Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 13

112.01.03

Tiền ngân hàng VIB 14710

0

5,000,000

338.08.011

Phải trả, thu hộ Him lam

0

334,000,000

641.08

Chi phí bằng tiền khác

5,000,000

0

138.08.08

Phải thu khác - Cộng phát sinh:

339,000,000

339,000,000

138.08.08

Phải thu khác - Số dư cuối kỳ:



...

...

...

...

311.01

Vay ngắn hạn VNĐ - Số dư đầu kỳ:



112.01.02

Tiền ngân hàng VP

0

1,890,000,000

411.01

Vốn đầu tư chủ sở hữu

1,890,000,000

0

311.01

Vay ngắn hạn VNĐ - Cộng phát sinh:

1,890,000,000

1,890,000,000

311.01

Vay ngắn hạn VNĐ - Số dư cuối

kỳ:



331.01.010

Phải trả cho người bán QLBDS KHAC - Số dư đầu kỳ:



331.01.010

Phải trả cho người bán QLBDS KHAC - Cộng phát sinh:



331.01.010

Phải trả cho người bán QLBDS KHAC - Số dư cuối kỳ:



331.01.011

Phải trả người bán NMH - Số dư đầu kỳ:

0

78,447,817

111.01.01

Tiền mặt NMH

64,937,591

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

215,417,681

0

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

102,685,736

3,762,000

627.01.02

Chi phí BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ

0

43,992,975

632

Giá vốn hàng bán

5,307,146

92,773,327

641.03

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

0

4,277,108

641.06

Chi phí sửa chữa tài sản cố định

0

-8,825,000

641.10

Chi phí điện

0

72,188,458

641.11

Chi phí thuê mặt bằng

0

147,802,724

642.03

Chi phí đồ dùng văn phòng

0

5,988,972

642.08

Chi phí bằng tiền khác

8,825,000

0

331.01.011

Phải trả người bán NMH - Cộng phát sinh:

397,173,154

440,408,381

331.01.011

Phải trả người bán NMH - Số

dư cuối kỳ:


43,235,227

331.01.013

Phải trả Him Lam - Số dư đầu kỳ:

0

352,838,120

111.01.01

Tiền mặt NMH

6,600,000

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

436,955,202

0

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

2,334,285,625

24,600,000

338.08.011

Phải trả, thu hộ Him lam

0

1,419,090,811

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 13

112.01.01.02

Chi phi BT Thang may

0

43,200,000

641.07.01641.07.01

Chi phi dich vu Bao Ve

0

858,000,000

641.07.03641.07.04

Chi phi DV VC Rac

0

74,100,000

641.09

Chi phí nước

0

104,535,828

641.10

Chi phí điện

0

48,071,108

641.12

Chi phí phụ cấp BQT

0

120,000,000

331.01.013

Phải trả Him Lam - Cộng phát sinh:

2,777,840,827

3,044,435,867

331.01.013

Phải trả Him Lam - Số dư cuối

kỳ:


266,595,040

331.01.014

Phải trả Hùng Vương - Số dư đầu kỳ:

0

589,365,826

111.01.01

Tiền mặt NMH

4,000,000

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

95,711,989

0

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

291,168,460

158,068,460

131.01.014

Phải thu Hùng Vương

1,422,252,700

0

641.07.01641.07.01

Chi phi dich vu Bao Ve

0

1,029,997,111

641.07.01641.07.02

Chi phi Dich vu Ve Sinh

0

683,045,000

641.07.03641.07.03

Chi phi Dich vu Con Trung

0

38,720,000

641.07.03641.07.04

Chi phi DV VC Rac

0

108,900,000

641.08

Chi phí bằng tiền khác

0

4,000,000

331.01.014

Phải trả Hùng Vương - Cộng phát sinh:

1,813,133,149

2,612,096,397

331.01.014

Phải trả Hùng Vương - Số dư cuối kỳ:


798,963,248

331.01.017

Phải trả Lô F ( Nam Khánh) -

Số dư đầu kỳ:

