Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 12

 Sổ cái tổng hợp tài khoản năm 2015 Trích các tài khoản 131 138 331 334 1

 Sổ cái tổng hợp tài khoản năm 2015 Trích các tài khoản 131 138 331 334 2

 Sổ cái tổng hợp tài khoản năm 2015 Trích các tài khoản 131 138 331 334 3

 Sổ cái tổng hợp tài khoản năm 2015 Trích các tài khoản 131 138 331 334 4

 Sổ cái tổng hợp tài khoản năm 2015 Trích các tài khoản 131 138 331 334 5

 Sổ cái tổng hợp tài khoản năm 2015 Trích các tài khoản 131 138 331 334 6

 Sổ cái tổng hợp tài khoản năm 2015 Trích các tài khoản 131 138 331 334 7

Sổ cái tổng hợp tài khoản năm 2015: (Trích các tài khoản 131, 138, 331, 334, 336, 338).


CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NGUYỄN MINH HOÀNG

554/20 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Tp.HCM


SỔ CÁI TỔNG HỢP TÀI KHOẢN

Từ ngày 01/01/2015 đến ngày 31/12/2015

TÀI KHOẢN ĐỐI ỨNG

SỐ PHÁT SINH


TÊN

NỢ

...

...

...

...

131.01.014

Phải thu Hùng Vương - Số dư đầu kỳ:

131,192,045

0

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

0

636,392,045

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

0

834,996,768

112.01.03

Tiền ngân hàng BIDV

0

214,981,200

331.01.014

Phải trả Hùng Vương

0

1,422,252,700

421.01

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

153,750,300

13,200,000

511.14

Doanh thu CC Hung Vuong

3,095,094,704

0

131.01.014

Phải thu Hùng Vương - Cộng phát sinh:

3,380,037,049

3,121,822,713

131.01.014

Phải thu Hùng Vương - Số dư cuối kỳ:

258,214,336


131.01.017

Phải thu Lô F(Nam Khánh) - Số

dư đầu kỳ:



511.10

Doanh thu CC Lo F - Ta Quang Buu

13,895,000

0

131.01.017

Phải thu Lô F(Nam Khánh) - Cộng phát sinh:

13,895,000


131.01.017

Phải thu Lô F(Nam Khánh) - Số

dư cuối kỳ:

13,895,000


131.01.019

Phải thu 4S - Số dư đầu kỳ:



112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

34,000,000

1,284,034,733

331.01.019

Phải trả 4S

45,026,655

0

421.01

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

228,885,000

0

511.13

Doanh thu CC 4S

1,431,419,999

0

131.01.019

Phải thu 4S - Cộng phát sinh:

1,739,331,654

1,284,034,733

131.01.019

Phải thu 4S - Số dư cuối kỳ:

455,296,921


...

...

...

...

138.03

THU HO CU DAN HIM LAM - Số

dư đầu kỳ:

319,685,856

8,000,000


111.01.01

Tiền mặt NMH

0

135,897,328


112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

0

358,693,055

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

0

3,725,657,739

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Tiền ngân hàng BIDV

0

105,552,763


338.08.011

Phải trả, thu hộ Him lam

4,325,886,853

0

138.03

THU HO CU DAN HIM LAM -

Cộng phát sinh:

4,645,572,709

4,333,800,885


138.03

THU HO CU DAN HIM LAM - Số

dư cuối kỳ:

311,771,824


138.04

THU HO CU DAN KIM TAM HAI

- Số dư đầu kỳ:

66,465,067

0

111.01.01

Tiền mặt NMH

0

19,220,146


112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

0

64,233,019

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

4,200,000

1,689,103,834

112.01.03

Tiền ngân hàng BIDV

0

67,969,312

334.01

Phải trả công nhân viên

0

2,102,500

336.01.04

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN

KTH

1,893,206,119

0

521.03

Chiết khấu dịch vụ

0

382,000

138.04

THU HO CU DAN KIM TAM HAI

- Cộng phát sinh:

1,963,871,186

1,843,010,811

138.04

THU HO CU DAN KIM TAM HAI

- Số dư cuối kỳ:

120,860,375


138.05

THU HO CU DAN 4S - Số dư đầu kỳ:



336.01.05

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN 4S

270,059,328

0

138.05

THU HO CU DAN 4S - Cộng phát sinh:

270,059,328


138.05

THU HO CU DAN 4S - Số dư

cuối kỳ:

270,059,328


138.07

THU HO CU DAN LO F TA

QUANG BUU - Số dư đầu kỳ:

33,456,895

0

111.01.01

Tiền mặt NMH

0

34,123,121

112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

0

31,941,230

112.01.01.02

Tiền ngân hàng VIB 14710

0

1,549,463,577

112.01.03

Tiền ngân hàng BIDV

0

70,948,970

336.01.07

Phải trả nội bộ - TRA HO CU DAN

LO F

1,651,089,925

0

138.07

THU HO CU DAN LO F TA

QUANG BUU - Cộng phát sinh:

1,684,546,820

1,686,476,898

138.07

THU HO CU DAN LO F TA

QUANG BUU - Số dư cuối kỳ:


1,930,078

138.08.01

Cho vay - Số dư đầu kỳ:



411.01

Vốn đầu tư chủ sở hữu

1,650,000,000

0

138.08.01

Cho vay - Cộng phát sinh:

1,650,000,000


138.08.01

Cho vay - Số dư cuối kỳ:

1,650,000,000


138.08.08

Phải thu khác - Số dư đầu kỳ:



112.01.01.01

Tiền ngân hàng VIB 35109

334,000,000

0

Xem tất cả 115 trang.

Ngày đăng: 18/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí