112.01.03
Tiền ngân hàng VIB 14710 | 0 | 5,000,000 | |
338.08.011 | Phải trả, thu hộ Him lam | 0 | 334,000,000 |
641.08 | Chi phí bằng tiền khác | 5,000,000 | 0 |
138.08.08 | Phải thu khác - Cộng phát sinh: | 339,000,000 | 339,000,000 |
138.08.08 | Phải thu khác - Số dư cuối kỳ: | ||
... | ... | ... | ... |
311.01 | Vay ngắn hạn VNĐ - Số dư đầu kỳ: | ||
112.01.02 | Tiền ngân hàng VP | 0 | 1,890,000,000 |
411.01 | Vốn đầu tư chủ sở hữu | 1,890,000,000 | 0 |
311.01 | Vay ngắn hạn VNĐ - Cộng phát sinh: | 1,890,000,000 | 1,890,000,000 |
311.01 | Vay ngắn hạn VNĐ - Số dư cuối kỳ: | ||
331.01.010 | Phải trả cho người bán QLBDS KHAC - Số dư đầu kỳ: | ||
331.01.010 | Phải trả cho người bán QLBDS KHAC - Cộng phát sinh: | ||
331.01.010 | Phải trả cho người bán QLBDS KHAC - Số dư cuối kỳ: | ||
331.01.011 | Phải trả người bán NMH - Số dư đầu kỳ: | 0 | 78,447,817 |
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 64,937,591 | 0 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 215,417,681 | 0 |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 102,685,736 | 3,762,000 |
627.01.02 | Chi phí BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ | 0 | 43,992,975 |
632 | Giá vốn hàng bán | 5,307,146 | 92,773,327 |
641.03 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | 0 | 4,277,108 |
641.06 | Chi phí sửa chữa tài sản cố định | 0 | -8,825,000 |
641.10 | Chi phí điện | 0 | 72,188,458 |
641.11 | Chi phí thuê mặt bằng | 0 | 147,802,724 |
642.03 | Chi phí đồ dùng văn phòng | 0 | 5,988,972 |
642.08 | Chi phí bằng tiền khác | 8,825,000 | 0 |
331.01.011 | Phải trả người bán NMH - Cộng phát sinh: | 397,173,154 | 440,408,381 |
331.01.011 | Phải trả người bán NMH - Số dư cuối kỳ: | 43,235,227 | |
331.01.013 | Phải trả Him Lam - Số dư đầu kỳ: | 0 | 352,838,120 |
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 6,600,000 | 0 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 436,955,202 | 0 |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 2,334,285,625 | 24,600,000 |
338.08.011 | Phải trả, thu hộ Him lam | 0 | 1,419,090,811 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 10
- Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 11
- Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 12
- Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
112.01.01.02
Chi phi BT Thang may | 0 | 43,200,000 | |
641.07.01641.07.01 | Chi phi dich vu Bao Ve | 0 | 858,000,000 |
641.07.03641.07.04 | Chi phi DV VC Rac | 0 | 74,100,000 |
641.09 | Chi phí nước | 0 | 104,535,828 |
641.10 | Chi phí điện | 0 | 48,071,108 |
641.12 | Chi phí phụ cấp BQT | 0 | 120,000,000 |
331.01.013 | Phải trả Him Lam - Cộng phát sinh: | 2,777,840,827 | 3,044,435,867 |
331.01.013 | Phải trả Him Lam - Số dư cuối kỳ: | 266,595,040 | |
331.01.014 | Phải trả Hùng Vương - Số dư đầu kỳ: | 0 | 589,365,826 |
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 4,000,000 | 0 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 95,711,989 | 0 |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 291,168,460 | 158,068,460 |
131.01.014 | Phải thu Hùng Vương | 1,422,252,700 | 0 |
641.07.01641.07.01 | Chi phi dich vu Bao Ve | 0 | 1,029,997,111 |
641.07.01641.07.02 | Chi phi Dich vu Ve Sinh | 0 | 683,045,000 |
641.07.03641.07.03 | Chi phi Dich vu Con Trung | 0 | 38,720,000 |
641.07.03641.07.04 | Chi phi DV VC Rac | 0 | 108,900,000 |
641.08 | Chi phí bằng tiền khác | 0 | 4,000,000 |
331.01.014 | Phải trả Hùng Vương - Cộng phát sinh: | 1,813,133,149 | 2,612,096,397 |
331.01.014 | Phải trả Hùng Vương - Số dư cuối kỳ: | 798,963,248 | |
331.01.017 | Phải trả Lô F ( Nam Khánh) - Số dư đầu kỳ: | 0 | 252,370,000 |
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 2,000,000 | 0 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 175,702,970 | 0 |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 883,517,039 | 0 |
336.01.07 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN LO F | 13,632,689 | 0 |
421.01 | Lợi nhuận chưa phân phối năm trước | -36,688,970 | 70,000,000 |
511.10 | Doanh thu CC Lo F - Ta Quang Buu | 262,311 | 0 |
627.06 | Chi phí bảo hiểm | 0 | 22,500,000 |
641.05.01 | Chi phi BT Thang may | 0 | 41,525,000 |
641.07.01641.07.01 | Chi phi dich vu Bao Ve | 0 | 522,650,000 |
641.07.03641.07.04 | Chi phi DV VC Rac | 0 | 24,000,000 |
641.09 | Chi phí nước | 0 | 192,587,963 |
641.10 | Chi phí điện | 0 | 156,518,076 |
641.12 | Chi phí phụ cấp BQT | 0 | 31,500,000 |
331.01.017 | Phải trả Lô F ( Nam Khánh) - Cộng phát sinh: | 1,038,426,039 | 1,313,651,039 |
641.05.01
Phải trả Lô F ( Nam Khánh) - Số dư cuối kỳ: | 275,225,000 | ||
331.01.018 | Phãi trả Kim Tâm Hải - Số dư đầu kỳ: | 0 | 264,987,883 |
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 7,382,457 | 0 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 337,787,950 | 0 |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 1,264,327,402 | 48,971,058 |
641.05.01 | Chi phi BT Thang may | 0 | 61,540,000 |
641.07.01641.07.01 | Chi phi dich vu Bao Ve | 0 | 282,500,000 |
641.07.01641.07.02 | Chi phi Dich vu Ve Sinh | 0 | 184,140,000 |
641.07.03641.07.03 | Chi phi Dich vu Con Trung | 0 | 2,420,000 |
641.07.03641.07.04 | Chi phi DV VC Rac | 0 | 33,813,485 |
641.09 | Chi phí nước | 0 | 231,119,019 |
641.10 | Chi phí điện | 0 | 692,517,600 |
331.01.018 | Phãi trả Kim Tâm Hải - Cộng phát sinh: | 1,609,497,809 | 1,802,009,045 |
331.01.018 | Phãi trả Kim Tâm Hải - Số dư cuối kỳ: | 192,511,236 | |
331.01.019 | Phải trả 4S - Số dư đầu kỳ: | 0 | 277,255,000 |
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 136,257,500 | 100,000,000 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 277,255,000 | 0 |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 555,602,009 | 37,000,000 |
131.01.019 | Phải thu 4S | 0 | 45,026,655 |
641.07.01641.07.01 | Chi phi dich vu Bao Ve | 0 | 397,705,822 |
641.07.01641.07.02 | Chi phi Dich vu Ve Sinh | 0 | 297,000,000 |
641.07.03641.07.04 | Chi phi DV VC Rac | 0 | 48,000,000 |
642.01 | Chi phí nhân viên quản lý | 0 | 11,873,520 |
331.01.019 | Phải trả 4S - Cộng phát sinh: | 969,114,509 | 1,213,860,997 |
331.01.019 | Phải trả 4S - Số dư cuối kỳ: | 244,746,488 | |
331.02 | Phai tra cho người bán - VAT TU CONG TRINH - Số dư đầu kỳ: | ||
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 3,718,146,588 | 0 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 11,538,521,221 | 171,680,500 |
112.01.02 | Tiền ngân hàng VP | 2,159,539,400 | 0 |
131.02 | Khách hàng Cong Trinh | 0 | 39,630,000 |
133.01.01 | Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV - Hàng nội địa | 0 | 438,968,514 |
154.01 | Chi phi vat tu do dangChi phi vat tu do dang | 13,267,800 | 12,243,895,213 |
154.03 | Chi phi van chuyen | 0 | 212,098,500 |
154.06 | Chi phi khac | 0 | 149,693,695 |
156.01 | Giá mua hàng hóa | 136,616,450 | 111,132,705 |
331.01.017
Chi phí mua hàng hóa | 0 | 1,500,000 | |
632 | Giá vốn hàng bán | 5,461,942,755 | 9,659,435,087 |
331.02 | Phai tra cho người bán - VAT TU CONG TRINH - Cộng phát sinh: | 23,028,034,214 | 23,028,034,214 |
331.02 | Phai tra cho người bán - VAT TU CONG TRINH - Số dư cuối kỳ: | ||
331.03 | Phai tra nguoi ban - NHAN CONG CONG TRINH - Số dư đầu kỳ: | ||
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 69,749,000 | 0 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 55,360,000 | 0 |
632 | Giá vốn hàng bán | 0 | 125,109,000 |
331.03 | Phai tra nguoi ban - NHAN CONG CONG TRINH - Cộng phát sinh: | 125,109,000 | 125,109,000 |
