Sổ cái tổng hợp tài khoản năm 2015: (Trích các tài khoản 131, 138, 331, 334, 336, 338).
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NGUYỄN MINH HOÀNG
554/20 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Tp.HCM
SỔ CÁI TỔNG HỢP TÀI KHOẢN
Từ ngày 01/01/2015 đến ngày 31/12/2015
SỐ PHÁT SINH | ||||
MÃ | TÊN | NỢ | CÓ | |
... | ... | ... | ... | |
131.01.014 | Phải thu Hùng Vương - Số dư đầu kỳ: | 131,192,045 | 0 | |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 0 | 636,392,045 | |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 0 | 834,996,768 | |
112.01.03 | Tiền ngân hàng BIDV | 0 | 214,981,200 | |
331.01.014 | Phải trả Hùng Vương | 0 | 1,422,252,700 | |
421.01 | Lợi nhuận chưa phân phối năm trước | 153,750,300 | 13,200,000 | |
511.14 | Doanh thu CC Hung Vuong | 3,095,094,704 | 0 | |
131.01.014 | Phải thu Hùng Vương - Cộng phát sinh: | 3,380,037,049 | 3,121,822,713 | |
131.01.014 | Phải thu Hùng Vương - Số dư cuối kỳ: | 258,214,336 | ||
131.01.017 | Phải thu Lô F(Nam Khánh) - Số dư đầu kỳ: | |||
511.10 | Doanh thu CC Lo F - Ta Quang Buu | 13,895,000 | 0 | |
131.01.017 | Phải thu Lô F(Nam Khánh) - Cộng phát sinh: | 13,895,000 | ||
131.01.017 | Phải thu Lô F(Nam Khánh) - Số dư cuối kỳ: | 13,895,000 | ||
131.01.019 | Phải thu 4S - Số dư đầu kỳ: | |||
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 34,000,000 | 1,284,034,733 | |
331.01.019 | Phải trả 4S | 45,026,655 | 0 | |
421.01 | Lợi nhuận chưa phân phối năm trước | 228,885,000 | 0 | |
511.13 | Doanh thu CC 4S | 1,431,419,999 | 0 | |
131.01.019 | Phải thu 4S - Cộng phát sinh: | 1,739,331,654 | 1,284,034,733 | |
131.01.019 | Phải thu 4S - Số dư cuối kỳ: | 455,296,921 | ||
... | ... | ... | ... | |
138.03 | THU HO CU DAN HIM LAM - Số dư đầu kỳ: | 319,685,856 | 8,000,000 | |
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 0 | 135,897,328 | |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 0 | 358,693,055 | |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 0 | 3,725,657,739 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhận Xét Tổng Quát Về Tình Hình Hoạt Động Tại Công Ty
- Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 10
- Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 11
- Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 13
- Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
Tiền ngân hàng BIDV | 0 | 105,552,763 | ||
338.08.011 | Phải trả, thu hộ Him lam | 4,325,886,853 | 0 | |
138.03 | THU HO CU DAN HIM LAM - Cộng phát sinh: | 4,645,572,709 | 4,333,800,885 | |
138.03 | THU HO CU DAN HIM LAM - Số dư cuối kỳ: | 311,771,824 | ||
138.04 | THU HO CU DAN KIM TAM HAI - Số dư đầu kỳ: | 66,465,067 | 0 | |
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 0 | 19,220,146 | |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 0 | 64,233,019 | |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 4,200,000 | 1,689,103,834 | |
112.01.03 | Tiền ngân hàng BIDV | 0 | 67,969,312 | |
334.01 | Phải trả công nhân viên | 0 | 2,102,500 | |
336.01.04 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN KTH | 1,893,206,119 | 0 | |
521.03 | Chiết khấu dịch vụ | 0 | 382,000 | |
138.04 | THU HO CU DAN KIM TAM HAI - Cộng phát sinh: | 1,963,871,186 | 1,843,010,811 | |
138.04 | THU HO CU DAN KIM TAM HAI - Số dư cuối kỳ: | 120,860,375 | ||
138.05 | THU HO CU DAN 4S - Số dư đầu kỳ: | |||
336.01.05 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN 4S | 270,059,328 | 0 | |
138.05 | THU HO CU DAN 4S - Cộng phát sinh: | 270,059,328 | ||
138.05 | THU HO CU DAN 4S - Số dư cuối kỳ: | 270,059,328 | ||
138.07 | THU HO CU DAN LO F TA QUANG BUU - Số dư đầu kỳ: | 33,456,895 | 0 | |
111.01.01 | Tiền mặt NMH | 0 | 34,123,121 | |
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 0 | 31,941,230 | |
112.01.01.02 | Tiền ngân hàng VIB 14710 | 0 | 1,549,463,577 | |
112.01.03 | Tiền ngân hàng BIDV | 0 | 70,948,970 | |
336.01.07 | Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN LO F | 1,651,089,925 | 0 | |
138.07 | THU HO CU DAN LO F TA QUANG BUU - Cộng phát sinh: | 1,684,546,820 | 1,686,476,898 | |
138.07 | THU HO CU DAN LO F TA QUANG BUU - Số dư cuối kỳ: | 1,930,078 | ||
138.08.01 | Cho vay - Số dư đầu kỳ: | |||
411.01 | Vốn đầu tư chủ sở hữu | 1,650,000,000 | 0 | |
138.08.01 | Cho vay - Cộng phát sinh: | 1,650,000,000 | ||
138.08.01 | Cho vay - Số dư cuối kỳ: | 1,650,000,000 | ||
138.08.08 | Phải thu khác - Số dư đầu kỳ: | |||
112.01.01.01 | Tiền ngân hàng VIB 35109 | 334,000,000 | 0 |