Tổng Hợp Kết Quả Xác Định Điểm Dl Của Dn, Hướng Dẫn Viên Và Giảng Viên


Phụ lục 3.5


TT


MST

Số lượng điểm DL

Điểm DL QG, QT

Loại hình DL

Khoảng cách


Điểm


Mức độ

1.

QT-QN01

>10

3

5

85

12

Khá HD

2.

QT-QN02

>10

3

5

70

15

HD

3.

QT-QN03

>10

3

5

150

13

HD

4.

QT-QN04

>10

>3

5

>300

15

HD

5.

QT-QN05

>10

3

5

>200

13

HD

6.

LV-QN01

>10

3

5

>200

11

Khá HD

7.

LV-QN02

>10

3

5

>200

10

Khá HD

8.

LV-QN03

>10

1-2

5

>300

10

Khá HD

9.

NT-QN01

7-9

0

5

118-120

7

TB

10.

NT-QN02

3-4

0

1-3

94-96

6

Kém

11.

NT-QN03

>10

2

>5

78-80

9

TB

12.

NT-QN04

>3


1-3

30-32

7

TB

13.

NT-QN05

>5

0

3-5

150-200

10

Khá HD

14.

NT-QN06

3-5

0

3-5

80-102

8

TB

15.

NT-QN07

>10

2

3-5

94-96

7

TB

16.

NT-QN08

3-5

0

1-2

80-102

8

TB

17.

NT-QN09

3-5

0

1-2

94-96

3

Kém

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.

Xác định các điểm, tuyến du lịch ở tỉnh Quảng Nam - 25

Kết quả khảo sát hiện trạng và xác định tuyến DL theo các tiêu chí của tác giả Bảng 3.10: Độ HD


Bảng 3.11: Mức độ khai thác


TT

MST

Hoặc số lượng tour/ tháng

Hoặc số lượng khách/tháng

Hoặc mức độ khai thác các điểm tham quan

Điểm

1

QT-QN01

>30

>2000

Cao

14

2

QT-QN02

>30

> 20 000

Cao

15

3

QT-QN03

>20

>2000

Khá cao

11

4

QT-QN04

>30

>50000

Cao

14

5

QT-QN05

>20

1000 -2000

Khá cao

11

6

LV-QN01

>30

>30000

Cao

14

7

LV-QN02

>30

>30000

Cao

13

8

LV-QN03

>10

>500

TB

7

9

NT-QN01

<5

<300

Thấp

2

10

NT-QN02

<5

<300

Thấp

1

11

NT-QN03

>10

>500

TB

9

12

NT-QN04

>5

>300

Khá thấp

4

13

NT-QN05

>5

>300

Khá thấp

6

14

NT-QN06

>5

>300

Khá thấp

6

15

NT-QN07

<5

>2000

Thấp

1

16

NT-QN08

<5

<300

Thấp

3

17

NT-QN09

<5

<300

Thấp

0


Bảng 3.12: Cơ sở hạ tầng



TT


MST

Giao thông


TTLL


Điểm

Loại hình

Phương

tiện

Thời gian

1

QT-QN01

2

3

120-140 P

Tốt

14

2

QT-QN02

3

3

120-140 P

Khá tốt

12

3

QT-QN03

1

2

220-240 P

Khá tốt

10

4

QT-QN04

2

3

16-18h

Tốt

14

5

QT-QN05

2

3

8-10h

Tốt

14

6

LV-QN01

2

2

120-140 P

Khá tốt

10

7

LV-QN02

2

2

220-240 P

Khá tốt

10

8

LV-QN03

1

1

14-16h

Khá tốt

10

9

NT-QN01

1

3

80-180 P

TB

9

10

NT-QN02

1

2

120-140 P

TB

7

11

NT-QN03

1

1

120-140 P

TB

8

12

NT-QN04

1

3

40-50 P

TB

8

13

NT-QN05

1

2

360-420 P

TB

7

14

NT-QN06

1

2

140-160 P

TB

7

15

NT-QN07

1

1

130-150 P

TB

9

16

NT-QN08

1

1

120-140 P

Khá thấp

5

17

NT-QN09

1

1

120-140 P

Khá thấp

6

Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo của các cơ quan quản lý và kết quả khảo sát hiện trạng