331.03 | Phai tra nguoi ban - NHAN CONG CONG TRINH - Số dư cuối kỳ: | ||
331.04 | Phai tra nguoi ban - HANG NHAP KHAU - Số dư đầu kỳ: | ||
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 198,901,500 | 0 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 5,376,065,200 | 0 |
156.01 | Giá mua hàng hóa | 0 | 4,063,140,300 |
156.02 | Chi phí mua hàng hóa | 0 | 24,382,600 |
632 | Giá vốn hàng bán | 12,191,300 | 1,499,635,100 |
331.04 | Phai tra nguoi ban - HANG NHAP KHAU - Cộng phát sinh: | 5,587,158,000 | 5,587,158,000 |
331.04 | Phai tra nguoi ban - HANG NHAP KHAU - Số dư cuối kỳ: | ||
... | ... | ... | ... |
334.01 | Phải trả công nhân viên - Số dư đầu kỳ: | ||
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 20,500,000 | 0 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 11,000 | 0 |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 1,122,062,494 | 42,062,124 |
112.01.02 | Tiền ngân hàng VP | 2,421,046,878 | 0 |
138.04 | THU HO CU DAN KIM TAM HAI | 2,102,500 | 0 |
411.01 | Vốn đầu tư chủ sở hữu | 0 | 519,234,396 |
641.01 | Chi phí nhân viên | 0 | 3,523,660,748 |
334.01 | Phải trả công nhân viên - Cộng phát sinh: | 3,565,722,872 | 4,084,957,268 |
334.01 | Phải trả công nhân viên - Số dư cuối kỳ: | 519,234,396 |
156.02
Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN HIM LAM - Số dư đầu kỳ: | |||
411.01 | Vốn đầu tư chủ sở hữu | 0 | 311,771,324 |
336.01.03 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN HIM LAM - Cộng phát sinh: | 311,771,324 | |
336.01.03 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN HIM LAM - Số dư cuối kỳ: | 311,771,324 | |
336.01.04 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN KTH - Số dư đầu kỳ: | ||
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 6,000,000 | 0 |
138.04 | THU HO CU DAN KIM TAM HAI | 0 | 1,893,206,119 |
336.01.04 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN KTH | 196,954,261 | 196,954,261 |
511.09 | Doanh thu CC Kim Tam Hai | 1,887,206,119 | 120,860,375 |
336.01.04 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN KTH - Cộng phát sinh: | 2,090,160,380 | 2,211,020,755 |
336.01.04 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN KTH - Số dư cuối kỳ: | 120,860,375 | |
336.01.05 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN 4S - Số dư đầu kỳ: | ||
138.05 | THU HO CU DAN 4S | 0 | 270,059,328 |
336.01.05 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN 4S - Cộng phát sinh: | 270,059,328 | |
336.01.05 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN 4S - Số dư cuối kỳ: | 270,059,328 | |
336.01.07 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN LO F - Số dư đầu kỳ: | ||
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 19,808,000 | 0 |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 7,803,000 | 0 |
138.07 | THU HO CU DAN LO F TA QUANG BUU | 0 | 1,651,089,925 |
331.01.017 | Phải trả Lô F ( Nam Khánh) | 0 | 13,632,689 |
511.10 | Doanh thu CC Lo F - Ta Quang Buu | 1,639,041,692 | 0 |
336.01.07 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN LO F - Cộng phát sinh: | 1,666,652,692 | 1,664,722,614 |
336.01.07 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN LO F - Số dư cuối kỳ: | 1,930,078 | |
338.03 | Bảo hiểm xã hội - Số dư đầu kỳ: | ||
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 193,377,805 | 0 |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 216,398,422 | 0 |
411.01 | Vốn đầu tư chủ sở hữu | 0 | 116,251,525 |
627.06 | Chi phí bảo hiểm | 0 | 45,609,825 |
642.01 | Chi phí nhân viên quản lý | 74,866,273 | 149,434,830 |
336.01.03
Thuế, phí và lệ phí | 0 | 47,227,050 | |
642.08 | Chi phí bằng tiền khác | 0 | 11,000 |
642.09 | Chi phí BHXH | 0 | 242,359,795 |