0

252,370,000

111.01.01

Tiền mặt NMH

2,000,000

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

175,702,970

0

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

883,517,039

0

336.01.07

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN

LO F

13,632,689

0

421.01

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

-36,688,970

70,000,000

511.10

Doanh thu CC Lo F - Ta Quang Buu

262,311

0

627.06

Chi phí bảo hiểm

0

22,500,000

641.05.01

Chi phi BT Thang may

0

41,525,000

641.07.01641.07.01

Chi phi dich vu Bao Ve

0

522,650,000

641.07.03641.07.04

Chi phi DV VC Rac

0

24,000,000

641.09

Chi phí nước

0

192,587,963

641.10

Chi phí điện

0

156,518,076

641.12

Chi phí phụ cấp BQT

0

31,500,000

331.01.017

Phải trả Lô F ( Nam Khánh) - Cộng phát sinh:

1,038,426,039

1,313,651,039

641.05.01

Phải trả Lô F ( Nam Khánh) - Số dư cuối kỳ:


275,225,000

331.01.018

Phãi trả Kim Tâm Hải - Số dư

đầu kỳ:

0

264,987,883

111.01.01

Tiền mặt NMH

7,382,457

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

337,787,950

0

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

1,264,327,402

48,971,058

641.05.01

Chi phi BT Thang may

0

61,540,000

641.07.01641.07.01

Chi phi dich vu Bao Ve

0

282,500,000

641.07.01641.07.02

Chi phi Dich vu Ve Sinh

0

184,140,000

641.07.03641.07.03

Chi phi Dich vu Con Trung

0

2,420,000

641.07.03641.07.04

Chi phi DV VC Rac

0

33,813,485

641.09

Chi phí nước

0

231,119,019

641.10

Chi phí điện

0

692,517,600

331.01.018

Phãi trả Kim Tâm Hải - Cộng phát sinh:

1,609,497,809

1,802,009,045

331.01.018

Phãi trả Kim Tâm Hải - Số dư

cuối kỳ:


192,511,236

331.01.019

Phải trả 4S - Số dư đầu kỳ:

0

277,255,000

111.01.01

Tiền mặt NMH

136,257,500

100,000,000

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

277,255,000

0

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

555,602,009

37,000,000

131.01.019

Phải thu 4S

0

45,026,655

641.07.01641.07.01

Chi phi dich vu Bao Ve

0

397,705,822

641.07.01641.07.02

Chi phi Dich vu Ve Sinh

0

297,000,000

641.07.03641.07.04

Chi phi DV VC Rac

0

48,000,000

642.01

Chi phí nhân viên quản lý

0

11,873,520

331.01.019

Phải trả 4S - Cộng phát sinh:

969,114,509

1,213,860,997

331.01.019

Phải trả 4S - Số dư cuối kỳ:


244,746,488

331.02

Phai tra cho người bán - VAT

TU CONG TRINH - Số dư đầu kỳ:



111.01.01

Tiền mặt NMH

3,718,146,588

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

11,538,521,221

171,680,500

112.01.02

Tiền ngân hàng VP

2,159,539,400

0

131.02

Khách hàng Cong Trinh

0

39,630,000

133.01.01

Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV -

Hàng nội địa

0

438,968,514

154.01

Chi phi vat tu do dangChi phi vat tu do

dang

13,267,800

12,243,895,213

154.03

Chi phi van chuyen

0

212,098,500

154.06

Chi phi khac

0

149,693,695

156.01

Giá mua hàng hóa

136,616,450

111,132,705

331.01.017

Chi phí mua hàng hóa

0

1,500,000

632

Giá vốn hàng bán

5,461,942,755

9,659,435,087

331.02

Phai tra cho người bán - VAT TU CONG TRINH - Cộng phát sinh:

23,028,034,214

23,028,034,214

331.02

Phai tra cho người bán - VAT

TU CONG TRINH - Số dư cuối kỳ:



331.03

Phai tra nguoi ban - NHAN CONG CONG TRINH - Số dư

đầu kỳ:



