Ảnh hưởng của BA, NAA và dịch chiết đến khả năng sinh trưởng của lan Cattleya Cattleya sp. in vitro - 14



Means with the same letter are not significantly different.



Duncan Grouping

Mean

N

B

A

10.0200

9

3

B

6.1800

9

2

C

3.1900

9

1

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của BA, NAA và dịch chiết đến khả năng sinh trưởng của lan Cattleya Cattleya sp. in vitro - 14


+ Trắc nghiệm phân hạng nồng độ dịch chiết x loại dịch chiết


The GLM Procedure Duncan's Multiple Range Test for SC

NOTE: This test controls the Type I comparisonwise error rate, not the experimentwise error rate.

Alpha 0.01

Error Degrees of Freedom 18

Error Mean Square 0.714504



Number of Means

2

3 4

5

6

7

8

9

Critical Range

1.987

2.072 2.128

2.169

2.200

2.225

2.245

2.262


Means with the same letter are not significantly different.



Duncan Grouping

Mean

N

AB


A

14.0600

3

2

3

B

8.1067

3

1

3

B

7.8933

3

3

3

B

7.4700

3

2

2

B

7.0433

3

1

2

C

4.5533

3

1

1

D C

4.0267

3

3

2

D C

2.8733

3

3

1

D

2.1433

3

2

1


c. Đường kính

Kết quả đường kính 90 NSC


The GLM Procedure


Dependent Variable: DK


Sum of

Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F


Model

8

2.59522963

0.32440370

5.77

0.0010

Error

18

1.01253333

0.05625185



Corrected Total

26

3.60776296





R-Square

Coeff Var

Root MSE

DK Mean

0.719346

24.02896

0.237175

0.987037



Source

DF

Type III SS

Mean Square

F Value

Pr > F

A

2

0.36654074

0.18327037

3.26

0.0620

B

2

1.92405185

0.96202593

17.10

<.0001

A*B

4

0.30463704

0.07615926

1.35

0.2889


+ Trắc nghiệm phân hạng yếu tố loại dịch chiết

The GLM Procedure Duncan's Multiple Range Test for DK

NOTE: This test controls the Type I comparisonwise error rate, not the experimentwise error rate.

Alpha 0.01

Error Degrees of Freedom 18

Error Mean Square 0.056252



Number of Means

2

3

Critical Range

.3218

.3357

Means with the same letter are not significantly different. Duncan Grouping Mean N B


A 1.3367 9 3


B 0.9356 9 2


B 0.6889 9 1

d. Khối lượng

Kết quả khối lượng 90 NSC

The GLM Procedure


Dependent Variable: KL


Sum of

Source DF Squares Mean Square F Value Pr > F


Model 8 1.21880741 0.15235093 33.47 <.0001


Error 18 0.08193333 0.00455185


Corrected Total 26 1.30074074


R-Square Coeff Var Root MSE KL Mean 0.937010 19.75727 0.067467 0.341481


Source

DF

Type III SS

Mean Square

F Value

Pr > F

A

2

0.13031852

0.06515926

14.31

0.0002

B

2

0.91720741

0.45860370

100.75

<.0001

A*B

4

0.17128148

0.04282037

9.41

0.0003

+ Trắc nghiệm phân hạng yếu tố nồng độ dịch chiết

The GLM Procedure Duncan's Multiple Range Test for KL

NOTE: This test controls the Type I comparisonwise error rate, not the experimentwise error rate.

Alpha 0.01

Error Degrees of Freedom 18

Error Mean Square 0.004552



Number of Means

2

3

Critical Range

.09155

.09548


Means with the same letter are not significantly different.



Duncan Grouping

Mean

N

A

A

0.40333

9

1

A

0.37667

9

2

B

0.24444

9

3


+ Trắc nghiệm phân hạng yếu tố loại dịch chiết

The GLM Procedure Duncan's Multiple Range Test for KL

NOTE: This test controls the Type I comparisonwise error rate, not the experimentwise error rate.

Alpha 0.01

Error Degrees of Freedom 18

Error Mean Square 0.004552



Number of Means

2

3

Critical Range

.09155

.09548


Means with the same letter are not significantly different.



Duncan Grouping

Mean

N

B

A

0.58778

9

3

B

0.29222

9

2

C

0.14444

9

1


+ Trắc nghiệm phân hạng nồng độ dịch chiết x loại dịch chiết

The GLM Procedure Duncan's Multiple Range Test for KL

NOTE: This test controls the Type I comparisonwise error rate, not the experimentwise error rate.

Alpha 0.01

Error Degrees of Freedom 18

Error Mean Square 0.004552


Number of Means

2 3

4

5

6

7 8

9

Critical Range

.1586 .1654

.1699

.1731

.1756

.1776 .1792

.1806


Means with the same letter are not significantly different.



Duncan Grouping

Mean

N

AB


A

0.76667

3

2

3

B

0.53667

3

1

3

B

0.46000

3

3

3

B

0.44333

3

1

2

C

0.26333

3

2

2

C

0.23000

3

1

1

C

0.17000

3

3

2

C

0.10333

3

3

1

C

0.10000

3

2

1


3. Thí nghiệm 3: khảo sát nồng độ NAA lên sự tạo rễ của lan Cattleya

*Phần số liệu chuyển đổi (toàn bộ số liệu được chuyển đổi bằng công thức (x + 0,5)1/2 ) Số rễ giai đoạn 20 NSC

Số liệu thực Số liệu đã chuyển đổi


NT

Số rễ


NT

Số rễ

1

0.00


1

0.71

2

0.55


2

1.02

3

0.20


3

0.84

4

0.10


4

0.77

5

0.10


5

0.77

6

0.35


6

0.92

1

0.00


1

0.71

2

0.05


2

0.74

3

0.00


3

0.71

4

0.00


4

0.71

5

0.00


5

0.71

6

0.15


6

0.81

1

0.00


1

0.71

2

0.05


2

0.74

3

0.05


3

0.74

4

0.05


4

0.74

5

0.20


5

0.84

6

0.15


6

0.81

Số rễ giai đoạn 30 NSC


Số liệu thực Số liệu đã chuyển đổi


NT

Số rễ


NT

Số rễ

1

0.00


1

0.71

2

0.65


2

1.07

3

0.20


3

0.84

4

0.20


4

0.84

5

0.20


5

0.84

6

0.70


6

1.10

1

0.00


1

0.71

2

0.05


2

0.74

3

0.00


3

0.71

4

0.00


4

0.71

5

0.00


5

0.71

6

0.15


6

0.81

1

0.00


1

0.71

2

0.05


2

0.74

3

0.05


3

0.74

4

0.05


4

0.74

5

0.31


5

0.90

6

0.25


6

0.87


Số rễ giai đoạn 40 NSC


Số liệu thực Số liệu đã chuyển đổi


NT

Số rễ


NT

Số rễ

1

0.00


1

0.71

2

1.05


2

1.24

3

0.50


3

1.00

4

0.60


4

1.05

5

0.50


5

1.00

6

1.15


6

1.28

1

0.00


1

0.71

2

0.63


2

1.06

3

0.00


3

0.71

4

0.55


4

1.02

5

0.42


5

0.96

6

0.16


6

0.81

1

0.00


1

0.71

2

0.45


2

0.97

3

0.15


3

0.81

4

1.20


4

1.30

5

1.00


5

1.22

6

0.25


6

0.87

Tốc độ ra rễ giai đoạn 10 – 20 NSC

Số liệu thực Số liệu đã chuyển đổi


NT

Số rễ


NT

Số rễ

1

0.00


1

0.71

2

0.55


2

1.02

3

0.20


3

0.84

4

0.10


4

0.77

5

0.10


5

0.77

6

0.35


6

0.92

1

0.00


1

0.71

2

0.05


2

0.74

3

0.00


3

0.71

4

0.00


4

0.71

5

0.00


5

0.71

6

0.15


6

0.81

1

0.00


1

0.71

2

0.05


2

0.74

3

0.05


3

0.74

4

0.05


4

0.74

5

0.20


5

0.84

6

0.15


6

0.81


Tốc độ ra rễ giai đoạn 20 – 30 NSC

Số liệu thực Số liệu đã chuyển đổi


NT

Số rễ


NT

Số rễ

1

0.00


1

0.71

2

0.10


2

0.77

3

0.00


3

0.71

4

0.10


4

0.77

5

0.10


5

0.77

6

0.35


6

0.92

1

0.00


1

0.71

2

0.00


2

0.71

3

0.00


3

0.71

4

0.00


4

0.71

5

0.00


5

0.71

6

0.00


6

0.71

1

0.00


1

0.71

2

0.00


2

0.71

3

0.00


3

0.71

4

0.00


4

0.71

5

0.11


5

0.78

6

0.10


6

0.77

Tốc độ ra rễ giai đoạn 30 – 40 NSC

Số liệu thực Số liệu đã chuyển đổi


NT

Số rễ


NT

Số rễ

1

0.00


1

0.71

2

0.40


2

0.95

3

0.30


3

0.89

4

0.40


4

0.95

5

0.30


5

0.89

6

0.45


6

0.97

1

0.00


1

0.71

2

0.58


2

1.04

3

0.00


3

0.71

4

0.55


4

1.02

5

0.42


5

0.96

6

0.01


6

0.71

1

0.00


1

0.71

2

0.40


2

0.95

3

0.10


3

0.77

4

1.15


4

1.28

5

0.69


5

1.09

6

0.49


6

0.99


* Phần xử lý Sas

a. Số rễ

Ở giai đoạn 10 NSC, rễ chưa hình thành do thời gian ngắn

Kết quả số rễ 20 NSC (đã chuyển dổi bằng công thức (x + 0,5)1/2 )

The GLM Procedure


Dependent Variable: SR


Source


DF


Sum of Squares


Mean Square


F Value


Pr > F

Model

5

0.04224444

0.00844889

1.27

0.3384

Error

12

0.07986667

0.00665556



Corrected Total

17

0.12211111





R-Square Coeff Var Root MSE SR Mean 0.345951 10.48906 0.081582 0.777778


Source

DF

Type III SS

Mean Square

F Value

Pr > F

NT

5

0.04224444

0.00844889

1.27

0.3384


Kết quả số rễ 30 NSC (đã chuyển dổi bằng công thức (x + 0,5)1/2 )

The GLM Procedure


Dependent Variable: SR



Source


DF

Sum of

Squares


Mean Square


F


Value


Pr > F

Model

5

0.08838333

0.01767667


1.35

0.3083

Error

12

0.15686667

0.01307222




Corrected Total

17

0.24525000






R-Square Coeff Var Root MSE SR Mean 0.360381 14.20296 0.114334 0.805000


Source

DF

Type III SS

Mean Square

F

Value

Pr > F

NT

5

0.08838333

0.01767667


1.35

0.3083


Kết quả số rễ 40 NSC (đã chuyển dổi bằng công thức (x + 0,5)1/2 )

The GLM Procedure


Dependent Variable: SR


Source


DF


Sum of Squares


Mean Square


F


Value


Pr > F

Model

5

0.41711667

0.08342333


3.56

0.0331

Error

12

0.28093333

0.02341111




Corrected Total

17

0.69805000






R-Square Coeff Var Root MSE SR Mean 0.597546 15.58644 0.153007 0.981667


Source

DF

Type III SS Mean Square

F

Value

Pr > F

NT

5

0.41711667 0.08342333


3.56

0.0331

Kết quả số rễ 50 NSC








The GLM Procedure




Dependent Variable: SR







Source


DF

Sum of

Squares Mean Square


F


Value


Pr > F

Model

5

4.28291111 0.85658222


33.94

<.0001

Error

12

0.30286667 0.02523889




Corrected Total

17

4.58577778





R-Square Coeff Var Root MSE SR Mean 0.933955 14.42793 0.158868 1.101111


Source

DF

Type III SS

Mean Square

F

Value

Pr > F

NT

5

4.28291111

0.85658222


33.94

<.0001

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 11/02/2023