338.03 | Bảo hiểm xã hội - Cộng phát sinh: | 484,642,500 | 600,894,025 |
338.03 | Bảo hiểm xã hội - Số dư cuối kỳ: | 116,251,525 | |
338.06 | Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn - Số dư đầu kỳ: | ||
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 372,000,000 | 106,500,000 |
144 | Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 0 | 360,000,000 |
336.01.06 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN DPN | 0 | -58,582,526 |
411.01 | Vốn đầu tư chủ sở hữu | 457,801,039 | 431,883,565 |
338.06 | Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn - Cộng phát sinh: | 829,801,039 | 839,801,039 |
338.06 | Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn - Số dư cuối kỳ: | 10,000,000 | |
338.08.011 | Phải trả, thu hộ Him lam - Số dư đầu kỳ: | ||
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 38,722,467 | 0 |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 128,837,326 | 0 |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 49,433,820 | 0 |
138.03 | THU HO CU DAN HIM LAM | 0 | 4,325,886,853 |
138.08.08 | Phải thu khác | 334,000,000 | 0 |
331.01.013 | Phải trả Him Lam | 1,419,090,811 | 0 |
338.08.011 | Phải trả, thu hộ Him lam | 1,399,471,331 | 1,399,471,331 |
411.01 | Vốn đầu tư chủ sở hữu | 406,794,337 | 342,428,312 |
421.02 | Lợi nhuận chưa phân phối năm nay | 322,523,845 | 0 |
511.12 | Doanh thu CC Him Lam | 1,744,000,000 | 0 |
642.08 | Chi phí bằng tiền khác | 0 | 11,000 |
338.08.011 | Phải trả, thu hộ Him lam - Cộng phát sinh: | 5,842,873,937 | 6,067,797,496 |
338.08.011 | Phải trả, thu hộ Him lam - Số dư cuối kỳ: | 224,923,559 | |
... | ... | ... | ... |
642.05
Bảng cân đối phát sinh Quý 1/2016
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NGUYỄN MINH HOÀNG
554/20 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Tp.HCM
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
Từ ngày 01/01/2016 đến ngày 31/03/2016
TÊN TÀI KHOẢN | DƯ NỢ ĐẦU | DƯ CÓ ĐẦU | PHÁT SINH NỢ | PHÁT SINH CÓ | DƯ NỢ CUỐI | DƯ CÓ CUỐI | |
111 | Tiền mặt | 2,961,179,940 | 2,960,233,233 | 946,707 | |||
112 | Tiền gởi ngân hàng | 469,801,675 | 7,191,992,151 | 7,101,434,794 | 560,359,032 | ||
131 | Công nợ phải thu | 727,406,257 | 5,277,709,379 | 5,081,013,495 | 924,102,141 | ||
138 | Phải thu khác | 235,076,144 | 7,941,272,560 | 7,208,304,118 | 968,044,586 | ||
141 | Tạm ứng | 5,670,000 | 146,067,253 | 145,808,429 | 5,928,824 | ||
331 | Phải trả nhà cung cấp | 395,960,118 | 4,281,929,635 | 4,632,448,200 | 746,478,683 | ||
334 | Phải trả người lao động | 51,923,439 | 525,313,387 | 518,124,776 | 44,734,828 | ||
336 | Phải trả nội bộ - DU AN QUAN LY TU THU TU CHI | 524,176,001 | 7,650,335,995 | 7,919,803,246 | 793,643,252 | ||
338 | Phải trả, phải nộp khác | 200,918,131 | 3,398,756,352 | 3,702,688,269 | 504,850,048 | ||
344 | Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 5,000,000 | 5,000,000 | 0 | 0 | ||
411 | Nguồn vốn kinh doanh | 138,950,000 | 2,199,927,332 | 2,178,599,037 | 117,621,705 | ||
421 | Lợi nhuận chưa phân phối | 126,026,387 | 2,483,245,944 | 2,609,272,331 | 252,052,774 | ||
511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4,273,895,200 | 4,273,895,200 | 0 | 0 | ||
515 | Doanh thu hoạt động tài chính | 912,398 | 912,398 | 0 | 0 | ||
641 | Chi phí bán hàng | 2,610,456,462 | 2,610,456,462 | 0 | 0 | ||
642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,304,502,877 | 1,304,502,877 | 0 | 0 | ||
711 | Thu nhập khác | 104,738,857 | 104,738,857 | 0 | 0 | ||
911 | Xác định kết quả kinh doanh | 464,587,116 | 464,587,116 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng: | 1,437,954,076 | 1,437,954,076 | 52,821,822,838 | 52,821,822,838 | 2,459,381,290 | 2,459,381,290 |