111.01.01

Tiền mặt NMH

69,749,000

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

55,360,000

0

632

Giá vốn hàng bán

0

125,109,000

331.03

Phai tra nguoi ban - NHAN CONG CONG TRINH - Cộng

phát sinh:

125,109,000

125,109,000

331.03

Phai tra nguoi ban - NHAN CONG CONG TRINH - Số dư

cuối kỳ:



331.04

Phai tra nguoi ban - HANG NHAP KHAU - Số dư đầu kỳ:



111.01.01

Tiền mặt NMH

198,901,500

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

5,376,065,200

0

156.01

Giá mua hàng hóa

0

4,063,140,300

156.02

Chi phí mua hàng hóa

0

24,382,600

632

Giá vốn hàng bán

12,191,300

1,499,635,100

331.04

Phai tra nguoi ban - HANG NHAP KHAU - Cộng phát sinh:

5,587,158,000

5,587,158,000

331.04

Phai tra nguoi ban - HANG NHAP KHAU - Số dư cuối kỳ:



...

...

...

...

334.01

Phải trả công nhân viên - Số dư đầu kỳ:



111.01.01

Tiền mặt NMH

20,500,000

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

11,000

0

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

1,122,062,494

42,062,124

112.01.02

Tiền ngân hàng VP

2,421,046,878

0

138.04

THU HO CU DAN KIM TAM HAI

2,102,500

0

411.01

Vốn đầu tư chủ sở hữu

0

519,234,396

641.01

Chi phí nhân viên

0

3,523,660,748

334.01

Phải trả công nhân viên - Cộng phát sinh:

3,565,722,872

4,084,957,268

334.01

Phải trả công nhân viên - Số dư

cuối kỳ:


519,234,396

156.02

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN HIM LAM - Số dư đầu kỳ:



411.01

Vốn đầu tư chủ sở hữu

0

311,771,324

336.01.03

Phải trả nội bộ - TRA HO CU

DAN HIM LAM - Cộng phát sinh:


311,771,324

336.01.03

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN HIM LAM - Số dư cuối kỳ:


311,771,324

336.01.04

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN KTH - Số dư đầu kỳ:



111.01.01

Tiền mặt NMH

6,000,000

0

138.04

THU HO CU DAN KIM TAM HAI

0

1,893,206,119

336.01.04

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN

KTH

196,954,261

196,954,261

511.09

Doanh thu CC Kim Tam Hai

1,887,206,119

120,860,375

336.01.04

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN KTH - Cộng phát sinh:

2,090,160,380

2,211,020,755

336.01.04

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN KTH - Số dư cuối kỳ:


120,860,375

336.01.05

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN 4S - Số dư đầu kỳ:



138.05

THU HO CU DAN 4S

0

270,059,328

336.01.05

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN 4S - Cộng phát sinh:


270,059,328

336.01.05

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN 4S - Số dư cuối kỳ:


270,059,328

336.01.07

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN LO F - Số dư đầu kỳ:



111.01.01

Tiền mặt NMH

19,808,000

0

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

7,803,000

0

138.07

THU HO CU DAN LO F TA QUANG

BUU

0

1,651,089,925

331.01.017

Phải trả Lô F ( Nam Khánh)

0

13,632,689

511.10

Doanh thu CC Lo F - Ta Quang Buu

1,639,041,692

0

336.01.07

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN LO F - Cộng phát sinh:

1,666,652,692

1,664,722,614

336.01.07

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN LO F - Số dư cuối kỳ:

1,930,078


338.03

Bảo hiểm xã hội - Số dư đầu kỳ:



112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

193,377,805

0

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

216,398,422

0

411.01

Vốn đầu tư chủ sở hữu

0

116,251,525

627.06

Chi phí bảo hiểm

0

45,609,825

642.01

Chi phí nhân viên quản lý

74,866,273

149,434,830

336.01.03

Thuế, phí và lệ phí

0

47,227,050

642.08

Chi phí bằng tiền khác

0

11,000

642.09

Chi phí BHXH

0

242,359,795

338.03

Bảo hiểm xã hội - Cộng phát sinh:

