Ứng dụng phương pháp IPA đo lường chất lượng dịch vụ thông tin di động của Trung tâm kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế - 17


PHỤ LỤC 3 – KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU NGHIÊN CỨU

1. Giới tính

Gioi_tinh



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Nam

52

37.14

37.14

37.14

Nu

88

62.86

62.86

100.0

Total

140

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.

Ứng dụng phương pháp IPA đo lường chất lượng dịch vụ thông tin di động của Trung tâm kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế - 17


2. Độ tuổi


Do_tuoi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Duoi 18

26

18.6

18.6

18.6

Tu 18 - 35

55

39.3

39.3

57.9

Tu 36 - 65

30

21.4

21.4

79.3

Tren 65

29

20.7

20.7

100.0

Total

140

100.0

100.0



3. Trình độ học vấn


Trinh_do_hoc_van



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Dai hoc, Sau dai hoc

77

55

55

55

Trung cap/Cao dang

35

25

25

80

THPT

25

17.86

17.86

97.86

Khac

3

2.14

2.14

100

Total

140

100.0

100.0


4. Nghề nghiệp


Nghe_nghiep



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoc sinh, Sinh vien

33

23.6

23.6

23.6

Cong nhan vien chuc

50

35.7

35.7

59.3

Huu tri, Noi tro

15

10.7

10.7

70.0

Lao dong pho thong

9

6.4

6.4

76.4

Kinh doanh buon ban

20

14.3

14.3

90.7

Khac

13

9.3

9.3

100.0

Total

140

100.0

100.0



5. Thu nhập hàng tháng


Thu_nhap_hang_thang



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Duoi 5 trieu

34

24.3

24.3

24.3

Tu 5 - 10 trieu

77

55

55

79.3

Tu 10 - 15 trieu

22

15.7

15.7

95

Tren 15 trieu

7

5

5

100.0

Total

140

100.0

100.0



6. Chi tiêu hàng tháng cho dịch vụ mạng di động


Chi_tieu_hang_thang



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Duoi 100.00 VND

36

25.7

25.7

25.7

Tu 100.000 - 300.000 VND

80

57.1

57.1

82.8

Tren 300.000 VND

24

17.2

17.2

100.0

Total

140

100.0

100.0


7. Thuê bao đang sử dụng

Thue_bao_dang_su_dung



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Tra truoc

110

78.6

78.6

78.6

Tra sau

18

12.8

12.8

91.4

Ca truoc va sau

12

8.6

8.6

100.0

Total

140

100.0

100.0



8. Các biến quan sát

8.1. Mức quan trọng

Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Minimum

Maximum

Valid

Missing

CLCG1

140

0

4.70

.503

4

5

CLCG2

140

0

4.50

.492

4

5

CLCG3

140

0

4.22

.482

4

5

CLCG4

140

0

4.32

.491

4

5

CTG1

140

0

4.42

.499

4

5

CTG2

140

0

4.20

.506

4

5

CTG3

140

0

4.11

.500

3

5

CTG4

140

0

4.35

.480

4

5

CTG5

140

0

4.27

.475

3

5

DVGT1

140

0

3.88

.460

3

5

DVGT2

140

0

3.50

.465

3

5

DVGT3

140

0

3.68

.449

3

5

DVGT4

140

0

4.10

.494

3

5

DVGT5

140

0

3.82

.519

3

5

STT1

140

0

3.56

.348

3

5

STT2

140

0

4.55

.435

4

5

STT3

140

0

4.19

.403

3

5

STT4

140

0

3.59

.499

3

5

STT5

140

0

4.16

.518

3

5

DVKH1

140

0

2.87

.511

2

5

DVKH2

140

0

4.06

.415

3

5

DVKH3

140

0

2.71

.519

2

4

DVKH4

140

0

4.05

.361

3

5

DVKH5

140

0

2.90

.446

2

4

8.2. Mức thực hiện

Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Minimum

Maximum

Valid

Missing

CLCG1

140

0

4.30

.504

3

5

CLCG2

140

0

4.00

.554

3

5

CLCG3

140

0

3.10

.589

2

5

CLCG4

140

0

2.85

.603

2

5

CTG1

140

0

2.91

.627

2

5

CTG2

140

0

3.22

.559

2

5

CTG3

140

0

3.66

.620

3

5

CTG4

140

0

2.88

.565

2

5

CTG5

140

0

3.23

.540

2

4

DVGT1

140

0

2.96

.451

2

5

DVGT2

140

0

2.75

.575

2

4

DVGT3

140

0

2.73

.446

2

4

DVGT4

140

0

3.30

.479

2

4

DVGT5

140

0

3.91

.591

3

5

STT1

140

0

4.15

.584

3

5

STT2

140

0

3.25

.503

2

4

STT3

140

0

4.01

.517

3

5

STT4

140

0

3.32

.524

2

4

STT5

140

0

4.28

.508

3

5

DVKH1

140

0

3.14

.501

2

5

DVKH2

140

0

4.43

.494

3

5

DVKH3

140

0

2.62

.446

2

4

DVKH4

140

0

4.64

.575

3

5

DVKH5

140

0

3.24

.667

2

4


PHỤ LỤC 4 – KẾT QUẢ CRONBACH ALPHA CÁC THANG ĐO

1. Chất lượng cuộc gọi


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.842

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CLCG1

9.97

5.668

.447

.841

CLCG2

8.91

5.029

.778

.764

CLCG3

9.80

4.765

.782

.756

CLCG4

10.06

4.083

.757

.766


2. Cấu trúc giá


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.894

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CTG1

12.11

7.987

.682

.886

CTG2

12.23

7.832

.832

.851

CTG3

12.26

8.308

.728

.874

CTG4

12.31

7.987

.816

.855

CTG5

12.11

8.217

.663

.889

3. Dịch vụ gia tăng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.891

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DVGT1

13.63

8.638

.803

.856

DVGT2

13.54

9.343

.749

.869

DVGT3

13.60

8.645

.726

.875

DVGT4

13.57

9.973

.604

.890

DVGT5

13.66

8.400

.826

.850


4. Sự thuận tiện


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.840

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

STT1

16.03

5.956

.692

.833

STT2

16.26

5.372

.825

.825

STT3

15.63

6.796

.622

.838

STT4

16.86

5.879

.737

.821

STT5

15.91

6.065

.698

.815


5. Dịch vụ khách hàng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.797

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DVKH1

14.13

6.286

.546

.768

DVKH2

14.71

6.022

.572

.760

DVKH3

14.67

6.193

.437

.796

DVKH4

13.92

6.145

.680

.732

DVKH5

14.80

5.629

.699

.719


6. Mức độ hài lòng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.852

2


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

MDHL1

3.81

.876

.744

.

MDHL2

4.09

.761

.744

.


PHỤ LỤC 5 – KẾT QUẢ EFA CHO CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ THÔNG TIN DI ĐỘNG CỦA VNPT THỪA THIÊN HUẾ

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.677

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

3010.544

df

276

Sig.

.000


Total Variance Explained


Componen t


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

9.132

38.051

38.051

9.132

38.051

38.051

4.137

17.239

17.239

2

3.105

12.938

50.989

3.105

12.938

50.989

3.739

15.577

32.816

3

2.349

9.789

60.779

2.349

9.789

60.779

3.485

14.522

47.338

4

1.443

6.011

66.790

1.443

6.011

66.790

3.453

14.388

61.725

5

1.358

5.660

72.450

1.358

5.660

72.450

2.574

10.724

72.450

6

.992

4.134

76.584







7

.822

3.424

80.008







8

.753

3.135

83.143







9

.579

2.412

85.556







10

.498

2.074

87.630







11

.437

1.821

89.451







12

.414

1.724

91.175







13

.366

1.523

92.698







14

.349

1.454

94.152







15

.312

1.300

95.452







16

.256

1.068

96.520







17

.212

.882

97.403







18

.163

.679

98.082







19

.142

.590

98.672







20

.127

.531

99.204







21

.078

.325

99.529







22

.053

.221

99.750







23

.039

.162

99.912







24

.021

.088

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Xem tất cả 145 trang.

Ngày đăng: 08/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí