Model
PX | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
1.900 | 3 | 346 | .129 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Tương Quan Giữa Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
- Phân Tích Kiểm Định Mô Hình Hồi Quy Thái Độ Thương Hiệu Và Sự Phán Xét Thương Hiệu Thương Hiệu
- Tác động của bằng chứng, tin đồn và thái độ thương hiệu lên sự phán xét thương hiệu của khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ tại các chuỗi cửa hàng cà phê - 17
Xem toàn bộ 151 trang tài liệu này.
PX | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .723 | 3 | .241 | .533 | .660 |
Within Groups | 156.307 | 346 | .452 | ||
Total | 157.029 | 349 |
Dependent Variable:PX | |||||||
Tukey HSD | (I) Experience | (J) Experience | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
1 | -.01849 | .13548 | .999 | -.3683 | .3313 | -.01849 | |
.07460 | .13654 | .947 | -.2779 | .4271 | .07460 | ||
-.02982 | .15160 | .997 | -.4212 | .3616 | -.02982 |