PHU LỤC 2
ĐẶC ĐIỂM MẪU KHẢO SÁT
Mẫu n = 301 | |||
Tần số | Tỷ lệ % | % tích lũy | |
Giới tính | |||
Nam | 148 | 49,2 | 49,2 |
Nữ | 153 | 50,8 | 100 |
Độ tuổi | |||
Dưới 25 | 69 | 22,9 | 22,9 |
Từ 25-35 | 120 | 39,9 | 62,8 |
Từ 36-45 | 93 | 30,9 | 93.7 |
Trên 45 | 19 | 6,3 | 100 |
Công việc | |||
Cán bộ tín dụng ngân hàng | 75 | 24,9 | 24,9 |
Nhà quản lý/Chủ sở hữu DLST | 226 | 75,1 | 100 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Thực Trạng Mở Rộng Tín Dụng Phát Triển Du Lịch Sinh Thái Tại Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Bến Tre Giai
- Giải Pháp Mở Rộng Tín Dụng Phát Triển Du Lịch Sinh Thái Tại Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Bến Tre
- Xin Vui Lòng Cho Biết Công Việc Hiện Nay Của Anh/ Chị
- Tín dụng phát triển du lịch sinh thái tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Bến Tre - 15
- Tín dụng phát triển du lịch sinh thái tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Bến Tre - 16
Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 3 ĐIỂM TRUNG BÌNH
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TCCTD1 | 301 | 2 | 5 | 3.67 | .678 |
TCCTD2 | 301 | 1 | 5 | 3.79 | .948 |
TCCTD3 | 301 | 1 | 5 | 3.72 | .728 |
TCCTD4 | 301 | 2 | 5 | 3.76 | .714 |
TCCTD5 | 301 | 1 | 5 | 3.68 | .706 |
TCCTD6 | 301 | 1 | 5 | 3.67 | .695 |
TTCTD1 | 301 | 1 | 5 | 3.62 | .597 |
TTCTD2 | 301 | 2 | 5 | 3.68 | .635 |
TTCTD3 | 301 | 1 | 5 | 3.74 | .730 |
TTCTD4 | 301 | 1 | 5 | 3.70 | .704 |
TTCTD5 | 301 | 2 | 5 | 3.66 | .620 |
KKCTD1 | 301 | 2 | 5 | 3.75 | .608 |
KKCTD2 | 301 | 2 | 5 | 3.76 | .615 |
KKCTD3 | 301 | 1 | 5 | 3.78 | .685 |
KKCTD4 | 301 | 1 | 5 | 3.77 | .655 |
KKCTD5 | 301 | 1 | 5 | 3.74 | .617 |
CLTD1 | 301 | 1 | 5 | 3.78 | .586 |
CLTD2 | 301 | 1 | 5 | 3.80 | .626 |
CLTD3 | 301 | 1 | 5 | 3.73 | .646 |
CLTD4 | 301 | 1 | 5 | 3.81 | .628 |
CLTD5 | 301 | 2 | 5 | 3.81 | .584 |
CLTD6 | 301 | 2 | 5 | 3.81 | .584 |
CLTD7 | 301 | 1 | 5 | 3.80 | .626 |
CLTD8 | 301 | 1 | 5 | 3.81 | .628 |
GCTD1 | 301 | 2 | 5 | 4.04 | .674 |
GCTD2 | 301 | 1 | 5 | 4.11 | .659 |
GCTD3 | 301 | 2 | 5 | 3.98 | .597 |
MRTD1 | 301 | 2 | 5 | 4.09 | .629 |
MRTD2 | 301 | 2 | 5 | 4.03 | .482 |
MRTD3 | 301 | 2 | 5 | 3.90 | .542 |
Valid N (listwise) | 301 |
Điểm trung bình cho các thang đo thành phần
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TCCTD1 | 301 | 2 | 5 | 3.67 | .678 |
TCCTD2 | 301 | 1 | 5 | 3.79 | .948 |
TCCTD3 | 301 | 1 | 5 | 3.72 | .728 |
TCCTD4 | 301 | 2 | 5 | 3.76 | .714 |
TCCTD5 | 301 | 1 | 5 | 3.68 | .706 |
TCCTD6 | 301 | 1 | 5 | 3.67 | .695 |
ĐTB | 3.71 | ||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TTCTD1 | 301 | 1 | 5 | 3.62 | .597 |
TTCTD2 | 301 | 2 | 5 | 3.68 | .635 |
TTCTD3 | 301 | 1 | 5 | 3.74 | .730 |
TTCTD4 | 301 | 1 | 5 | 3.70 | .704 |
TTCTD5 | 301 | 2 | 5 | 3.66 | .620 |
ĐTB | 3.68 | ||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
KKCTD1 | 301 | 2 | 5 | 3.75 | .608 |
KKCTD2 | 301 | 2 | 5 | 3.76 | .615 |
KKCTD3 | 301 | 1 | 5 | 3.78 | .685 |
KKCTD4 | 301 | 1 | 5 | 3.77 | .655 |
KKCTD5 | 301 | 1 | 5 | 3.74 | .617 |
ĐTB | 3.76 | ||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CLTD1 | 301 | 1 | 5 | 3.78 | .586 |
CLTD2 | 301 | 1 | 5 | 3.80 | .626 |
CLTD3 | 301 | 1 | 5 | 3.73 | .646 |
CLTD4 | 301 | 1 | 5 | 3.81 | .628 |
CLTD5 | 301 | 2 | 5 | 3.81 | .584 |
CLTD6 | 301 | 2 | 5 | 3.81 | .584 |
CLTD7 | 301 | 1 | 5 | 3.80 | .626 |
CLTD8 | 301 | 1 | 5 | 3.81 | .628 |
ĐTB | 3.80 | ||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
GCTD1 | 301 | 2 | 5 | 4.04 | .674 |
GCTD2 | 301 | 1 | 5 | 4.11 | .659 |
GCTD3 | 301 | 2 | 5 | 3.98 | .597 |
ĐTB | 4.04 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
MRTD1 | 301 | 2 | 5 | 4.09 | .629 |
MRTD2 | 301 | 2 | 5 | 4.03 | .482 |
MRTD3 | 301 | 2 | 5 | 3.90 | .542 |
ĐTB | 4.01 |
PHỤ LỤC 4
ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA
1. Thang đo từ chối cấp tín dụng
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | 0.0 | |
Total | 301 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.911 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TCCTD1 | 18.50 | 7.724 | .857 | .880 |
TCCTD2 | 18.49 | 8.411 | .658 | .908 |
TCCTD3 | 18.41 | 8.630 | .600 | .916 |
TCCTD4 | 18.42 | 8.157 | .692 | .904 |
TCCTD5 | 18.50 | 7.724 | .857 | .880 |
TCCTD6 | 18.50 | 7.724 | .857 | .880 |
2. Thang đo tiếp tục cấp tín dụng
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | 0.0 | |
Total | 301 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.737 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTCTD1 | 14.30 | 2.844 | .611 | .643 |
TTCTD2 | 14.54 | 3.716 | .373 | .733 |
TTCTD3 | 14.47 | 3.676 | .452 | .710 |
TTCTD4 | 14.44 | 3.474 | .484 | .697 |
TTCTD5 | 14.42 | 2.657 | .603 | .650 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.711 | 5 |
3. Thang đo khó khăn giao dịch tín dụng Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KKCTD1 | 15.32 | 3.063 | .516 | .642 |
KKCTD2 | 15.27 | 3.137 | .485 | .656 |
KKCTD3 | 15.59 | 2.969 | .729 | .560 |
KKCTD4 | 15.59 | 2.969 | .729 | .560 |
KKCTD5 | 15.66 | 4.325 | .020 | .824 |
Bỏ biến quan sát KKCTD5 và đánh giá lại thang đo KKCTD bằng Cronbach Alpha
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | 0.0 |
Total 301 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.824 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KKCTD1 | 11.62 | 2.510 | .606 | .801 |
KKCTD2 | 11.57 | 2.646 | .537 | .833 |
KKCTD3 | 11.90 | 2.573 | .743 | .740 |
KKCTD4 | 11.90 | 2.573 | .743 | .740 |
4. Thang đo chất lượng tín dụng
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | 0.0 | |
Total | 301 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.860 | 8 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLTD1 | 26.77 | 10.706 | .702 | .834 |
CLTD2 | 26.75 | 10.149 | .803 | .821 |
26.82 | 10.814 | .591 | .845 | |
CLTD4 | 26.74 | 10.133 | .804 | .821 |
CLTD5 | 26.74 | 10.626 | .729 | .831 |
CLTD6 | 26.70 | 11.085 | .503 | .855 |
CLTD7 | 26.68 | 11.139 | .443 | .863 |
CLTD8 | 26.67 | 11.196 | .391 | .872 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.872 | 7 |
Bỏ biến CLTD8 và đánh giá lại thang đo CLTD bằng Cronbach Alpha Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLTD1 | 22.88 | 8.330 | .746 | .842 |
CLTD2 | 22.86 | 7.885 | .831 | .829 |
CLTD3 | 22.94 | 8.373 | .644 | .854 |
CLTD4 | 22.86 | 7.883 | .828 | .829 |
CLTD5 | 22.86 | 8.303 | .759 | .840 |
CLTD6 | 22.81 | 8.972 | .450 | .880 |
CLTD7 | 22.79 | 9.064 | .481 | .881 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.672 | 3 |
5. Thang đo giá cả tín dụng Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GCTD1 | 8.09 | 1.102 | .494 | .566 |
GCTD2 | 8.02 | 1.120 | .504 | .551 |
GCTD3 | 8.16 | 1.279 | .460 | .610 |
6. Thang đo mở rộng tín dụng