484,642,500

600,894,025

338.03

Bảo hiểm xã hội - Số dư cuối kỳ:


116,251,525

338.06

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

- Số dư đầu kỳ:



112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

372,000,000

106,500,000

144

Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

0

360,000,000

336.01.06

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN

DPN

0

-58,582,526

411.01

Vốn đầu tư chủ sở hữu

457,801,039

431,883,565

338.06

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

- Cộng phát sinh:

829,801,039

839,801,039

338.06

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

- Số dư cuối kỳ:


10,000,000

338.08.011

Phải trả, thu hộ Him lam - Số dư đầu kỳ:



111.01.01

Tiền mặt NMH

38,722,467

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

128,837,326

0

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

49,433,820

0

138.03

THU HO CU DAN HIM LAM

0

4,325,886,853

138.08.08

Phải thu khác

334,000,000

0

331.01.013

Phải trả Him Lam

1,419,090,811

0

338.08.011

Phải trả, thu hộ Him lam

1,399,471,331

1,399,471,331

411.01

Vốn đầu tư chủ sở hữu

406,794,337

342,428,312

421.02

Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

322,523,845

0

511.12

Doanh thu CC Him Lam

1,744,000,000

0

642.08

Chi phí bằng tiền khác

0

11,000

338.08.011

Phải trả, thu hộ Him lam - Cộng phát sinh:

5,842,873,937

6,067,797,496

338.08.011

Phải trả, thu hộ Him lam - Số dư cuối kỳ:


224,923,559

...

...

...

...

642.05

Bảng cân đối phát sinh Quý 1/2016


CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NGUYỄN MINH HOÀNG

554/20 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Tp.HCM


BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH

Từ ngày 01/01/2016 đến ngày 31/03/2016


MÃ TK


TÊN TÀI KHOẢN


DƯ NỢ ĐẦU


DƯ CÓ ĐẦU


PHÁT SINH NỢ


PHÁT SINH CÓ


DƯ NỢ CUỐI


DƯ CÓ CUỐI

111

Tiền mặt



2,961,179,940

2,960,233,233

946,707


112

Tiền gởi ngân hàng

469,801,675


7,191,992,151

7,101,434,794

560,359,032


131

Công nợ phải thu

727,406,257


5,277,709,379

5,081,013,495

924,102,141


138

Phải thu khác

235,076,144


7,941,272,560

7,208,304,118

968,044,586


141

Tạm ứng

5,670,000


146,067,253

145,808,429

5,928,824


331

Phải trả nhà cung

cấp


395,960,118

4,281,929,635

4,632,448,200


746,478,683

334

Phải trả người lao

động


51,923,439

525,313,387

518,124,776


44,734,828


336

Phải trả nội bộ - DU

AN QUAN LY TU THU TU CHI



524,176,001


7,650,335,995


7,919,803,246



793,643,252

338

Phải trả, phải nộp

khác


200,918,131

3,398,756,352

3,702,688,269


504,850,048

344

Nhận ký quỹ, ký

cược dài hạn



5,000,000

5,000,000

0

0

411

Nguồn vốn kinh

doanh


138,950,000

2,199,927,332

2,178,599,037


117,621,705

421

Lợi nhuận chưa

phân phối


126,026,387

2,483,245,944

2,609,272,331


252,052,774


511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ




4,273,895,200


4,273,895,200


0


0

515

Doanh thu hoạt động tài chính



912,398

912,398

0

0

641

Chi phí bán hàng



2,610,456,462

2,610,456,462

0

0

642

Chi phí quản lý

doanh nghiệp



1,304,502,877

1,304,502,877

0

0

711

Thu nhập khác



104,738,857

104,738,857

0

0

911

Xác định kết quả

kinh doanh



464,587,116

464,587,116

0

0

Tổng cộng:

1,437,954,076

1,437,954,076

52,821,822,838

52,821,822,838

2,459,381,290

2,459,381,290

Xem tất cả 115 trang.

Ngày đăng: 18/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí