Tác động của bằng chứng, tin đồn và thái độ thương hiệu lên sự phán xét thương hiệu của khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ tại các chuỗi cửa hàng cà phê - 17


ANOVAb

Model

Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.

1

Regression

99.877

2

49.938

303.200

0.000

Residual

57.153

347

0.165



Total

157.029

349




a. Predictors: (Constant), Tin đồn thương hiệu, thái độ thương hiệu

b. Dependent Variable: Sự phán xét thương hiệu

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 151 trang tài liệu này.

Tác động của bằng chứng, tin đồn và thái độ thương hiệu lên sự phán xét thương hiệu của khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ tại các chuỗi cửa hàng cà phê - 17


Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.

B

Std.

Error

Beta


1

(Constant)

0.289

0.131


2.199

0.029

TD

0.834

0.052

0.720

5.926

0.000


TDTH

0.090

0.038

0.106

2.351

0.019

a. Dependent Variable: Sự phán xét thương hiệu


11. Kiểm tra các giả định của phương trình hồi quy kiểm định mối quan hệ giữa từng yếu tố tác động và sự phán xét thương hiệu và thái độ thương hiệu

11.1. Kiểm tra liên hệ tuyến tính




O

@ O

O

O

O

O

O

O

O

O

O

O OO

O

’ O’

O

O

O O

O

O

O

O O

4b O

O

O

O

O O

Unstandardized Predicted Value

11.2. Kiểm tra phương sai của phần dư không đổi


Spearman's rho


Correlations

ABSTDTDTH PX

ABSTDTDTH Correlation 1.000 0.056

Coefficient

Sig. (2-tailed) . 0.294

N 350 350

PX Correlation 0.056 1.000

Coefficient

Sig. (2-tailed) 0.294 .

N 350 350

11.3. Kiểm tra phần dư có phân phối chuẩn



12. Kiểm định sự khác biệt trung bình tổng thể

12.1. Theo giới tính

Group Statistics


Gender


N


Mean

Std.

Deviation

Std. Error Mean

PX


1


258.000


3.417

0.664

0.041

2


92.000


3.614

0.671

0.070


Independent Samples Test


Levene's Test

for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

PX

Equal variances assumed


0.233


0.629


(2.441)


348.000


0.015


(0.197)


0.081


(0.357)


(0.038)

Equal variances not assumed




(2.431)


158.959


0.016


(0.197)


0.081


(0.358)


(0.037)


12.2 Theo độ tuổi


Descriptives

PX



N


Mean


Std.

Deviatio n


Std. Error

95% Confidence Interval for

Mean


Minimu m


Maximum


Between-

Component Variance

Lower Bound

Upper Bound

1

58

3.6293

.70593

.09269

3.4437

3.8149

2.25

5.00


2

160

3.4281

.63777

.05042

3.3285

3.5277

1.00

5.00


3

104

3.4856

.70953

.06957

3.3476

3.6236

1.75

5.00


4

28

3.3036

.59456

.11236

3.0730

3.5341

2.00

4.50


Total

350

3.4686

.67078

.03585

3.3981

3.5391

1.00

5.00


Model

Fixed

Effects



.66818

.03572

3.3983

3.5388




Random

Effects




.05470

3.2945

3.6426



.00518


Test of Homogeneity of Variances

PX

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1.063

3

346

.365



ANOVA

PX


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between

Groups

2.553

3

.851

1.906

.128

Within Groups

154.477

346

.446



Total

157.029

349





Multiple Comparisons

Dependent Variable:PX


Tukey HSD

(I) Age

(J) Age


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence

Interval

Lower

Bound

Upper

Bound

1

2

3

4

.20119

.10241

.204

-.0632

.4656

.14373

.10950

.555

-.1390

.4264

.32574

.15376

.149

-.0712

.7227


12.3. Theo tình trạng hôn nhân



HONNHAN


N


Mean

Std.

Deviation

Std. Error

Mean

PX


1.00

100

3.4350

.67572

.06757

2.00

250

3.4820

.66968

.04235

Group Statistics


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper


PX

Equal variances assumed


.075


.785


-.592


348


.554


-.04700


.07944


-.20325


.10925

Equal variances not assumed




-.589


180.967


.556


-.04700


.07975


-.20436


.11036


12.4. Theo mức thu nhập trung bình / tháng


Descriptives

PX



N


Mean


Std. Deviatio n


Std. Error

95% Confidence Interval for

Mean


Minimu m


Maximum


Between- Component Variance

Lower

Bound

Upper

Bound

1

86

3.5087

.63529

.06851

3.3725

3.6449

2.25

5.00


2

204

3.4485

.66616

.04664

3.3566

3.5405

1.00

5.00


3

60

3.4792

.74118

.09569

3.2877

3.6706

2.00

5.00


Total

350

3.4686

.67078

.03585

3.3981

3.5391

1.00

5.00


Model

Fixed

Effects


.67222

.03593

3.3979

3.5392





Random

Effects



.03593

3.3140

3.6232



-.00339

.00518



Test of Homogeneity of Variances

PX

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.572

2

347

.565

PX


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.227

2

.114

.252

.778

Within Groups

156.802

347

.452



Total

157.029

349




ANOVA


Multiple Comparisons

Dependent Variable:PX


Tukey HSD

(I) Income

(J)

