Thực hiện chính sách phát triển công chức văn hóa - xã hội cấp xã ở vùng Tây Nam Bộ - 24

PHỤ LỤC 2.5. Sự phù hợp về số lượng công chức VH-XH

Frequency Table

N

Valid

996

Missing

0

Mean

1.8133

Median

1.0000

Std. Deviation

.88611

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.

Thực hiện chính sách phát triển công chức văn hóa - xã hội cấp xã ở vùng Tây Nam Bộ - 24

Statistics suphuhopvesoluong


suphuhopvesoluong


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Chua phu hop

501

50.3

50.3

50.3


Valid

Khong co y kien

180

18.1

18.1

68.4

Phu hop

315

31.6

31.6

100.0


Total

996

100.0

100.0


PHỤ LỤC 2.6. Kế hoạch nhân sự

Frequency Table



Statistic

s

kehoachnhansu

N

Valid

996

Missing

0

Mean


.0402

Median


.0000

Std. Deviation

.19643

kehoachnhansu


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong có

956

96.0

96.0

96.0

Valid

Co

40

4.0

4.0

100.0


Total

996

100.0

100.0


PHỤ LỤC 2.7. Tình hình ban hành thông báo tuyển dụng

Frequency Table



Statistic

s

cobanhanhthongbao

N

Valid

996

Missing

0

Mean


.4578

Median


.0000

Std. Deviation

.49847

cobanhanhthongbao


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong

540

54.2

54.2

54.2

Valid

Co

456

45.8

45.8

100.0


Total

996

100.0

100.0



PHỤ LỤC 2.8. Bố trí công việc

Frequency Table

N

Valid

996

Missing

0

Mean

.2580

Median

.0000

Std. Deviation

.43777

Statistics botricongviec


botricongviec


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dam bao

739

74.2

74.2

74.2

Valid

Dam bao

257

25.8

25.8

100.0


Total

996

100.0

100.0


PHỤ LỤC 2.9. Sự phù hợp của quy trình tuyển dụng

Frequency Table

N

Valid

996

Missing

0

Mean

.9337

Median

1.0000

Std. Deviation

.24887

Statistics quytrinhtuyendung


quytrinhtuyendung


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong phu hop

66

6.6

6.6

6.6

Valid

Phu hop

930

93.4

93.4

100.0


Total

996

100.0

100.0



PHỤ LỤC 2.10. Giám sát công tác tuyển dụng

Frequency Table

Statistics

Giamsat

N

Valid

996

Missing

0

Mean

.1044

Std. Deviation

.30596

Giamsat


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


.00

892

89.6

89.6

89.6

Valid

1.00

104

10.4

10.4

100.0


Total

996

100.0

100.0


PHỤ LỤC 2.11. Tiếp cận thông báo tuyển dụng

Frequency Table

N

Valid

996

Missing

0

Mean

1.5060

Std. Deviation

.92913

Statistics Tuyendungrongrai


Tuyendungrongrai


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Cong chuc

607

60.9

60.9

60.9


Phuong tien truyen thong

293

29.4

29.4

90.4

Valid

Ban be nguoi than

95

9.5

9.5

99.9


22.00

1

.1

.1

100.0


Total

996

100.0

100.0


PHỤ LỤC 2.12. Chế độ tiền lương

Frequencies



Statistic

s

chedotienluong

N

Valid

995

Missing

1

Mean


2.0724

Std. Deviation

.98927

chedotienluong


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rat khong dam bao

333

33.4

33.5

33.5


Valid

Khong dam bao

377

37.9

37.9

71.4

Dam bao

165

16.6

16.6

87.9


Rat dam bao

120

12.0

12.1

100.0



Total

995

99.9

100.0


Missing

System

1

.1

Total


996

100.0


PHỤ LỤC 2.13. Đ nh gi c ng chức VH-XH cấp xã

Frequencies

Statistics



danhgiacong

khai

danhgiaconne

nang

dgconhinhthuc

Valid

995

995

995

N




Missing

1

1

1

Mean

2.5769

1.8472

2.1065

Std. Deviation

1.51879

1.13955

1.00437



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Hoan toan dong y

307

30.8

30.9

30.9

Dong y

90

9.0

9.0

39.9

Khong dong y

344

34.5

34.6

74.5

Hoan toan khong dong y

253

25.4

25.4

99.9

33.00

1

.1

.1

100.0

Total

995

99.9

100.0


Missing System

1

.1



Total

996

100.0



danhgiacongkhai


Valid


danhgiaconnenang



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Hoan toan dong y

587

58.9

59.0

59.0


Dong y

119

11.9

12.0

71.0

Valid

Khong dong y

143

14.4

14.4

85.3


Hoan toan khong dong y

146

14.7

14.7

100.0


Total

995

99.9

100.0


Missing

System

1

.1



Total


996

100.0




dgconhinhthuc



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Hoan toan dong y

323

32.4

32.5

32.5


Dong y

374

37.6

37.6

70.1

Valid

Khong dong y

167

16.8

16.8

86.8


Hoan toan khong dong y

131

13.2

13.2

100.0


Total

995

99.9

100.0


Missing

System

1

.1



Total


996

100.0



PHỤ LỤC 2.14. Mức độ phù hợp với thực tế của chính sách

Frequencies


Statistic

s

mucdophuhopnoidung

Valid

995

N


Missing

1

Mean

2.0693

Std. Deviation

.99809

mucdophuhopnoidung



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


1.00

343

34.4

34.5

34.5


2.00

360

36.1

36.2

70.7

Valid

3.00

172

17.3

17.3

87.9


4.00

120

12.0

12.1

100.0


Total

995

99.9

100.0


Missing

System

1

.1



Total


996

100.0



PHỤ LỤC 2.15. Chế độ đãi ngộ

Frequencies


Statistic

s

mucdodaingothoadang

Valid

995

N


Missing

1

Mean

2.0382

Std. Deviation

.89743

mucdodaingothoadang



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


1.00

307

30.8

30.9

30.9


2.00

418

42.0

42.0

72.9

Valid

3.00

195

19.6

19.6

92.5


4.00

75

7.5

7.5

100.0


Total

995

99.9

100.0


Missing

System

1

.1



Total


996

100.0



PHỤ LỤC 2.16. Sự phù hợp của ch nh s ch đào tạo, bồi dượng

Frequencies



Statistic

s

mucdophuhopcuacsdt

N

Valid

995

Missing

1

Mean


1.9337

Std. Deviation

.91907

mucdophuhopcuacsdt


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1.00

381

38.3

38.3

38.3


2.00

373

37.4

37.5

75.8

Valid

3.00

167

16.8

16.8

92.6


4.00

74

7.4

7.4

100.0


Total

995

99.9

100.0


Missing

System

1

.1



Total


996

100.0



Xem tất cả 201 trang.

Ngày đăng: 21/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí