 79,593 | 2,830 | 23,587 | 79,593 |
4 | 0,626 | 5,214 | 84,807 | ||||||
5 | 0,550 | 4,585 | 89,392 | ||||||
6 | 0,400 | 3,333 | 92,725 | ||||||
7 | 0,347 | 2,889 | 95,614 | ||||||
8 | 0,274 | 2,283 | 97,897 | ||||||
9 | 0,183 | 1,524 | 99,421 | ||||||
10 | 0,052 | 0,434 | 99,856 | ||||||
11 | 0,010 | 0,085 | 99,941 | ||||||
12 | 0,007 | 0,059 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa | ||||
Ký hiệu mới | Component | |||
1 | 2 | 3 | ||
TTTT1 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính nổi tiếng của TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,952 | ||
TTTT2 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính vẻ đẹp của TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,951 | ||
TTTT3 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính sống động của TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,881 | ||
TTTT4 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính độc đáo của TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,852 | ||
TTCT1 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính nguyên vẹn của các TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,923 | ||
TTCT2 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính đa dạng các loại hình TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,922 | ||
TTCT3 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính thuận lợi trong tiếp cận với TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,782 | ||
TTCQ1 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính bầu không khí tâm lý xung quanh TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,891 | ||
TTCQ2 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính vẻ đẹp cảnh quan xung quanh TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,867 | ||
TTCQ3 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính phù hợp với các nhu cầu của khách du lịch của TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,862 | ||
TTCQ4 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính phong tục, lối sống của người dân địa phương ở xung quanh TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,725 | ||
TTCQ5 | Sức hấp dẫn từ thuộc tính thân thiện và hiếu khách của người dân địa phương xung quanh TNDL văn hóa ở điểm đến | 0,593 | ||
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a. Rotation converged in 4 iterations. |
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của tác giả
Phụ lục 10. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo Động cơ
du lịch của khách khi đến thăm tài nguyên du lịch văn hóa ở điểm đến
KMO and Bartlett's Test
.645 | |
Approx. Chi-Square | 1261.566 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 10 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.501 | 50.018 | 50.018 | 2.501 | 50.018 | 50.018 | 2.372 | 47.449 | 47.449 |
2 | 1.542 | 30.850 | 80.868 | 1.542 | 30.850 | 80.868 | 1.671 | 33.419 | 80.868 |
3 | .439 | 8.774 | 89.642 | ||||||
4 | .338 | 6.769 | 96.411 | ||||||
5 | .179 | 3.589 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||
1 | 2 | |
Dong co tim kiem dieu moi ve van hoa | .932 | |
Dong co hieu sau ve van hoa | .906 | |
Dong co trai nghiem bau khong khi van hoa | .817 | |
Dong co tham quan cac diem van hoa | .911 | |
Dong co giai tri don thuan | .903 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 3 iterations.
Phụ lục 11. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) toàn bộ các thang đo
KMO and Bartlett's Test
0,812 | |
Approx. Chi-Square | 15513,742 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 378 |
Sig. | 0,000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 7,722 | 27,577 | 27,577 | 7,722 | 27,577 | 27,577 | 4,419 | 15,780 | 15,780 |
2 | 4,599 | 16,424 | 44,001 | 4,599 | 16,424 | 44,001 | 3,382 | 12,079 | 27,860 |
3 | 2,702 | 9,651 | 53,651 | 2,702 | 9,651 | 53,651 | 3,154 | 11,263 | 39,123 |
4 | 2,086 | 7,449 | 61,100 | 2,086 | 7,449 | 61,100 | 3,001 | 10,718 | 49,841 |
5 | 1,549 | 5,534 | 66,634 | 1,549 | 5,534 | 66,634 | 2,749 | 9,818 | 59,659 |
6 | 1,390 | 4,966 | 71,600 | 1,390 | 4,966 | 71,600 | 2,406 | 8,593 | 68,252 |
7 | 1,183 | 4,225 | 75,825 | 1,183 | 4,225 | 75,825 | 1,682 | 6,007 | 74,259 |
8 | 1,004 | 3,586 | 79,411 | 1,004 | 3,586 | 79,411 | 1,442 | 5,151 | 79,411 |
9 | 0,828 | 2,959 | 82,370 | ||||||
10 | 0,648 | 2,313 | 84,683 | ||||||
11 | 0,524 | 1,871 | 86,554 | ||||||
12 | 0,486 | 1,734 | 88,288 | ||||||
13 | 0,444 | 1,586 | 89,874 | ||||||
14 | 0,405 | 1,446 | 91,319 | ||||||
15 | 0,388 | 1,385 | 92,704 | ||||||
16 | 0,337 | 1,203 | 93,907 | ||||||
17 | 0,304 | 1,085 | 94,992 | ||||||
18 | 0,292 | 1,043 | 96,036 | ||||||
19 | 0,226 | 0,808 | 96,844 | ||||||
20 | 0,190 | 0,680 | 97,524 | ||||||
21 | 0,171 | 0,612 | 98,136 | ||||||
22 | 0,145 | 0,517 | 98,653 | ||||||
23 | 0,128 | 0,459 | 99,112 | ||||||
24 | 0,105 | 0,374 | 99,486 | ||||||
25 | 0,089 | 0,319 | 99,805 | ||||||
26 | 0,038 | 0,136 | 99,941 | ||||||
27 | 0,010 | 0,034 | 99,975 | ||||||
28 | 0,007 | 0,025 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
TCTT1 | 0,847 | |||||||
TCTT2 | 0,846 | |||||||
TCTT3 | 0,801 | |||||||
TCTT4 | 0,797 | |||||||
TCTT5 | 0,760 | |||||||
TCTT6 | 0,619 | |||||||
TTCQ1 | 0,911 | |||||||
TTCQ2 | 0,911 | |||||||
TTCQ3 | 0,831 | |||||||
TTCQ4 | 0,794 | |||||||
TCCT1 | 0,854 | |||||||
TCCT2 | 0,841 | |||||||
TCCT3 | 0,832 | |||||||
TCCT4 | 0,816 | |||||||
TTTT1 | 0,821 | |||||||
TTTT2 | 0,801 | |||||||
TTTT3 | 0,790 | |||||||
TTTT4 | 0,732 | |||||||
TTCT1 | 0,908 | |||||||
TTCT2 | 0,908 | |||||||
TTCT3 | 0,766 | |||||||
ĐCVH1 | 0,928 | |||||||
ĐCVH2 | 0,908 | |||||||
ĐCVH3 | 0,789 | |||||||
ĐCGT1 | 0,902 | |||||||
ĐCGT2 | 0,887 | |||||||
TCCQ1 | 0,848 | |||||||
TCCQ2 | 0,642 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
lịch văn hóa ở điểm đến
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | CDLTO, CDIND, CDMAS, CDIDV, CDPDIb | . | Enter |
a. Dependent Variable: TCTT1
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | 0,475a | 0,226 | 0,219 | 0,53381 | 1,194 |
a. Predictors: (Constant), CDLTO, CDIND, CDMAS, CDIDV, CDPDI
b. Dependent Variable: TCTT
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 45,846 | 5 | 9,169 | 32,179 | 0,000b | |
1 | Residual | 157,292 | 552 | 0,285 | ||
Total | 203,139 | 557 |
a. Dependent Variable: TCTT
b. Predictors: (Constant), CDLTO, CDIND, CDMAS, CDIDV, CDPDI
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | 2,758 | 0,077 | 35,625 | 0,000 | ||||
CDIDV | 0,013 | 0,001 | 0,507 | 9,424 | 0,000 | 0,485 | 2,064 | |
1 | CDIND CDPDI | -0,005 -0,006 | 0,002 0,003 | -0,112 -0,128 | -2,074 -2,176 | 0,039 0,030 | 0,484 0,405 | 2,066 2,471 |
CDMAS | 0,007 | 0,002 | 0,155 | 3,503 | 0,000 | 0,718 | 1,392 | |
CDLTO | -0,002 | 0,002 | -0,037 | -0,853 | 0,394 | 0,734 | 1,362 |
a. Dependent Variable: TCTT
nguyên du lịch văn hóa
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | CDLTO, CDIND, CDUAI, CDIDV, CDPDIb | . | Enter |
a. Dependent Variable: TCCQ
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | 0,430a | 0,185 | 0,178 | 0,58104 | 1,310 |
a. Predictors: (Constant), CDLTO, CDIND, CDUAI, CDIDV, CDPDI
b. Dependent Variable: TCCQ
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 42,360 | 5 | 8,472 | 25,094 | 0,000b | |
1 | Residual | 186,359 | 552 | 0,338 | ||
Total | 228,719 | 557 |
a. Dependent Variable: TCCQ
b. Predictors: (Constant), CDLTO, CDIND, CDUAI, CDIDV, CDPDI
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | 3,218 | 0,112 | 28,719 | 0,000 | ||||
CDIDV | 0,014 | 0,002 | 0,496 | 8,698 | 0,000 | 0,454 | 2,202 | |
1 | CDUAI CDIND | -0,002 0,000 | 0,002 0,003 | -0,082 0,007 | -1,492 0,121 | 0,136 0,904 | 0,488 0,411 | 2,047 2,435 |
CDPDI | -0,008 | 0,003 | -0,156 | -2,638 | 0,009 | 0,422 | 2,368 | |
CDLTO | 0,005 | 0,002 | 0,094 | 2,043 | 0,042 | 0,695 | 1,439 |
a. Dependent Variable: TCCQ