Income

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence

Interval

Lower

Bound

Upper

Bound

1

2

3

.06019

.08643

.766

-.1432

.2636

.02955

.11307

.963

-.2366

.2957


12.5. Theo trình độ học vấn

Descriptives

PX



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence

Interval for Mean


Minimum


Maximum

Between- Compone nt

Variance

Lower

Bound

Upper

Bound

1

17

3.4265

.65410

.15864

3.0902

3.7628

2.75

5.00


2

311

3.4743

.65818

.03732

3.4008

3.5477

1.50

5.00


3

22

3.4205

.86735

.18492

3.0359

3.8050

1.00

5.00


Total

350

3.4686

.67078

.03585

3.3981

3.5391

1.00

5.00


Mode l

Fixed

Effects


.67251

.03595

3.3979

3.5393





Random

Effects



.03595

3.3139

3.6232



-.01138

.00518


Test of Homogeneity of Variances

PX

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.336

2

347

.715


ANOVA

PX


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.091

2

.046

.101

.904

Within Groups

156.938

347

.452



Total

157.029

349




Dependent Variable:PX


Tukey HSD

(I) TDHV

(J) TDHV

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence

Interval

Lower

Bound

Upper

Bound

1

2

3

-.04781

.16751

.956

-.4421

.3465

.00602

.21717

1.000

-.5052

.5172

Multiple Comparisons


12.6. Theo lĩnh vực công tác


Descriptives

PX



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Between- Compone nt

Variance

Lower

Bound

Upper

Bound

1

45

3.3252

.63229

.04953

3.2274

3.4230

1.00

5.00


2

25

3.5459

.67769

.05391

3.4394

3.6524

2.00

5.00


3

5

3.8913

.62535

.13039

3.6209

4.1617

2.75

5.00


4

87

3.7083

.74861

.30562

2.9227

4.4940

3.00

5.00


5

93

3.3252

.63229

.04953

3.2274

3.4230

1.00

5.00


6

10

3.5459

.67769

.05391

3.4394

3.6524

2.00

5.00


7

78

3.8913

.62535

.13039

3.6209

4.1617

2.75

5.00


8

7

3.7083

.74861

.30562

2.9227

4.4940

3.00

5.00


Total

350

3.4686

.67078

.03585

3.3981

3.5391

1.00

5.00


Model

Fixed

Effects


.65463

.65463

.03499

3.3997

3.5374




Random

Effects




.13043

3.0535

3.8836



.03712


Test of Homogeneity of Variances

PX

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.745

3

346

.526


ANOVA


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

8.752

3

2.917

6.808

.000

Within Groups

148.277

346

.429



Total

157.029

349




PX



Multiple Comparisons

Dependent Variable:PX


Tukey HSD

(I) Nghe

(J) Nghe

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence

Interval

Lower

Bound

Upper

Bound

1

2

-.22073

.07309

.014

-.4094

-.0321

3

-.56615

.14581

.001

-.9426

-.1897

4

-.38318

.27213

.495

-1.0857

.3193

5

.22073

.07309

.014

.0321

.4094

6

-.34542

.14610

.086

-.7226

.0317

7

-.16245

.27228

.933

-.8654

.5405

8

.56615

.14581

.001

.1897

.9426


12.7. Theo kinh nghiệm sử dụng


Descriptives

PX



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence

Interval for Mean


Minimum


Maximum

Between- Compone nt Variance

Lower

Bound

Upper

Bound

1

30

3.4833

.61214

.11176

3.2548

3.7119

2.50

5.00


2

137

3.5018

.63917

.05461

3.3938

3.6098

1.50

5.00


3

126

3.4087

.75671

.06741

3.2753

3.5421

1.00

5.00


4

57

3.5132

.57169

.07572

3.3615

3.6648

2.25

5.00


Total

350

3.4686

.67078

.03585

3.3981

3.5391

1.00

5.00




.67213

.03593

3.3979

3.5392








.03593

3.3542

3.5829



-.00265

.03712

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 27/05/2022