Bảng 3.13: CSLT


TT

MST

CSLT

Điểm

Số lượng

KS từ đạt chuẩn 1,2,3,4,5

sao

Sức chứa

khách/ngày

1

QT-QN01

>95

ĐTC -5 Sao

>2000

15

2

QT-QN02

>82

ĐTC -5 Sao

>2000

15

3

QT-QN03

83

ĐTC -5 Sao

>2000

15

4

QT-QN04

>82

ĐTC -5 Sao

>2000

15

5

QT-QN05

>82

ĐTC -5 Sao

>2000

14

6

LV-QN01

>82

ĐTC -5 Sao

>2000

14

7

LV-QN02

>82

ĐTC -5 Sao

>2000

15

8

LV-QN03

>82

ĐTC -5 Sao

>2000

12

9

NT-QN01

11

ĐTC – 3 sao

<300

7

10

NT-QN02

>17

ĐTC – 3 sao

>300

4

11

NT-QN03

>82

ĐTC – 5 sao

>2000

11

12

NT-QN04

6

ĐTC

<300

5

13

NT-QN05

3-5

ĐTC- 2 sao

<3000

9

14

NT-QN06

Chưacó

0

Chưa có

2

15

NT-QN07

>82

ĐTC-5 sao

>2000

14

16

NT-QN08

>82

ĐTC-5 sao

>2000

14

17

NT-QN09

>99

ĐTC-5 sao

>2000

14

Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo của các cơ quan quản lý và kết quả khảo sát hiện trạng


Bảng 3.14: DV


TT

MST

Mức độ

Điểm

1

QT-QN01

Cao

13

2

QT-QN02

Cao

13

3

QT-QN03

Cao

13

4

QT-QN04

Cao

15

5

QT-QN05

Cao

14

6

LV-QN01

Cao

14

7

LV-QN02

Cao

14

8

LV-QN03

TB

9

9

NT-QN01

Khá thấp

5

10

NT-QN02

Khá thấp

4

11

NT-QN03

TB

9

12

NT-QN04

TB

7

13

NT-QN05

TB

9

14

NT-QN06

Khá thấp

4

15

NT-QN07

TB

8

16

NT-QN08

TB

7

17

NT-QN09

Thấp

3

Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo của các cơ quan quản lý và kết quả khảo sát hiện trạng


Phục lục 3.6

Bảng 3.15: Tổng hợp kết quả xác định điểm DL của DN, hướng dẫn viên và giảng viên


TT

Điểm DL

GV

HDV

DN

Điểm TB

Độ lệch chuẩn

Xếp hạng

1.

DSTG Phố Cổ Hội An

229

267

252

249

15.6

Hạng 1

*****

2.

DSTG Mỹ Sơn

207

244

252

234

19.6

Hạng 1

*****

3.

Địa đạo Kỳ Anh

140

143

172

152

14.4

Hạng 3

***

4.

TĐ MVNAH

187

202

209

199

9.2

Hạng 2

****

5.

Tháp Chiên Đàn

144

141

182

156

18.7

Hạng 3

***

6.

NLNHuỳnh Thúc Kháng

147

118

165

143

19.4

Hạng 3

***

7.

Căn cứ Nước Oa.

127

97

162

129

26.6

Hạng 3

***

8.

Phật viện Đồng Dương

133

102

171

135

28.2

Hạng 3

***

9.

Làng VH Bhờ hôồng

139

203

215

186

33.4

Hạng 2

****

10.

Làng VH Zara

120

201

147

156

33.7

Hạng 3

***

11.

Làng VH Pr’ning

116

128

132

125

6.8

Hạng 3

***

12.

Làng quê Đại Bình

144

160

161

155

7.8

Hạng 3

***

13.

Làng mộc Kim Bồng

194

240

240

225

21.7

Hạng 1

*****

14.

Làng rau Trà Quế

199

262

228

230

25.7

Hạng 1

*****

15.

Làng gốm Thanh Hà

199

262

240

234

26.1

Hạng 1

*****

16.

Làng quê Triêm Tây

161

201

206

189

20.1

Hạng 2

****

17.

Làng nghề PhướcKiều

170

241

208

206

29.0

Hạng 2

****

18.

Làng quê Lộc Yên

135

171

147

151

15.0

Hạng 3

***

19.

Đảo Cù Lao Chàm

201

228

225

218

12.1

Hạng 1

*****


20.

Bãi biển Cửa Đại

224

217

250

230

14.2

Hạng 1

*****

21.

Bãi biển Hà My

192

240

228

220

20.4

Hạng 1

*****

22.

Bãi biển Bình Minh

166

189

188

181

10.6

Hạng 2

****

23.

Bãi biển Tam Thanh

175

166

182

174

6.5

Hạng 2

****

24.

Bãi biển Bãi Rạng

179

175

176

177

1.7

Hạng 2

****

25.

Hồ Khe Lim

149

107

153

136

20.8

Hạng 3

***

26.

Hồ Thủy điện Duy Sơn

165

97

168

143

32.8

Hạng 3

***

27.

Sối nước Đèo Le

167

139

166

157

13.0

Hạng 3

***

28.

Thắng cảnh Hònkẻm Đá Dừng

128

114

150

131

14.8

Hạng 3

***

29.

Suối Tiên

143

89

153

128

28.1

Hạng 3

***

30.

Thác Đăk Gà

131

86

133

117

21.7

Hạng 3

***

31.

Thác Grăng

137

118

138

131

9.2

Hạng 3

***

32.

Hồ Phú Ninh

185

200

213

199

11.4

Hạng 2

****

33.

Suối Hố Giang Thơm

139

110

126

125

11.9

Hạng 3

***

34.

Khu BTTN Ngọc Linh

99

122

145

122

18.8

Hạng 3

***


Chú thích:

1. GV - Lê Thị Tuyết Thanh, Giảng viên giảng dạy về DL, Trường Đại học Quảng Nam

2. HDV -Đoàn Văn Tín, Hướng dẫn viên DL QT và nội địa công ty Viettravel

3. DN - Huỳnh Thanh Siêng, Giám đốc công ty lữ hành Qtour, hướng dẫn viên DL


Bảng 3.16: Tổng hợp kết quả xác định tuyến DL DN, hướng dẫn viên và giảng viên


TT


MST


GV


HDV


DN


Điểm TB

Độ lệch chuẩn


Xếp hạng

1.

QT-QN01

118

112

89

106.33

12.5

Hạng 2

****

2.

QT-QN02

120

135

121

125.33

6.8

Hạng 1

*****

3.

QT-QN03

107

98

83

96.00

9.9

Hạng 2

****

4.

QT-QN04

112

105

111

109.33

3.1

Hạng 1

*****

5.

QT-QN05

106

90

87

94.33

8.3

Hạng 2

****

6.

LV-QN01

100

77

95

90.67

9.9

Hạng 2

****

7.

LV-QN02

98

96

95

96.33

1.2

Hạng 2

****

8.

LV-QN03

82

102

89

91.00

8.3

Hạng 2

****

9.

NT-QN01

54

62

56

57.33

3.4

Hạng 3

***

10.

NT-QN02

53

67

37

52.33

12.3

Hạng 4

***

11.

NT-QN03

92

99

119

103.33

11.4

Hạng 2

****

12.

NT-QN04

66

42

88

65.33

18.8

Hạng 3

***

13.

NT-QN05

64

92

63

73.00

13.4

Hạng 3

***

14.

NT-QN06

75

62

65

67.33

5.6

Hạng 3

***

15.

NT-QN07

72

82

96

83.33

9.8

Hạng 2

****

16.

NT-QN08

63

50

68

60.33

7.6

Hạng 3

***

17.

NT-QN09

51

56

96

67.67

20.1

Hạng 3

***

Xem tất cả 249 trang.

Ngày đăng: 24/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí